IV
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-16 CHỖ
|
|
|
112
|
TOYOTA
|
HIACE COMMUTE 12 chỗ
|
Nhập khẩu
|
550
|
113
|
TOYOTA
|
HIACE COMMUTE GASOLINE 16 chỗ
|
Công ty TOYOTA VN
|
681
|
114
|
TOYOTA
|
HIACE COMMUTE DIESEL 16 chỗ
|
Công ty TOYOTA VN
|
704
|
115
|
TOYOTA
|
HIACE 16 chỗ 2.5
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
450
|
V
|
CÁC LOẠI XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT
|
|
|
116
|
TOYOTA
|
COASTER 20-26 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
850
|
117
|
TOYOTA
|
COASTER 30-40 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
900
|
118
|
TOYOTA
|
HIACE KDH222L-LEMDY dung tích 2,5 - 16 Chỗ, đcơ dầu, SX 2012/2013
|
Nhập khẩu
|
1.145
|
119
|
TOYOTA
|
HIACE TRH223L-LEMDK dung tích 2,7 - 16 Chỗ, đcơ xăng, SX 2012/2013
|
Nhập khẩu
|
1.066
|
VI
|
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG
|
|
|
120
|
TOYOTA
|
HIACE GLASS VAN (3-6 chỗ)
|
Nhập khẩu
|
400
|
121
|
TOYOTA
|
LITACE VAN, TOWNACE VAN (2-5 chỗ)
|
Nhập khẩu
|
400
|
122
|
TOYOTA
|
HILUX DOUBLE CAR 2.0 (4cửa, 6 chỗ)
|
Nhập khẩu
|
350
|
123
|
TOYOTA
|
HILUX DOUBLE CAR 2.2, 2.4, (4cửa, 6 chỗ)
|
Nhập khẩu
|
350
|
124
|
TOYOTA
|
HILUX DOUBLE CAR 2.8, 3.0 (4cửa, 6 chỗ)
|
Nhập khẩu
|
400
|
125
|
TOYOTA
|
DANEL VAN (khoang hàng kín)
|
Nhập khẩu
|
400
|
126
|
TOYOTA
|
HILUX 2.0 (2 cửa, 2-3 chỗ)
|
Nhập khẩu
|
300
|
127
|
TOYOTA
|
HILUX 2.2, 2.4 (2 cửa, 2-3 chỗ)
|
Nhập khẩu
|
350
|
128
|
TOYOTA
|
HILUX 2.8, 3.0 (2 cửa, 2-3 chỗ)
|
Nhập khẩu
|
400
|
129
|
TOYOTA
|
HILUX G KUN26L-PRMSYM Pickup (4x4) động cơ Diesel 3.0, (5 chỗ), (520kg) SX 2012/2013
|
Nhập khẩu
|
723
|
130
|
TOYOTA
|
HILUX E KUN15L-PRMSYM Pickup (4x2) động cơ Diesel 2.5, (5 chỗ), (545kg)
|
Nhập khẩu
|
579
|
131
|
TOYOTA
|
HILUX Pickup cabin kép (4x2), 5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ Diesel 2.5, (585kg) SX 2012/2013
|
Nhập khẩu
|
627
|
132
|
TOYOTA
|
HILUX E Pickup cabin kép (4x2), 5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ Diesel 2.5, (585kg) SX 2012/2013
|
Nhập khẩu
|
627
|
133
|
TOYOTA
|
T100 3.4
|
|
Nhập khẩu
|
400
|
134
|
TOYOTA
|
LITACE, TOWNACE (từ 1 tấn trở xuống)
|
Nhập khẩu
|
200
|
135
|
TOYOTA
|
ACE S5, DINA 150 (từ trên 1 tấn đến 1,5 tấn)
|
Nhập khẩu
|
250
|
136
|
TOYOTA
|
ACE G25, DINA 200 (từ trên 1,5 tấn đến 2 tấn)
|
Nhập khẩu
|
300
|
137
|
TOYOTA
|
DINA 300 (từ trên 2 tấn đến 3 tấn)
|
Nhập khẩu
|
400
|
B
|
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU MITSUBISHI
|
|
|
I
|
XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)
|
|
|
138
|
MITSUBISHI
|
DEBONAIR 3.5
|
|
Nhập khẩu
|
1.300
|
139
|
MITSUBISHI
|
DIAMANTE 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
140
|
MITSUBISHI
|
DIAMANTE 2.4 - 2.5
|
|
Nhập khẩu
|
700
|
141
|
MITSUBISHI
|
DIAMANTE 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
1.000
|
142
|
MITSUBISHI
|
SIOMA 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
143
|
MITSUBISHI
|
SIOMA 2.4 - 2.5
|
|
Nhập khẩu
|
700
|
144
|
MITSUBISHI
|
SIOMA 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
900
|
145
|
MITSUBISHI
|
EMERAUDE 1.8
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
146
|
MITSUBISHI
|
EMERAUDE 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
650
|
147
|
MITSUBISHI
|
GALANT 1.8
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
148
|
MITSUBISHI
|
GALANT 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
149
|
MITSUBISHI
|
GALANT 2.3 - 2.5
|
|
Nhập khẩu
|
700
|
150
|
MITSUBISHI
|
ETERNA 1.8
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
151
|
MITSUBISHI
|
ETERNA 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
650
|
152
|
MITSUBISHI
|
MIRAGE 1.3
|
|
Nhập khẩu
|
400
|
153
|
MITSUBISHI
|
MIRAGE 1.5-1.6
|
|
Nhập khẩu
|
450
|
154
|
MITSUBISHI
|
MIRAGE 1.8
|
|
Nhập khẩu
|
500
|
155
|
MITSUBISHI
|
MIRAGE 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
156
|
MITSUBISHI
|
LANCER 1.5-1.6
|
|
Nhập khẩu
|
450
|
157
|
MITSUBISHI
|
LANCER 1.8
|
|
Nhập khẩu
|
500
|
158
|
MITSUBISHI
|
LANCER 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
159
|
MITSUBISHI
|
LIBERO 1.8
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
160
|
MITSUBISHI
|
LIBERO 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
161
|
MITSUBISHI
|
LANGER LVT 5 chỗ
|
|
Công ty Vinastar
|
350
|
162
|
MITSUBISHI
|
LANCER GALA 2.0 (5chỗ)
|
|
Công ty VinaStar
|
580
|
163
|
MITSUBISHI
|
LANCER GALA 1.6 AT (5chỗ)
|
Công ty VinaStar
|
400
|
164
|
MITSUBISHI
|
LANCER GALA 1.6 MT (5chỗ)
|
Công ty VinaStar
|
470
|
165
|
MITSUBISHI
|
LANCER GALA CS6ASRJELVT 2.0 (5chỗ)
|
Công ty VinaStar
|
470
|
166
|
MITSUBISHI
|
LANCER GALA CS3ASTJELVT 1.6 AT (5chỗ)
|
Công ty VinaStar
|
365
|
167
|
MITSUBISHI
|
LANCER GALA CS3ASNJELVT 1.6 MT (5chỗ)
|
Công ty VinaStar
|
365
|
II
|
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN)
|
|
|
168
|
MITSUBISHI
|
Recreational Vehicle Runner 7 chỗ
|
Nhập khẩu
|
650
|
169
|
MITSUBISHI
|
MINI CAB 7 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
300
|
170
|
MITSUBISHI
|
MONTERO 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
900
|
171
|
MITSUBISHI
|
MONTERO 3.5
|
|
Nhập khẩu
|
950
|
172
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 2.5
|
|
Nhập khẩu
|
750
|
173
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 2.5 (2 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
700
|
174
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 2.6 (4 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
750
|
175
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 2.6 (2 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
650
|
176
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 2.8 (4 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
800
|
177
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 2.8 (2 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
750
|
178
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 3.0 (4 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
800
|
179
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 3.0 (2 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
800
|
180
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 3.5 (4 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
850
|
181
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 3.5 (2 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
800
|
182
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 3.5 4 cửa (Semi-high rool Wagon)
|
Nhập khẩu
|
850
|
183
|
MITSUBISHI
|
PAJERO 3.5 2 cửa (Metal TOP 3.5-V6-24/GLS)
|
Nhập khẩu
|
800
|
184
|
MITSUBISHI
|
PAJERO SUPRE MC 7 chỗ
|
Công ty Vinastar
|
800
|
185
|
MITSUBISHI
|
PAJERO XX 7 chỗ
|
|
Công ty Vinastar
|
600
|
186
|
MITSUBISHI
|
PAJERO X 7 chỗ
|
|
Công ty Vinastar
|
710
|
187
|
MITSUBISHI
|
PAJERO GLS DELUXE
|
|
Công ty Vinastar
|
650
|
188
|
MITSUBISHI
|
PAJERO SUPREME V45WG (7 chỗ)
|
Công ty Vinastar
|
768
|
189
|
MITSUBISHI
|
PAJERO XXGL V6 V33 VH (7 chỗ)
|
Công ty Vinastar
|
624
|
190
|
MITSUBISHI
|
PAJERO GLS AT V93WLRXVQL (số tự động)
|
Nhập khẩu
|
2.095
|
191
|
MITSUBISHI
|
PAJERO GLS V93WLRXVQL
|
Nhập khẩu
|
2.025
|
192
|
MITSUBISHI
|
PAJERO GLS MT V93WLNXVQL
|
Nhập khẩu
|
1.500
|
193
|
MITSUBISHI
|
PAJERO GL V93WLNDVQL
|
Nhập khẩu
|
1.779
|
194
|
MITSUBISHI
|
PAJERO Sport D.4WD.MT
|
Trong nước
|
871
|
195
|
MITSUBISHI
|
PAJERO Sport D.2WD.AT
|
Trong nước
|
861
|
196
|
MITSUBISHI
|
PAJERO Sport G.2WD.AT
|
Trong nước
|
977
|
197
|
MITSUBISHI
|
PICKUP 1.8-2.0
|
|
Nhập khẩu
|
300
|
198
|
MITSUBISHI
|
PICKUP 2.2 - 2.5
|
|
Nhập khẩu
|
320
|
199
|
MITSUBISHI
|
PICKUP 2.6-3.0
|
|
Nhập khẩu
|
350
|
200
|
MITSUBISHI
|
V45 WG 7 chỗ
|
|
Công ty Vinastar
|
870
|
201
|
MITSUBISHI
|
GLV6 V33 VH 7 chỗ
|
|
Công ty Vinastar
|
710
|
202
|
MITSUBISHI
|
GLV6 V33 V 7 chỗ
|
|
Công ty Vinastar
|
520
|
203
|
MITSUBISHI
|
JOLIE SS 8 chỗ
|
|
Công ty Vinastar
|
430
|
204
|
MITSUBISHI
|
JOLIE MB 8 chỗ
|
|
Công ty Vinastar
|
410
|
205
|
MITSUBISHI
|
JOLIE YVT 20 (8 chỗ)
|
|
Công ty Vinastar
|
400
|
206
|
MITSUBISHI
|
JOLIE MB VB2WLNJEYVT (8chỗ)
|
Công ty Vinastar
|
300
|
207
|
MITSUBISHI
|
JOLIE MB VB2WLNHEYVT (8chỗ)
|
Công ty Vinastar
|
320
|
208
|
MITSUBISHI
|
GRANDIS 7 chỗ
|
|
Công ty Vinastar
|
550
|
209
|
MITSUBISHI
|
GRANDIS NA4WLRUYLVT 2.4 (7chỗ)
|
Công ty Vinastar
|
1.033
|
210
|
MITSUBISHI
|
GRANDIS NA4WLRUYLVT 2.4 (7chỗ) LIMITED
|
Công ty Vinastar
|
1.075
|
211
|
MITSUBISHI
|
ZINGER GLS AT 8 CHỖ VC4WLRHEYVT 2.4
|
Công ty Vinastar
|
742
|
212
|
MITSUBISHI
|
ZINGER GLS 8 CHỖ VC4WLNHEYVT 2.4
|
Công ty Vinastar
|
707
|
213
|
MITSUBISHI
|
ZINGER GLS MT 8 CHỖ VC4WLNHEYVT
|
Công ty Vinastar
|
565
|
214
|
MITSUBISHI
|
ZINGER GL 8 CHỖ VC4WLNHEYVT
|
Công ty Vinastar
|
550
|
215
|
MITSUBISHI
|
DELICA 7-8 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
400
|
216
|
MITSUBISHI
|
CHARIOT 7 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
650
|
|