PHỤ LỤC 1: BẢng giá CÁc loại tàU, thuyềN ĐỂ TÍnh bảng giá LỆ phí trưỚc bạ



tải về 4.28 Mb.
trang8/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích4.28 Mb.
#1354
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   24

V

XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG







656

HUYNDAI

Thùng

dưới 1 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

130

657

HUYNDAI

Thùng

1 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

140

658

HUYNDAI

Thùng

1,25 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

180

659

HUYNDAI

Thùng

2,5 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

230

660

HUYNDAI

Thùng

3,5 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

300

661

HUYNDAI

Thùng

4,5 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

350

662

HUYNDAI

Thùng

trên 4,5 tấn đến 6 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

400

663

HUYNDAI

Thùng

trên 6 tấn đến 8 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

430

664

HUYNDAI

Thùng

trên 8 tấn đến 11 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

500

665

HUYNDAI

Thùng

trên 11 tấn đến 15 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

600

666

HUYNDAI

Thùng

trên 15 tấn đến 23 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

650

667

HUYNDAI

HD 65 Không thùng

HD 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

453

668

HUYNDAI

HD 65 Thùng

HD 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

474

669

HUYNDAI

HD 72 Không thùng

HD 3,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

471

670

HUYNDAI

HD 72 Thùng

HD 3,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

495

671

HUYNDAI

Thùng

dưới 1 tấn

Nhập khẩu

130

672

HUYNDAI

Thùng

1 tấn

Nhập khẩu

150

673

HUYNDAI

Thùng

trên 1 tấn đến 1,5 tấn

Nhập khẩu

200

674

HUYNDAI

Thùng

trên 1,5 đến dưới 2,5 tấn

Nhập khẩu

210

675

HUYNDAI

Thùng

2,5 đến dưới 3,5 tấn

Nhập khẩu

270

676

HUYNDAI

Thùng

3,5 đến dưới 4,5 tấn

Nhập khẩu

320

677

HUYNDAI

Thùng

4,5 tấn đến 6 tấn

Nhập khẩu

410

678

HUYNDAI

Thùng

trên 6 tấn đến 8 tấn

Nhập khẩu

490

679

HUYNDAI

Thùng

trên 8 tấn đến 11 tấn

Nhập khẩu

520

680

HUYNDAI

Thùng

trên 11 tấn đến 15 tấn

Nhập khẩu

620

681

HUYNDAI

Thùng

trên 15 tấn đến 23 tấn

Nhập khẩu

640

682

HUYNDAI

dạng xe mini, dưới 1 tấn, khoang hàng kín

Nhập khẩu

150

683

HUYNDAI

dạng xe 10-16 chỗ, trên 1 tấn, khoang hàng kín

Nhập khẩu

270

684

HUYNDAI H-1

2.5L, 4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ

Nhập khẩu

620

685

HUYNDAI H100/TC-TL

2.5L,4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ,

tải trọng 1,19 tấn



Nhập khẩu

418

686

HUYNDAI H100/TC-MP

2.5L,4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ,

tải trong 0,98 tấn



Nhập khẩu

431

687

HUYNDAI H100/TC-TK

2.5L, 4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ,

tải trọng 0,92 tấn



Nhập khẩu

435

K

XE NHÃN HIỆU KHÁC CỦA NHẬT BẢN, HÀN QUỐC: HINO, SUBARU-FUJI, NISSAN







I

XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK)







688

SUBARU FUJI

LEGACY Sedan

1.8 (BC3-C63)

Nhập khẩu

530

689

SUBARU FUJI

LEGACY Sedan

2.0 (BC5-C65-BC4)

Nhập khẩu

550

690

SUBARU FUJI

LEGACY Stations Vagon 1.8 (BF3-J63)

Nhập khẩu

540

691

SUBARU FUJI

LEGACY Stations Vagon 2.0 (BF5-J65)

Nhập khẩu

570

692

SUBARU FUJI

LEGACY Stations Vagon 2.2 (BF7-J67)

Nhập khẩu

600

693

SUBARU FUJI

IMPREZA

1.5 (4cửa)

Nhập khẩu

390

694

SUBARU FUJI

IMPREZA

1.6 (4cửa)

Nhập khẩu

400

695

SUBARU FUJI

IMPREZA

1.8 (4cửa)

Nhập khẩu

470

696

SUBARU FUJI

IMPREZA

2.0 (4cửa)

Nhập khẩu

530

697

SUBARU FUJI

JUSTY HATCHBACK 1.2 (2 cửa)

Nhập khẩu

250

698

SUBARU FUJI

VIVIO

658cc

Nhập khẩu

220

699

NISSAN TEANA

2.0 AT

5 chỗ

Nhập khẩu

940

700

NISSAN TEANA

2.5L AT

5 chỗ

Nhập khẩu

1.200

701

NISSAN TEANA

2.0

5 chỗ

Nhập khẩu

693

702

NISSAN TEANA

VQ35 LUX

AT 5 chỗ

Nhập khẩu

2.425

703

NISSAN NAVARA

2.5 LE (PICK UP)




Nhập khẩu

657

704

NISSAN NAVARA

2.5 LE 6MT




Nhập khẩu

687

705

NISSAN MURANO

CVT VQ35 LUX Model: TLJNLWWZ51ERA-ED 5 chỗ

Nhập khẩu

2.789

706

NISSAN

GRAND LIVINA L10M

SX năm 2011

Cty TNHH Nissan VN

613

707

NISSAN

GRAND LIVINA L10M

SX năm 2012, 2013

Cty TNHH Nissan VN

634

708

NISSAN

GRAND LIVINA L10A

SX năm 2011

Cty TNHH Nissan VN

635

709

NISSAN

GRAND LIVINA L10A

SX năm 2012, 2013

Cty TNHH Nissan VN

655

710

NISSAN

GRAND LIVINA 1.8L 4AT

Cty Hoà Bình

685

711

NISSAN

GRAND LIVINA 1.8L 6MT

Cty Hoà Bình

636

712

NISSAN

X-Trail CVT QR25LUX Model: TDBNLJWT31EWABKDL, 5 chỗ, 2 cầu

Nhập khẩu

1.811

713

NISSAN

JUKE MT MR16DDT UPPER Model: FDPALUYF15

UWCC-DJA, 5 chỗ, số sàn



Nhập khẩu

1.345

714

NISSAN

JUKE CVT HR16 UPPER Model: FDTALUZF15EWCCADJB, 5 chỗ, số tự động

Nhập khẩu

1.219

II

XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (ROADSTER, COUPE)







715

NISSAN

370Z7AT VQ37 LUX Model: GLSALHLZ34EWA-U 2 chỗ

Nhập khẩu

3.102

III

XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,

XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN,)







716

SUBARU FUJI

BIGHORN 3.2 (4 cửa)




Nhập khẩu

650

717

SUBARU FUJI

DOMINGO 7 chỗ




Nhập khẩu

250

718

NISSAN

NAVARA XE xe PICKUP cabin kép; số tự động

Nhập khẩu

770

IV

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT







719

HINO

31-40 chỗ




Nhập khẩu

850

720

HINO

41-50 chỗ




Nhập khẩu

950

721

HINO

51-60 chỗ




Nhập khẩu

1.050

722

HINO

61-70 chỗ




Nhập khẩu

1.200

723

HINO

71-80 chỗ




Nhập khẩu

1.250

724

HINO

81-90 chỗ




Nhập khẩu

1.450

725

NISSAN DIESEL

31-40 chỗ




Nhập khẩu

850

726

NISSAN DIESEL

41-50 chỗ




Nhập khẩu

1.000

727

NISSAN DIESEL

51-60 chỗ




Nhập khẩu

1.100

728

NISSAN DIESEL

61-70 chỗ




Nhập khẩu

1.200

729

NISSAN DIESEL

71-80 chỗ




Nhập khẩu

1.300

730

NISSAN DIESEL

81-90 chỗ




Nhập khẩu

1.500

V

XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG







731

HINO

2 tấn đến 2,5




Nhập khẩu

400

732

HINO

trên 2,5 tấn đến 3 tấn




Nhập khẩu

400

733

HINO

trên 3 tấn đến 3,5 tấn




Nhập khẩu

420

734

HINO

trên 3,5 tấn đến 4 tấn




Nhập khẩu

450

735

HINO

trên 4 tấn đến 4,5 tấn




Nhập khẩu

470

736

HINO

trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn




Nhập khẩu

500

737

HINO

trên 5,5 tấn đến 6,5 tấn




Nhập khẩu

550

738

HINO

trên 6,5 tấn đến 7,5 tấn




Nhập khẩu

600

739

HINO

trên 7,5 tấn đến 8,5 tấn




Nhập khẩu

630

740

HINO

trên 8,5 tấn đến 10 tấn




Nhập khẩu

650

741

HINO

trên 10 tấn đến 11,5 tấn




Nhập khẩu

700

742

HINO

trên 11,5 tấn đến 15 tấn




Nhập khẩu

750

743

NISSAN DIESEL

trên 1,5 tấn đến 2 tấn




Nhập khẩu

280

744

NISSAN DIESEL

trên 2 tấn đến 2,5 tấn




Nhập khẩu

380

745

NISSAN DIESEL

trên 2,5 tấn đến 3 tấn




Nhập khẩu

400

746

NISSAN DIESEL

trên 3 tấn đến 3,5 tấn




Nhập khẩu

410

747

NISSAN DIESEL

trên 3,5 tấn đến 4 tấn




Nhập khẩu

450

748

NISSAN DIESEL

trên 4 tấn đến 4,5 tấn




Nhập khẩu

460

749

NISSAN DIESEL

trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn




Nhập khẩu

500

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments -> 33822
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 4.28 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương