PHỤ LỤC 1: BẢng giá CÁc loại tàU, thuyềN ĐỂ TÍnh bảng giá LỆ phí trưỚc bạ



tải về 4.28 Mb.
trang17/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích4.28 Mb.
#1354
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   24

510

1526

SINOTRUC

ZZ1251M6041W

Xe Sat si

Nhà máy ôtô Cửu Long

612

1527

SINOTRUC

ZZ3257N3847B

9,7 Tấn

Nhà máy ôtô Cửu Long

712

1528

SINOTRUC

ZZ3257N3847B

10 TẤN

Nhà máy ôtô Cửu Long

730

1529

SINOTRUC

ZZ5257GJBN3641W

11,7 Tấn

Nhà máy ôtô Cửu Long

916

1530

SINOTRUC

ZZ5257GJBN3647W

10,5 Tấn

Nhà máy ôtô Cửu Long

886

1531

SANYANG

THÙNG KÍN

SC1 - B1

Cty ô tô Sanyang VN

144

1532

SYM T880

Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ SC1-B-2 880Kg

Cty ô tô Sanyang VN

152

1533

SYM T880

Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ SC1-B2-2 880Kg

Cty ô tô Sanyang VN

147

1534

SYM T1000

SC2-A

1 tấn

Cty ô tô Sanyang VN

171

1535

SYM T1000

SC2-A2

1 tấn

Cty ô tô Sanyang VN

166

1536

SYM T1000

SC2-B

2,4 tấn

Cty ô tô Sanyang VN

166

1537

SYM T1000

SC2-B2

2,4 tấn

Cty ô tô Sanyang VN

160

1538

SYM VAN

V5 -SC3- A2 Ô tô tải Van, có điều hoà

Cty ô tô Sanyang VN

241

1539

SYM VAN

V9-SC3-B2 (Ô tô con)




Cty ô tô Sanyang VN

201

1540

SYM VAN

V11SC3-C2 (Ô tô khách)




Cty ô tô Sanyang VN

211

1541

SANYANG

THÙNG KÍN

SC1 - B2

Nhà máy ôtô Cửu Long

140

1542

SYM T880

ÔTÔ TẢI SC1-A 880kg

SC1-A

Cty ô tô Sanyang VN

129

1543

SYM T880

Ô TÔ TẢI SC1 - A2 880 kg

SC1-A2

Cty ô tô Sanyang VN

126

1544

SYM T880

Ô TÔ TẢI SC1 - A2

có thùng lửng, có điều hoà

Cty ô tô Sanyang VN

152

1545

SYM T880

Ô TÔ TẢI SC1 - A2

có thùng lửng, không điều hoà

Cty ô tô Sanyang VN

145

1546

SYM T880

Ô TÔ TẢI SC1 - A2

không thùng lửng, có điều hoà

Cty ô tô Sanyang VN

148

1547

SYM T880

Ô TÔ TẢI SC1 - A2 không thùng lửng, không điều hoà

Cty ô tô Sanyang VN

141

1548

SYM T880

Ô TÔ Sát xi tải SC1-B SC1 - B 1890kg

(trọng lượng toàn bộ)



Cty ô tô Sanyang VN

126

1549

SYM T880

Ô TÔ Sát xi tải SC1-B2

SC1-B2

Cty ô tô Sanyang VN

123

1550

SYM T880

Ô TÔ Sát xi tải SC1-B2-1

Thùng kín, không điều hoà

Cty ô tô Sanyang VN

165

1551

SYM T880

Ô TÔ Sát xi tải SC1-B2-1

Thùng kín, có điều hoà

Cty ô tô Sanyang VN

172

1552

Xe tải

CL 7550 DGA 4,75tấn




Cty cổ phần ôtô (TMT)

236

1553

Xe tải

CL 7550 DGA -1 4,75tấn




Cty cổ phần ôtô (TMT)

320

1554

Xe tải không thùng

CL 7550 QT1, có máy lạnh, lốp 900-20, không thùng 5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

210

1555

Xe tải không thùng

CL 7550 QT1, lốp 900-20, không thùng 5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

205

1556

Xe tải không thùng

CL 7550 QT1, có máy lạnh 6,08tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

208

1557

Xe tải không thùng

CL 7550 QT1, không máy lạnh 6,08tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

198

1558

Xe tải không thùng

CL 7550 QT2; QT4 6,08tấn




Cty cổ phần ôtô (TMT)

233

1559

Xe tải không thùng

CL 9650TL; 9650TL/MB 5tấn




Cty cổ phần ôtô (TMT)

288

1560

Xe tải thùng

CL DFA, không máy lạnh, lốp 825-20 6 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

240

1561

Xe tải thùng

CL DFA, có máy lạnh, lốp 825-20 6 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

252

1562

Xe tải thùng

CL DFA, không máy lạnh, lốp 900-20 6 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

245

1563

Xe tải thùng

CL DFA, có máy lạnh, lốp 900-20 6 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

242

1564

YINGTIAN

YIS 815PD

3,5 tấn (ben)

XN lắp ráp ôtô,

Cty XDTM LD TQ



120

1565

TRANSITCO




4 tấn

XN lắp ráp ôtô,

Cty XDTM LD TQ



160

1566

DONGSLING

VT 5840D

3,85 tấn

Nhà máy Việt Trung

150

1567

VietTrung

VT 4025 D

2,3 tấn

Nhà máy Việt Trung

120

1568

VietTrung

DFM 7.8

7 tấn

Nhà máy Việt Trung

329

1569

VietTrung

DMV8,0/TB

7.5 tấn tấn

Nhà máy Việt Trung

360

1570

JINGBEL

SY 3030 DFH2

1,1 tấn (ben)

NM ôtô Xuân Kiên,

CN VPhúc


100

1571

JINGBEL

SY 1041 OLS3

1,6 tấn (ben)

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

110

1572

JINGBEL

SY 10210 MF3

860kg (thùng)

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

80

1573

JINGBEL

1044 OV

1,68 tấn (thùng)

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

120

1574

SONGHUAJIANG




HFJ-101G 650 Kg

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

117

1575

SONGHUAJIANG




HFJ 101G 1,2tấn

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

112

1576

VINAXUKI




990 Kg

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

166

1577

VINAXUKI

1200B




NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

162

1578

CHIẾN THẮNG

2DI (TẢI BEN)

2 tấn

Cty TNHH ôtô Chiến Thắng

120

1579

CHIẾN THẮNG

3DI (TẢI BEN)

3 tấn

Cty TNHH ôtô
Chiến Thắng

150

1580

CHIẾN THẮNG

CTI 50DI

1,5 tấn

Cty TNHH ôtô
Chiến Thắng

193

1581

CHIẾN THẮNG

CT500D1

5 tấn

Cty TNHH ôtô
Chiến Thắng

300

1582

CHIẾN THẮNG

CT098D1

980Kg

Cty TNHH ôtô
Chiến Thắng

157

1583

CHIẾN THẮNG

CT2D4

2 tấn

Cty TNHH DVTM

Hoàng Sơn



259

1584

FORCIA

HN 888TD2

2 tấn

Liên doanh

120

1585

FORCIA

Ben A không số phụ TURBO 950Kg

Cty CP ôtô XM Hà Nội

128

1586

FORCIA

Ben A không số phụ 818Kg

Cty CP ôtô XM Hà Nội

112

1587

FORCIA

Ben A có số phụ TURBO 950Kg

Cty CP ôtô XM Hà Nội

130

1588

FORLAND




4 tấn

Cty ôtô Trường Hải

130

1589

FUSIN

CT 1000

990kg

Cty ôtô Đô Thành

102

1590

FUSIN

LD1800

1.8 tấn

Cty ôtô Đô Thành

142

1591

FUSIN

FT1500

1.5 tấn

Cty ôtô Đô Thành

137

1592

FUSIN

ZD2000 XE BEN

2.0 tấn

Cty ôtô Đô Thành

142

1593

FUSIN

FT 2500E

2,5 tấn

Cty ôtô Đô Thành

222

1594

FUSIN

LD 3450 XE BEN

3,45 tấn

Cty ôtô Đô Thành

292

1595

MIGHTY HD65

Ô tô sát xi tải hiệu Huyndai

HD65

Cty ô tô Đô Thành

489

1596

MIGHTY HD72

Ô tô sát xi tải hiệu Huyndai

HD 72

Cty ô tô Đô Thành

508

1597

MIGHTY

Xe khách hiệu HDk29-K29

K29-K29

Cty ô tô Đô Thành

887

1598

FAW

CA1061HK26L4-HT.TTC-62 3,4 tấn

Công ty Hoàng Trà

239

1599

FAW

CA1061HK26L4-HT.TTC-41 3,5 tấn

Công ty Hoàng Trà

239

1600

FAW

CA1061HK26L4-HT.TTC-32 3,0 tấn

Công ty Hoàng Trà

239

1601

FAW

CA1061HK26L4-HT.MB-67 2,8 tấn

Công ty Hoàng Trà

267

1602

FAW

CA1061HK26L4-HT.TK-44 2,6 tấn

Công ty Hoàng Trà

271

1603

FAW

CA1061XXYHK26L4 3,5 tấn

Công ty Hoàng Trà

274

1604

FAW

CAH1121K28L6R5




Nhập khẩu nguyên chiếc

336

1605

FAW

CAH1121K28L6R5-HT.TTV-33 5,5 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

329

1606

FAW

CAH1121K28L6R5-HT.MB-38 5,2 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

361

1607

FAW

CAH1121K28L6R5-HT.KM-37 5,4 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

336

1608

FAW

CAH1121K28L6R5-HT.TK-45 4,4 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

336

1609

FAW

CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46 8 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

462

1610

FAW

CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63 8 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

462

1611

FAW

CAH1121K28L6R6




Nhập khẩu nguyên chiếc

354


Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments -> 33822
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 4.28 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương