III
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT
|
|
|
939
|
FORD
|
TRANSIT
|
PCCISFA
|
Cty ôtô Hoà Bình (VMC)
|
400
|
940
|
FORD
|
TRANSIT
|
FCCY HFFA
|
Cty ôtô Hoà Bình (VMC)
|
450
|
941
|
FORD
|
TRANSIT
|
FCC6 SWFA 16 chỗ
|
Cty TNHH Ford VN
|
574
|
942
|
FORD
|
TRANSIT
|
FCC6 GZFB 16 chỗ
|
Cty TNHH Ford VN
|
566
|
943
|
FORD
|
TRANSIT
|
FCC6 PHFA 16 chỗ
|
Cty TNHH Ford VN
|
770
|
944
|
FORD
|
TRANSIT
|
FCC6 SWFA 10 chỗ
|
Cty TNHH Ford VN
|
585
|
945
|
FORD
|
TRANSIT
|
FCC6 SWFA 9S 9 chỗ
|
Cty TNHH Ford VN
|
595
|
946
|
FORD
|
TRANSIT
|
FCC6 SWFA 3 chỗ
|
Cty TNHH Ford VN
|
404
|
947
|
FORD
|
TRANSIT
|
XE TẢI FAC6 PHFA
|
Cty TNHH Ford VN
|
599
|
948
|
FORD
|
TRANSIT JX6582T-M3 16 chỗ, động cơ Turbo
Diesel 2.4L TDCi (Lazang thép, ghế ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn)
|
Cty TNHH Ford VN
|
826
|
949
|
FORD
|
TRANSIT JX6582T-M3 16 chỗ, động cơ Turbo
Diesel 2.4L TDCi (Lazang hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc vda cao cấp)
|
Cty TNHH Ford VN
|
879
|
M
|
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU KHÁC CỦA MỸ: LINCOLN, CADILLAC, CHRYSLER, MERCURY, PLYMOUT, OLDSMOBILE, PONTIAC, JEEP, CHEVROLET…
|
I
|
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK )
|
|
|
950
|
LINCOLN
|
CONTINENTAL 4.6 SEDAN
|
|
Nhập khẩu
|
1.200
|
951
|
LINCOLN
|
TOUR CAR 4.6 SEDAN
|
|
Nhập khẩu
|
1.300
|
952
|
CADILLAC
|
De Ville Concours 4.6 sedan
|
|
Nhập khẩu
|
1.400
|
953
|
CADILLAC
|
Fleetwood 5.7 sedan
|
|
Nhập khẩu
|
1.300
|
954
|
CADILLAC
|
Seville 4.6 sedan
|
|
Nhập khẩu
|
1.600
|
955
|
CHRYSLER
|
NEW YORKER 3.5
|
|
Nhập khẩu
|
1.050
|
956
|
CHRYSLER
|
CONCORDE 3.5
|
|
Nhập khẩu
|
800
|
957
|
CHRYSLER
|
CIRRUS 2.5
|
|
Nhập khẩu
|
700
|
958
|
MERCURY
|
GRAND MARQUIS 4.6
|
|
Nhập khẩu
|
820
|
959
|
MERCURY
|
MYSTIQUE 2.5
|
|
Nhập khẩu
|
650
|
960
|
MERCURY
|
SABLE 3.8
|
|
Nhập khẩu
|
750
|
961
|
MERCURY
|
TRACCER 1.8
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
962
|
PLYMOUT
|
NEON 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
963
|
PLYMOUT
|
ACCLAIM 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
964
|
OLDSMOBILE
|
ACHIEVVA 3.1
|
|
Nhập khẩu
|
620
|
965
|
OLDSMOBILE
|
AURORA.4.0
|
|
Nhập khẩu
|
1.100
|
966
|
OLDSMOBILE
|
CIEVA.3.2
|
|
Nhập khẩu
|
650
|
967
|
OLDSMOBILE
|
CUTLASS SUPREME 3.4
|
|
Nhập khẩu
|
700
|
968
|
OLDSMOBILE
|
EIGHTYEIGHT 3.8
|
|
Nhập khẩu
|
900
|
969
|
PONTIAC
|
BONNE VILLE 3.8
|
|
Nhập khẩu
|
800
|
970
|
PONTIAC
|
GRAND AM 3.2
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
971
|
PONTIAC
|
SUNFIRE 2.2
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
972
|
JEEP
|
đến 2.5
|
|
Nhập khẩu
|
450
|
973
|
JEEP
|
trên 2.5-4.0
|
|
Nhập khẩu
|
500
|
974
|
JEEP
|
trên 4.0-5.2
|
|
Nhập khẩu
|
700
|
975
|
JEEP
|
MEKONG
|
|
Công ty Mekong VN
|
250
|
II
|
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN )
|
|
|
976
|
CHEVROLET
|
SUBURBAN
|
5.7, 4cửa, 9 chỗ
|
Nhập khẩu
|
900
|
III
|
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ
|
|
|
977
|
Xe chở khách do Mỹ sản xuất
|
|
12-15 chỗ
|
Nhập khẩu
|
900
|
IV
|
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT
|
|
|
978
|
Xe chở khách do Mỹ sản xuất
|
|
16-25 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1.000
|
979
|
Xe chở khách do Mỹ sản xuất
|
|
26-35 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1.000
|
980
|
Xe chở khách do Mỹ sản xuất
|
|
36-45 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1.200
|
981
|
Xe chở khách do Mỹ sản xuất
|
|
46-55 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1.300
|
V
|
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG
|
|
|
N
|
CÁC XE NHÃN HIỆU PHÁP: RENAULT, PEUGEOT…
|
|
|
I
|
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN)
|
|
|
982
|
RENAULT
|
|
dưới 12 chỗ
|
Nhập khẩu
|
400
|
983
|
Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 12-15chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
500
|
984
|
PEUGEOT
|
504 PICKUP
|
2 cửa, 3 chỗ
|
Nhập khẩu
|
250
|
985
|
PEUGEOT
|
505 PICKUP
|
4 cửa, 6 chỗ
|
Nhập khẩu
|
350
|
II
|
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ
|
|
|
986
|
PEUGEOT
|
305
|
12 chỗ
|
Nhập khẩu
|
350
|
987
|
PEUGEOT
|
306
|
12 chỗ, 1.4
|
Nhập khẩu
|
340
|
988
|
PEUGEOT
|
306
|
12 chỗ, 1.6
|
Nhập khẩu
|
350
|
989
|
PEUGEOT
|
306
|
12 chỗ, 1.8
|
Nhập khẩu
|
360
|
990
|
PEUGEOT
|
309
|
12 chỗ, 1.4
|
Nhập khẩu
|
300
|
991
|
PEUGEOT
|
309
|
12 chỗ, 1.6
|
Nhập khẩu
|
320
|
992
|
PEUGEOT
|
309
|
12 chỗ, 2.0
|
Nhập khẩu
|
350
|
993
|
PEUGEOT
|
106
|
1.1
|
Nhập khẩu
|
200
|
994
|
PEUGEOT
|
106
|
1.3
|
Nhập khẩu
|
220
|
995
|
PEUGEOT
|
205
|
1.4-1.6
|
Nhập khẩu
|
250
|
996
|
PEUGEOT
|
405
|
1.6
|
Nhập khẩu
|
380
|
997
|
PEUGEOT
|
405
|
1.9
|
Nhập khẩu
|
400
|
998
|
PEUGEOT
|
504
|
|
Nhập khẩu
|
230
|
999
|
PEUGEOT
|
505
|
|
Nhập khẩu
|
400
|
1000
|
PEUGEOT
|
605
|
1.4-1.6
|
Nhập khẩu
|
400
|
1001
|
PEUGEOT
|
605
|
trên 1.6-1.8
|
Nhập khẩu
|
450
|
1002
|
PEUGEOT
|
605
|
trên 1.8 đến dưới 2.0
|
Nhập khẩu
|
500
|
1003
|
PEUGEOT
|
605
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
600
|
1004
|
PEUGEOT
|
605
|
2.1
|
Nhập khẩu
|
650
|
1005
|
RENAULT
|
T20
|
|
Nhập khẩu
|
300
|
1006
|
RENAULT
|
T21
|
dưới 1.8
|
Nhập khẩu
|
450
|
1007
|
RENAULT
|
T21
|
1.8 trở lên
|
Nhập khẩu
|
500
|
1008
|
RENAULT
|
T25
|
|
Nhập khẩu
|
500
|
1009
|
RENAULT
|
SAFRANE
|
2.2
|
Nhập khẩu
|
550
|
1010
|
RENAULT
|
SAFRANE
|
3.0
|
Nhập khẩu
|
650
|
1011
|
RENAULT
|
EXPRESS
|
dưới 1.4
|
Nhập khẩu
|
300
|
1012
|
RENAULT
|
EXPRESS
|
từ 1.4 đến 1.7
|
Nhập khẩu
|
350
|
1013
|
RENAULT
|
EXPRESS
|
trên 1.7
|
Nhập khẩu
|
400
|
1014
|
RENAULT
|
CLIO
|
từ 1.1 đến 1.2
|
Nhập khẩu
|
250
|
1015
|
RENAULT
|
CLIO
|
1.4
|
Nhập khẩu
|
300
|
1016
|
RENAULT
|
CLIO
|
1.8
|
Nhập khẩu
|
350
|
1017
|
RENAULT
|
|
từ 12 đến 15 chỗ
|
Nhập khẩu
|
450
|
1018
|
CITROEL
|
AX
|
1.1
|
Nhập khẩu
|
200
|
1019
|
CITROEL
|
AX
|
1.4
|
Nhập khẩu
|
220
|
1020
|
CITROEL
|
ZX
|
1.4
|
Nhập khẩu
|
300
|
1021
|
CITROEL
|
ZX
|
1.6
|
Nhập khẩu
|
350
|
1022
|
CITROEL
|
ZX
|
1.8
|
Nhập khẩu
|
400
|
1023
|
CITROEL
|
ZX
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
450
|
1024
|
CITROEL
|
XM
|
1.8-1.9
|
Nhập khẩu
|
400
|
1025
|
CITROEL
|
XM
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
450
|
1026
|
CITROEL
|
XM
|
2.1
|
Nhập khẩu
|
500
|
1027
|
CITROEL
|
XM
|
3.0
|
Nhập khẩu
|
700
|
1028
|
CITROEL
|
BX
|
1.4
|
Nhập khẩu
|
300
|
1029
|
CITROEL
|
BX
|
1.6
|
Nhập khẩu
|
400
|
|