L
XE NHÃN HIỆU MERCEDES-BENZ
|
|
|
|
I
|
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK)
|
|
|
|
750
|
MERCEDES-BENZ
|
180
|
4-5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
900
|
751
|
MERCEDES-BENZ
|
190E
|
1.7-1.8, 4-5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
700
|
752
|
MERCEDES-BENZ
|
190E
|
2.0, 4-5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
720
|
753
|
MERCEDES-BENZ
|
190E
|
2.3, 4-5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
730
|
754
|
MERCEDES-BENZ
|
190E
|
2.5, 4-5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
750
|
755
|
MERCEDES-BENZ
|
190E
|
2.6, 4-5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
770
|
756
|
MERCEDES-BENZ
|
190D
|
2.0, 4-5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
648
|
757
|
MERCEDES-BENZ
|
190D
|
2.5, 4-5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
675
|
758
|
MERCEDES-BENZ
|
200
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
720
|
759
|
MERCEDES-BENZ
|
200E, 200D
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
720
|
760
|
MERCEDES-BENZ
|
200TE, 200TD
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
792
|
761
|
MERCEDES-BENZ
|
220E
|
|
Nhập khẩu
|
1.150
|
762
|
MERCEDES-BENZ
|
230E
|
|
Nhập khẩu
|
1.250
|
763
|
MERCEDES-BENZ
|
260E
|
|
Nhập khẩu
|
1.350
|
764
|
MERCEDES-BENZ
|
280E
|
|
Nhập khẩu
|
1.600
|
765
|
MERCEDES-BENZ
|
300E
|
|
Nhập khẩu
|
1.700
|
766
|
MERCEDES-BENZ
|
320E
|
|
Nhập khẩu
|
1.800
|
767
|
MERCEDES-BENZ
|
S320
|
|
Nhập khẩu
|
1.900
|
768
|
MERCEDES-BENZ
|
400E 4.2
|
|
Nhập khẩu
|
1.950
|
769
|
MERCEDES-BENZ
|
400SE 4.2
|
|
Nhập khẩu
|
2.000
|
770
|
MERCEDES-BENZ
|
400SEL 4.2
|
|
Nhập khẩu
|
2.000
|
771
|
MERCEDES-BENZ
|
420E
|
|
Nhập khẩu
|
2.150
|
772
|
MERCEDES-BENZ
|
420SE
|
|
Nhập khẩu
|
2.350
|
773
|
MERCEDES-BENZ
|
420SEL
|
|
Nhập khẩu
|
2.450
|
774
|
MERCEDES-BENZ
|
S420
|
|
Nhập khẩu
|
2.550
|
775
|
MERCEDES-BENZ
|
E420
|
|
Nhập khẩu
|
2.650
|
776
|
MERCEDES-BENZ
|
350, 380
|
|
Nhập khẩu
|
1.800
|
777
|
MERCEDES-BENZ
|
450
|
|
Nhập khẩu
|
2.450
|
778
|
MERCEDES-BENZ
|
480
|
|
Nhập khẩu
|
2.500
|
779
|
MERCEDES-BENZ
|
500E
|
|
Nhập khẩu
|
2.550
|
780
|
MERCEDES-BENZ
|
500SE
|
|
Nhập khẩu
|
2.650
|
781
|
MERCEDES-BENZ
|
500SEL
|
|
Nhập khẩu
|
2.750
|
782
|
MERCEDES-BENZ
|
GLK 300 4MATIC (X204)
|
|
Nhập khẩu
|
1.504
|
II
|
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN)
|
|
|
783
|
MERCEDES-BENZ
|
200G
|
|
Nhập khẩu
|
530
|
784
|
MERCEDES-BENZ
|
220G, 230G
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
785
|
MERCEDES-BENZ
|
240G, 250G
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
786
|
MERCEDES-BENZ
|
280G, 290G
|
|
Nhập khẩu
|
650
|
787
|
MERCEDES-BENZ
|
300G
|
|
Nhập khẩu
|
700
|
III
|
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT
|
|
|
788
|
MERCEDES-BENZ
|
MB 140D
|
16 chỗ
|
Cty MERCEDES-BENZ VN
|
420
|
789
|
MERCEDES-BENZ
|
311 CD1
|
16 chỗ
|
Cty MERCEDES-BENZ VN
|
450
|
IV
|
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG
|
|
|
790
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
dưới 1 tấn
|
Nhập khẩu
|
170
|
791
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
từ 1 tấn đến 1,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
210
|
792
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 1,5 tấn đến 2 tấn
|
Nhập khẩu
|
280
|
793
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 2 tấn đến 3 tấn
|
Nhập khẩu
|
400
|
794
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 3 tấn đến 3,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
420
|
795
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 3,5 tấn đến 4 tấn
|
Nhập khẩu
|
450
|
796
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 4 tấn đến 4,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
460
|
797
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
530
|
798
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 5,5 tấn đến 6,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
550
|
799
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 6,5 tấn đến 7,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
600
|
800
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 7,5 tấn đến 8,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
630
|
801
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 8,5 tấn đến 10 tấn
|
Nhập khẩu
|
650
|
802
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 10 tấn đến 15 tấn
|
Nhập khẩu
|
750
|
M
|
XE NHÃN HIỆU KHÁC CỦA ĐỨC: BMW, AUDI, VOLKSWAGEN, IFA, OPEL
|
|
|
I
|
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK)
|
|
|
803
|
AUDI
|
1.8
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
804
|
AUDI
|
2.0
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
805
|
AUDI
|
2.2-2.5
|
|
Nhập khẩu
|
650
|
806
|
AUDI
|
2.6-3.0
|
|
Nhập khẩu
|
800
|
807
|
AUDI
|
A8L 3.0 TFSI QUATTRO 5 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
4.591
|
808
|
BMW
|
316i sedan 4 cửa
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
809
|
BMW
|
318i sedan 4 cửa
|
|
Nhập khẩu
|
650
|
810
|
BMW
|
320i sedan 4 cửa
|
|
Nhập khẩu
|
750
|
811
|
BMW
|
325i sedan 4 cửa
|
|
Nhập khẩu
|
800
|
812
|
BMW
|
518i sedan 4 cửa
|
|
Nhập khẩu
|
750
|
813
|
BMW
|
520i sedan 4 cửa
|
|
Nhập khẩu
|
800
|
814
|
BMW
|
525i sedan 4 cửa
|
|
Nhập khẩu
|
850
|
815
|
BMW
|
530i sedan 4 cửa
|
|
Nhập khẩu
|
1.000
|
816
|
BMW
|
730i sedan 4 cửa
|
|
Nhập khẩu
|
1.050
|
817
|
BMW
|
733i sedan 4 cửa
|
|
Nhập khẩu
|
1.050
|
818
|
BMW
|
320i sedan 4 cửa
|
|
Cty ôtô Hoà Bình (VMC)
|
650
|
819
|
BMW
|
525i sedan 4 cửa
|
|
Cty ôtô Hoà Bình (VMC)
|
750
|
820
|
BMW
|
318i-78A7 2.0, 5 chỗ
|
|
Cty ôtô Hoà Bình (VMC)
|
750
|
821
|
BMW
|
X6 XDRIVER 35i
|
|
Nhập khẩu
|
3.850
|
822
|
OPEL
|
dưới 1.3
|
|
Nhập khẩu
|
370
|
823
|
OPEL
|
1.3
|
|
Nhập khẩu
|
400
|
824
|
OPEL
|
trên 1.3-1.6
|
|
Nhập khẩu
|
500
|
825
|
OPEL
|
1.7-2.0
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
826
|
OPEL
|
trên 2.0-2.5
|
|
Nhập khẩu
|
700
|
827
|
OPEL
|
trên 2.5-3.0
|
|
Nhập khẩu
|
800
|
828
|
OPEL
|
trên 3.0-3.2
|
|
Nhập khẩu
|
950
|
829
|
VOLKSWAGEN
|
1.0-dưới 1.3
|
|
Nhập khẩu
|
350
|
830
|
VOLKSWAGEN
|
1.3
|
|
Nhập khẩu
|
400
|
831
|
VOLKSWAGEN
|
trên 1.3-1.6
|
|
Nhập khẩu
|
500
|
832
|
VOLKSWAGEN
|
1.7-2.0
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
833
|
VOLKSWAGEN
|
2.2-2.6
|
|
Nhập khẩu
|
650
|
834
|
VOLKSWAGEN
|
2.7-3.0
|
|
Nhập khẩu
|
800
|
835
|
VOLKSWAGEN
|
trên 3.0-3.2
|
|
Nhập khẩu
|
900
|
836
|
VOLKSWAGEN
|
NEW BEETLE
|
1.6 Mui cứng, SX năm 2009
|
Nhập khẩu
|
995
|
837
|
VOLKSWAGEN
|
NEW BEETLE
|
1.6 Mui cứng, SX năm 2010
|
Nhập khẩu
|
1.055
|
838
|
VOLKSWAGEN
|
NEW BEELE
|
2.0 Mui cứng, SX năm 2009
|
Nhập khẩu
|
1.168
|
839
|
VOLKSWAGEN
|
TIGUAN
|
2.0 SX năm 2010
|
Nhập khẩu
|
1.525
|
840
|
VOLKSWAGEN
|
TIGUAN
|
2.0 SX năm 2009
|
Nhập khẩu
|
1.495
|
841
|
VOLKSWAGEN
|
TIGUAN
|
2.0 SX năm 2011
|
Nhập khẩu
|
1.555
|
842
|
VOLKSWAGEN
|
TIGUAN
|
2.0 TSI 4Motion SX năm 2010
|
Nhập khẩu
|
1.555
|
843
|
VOLKSWAGEN
|
TIGUAN
|
2.0 TSI 4Motion SX năm 2011
|
Nhập khẩu
|
1.555
|
844
|
VOLKSWAGEN
|
PASSAT
|
2.0 SX năm 2009
|
Nhập khẩu
|
1.359
|
845
|
VOLKSWAGEN
|
PASSAT CC
|
2.0, SX năm 2009
|
Nhập khẩu
|
1.595
|
846
|
VOLKSWAGEN
|
PASSAT CC
|
2.0, SX năm 2010
|
Nhập khẩu
|
1.661
|
847
|
VOLKSWAGEN
|
PASSAT CC SPORT
|
2.0, SX năm 2009
|
Nhập khẩu
|
1.661
|
848
|
VOLKSWAGEN
|
SCIROCCO SPORT
|
1.4, SX năm 2010
|
Nhập khẩu
|
796
|
849
|
VOLKSWAGEN
|
VOLKSWAGEN CC
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
1.595
|
850
|
VOLKSWAGEN
|
TOUAREG R5
|
2.5
|
Nhập khẩu
|
2.222
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |