STT
|
Lĩnh vực
|
Tên phép thử
|
Phương pháp thử
|
1
|
Hóa học
|
Xác định độ ẩm
|
10 TCN 302 – 2005
|
2
|
Xác định acid tự do trong Super lân
|
10 TCN 303 – 2005
TCVN 4440 : 1987
|
3
|
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
|
TCVN 5815 : 2001
TCVN 2620 : 1994
10 TCN 304 – 2004
|
4
|
Xác định hàm lượng Biuret
|
10 TCN 306 – 2004
|
5
|
Xác định hàm lượng Photpho tổng số
|
10 TCN 306 – 2004
|
6
|
Xác định hàm lượng Photpho hữu hiệu
|
TCVN 5815 : 2001
10 TCN 307 – 2004
TCVN 4440 : 1987
TCVN 1078 : 1999
|
7
|
Xác định hàm lượng Kali hòa tan
|
TCVN 5815 : 2001
|
8
|
Xác định hàm lượng Nitơ hữu hiệu
|
10 TCN 361 – 1999
|
9
|
Xác định hàm lượng các nguyên tố vi lượng: Fe, Mn, Mo, Co, B
|
AOAC 957.02 ( 2002)
AOAC 965.09 (2002)
Trên máy ICP
|
10
|
Xác định hàm lượng Mg
|
AOAC 965.09 (2002)/
AOAC 965.09 (2002)
Trên máy ICP
|
11
|
Xác định hàm lượng Cu
|
12
|
Xác định hàm lượng Ca
|
13
|
Xác định hàm lượng Zn
|
14
|
Xác định hàm lượng Clorua hòa tan trong nước
|
10 TCN 364 – 1999
|
15
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh
|
10 TCN 363 – 2006
|
16
|
Xác định hàm lượng axit humic và axit fulvic
|
10 TCN 365 – 2004
|
17
|
Xác định Carbon hữu cơ tổng số
|
10 TCN 366 – 2004
|
18
|
Sinh học
|
Xác định vi sinh vật cố định Nitơ
|
TCVN 6166 : 2002
|
19
|
Xác định vi sinh vật phân giải hợp chất Photpho khó tan
|
TCVN 6167 : 1996
|
20
|
Xác định vi sinh vật phân giải Celuloza
|
TCVN 6168 : 2002
|