III
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG
|
|
|
477
|
SUZUKI
|
SK410K
|
750KG (970cc)
|
Cty Suzuki VN
|
199
|
478
|
SUZUKI
|
SK410K/TS-TK
|
500Kg
|
Cty Suzuki VN
|
190
|
479
|
SUZUKI
|
EURO2 SK410K
|
|
Cty VN Suzuki
|
146
|
480
|
SUZUKI
|
|
775kg
|
Cty Suzuki VN
|
80
|
481
|
SUZUKI
|
SK410BV
|
710KG (970cc) thùng kín
|
Cty Suzuki VN
|
189
|
482
|
SUZUKI
|
EURO 2 SK410BV
|
|
Cty VN Suzuki
|
163
|
483
|
SUZUKI
|
APV-VAN GL
|
8 chỗ
|
Cty VN Suzuki
|
318
|
484
|
SUZUKI
|
APV-VAN GLX
|
8 chỗ
|
Cty VN Suzuki
|
350
|
485
|
SUZUKI
|
CARRY (Không trợ lực)
|
1.59 tấn
|
Cty VN Suzuki
|
192
|
486
|
SUZUKI
|
CARRY (Có trợ lực)
|
1.59 tấn
|
Cty VN Suzuki
|
202
|
487
|
SUZUKI
|
CARRY TRUCT SK410K
|
Xe tải 970 cc
|
Cty VN Suzuki
|
201
|
488
|
SUZUKI
|
SUPER CARRY Pro ko trợ lực
|
Xe tải 1590 cc
|
Nhập khẩu
|
223
|
489
|
SUZUKI
|
SUPER CARRY Pro có trợ lực
|
Xe tải 1590 cc
|
Nhập khẩu
|
241
|
490
|
SUZUKI
|
SUPER CARRY Pro có trợ lực Màu bạc metallic
Xe tải 1590 cc
|
Nhập khẩu
|
240
|
491
|
SUZUKI
|
SUPER CARRY Pro có trợ lực, có điều hòa; Xe tải 1590 cc
|
Nhập khẩu
|
251
|
492
|
SUZUKI
|
SUPER CARRY Pro có trợ lực, có điều hòa, màu bạc metallic; Xe tải 1590 cc
|
Nhập khẩu
|
252
|
493
|
SUZUKI
|
CARRY BLIND VAN SK410BV Xe tải Van 970 cc
|
Cty VN Suzuki
|
234
|
H
|
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
|
I
|
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK)
|
|
|
494
|
DAEWOO
|
MATIZSE
|
dưới 1.0
|
Cty LD Daewoo VN
|
140
|
495
|
DAEWOO
|
MATIZSE đã qua sử dụng
|
dưới 1.0
|
Nhập khẩu Hàn Quốc
|
198
|
496
|
DAEWOO
|
CIELO
|
1.5, 5 chỗ
|
Cty LD Daewoo VN
|
220
|
497
|
DAEWOO
|
LANOS IS
|
1.5, 5 chỗ
|
Cty LD Daewoo VN
|
240
|
498
|
DAEWOO
|
LANOS SX
|
1.5, 5 chỗ
|
Cty LD Daewoo VN
|
240
|
499
|
DAEWOO
|
NUBIRA SX
|
1.6, 5 chỗ
|
Cty LD Daewoo VN
|
220
|
500
|
DAEWOO
|
LEGANZA SX
|
2.0, 5 chỗ
|
Cty LD Daewoo VN
|
320
|
501
|
DAEWOO
|
NUBIRA SX
|
2.0, 5 chỗ
|
Cty LD Daewoo VN
|
270
|
502
|
DAEWOO
|
LEGANZA CDX
|
2.0, 5 chỗ
|
Cty LD Daewoo VN
|
350
|
503
|
DAEWOO
|
MAGNUS
|
2.0, 5 chỗ
|
Cty LD Daewoo VN
|
400
|
504
|
DAEWOO
|
MAGNUS LA
|
69L-2, 5 chỗ
|
Cty LD Daewoo VN
|
500
|
505
|
DAEWOO
|
LACETTI
|
VISE 1.6, 5 chỗ
|
Cty LD Daewoo VN
|
300
|
506
|
DAEWOO
|
LACETTI
|
CDX 1.6, 5 chỗ
|
Cty LD Daewoo VN
|
369
|
507
|
DAEWOO
|
LACETTI
|
MAX 1.8, 5 chỗ
|
Cty LD Daewoo VN
|
357
|
508
|
DAEWOO
|
LACETTI
|
SE 1.6, 5 chỗ
|
Cty LD Daewoo VN
|
410
|
509
|
DAEWOO
|
GENTRA
|
SX 1.5 5 chỗ
|
Cty LD Daewoo VN
|
346
|
510
|
DAEWOO
|
GENTRA
|
SX 1.2 5 chỗ
|
Cty LD Daewoo VN
|
260
|
511
|
DAEWOO
|
SPARK
|
KLAF4U 5 chỗ
|
Cty LD Daewoo VN
|
200
|
512
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
dưới 1.0
|
Nhập khẩu
|
140
|
513
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
1.0-1.3
|
Nhập khẩu
|
190
|
514
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
trên 1.3 đến 1.6
|
Nhập khẩu
|
240
|
515
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
1.7-1.8
|
Nhập khẩu
|
290
|
516
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
380
|
517
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
trên 2.0 đến 2.2
|
Nhập khẩu
|
470
|
518
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
trên 2.2 đến dưới 2.8
|
Nhập khẩu
|
490
|
519
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
2.8-3.0
|
Nhập khẩu
|
520
|
520
|
KIA
|
PRIDE 1.3
|
|
Cty Hoà Bình
|
170
|
521
|
KIA
|
1.3
|
|
Cty Hoà Bình
|
150
|
522
|
KIA
|
SPECTRA 1.6
|
|
Cty Hoà Bình
|
250
|
523
|
KIA
|
MORNING (RNYSA2432), 5 chỗ Máy xăng, số sàn
- LXMT
|
Cty ôtô Trường Hải
|
273
|
524
|
KIA
|
MORNING (RNYSA2432), 5 chỗ Máy xăng, số sàn - EXMT
|
Cty ôtô Trường Hải
|
284
|
525
|
KIA
|
MORNING (SLX), 5 chỗ Máy xăng, số tự động - 999cc
|
Cty ôtô Trường Hải
|
248
|
526
|
KIA
|
MORNING (RNYSA2433), 5 chỗ Máy xăng, số tự động - SXAT
|
Cty ôtô Trường Hải
|
305
|
527
|
KIA
|
CARENS 7 Chỗ FGFC42, Máy xăng, số sàn
|
Cty ôtô Trường Hải
|
456
|
528
|
KIA
|
CARENS 7 Chỗ FGKA42 (RNYFG5212), Máy xăng, số sàn
|
Cty ôtô Trường Hải
|
494
|
529
|
KIA
|
CARENS FGKA43 (RNYFG5213)7 chỗ máy xăng, số tự động
|
Cty ôtô Trường Hải
|
587
|
530
|
KIA
|
FORTE TDFC42 5 chỗ, 1.6
|
Cty ôtô Trường Hải
|
444
|
531
|
KIA
|
SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA), 7 chỗ
máy dầu số sàn, 1 cầu
|
Nhập khẩu
|
834
|
532
|
KIA
|
SORENTO 2WD GASMT (KNAKU811AA), 7 chỗ máy xăng số sàn, 1 cầu
|
Nhập khẩu
|
804
|
533
|
KIA
|
SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BA), 7 chỗ máy xăng số tự động, 1 cầu
|
Nhập khẩu
|
842
|
534
|
KIA
|
SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA), 7 chỗ máy xăng số tự động, 2 cầu
|
Nhập khẩu
|
871
|
535
|
KIA
|
SPORTAGE 5 chỗ, Máy xăng, 2.0
|
Nhập khẩu
|
850
|
536
|
KIA
|
CERATO-EX (KNAKU411AA), 5 chỗ, Máy xăng, số sàn
|
Nhập khẩu
|
463
|
537
|
KIA
|
CERATO-EX (KNAKU411BA), 5 chỗ, Máy xăng, số tự động
|
Nhập khẩu
|
506
|
538
|
KIA
|
CERATO-SX (KNAFW411BA), 5 chỗ, Máy xăng, số tự động
|
Nhập khẩu
|
521
|
539
|
KIA
|
CERATO-KOUP (KNAFW612BA), 5 chỗ, Máy xăng, số tự động
|
Nhập khẩu
|
641
|
540
|
KIA
|
CERATO, 1.6 - 5 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
424
|
541
|
KIA
|
RIO (4 cửa - KNADG413AA), 5 chỗ, Máy xăng, Số sàn
|
Nhập khẩu
|
398
|
542
|
KIA
|
RIO (5 cửa - KNADH513AA), 5 chỗ, Máy xăng, Số sàn
|
Nhập khẩu
|
423
|
543
|
KIA
|
RIO (5 cửa - KNADH513BA), 5 chỗ, Máy xăng, Số tự động
|
Nhập khẩu
|
441
|
544
|
KIA
|
SOUL (KNẠT811AA), 5 chỗ, Máy xăng, Số sàn, mâm 18
|
Nhập khẩu
|
501
|
545
|
KIA
|
SOUL (KNẠT811BA), 5 chỗ, Máy xăng, Số tự động, mâm 18
|
Nhập khẩu
|
521
|
546
|
SAMSUNG
|
SM3 RE, 5 chỗ dung tích 1.6cm3
|
Nhập khẩu
|
341
|
II
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN)
|
|
547
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
6-7 chỗ
|
dưới 1.0
|
Nhập khẩu
|
190
|
548
|
DEAWOO
|
CAPTIVA LS
|
|
Cty LD Daewoo VN
|
462
|
549
|
DEAWOO
|
CAPTIVA LT
|
|
Cty LD Daewoo VN
|
504
|
550
|
DEAWOO
|
CAPTIVA LT Auto
|
|
Cty LD Daewoo VN
|
547
|
551
|
DEAWOO
|
CHEVROLET CRUZE KL1 J-LNB11/CD5
|
Cty LD Daewoo VN
|
569
|
552
|
DEAWOO
|
CHEVROLET CRUZE KL1 J-LNE11/AA5
|
Cty LD Daewoo VN
|
480
|
553
|
DEAWOO
|
CHEVROLET CRUZE KL1 J-LNB11/AC5
|
Cty LD Daewoo VN
|
540
|
554
|
DEAWOO
|
CHEVROLET CRUZE LT - 5 chỗ
|
Nhập khẩu Hàn Quốc
|
332
|
555
|
DEAWOO
|
CHEVROLET AVEO - 7 chỗ
|
Nhập khẩu Hàn Quốc
|
372
|
III
|
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT
|
|
|
556
|
DAEWOO
|
BS090-D4 động cơ Díesel DOOSAL 34 ghế
|
Nhập khẩu
|
952
|
557
|
DAEWOO
|
BS090A- động cơ Díesel DE08TIS 34 ghế
|
Nhập khẩu
|
1.207
|
558
|
DAEWOO
|
BH115E động cơ Díesel DOOSAL DE12T46
|
Nhập khẩu
|
1.344
|
559
|
DAEWOO
|
BS090HGF động cơ Díesel DE08 TIS 33 ghế
|
Nhập khẩu
|
1.003
|
560
|
DAEWOO
|
BH115EG2 động cơ Díesel DE 12 TIS 45 ghế
|
Nhập khẩu
|
1.338
|
561
|
DAEWOO
|
BH Luxury Air động cơ Díesel DE12TIS 46 ghế
|
Nhập khẩu
|
1.907
|
562
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
10-16 chỗ
|
Nhập khẩu
|
380
|
563
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
20-26 chỗ
|
Nhập khẩu
|
500
|
564
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
27-30 chỗ
|
Nhập khẩu
|
620
|
565
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
31-40 chỗ
|
Nhập khẩu
|
750
|
566
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
41-50 chỗ
|
Nhập khẩu
|
900
|
567
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
51-60 chỗ
|
Nhập khẩu
|
950
|
568
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
61-70 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1.050
|
569
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
71-80 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1.100
|
570
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
31 chỗ ngồi - 25 đứng
|
Nhập khẩu
|
952
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |