PHỤ LỤC 1: BẢng giá CÁc loại tàU, thuyềN ĐỂ TÍnh bảng giá LỆ phí trưỚc bạ



tải về 4.28 Mb.
trang16/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích4.28 Mb.
#1354
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   24
Cty cổ phần ôtô (TMT)

205

1439

CỬULONG

DFA4215T1-MB

1,05 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

205

1440

CỬULONG

DFA 7027T

2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

130

1441

CỬULONG

DFA 7027T2

2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

149

1442

CỬULONG

DFA 7027T3

2,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

149

1443

CỬULONG

DFA 7027T3-MB

2,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

149

1444

CỬULONG

DFA 7027T2/TK

2,1 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

141

1445

CỬULONG

DFA 2.95T3

2,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

164

1446

CỬULONG

DFA 2.95T3/MB

2,75 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

164

1447

CỬULONG

DFA 6027T-MB

2,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

224

1448

CỬULONG

DFA 6027T

2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

224

1449

CỬULONG

DFA 6027T-MB

2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

246

1450

CỬULONG

DFA 6027T1-MB

1,9 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

224

1451

CỬULONG

DFA 3.2T3

3,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

275

1452

CỬULONG

DFA 3.2T3-LK

3,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

275

1453

CỬULONG

DFA3.45T2

3.45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

275

1454

CỬULONG

DFA3.45T2-LK

3.45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

275

1455

CỬULONG

DFA 7050T

4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

275

1456

CỬULONG

DFA 7050T/LK

4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

275

1457

CỬULONG

DFA 7050T-MB

4,7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

275

1458

CỬULONG

DFA 7050T-MB/LK

4,7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

275

1459

CỬULONG

ZB5220D

2,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

192

1460

CỬULONG

ZB5220D2

2,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

180

1461

CỬULONG

ZB5225D

2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

188

1462

CỬULONG

ZB5225D2

2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

230

1463

CỬULONG

ZB3810T1

850Kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

140

1464

CỬULONG

ZB3810T1

950 Kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

153

1465

CỬULONG

ZB3810T1-MB

850Kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

153

1466

CỬULONG

ZB3810T1-MB

950Kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

140

1467

CỬULONG

ZB3812T1

1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

160

1468

CỬULONG

ZB3812T1-MB

1tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

160

1469

CỬULONG

ZB3812T3N

1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

160

1470

CỬULONG

ZB3812T3N-MB

1 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

160

1471

CỬULONG

ZB3812D-T550

1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

188

1472

CỬULONG

ZB3812D3N-T550

1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

188

1473

CỬULONG

CL2810 TG, tay lái thường, 990kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

90

1474

CỬULONG

CLDFA, trợ lực tay lái 1,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

130

1475

CỬULONG

CLDFA, tay lái thường, 1,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

116

1476

CỬULONG

700-16, trợ lực tay lái, không máy lạnh, 1,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

132

1477

CỬULONG

700-16, trợ lực tay lái, có máy lạnh, 1,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

138

1478

CỬULONG

700-16, trợ lực tay lái, có máy lạnh, 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

147

1479

CỬULONG

700-16, trợ lực tay lái, không máy lạnh, 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

142

1480

CỬULONG

825-16, trợ lực tay lái, có máy lạnh, 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

183

1481

CỬULONG

825-16, trợ lực tay lái, không máy lạnh, 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

167

1482

CỬULONG

825-16, trợ lực tay lái, có máy lạnh, turbo, 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

177

1483

CỬULONG

825-16, trợ lực tay lái, không máy lạnh, turbo, 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

183

1484

CỬULONG

CL2210 FTD A ben đơn 550kg




Cty cổ phần ôtô (TMT)

72

1485

CỬULONG

CL 2810DG ben A, tay lái thường 850kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

110

1486

CỬULONG

CL 2810D2A 800kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

129

1487

CỬULONG

CL 2810DG ben A, tay lái thường 950kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

110

1488

CỬULONG

CL 3810TG xe tải thùng, tay lái thường 1000kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

120

1489

CỬULONG

CL 3810TG ben A, tay lái thường 1000kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

134

1490

CỬULONG

CL 4025DA ben A 2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

157

1491

CỬULONG

CL 4025D1 ben A 2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

176

1492

CỬULONG

CL 5830D3 ben A 3 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

185

1493

CỬULONG

CL 7540D ben đôi 3,45tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

205

1494

CỬULONG

CL 5840D2 ben A 3,45tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

200

1495

CỬULONG

CL 5840 DQ ben A 3,45tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

237

1496

CỬULONG

CL 5840 DQ ben A 4,75tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

245

1497

CỬULONG

7540DA

3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

210

1498

CỬULONG

7540 D2A1

3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

226

1499

CỬULONG

7550 D2B

4,6 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

250

1500

CỬULONG

7550 DA

4,7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

208

1501

CỬULONG

7550 DQ

4,7 tấn (ben)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

256

1502

CỬULONG

7550 DQ1

4,7 tấn (ben đôi)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

230

1503

CỬULONG

9650 D2A

5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

361

1504

CỬULONG

9650T2

5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

358

1505

CỬULONG

9650T2-MB

5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

370

1506

CỬULONG

9650T2-MB

4,75 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

385

1507

CỬULONG

DEA9950D-T700

4,95 tấn

CN điện máy xe đạp

xe máy HNN



425

1508

CỬULONG

KC6025D-PD

2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

234

1509

CỬULONG

KC6025D2-PD

2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

263

1510

CỬULONG

KC6025D-PH

2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

272

1511

CỬULONG

KC6025D2-PH

2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

292

1512

TMT

HUYNDAI HD65/TL

2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

390

1513

TMT

HUYNDAI HD65/MB1

2,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

390

1514

TMT

HUYNDAI HD65/MB2

2,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

390

1515

TMT

HUYNDAI HD65/TK

2,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

390

1516

TMT

HUYNDAI HD65/MB3

1,9 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

390

1517

TMT

HUYNDAI HD65/MB4

1,9 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

390

1518

TMT

HUYNDAI HD72/TL

3,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

420

1519

TMT

HUYNDAI HD72/MB1

3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

420

1520

TMT

HUYNDAI HD72/MB2

3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

420

1521

TMT

HUYNDAI HD72/TK

3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

420

1522

SINOTRUC

ZZ4257N3241V

14,5 tấn

Nhà máy ôtô Cửu Long

567

1523

SINOTRUC

ZZ4187M3511V

8,4 tấn

Nhà máy ôtô Cửu Long

494

1524

SINOTRUC

ZZ4257M3231V

15,7 tấn

Nhà máy ôtô Cửu Long

525

1525

SINOTRUC

ZZ1201G60C5W

Xe Sat si

Nhà máy ôtô Cửu Long

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments -> 33822
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 4.28 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương