PHỤ LỤC 1: BẢng giá CÁc loại tàU, thuyềN ĐỂ TÍnh bảng giá LỆ phí trưỚc bạ


III XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT



tải về 4.28 Mb.
trang12/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích4.28 Mb.
#1354
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   24

III

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT







1030

RENAULT

16 -20 chỗ




Nhập khẩu

600

1031

Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 16-20 chỗ




Nhập khẩu

600

1032

Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 21-25 chỗ




Nhập khẩu

700

1033

Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 26-30 chỗ




Nhập khẩu

800

1034

Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 31-40 chỗ




Nhập khẩu

900

1035

Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 41-50 chỗ




Nhập khẩu

1.000

S

XE KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU VÀ CÓ NHÃN HIỆU CỦA TRUNG QUỐC, VIỆT NAM







I

XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK )







1036

Xe do Trung quốc sản xuất




đến 1.6

Nhập khẩu

200

1037

Xe do Trung quốc sản xuất




trên 1.6-2.0

Nhập khẩu

230

II

XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN)







1038

Xe do Trung quốc sản xuất 7-11 chỗ




Nhập khẩu

200

1039

MEKONG

STAR 4WD

loại cũ, máy HQ

Công ty Mekong

260

1040

MEKONG

STAR 4WD

loại mới, máy Đức

Công ty Mekong

320

1041

SSANG YONG




7 chỗ

Công ty Mekong

300

1042

FAIRY

4JB1-C7

7 chỗ, (động cơ diesel)

Cty TNHH
Đức Phương

184

1043

FAIRY

SF 491 QE C7

7 chỗ, (động cơ xăng)

Cty TNHH
Đức Phương

176

1044

FAIRY

4JB1-BT5

động cơ diesel

Cty TNHH
Đức Phương

132

1045

FAIRY

SF 491 QE BT5

động cơ xăng

Cty TNHH
Đức Phương

123

1046

FAIRY

DA465QE-1A08

8 chỗ, (động cơ xăng)

Cty TNHH
Đức Phương

101

1047

JAC

HFC6450M2

động cơ xăng

Cty TNHH
Đức Phương

185

1048

GREAT WALL

CC6460KM03

5 CHỖ

Cty TNHH
Đức Phương

250

1049

GREAT WALL

CC6460VM00

7 CHỖ

Cty TNHH
Đức Phương

220

1050

HAFEIHFJ

970cc

(7chỗ)

Cty ôtô Trường Hải

140

1051

HUANGHAI

PRONTO DD6490A

7chỗ

MEKONG AUTO

394

1052

HUANGHAI

PREMIO MAX

5 chỗ

MEKONG AUTO

319

1053

HUANGHAI

PREMIO DD1030

5 chỗ

MEKONG AUTO

290

1054

HUANGHAI

PREMIO MAX DD1022F 5 chỗ

MEKONG AUTO

300

1055

HUANGHAI

PREMIO MAX GS DD1022F 5 chỗ

MEKONG AUTO

308

1056

HUANGHAI

PREMIO MAX GS DD1022F/MK-CT (Xe chở tiền)

MEKONG AUTO

435

1057

HUANGHAI

PRONTO DD6490A-CT 5 chỗ (Xe chở tiền)

MEKONG AUTO

424

1058

JINBEI

SY1027ADQ36-DP PASO 990 BEC Ô tô chassi tải

MEKONG AUTO

118

1059

JINBEI

SY1027ADQ36 PASO 990 BES Ô tô tải

MEKONG AUTO

125

1060

JRD

SUV DAILY II

máy xăng 7 chỗ SX năm 2007

Cty LD ôtô JRD-VN

194

1061

JRD

SUV DAILY II

máy dầu 7 chỗ SX năm 2007

Cty LD ôtô JRD-VN

194

1062

JRD

SUV DAILY II

máy xăng 7 chỗ SX năm 2008

Cty LD ôtô JRD-VN

204

1063

JRD

SUV DAILY II

máy dầu 7 chỗ SX năm 2008

Cty LD ôtô JRD-VN

204

1064

JRD

SUV DAILY II

máy dầu có TURBO,7 chỗ

Cty LD ôtô JRD-VN

224

1065

JRD

SUV DAILY I

máy dầu 7 chỗ, SX 2008

Cty LD ôtô JRD-VN

222

1066

JRD

SUV DAILY I

máy dầu có TURBO, 7 chỗ

Cty LD ôtô JRD-VN

227

1067

JRD

MEGA I

máy xăng 7 chỗ

Cty LD ôtô JRD-VN

147

1068

JRD

MEGA II

máy xăng 7 chỗ

Cty LD ôtô JRD-VN

161

1069

JRD

MEGA II.D

máy xăng 8 chỗ

Cty LD ôtô JRD-VN

109

1070

JRD

MANJIA I

máy xăng 2 chỗ 700Kg

Cty LD ôtô JRD-VN

115

1071

JRD

MANJIA I

máy xăng 2 chỗ 600Kg

Cty LD ôtô JRD-VN

126

1072

JRD

MANJIA II

máy xăng 4 chỗ 420Kg

Cty LD ôtô JRD-VN

158

1073

JRD

STORM I

máy dầu 2 chỗ 980kg, SX 2007

Cty LD ôtô JRD-VN

159

1074

JRD

STORM I

máy dầu 2 chỗ 980kg, SX 2008

Cty LD ôtô JRD-VN

161

1075

JRD

DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu SX năm 2007

Cty LD ôtô JRD-VN

182

1076

JRD

DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu SX năm 2008

Cty LD ôtô JRD-VN

192

1077

JRD

DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu có TURBO (4X2)

Cty LD ôtô JRD-VN

212

1078

JRD

DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy xăng

Cty LD ôtô JRD-VN

212

1079

JRD

EXCEL I 1,45 tấn (3 chỗ) máy dầu

Cty LD ôtô JRD-VN

200

1080

JRD

EXCEL -C 1,95 tấn (3 chỗ) máy dầu 2.5CC

Cty LD ôtô JRD-VN

235

1081

JRD

EXCEL -D 2,2 tấn (3 chỗ) máy dầu 3.7CC

Cty LD ôtô JRD-VN

236

1082

JRD

EXCEL -S 4 tấn (3 chỗ) máy dầu 3.9CC

Cty LD ôtô JRD-VN

315

1083

JRD

EXCEL II 2.5 tấn (3 chỗ) máy dầu, có ben

Cty LD ôtô JRD-VN

185

1084

JRD

EXCEL II 5 tấn (3 chỗ) máy dầu, có ben

Cty LD ôtô JRD-VN

214

1085

JRD

TRAVEL 5 chỗ máy xăng SX năm 2007

Cty LD ôtô JRD-VN

138

1086

JRD

TRAVEL 5 chỗ máy xăng SX năm 2008

Cty LD ôtô JRD-VN

143

1087

JRD

TRAVEL 5 chỗ máy xăng, Fuel Injection

Cty LD ôtô JRD-VN

153

1088

JRD

TRAVEL 5 chỗ máy dầu




Cty LD ôtô JRD-VN

173

III

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ







1089

Xe do Trung quốc sản xuất 12-15 chỗ




Nhập khẩu

250

IV

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT







1090

Xe do Trung quốc sản xuất




21-26 chỗ

Nhập khẩu

300

1091

Xe do Trung quốc sản xuất




27-30 chỗ

Nhập khẩu

350

1092

Xe do Trung quốc sản xuất




31-40 chỗ

Nhập khẩu

400

1093

Xe do Trung quốc sản xuất




trên 40 chỗ

Nhập khẩu

450

1094

TRANSINCO

HB CAK 374

37 chỗ (máy T.Quốc)

Cty Hoà Bình

300

1095

TRANSINCO

HB CAK 374

37 chỗ

Cty Hoà Bình

600

1096

TRANSINCO

25 chỗ ngồi và 20 chỗ đứng (máy T.Quốc)

Cty Hoà Bình

400

1097

MEKONG

IVECO

16-20chỗ, máy lạnh

Công ty Mekong

450

1098

MEKONG

IVECO

16-20chỗ, không máy lạnh

Công ty Mekong

420

1099

MEKONG

IVECO

27-30chỗ, máy lạnh

Công ty Mekong

470

1100

MEKONG

IVECO

27-30 chỗ, không máy lạnh

Công ty Mekong

430

1101

MEKONG

IVECO

trên 30chỗ, máy lạnh

Công ty Mekong

700

1102

MEKONG

IVECO

trên 30 chỗ, không máy lạnh

Công ty Mekong

550

1103

MEKONG

AMBULANCE 4WD (cứu thương)

Công ty Mekong

250

1104

TANDA

K9BT1

29 chỗ

Cty cơ khí ôtô Đà nẵng

300

1105

TANDA

K50T1

50 chỗ

Cty cơ khí ôtô Đà nẵng

380

1106

TANDA




50 chỗ

Cty cơ khí ôtô Đà nẵng

350

1107

Hoàng Trà CAR

6710D

28 chỗ

Công ty TNHH
Hoàng Trà

250

1108

Hoàng Trà CAR

6701C1

29 chỗ

Công ty TNHH
Hoàng Trà

330

1109

Hoàng Trà CAR

YC6701C1

29 chỗ

Công ty TNHH
Hoàng Trà

410

1110

Xe khách, khung gầm Tquốc




29 chỗ

Nhà máy Việt Trung

290

1111

Xe khách, khung gầm Tquốc




30-45 chỗ

Nhà máy Việt Trung

320

1112

Xe khách, khung gầm Tquốc




46-55 chỗ

Nhà máy Việt Trung

400

1113

TRANSINCO

1-5 (máy TQ)

28-30 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

290

1114

TRANSINCO

1-5 (máy TQ)

32 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

300

1115

TRANSINCO

1-5 (máy TQ)

25-38 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

320

1116

TRANSINCO

1-5 (máy TQ)

42-55 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

400

1117

TRANSINCO

1-5 (máy TQ)

30 chỗ đứng và 30
chỗ ngồi

Cty cơ khí ôtô 1-5

520

1118

TRANSINCO

1-5 K29 (máy HQ)

29 chỗ, không máy lạnh

Cty cơ khí ôtô 1-5

450

1119

TRANSINCO

1-5 K29 (máy HQ)

29 chỗ, có máy lạnh

Cty cơ khí ôtô 1-5

500

1120

TRANSINCO

1-5 K36 (máy HQ)

36 chỗ, không máy lạnh

Cty cơ khí ôtô 1-5

600

1121

TRANSINCO

1-5 K49 (máy HQ)

46 chỗ, không máy lạnh

Cty cơ khí ôtô 1-5

700

1122

TRANSINCO

1-5 K29 gầm TQ có máy lạnh, ghế cố định

Cty cơ khí ôtô 1-5

445

1123

TRANSINCO

1-5 K35-39 gầm TQ, không điều hoà

Cty cơ khí ôtô 1-5

445

1124

TRANSINCO

1-5 K29 H7-EURO 2 điều hoà Danko, ghế cố định-gầm TQ

Cty cơ khí ôtô 1-5

470

1125

TRANSINCO

1-5 K51 C1 máy trước, không điều hoà, gầm TQ

Cty cơ khí ôtô 1-5

540

1126

TRANSINCO

1-5 K51 C2 máy trước, có điều hoà công suất 24,000Kclo/h-gầm TQ

Cty cơ khí ôtô 1-5

620

1127

TRANSINCO

1-5 K46D- ghế bật Simili, điều hoà Danko công suất 24,000Kclo/h-gầm TQ

Cty cơ khí ôtô 1-5

650

1128

TRANSINCO

1-5 K46D- ghế bật Simili, điều hoà Mando nhập khẩu-gầm TQ

Cty cơ khí ôtô 1-5

695

1129

TRANSINCO

1-5 K29 NJ (2) xe 2 tầng gường nằm H7-EURO 2 điều hoà Danko, ghế cố định-gầm TQ

Cty cơ khí ôtô 1-5

740

1130

TRANSINCO

1-5K29NJ(10 xe 2 tầng giường nằm, điều hoà Mando có công suất 24.000Kclo/h - Gầm TQ

Cty cơ khí ôtô 1-5

770

1131

TRANSINCO

1-5 K29H8-EURO 2 (D4DB) khung gầm Huyndai - Hàn Quốc, điều hoà liên doanh Danko

Cty cơ khí ôtô 1-5

640

1132

TRANSINCO

1-5 K29H8-EURO 2 (D4DB) khung gầm Huyndai - Hàn Quốc, điều hoà Mando (2 lốc), ghế nhập khẩu

Cty cơ khí ôtô 1-5

735

1133

TRANSINCO

1-5 K29H8-EURO 2 (D4DB) khung gầm Huyndai - Hàn Quốc, nhập khẩu toàn bộ

Cty cơ khí ôtô 1-5

775

1134

TRANSINCO

1-5 B40 Điều hoà linh kiện Nhật - hàn, gầm Trung Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

440

1135

TRANSINCO

1-5 B45-EURO 2, Không điều hoà, gầm Trung Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

450

1136

TRANSINCO

1-5 B45-EURO 2 (19 ghế ngồi + 26 đứng) Điều hoà Danko, Gầm Trung Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

510

1137

TRANSINCO

1-5 B65B, Máy trước, không điều hoà, gầm Trung Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

530

1138

TRANSINCO

1-5 B50, Điều hoà Danko, Gầm Trung Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

550

1139

TRANSINCO

1-5 B60E, Điều hoà Danko, Gầm Trung Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

635

1140

TRANSINCO

1-5B60E, Điều hoà nhập đồng bộ, Gầm Trung Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

680

1141

TRANSINCO

1-5 B40/H8 (1) EURO 2 (23 ghế ngồi +17 vị trí đứng) Điều hoà linh kiện liên doanh Danko, gầm Hàn Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

635

1142

TRANSINCO

1-5B40/H8 EURO 2, Điều hoà Manko, gầm Hàn Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

660

1143

Xe chở khách

29 chỗ




Cty CK ôtô
Hoà Bình sx

550

1144

TRANSINCO

HB JACK 29

29 chỗ, không máy lạnh

Cty CK ôtô
Hoà Bình sx

380

1145

TRANSINCO

HB JACK 29

29 chỗ, có máy lạnh

Cty CK ôtô
Hoà Bình sx

410

1146

TRANSINCO

HB JACK 30

30 chỗ, không máy lạnh

Cty CK ôtô
Hoà Bình sx

375

1147

TRANSINCO

HB JACK 30

30 chỗ, có máy lạnh

Cty CK ôtô
Hoà Bình sx

415

1148

TRANSINCO

HB CA K37-K39

37-39 chỗ, không máy lạnh

Cty CK ôtô
Hoà Bình sx

360

1149

TRANSINCO

HB HZ K50

50 chỗ

Cty CK ôtô
Hoà Bình sx

505

1150

TRANSINCO

HBJAS B45 25 chỗ ngồi và 18 chỗ đứng (máy lạnh)

Cty CK ôtô
Hoà Bình sx

560

1151

TRANSINCO

HBJAS B45 25 chỗ ngồi và 18 chỗ đứng (máy lạnh)

Cty CK ôtô
Hoà Bình sx

510

1152

SAMCO

BGAI 29 ghế (động cơ ISUZU) có máy lạnh

Tổng CTY CK
ôtô Sài Gòn

787

1153

SAMCO

BG6I 34 ghế (động cơ ISZU) có máy lạnh

Tổng CTY CK
ôtô Sài Gòn

860

1154

SAMCO-HINO

BE5 46 ghế




Tổng CTY CK
ôtô Sài Gòn

1.528

1155

SAMCO-ISUZU

BG7I 26 ghế ngồi/21chỗ đứng




Tổng CTY CK ôtô
Sài Gòn

791

1156

SAMCO-ISUZU

BG4w 28 ghế ngồi/22chỗ đứng

Tổng CTY CK ôtô
Sài Gòn

687

1157

SAMCO - ẤN ĐỘ

BV1 18 ghế ngồi/22 chỗ đứng, Máy lạnh

Tổng CTY CK ôtô
Sài Gòn

582

1158

SAMCO - ẤN ĐỘ

BV1 18 ghế ngồi/22 chỗ đứng, Quạt mát

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

525

1159

SAMCO-MERCEDES

BL2 46 ghế ngồi/34 chỗ đứng

Tổng CTY CK ôtô
Sài Gòn

1.052

1160

SAMCO-ISUZU

BGAw 29 chỗ




Tổng CTY CK ôtô
Sài Gòn

1.240

1161

SAMCO-ISUZU

BG6w 34 chỗ




Tổng CTY CK ôtô
Sài Gòn

854

1162

SAMCO-ISUZU

BGP1 24 chỗ




Tổng CTY CK ôtô
Sài Gòn

768

1163

SAMCO-HINO

BE8 38 chỗ, ghế nằm




Tổng CTY CK ôtô
Sài Gòn

1.719

1164

SAMCO-DONGFENG

BT4 38 chỗ




Tổng CTY CK ôtô
Sài Gòn

645

1165

THACO

KINGLONG

40 chỗ

Cty lắp ráp ô tô
Trường Hải

2.445

1166

THACO

KB80SLI

35 chỗ

Cty lắp ráp ô tô
Trường Hải

806

1167

THACO

KB88SLI

39 chỗ

Cty lắp ráp ô tô
Trường Hải

907

1168

THACO

KB88SEI

39 chỗ

Cty lắp ráp ô tô
Trường Hải

1.008

1169

THACO

KB120SH

xe khách có giường nằm

Cty lắp ráp ô tô
Trường Hải

2.428

1170

THACO

HUYNDAI HB120ESL

xe khách có giường nằm

Cty lắp ráp ô tô
Trường Hải

2.900

1171

THACO

HUYNDAI HB120SL

xe khách có giường nằm

Cty lắp ráp ô tô
Trường Hải

2.700

1172

THACO

HUYNDAI COUNTY CRDI




Cty lắp ráp ô tô
Trường Hải

764

1173

THACO

HUYNDAI COUNTY CITY




Cty lắp ráp ô tô
Trường Hải

738

1174

HUYNDAI

UNIVERSE SPACE LUXURY




Cty lắp ráp ô tô
Trường Hải

2.628

1175

HUYNDAI

UNIVERSE EXPRESS NOBLE




Cty lắp ráp ô tô
Trường Hải

2.948

1176

FUSIN

JB28SL

xe khách 28 ghế

Cty ôtô Đông Phong

400

1177

FUSIN

JB35SL

xe khách 35 ghế

Cty ôtô Đông Phong

610

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments -> 33822
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 4.28 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương