IV
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ
|
|
|
|
392
|
ISUZU
|
FARGO
|
12 chỗ
|
Nhập khẩu
|
450
|
V
|
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT
|
|
|
393
|
ISUZU
|
JOUNEY
|
26-27 chỗ
|
Nhập khẩu
|
650
|
394
|
ISUZU
|
JOUNEY
|
29-30 chỗ
|
Nhập khẩu
|
700
|
395
|
ISUZU
|
LUXURY MID
|
31-40 chỗ
|
Nhập khẩu
|
750
|
396
|
ISUZU
|
LR 195 PS
|
51-60 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1.100
|
397
|
ISUZU
|
230 PS
|
61-70 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1.150
|
398
|
ISUZU
|
|
30 chỗ
|
Cty cơ khí Sài Gòn
|
600
|
VI
|
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG
|
|
|
399
|
ISUZU
|
FARGO 7-9 chỗ, tải nhẹ mui kín, khoang hàng không kính
|
Nhập khẩu
|
300
|
400
|
ISUZU
|
FARGO 12-15 chỗ, tải nhẹ mui kín, khoang hàng không kính
|
Nhập khẩu
|
350
|
401
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
dưới 1 tấn
|
Nhập khẩu
|
200
|
402
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 1 tấn đến 1,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
250
|
403
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 1,5 đến 2 tấn
|
Nhập khẩu
|
300
|
404
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 2 tấn đến 3 tấn
|
Nhập khẩu
|
400
|
405
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 3 tấn đến 3,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
430
|
406
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 3,5 tấn đến 4 tấn
|
Nhập khẩu
|
450
|
407
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 4 tấn đến 4,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
470
|
408
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
530
|
409
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 5,5 tấn đến 6,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
550
|
410
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 6,5 tấn đến 7,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
600
|
411
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 7,5 tấn đến 8,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
630
|
412
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 8,5 tấn đến 10 tấn
|
Nhập khẩu
|
650
|
413
|
ISUZU
|
Thùng cố định
|
trên 10 tấn đến 15 tấn
|
Nhập khẩu
|
700
|
414
|
ISUZU
|
Thùng kín
|
1,2 tấn
|
Công ty LD Isuzu VN
|
220
|
415
|
ISUZU
|
Thùng kín
|
3 tấn
|
Công ty LD Isuzu VN
|
250
|
416
|
ISUZU
|
Thùng kín
|
5,5 tấn
|
Công ty LD Isuzu VN
|
300
|
417
|
ISUZU
|
NORTKO1
|
|
Công ty LD Isuzu VN
|
400
|
418
|
ISUZU
|
NQR 71R
|
5,5 tấn
|
Công ty Isuzu
Quang Đô
|
300
|
419
|
ISUZU
|
NQR 75L
|
4.5 tấn
|
Cty TNHH KD ô tô Nisu
|
677
|
420
|
ISUZU
|
TẢI BEN
|
2000 (kg)
|
Công ty cơ khí Sài Gòn
|
300
|
421
|
ISUZU
|
Tải chở rác
|
4,5 tấn
|
Công ty cơ khí Sài Gòn
|
550
|
E
|
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU DAIHATSU
|
|
|
I
|
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, EDAN, HATCHBACK)
|
|
|
422
|
DAIHATSU
|
CHARADE HATCHBACK 1.0 (4 cửa)
|
Nhập khẩu
|
270
|
423
|
DAIHATSU
|
CHARADE Sedan 1.3 (4 cửa)
|
Nhập khẩu
|
300
|
424
|
DAIHATSU
|
CHARADE HATCHBACK 1.0 (2 cửa)
|
Nhập khẩu
|
220
|
425
|
DAIHATSU
|
CHARADE HATCHBACK 1.3 (2 cửa)
|
Nhập khẩu
|
230
|
426
|
DAIHATSU
|
APPLAUSE
|
1.6 (4 cửa)
|
Nhập khẩu
|
350
|
427
|
DAIHATSU
|
MIRA
|
659cc
|
Nhập khẩu
|
220
|
428
|
DAIHATSU
|
XE 5 CHỖ,
|
1495cc
|
Nhập khẩu
|
415
|
429
|
DAIHATSU
|
OPTI
|
659cc
|
Nhập khẩu
|
200
|
II
|
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (PICKUP,SUV, MINIVAN)
|
|
|
430
|
DAIHATSU
|
RUGGER Hardtop 2.8 (2cửa)
|
Nhập khẩu
|
550
|
431
|
DAIHATSU
|
FEROZA-ROCKY Hardtop 1.6 (2cửa)
|
Nhập khẩu
|
420
|
432
|
DAIHATSU
|
DELTA WIDE 7-8 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
330
|
433
|
DAIHATSU
|
ATRAI 6 chỗ, 659cc
|
|
Nhập khẩu
|
200
|
434
|
DAIHATSU
|
TERIOS 1.3
|
|
Cty Daihatsu VN
|
300
|
III
|
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG
|
|
|
435
|
DAIHATSU
|
Thùng cố định
|
dưới 1 tấn
|
Nhập khẩu
|
200
|
436
|
DAIHATSU
|
Thùng cố định
|
trên 1tấn đến 1,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
210
|
437
|
DAIHATSU
|
Thùng cố định
|
trên 1,5 tấn đến 2 tấn
|
Nhập khẩu
|
280
|
438
|
DAIHATSU
|
Thùng cố định
|
trên 2 tấn đến 3 tấn
|
Nhập khẩu
|
400
|
439
|
DAIHATSU
|
Thùng cố định
|
trên 3 tấn đến 3,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
420
|
440
|
DAIHATSU
|
Thùng cố định
|
trên 3,5 tấn đến 4 tấn
|
Nhập khẩu
|
450
|
441
|
DAIHATSU
|
JUMBO
|
1,13 tấn
|
Cty Daihatsu VN
|
133
|
442
|
DAIHATSU
|
2CITY VAN SEMI DELUXE
|
Cty Daihatsu VN
|
220
|
443
|
DAIHATSU
|
2CITY VAN SUPER DELUXE
|
Cty Daihatsu VN
|
250
|
444
|
DAIHATSU
|
2CITY VAN DELUXE
|
|
Cty Daihatsu VN
|
220
|
445
|
DAIHATSU
|
2 DEVAN (BLINDVAN)
|
|
Cty Daihatsu VN
|
157
|
446
|
DAIHATSU
|
VICTOR (Double cabin)
|
|
Cty Daihatsu VN
|
200
|
G
|
XE NHÃN HIỆU SUZUKI
|
|
|
I
|
XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)
|
|
|
|
447
|
SUZUKI
|
CULTUS Sedan
|
1.5 (4 cửa)
|
Nhập khẩu
|
370
|
448
|
SUZUKI
|
CULTUS Hatchback 1.0 (4cửa)
|
Nhập khẩu
|
310
|
449
|
SUZUKI
|
CULTUS Hatchback 1.0 - 1.5 (2cửa)
|
Nhập khẩu
|
280
|
450
|
SUZUKI
|
SWIFT
|
1.6
|
Nhập khẩu
|
400
|
451
|
SUZUKI
|
SWIFT GL 1.4
|
5 CHỖ
|
Nhập khẩu
|
599
|
452
|
SUZUKI
|
SWIFT 1.5 AT
|
5 CHỖ
|
Cty VN Suzuki
|
605
|
453
|
SUZUKI
|
SWIFT 1.5 MT
|
5 CHỖ
|
Cty VN Suzuki
|
568
|
454
|
SUZUKI
|
ALTO
|
657cc
|
Nhập khẩu
|
200
|
455
|
SUZUKI
|
VITARA 4WD
|
1.6 (5 chỗ)
|
Cty Suzuki VN
|
250
|
456
|
SUZUKI
|
VITARA SE416
|
5 chỗ
|
Cty VN Suzuki
|
334
|
457
|
SUZUKI
|
SL410R
|
WAGON R 5chỗ
|
Cty VN Suzuki
|
230
|
458
|
SUZUKI
|
GRAND VITARA
|
Xe con 5 chỗ 1.995 cc
|
Nhập khẩu
|
878
|
II
|
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN)
|
|
|
459
|
SUZUKI
|
SAMURAI
|
1.3
|
Nhập khẩu
|
350
|
460
|
SUZUKI
|
ESCUDO-SIDEWICK 1.6 (2cửa)
|
Nhập khẩu
|
390
|
461
|
SUZUKI
|
ESCUDO-SIDEWICK 1.6 (4cửa)
|
Nhập khẩu
|
400
|
462
|
SUZUKI
|
ESCUDO-SIDEWICK 2.0 (2cửa)
|
Nhập khẩu
|
470
|
463
|
SUZUKI
|
ESCUDO-SIDEWICK 2.0 (4cửa)
|
Nhập khẩu
|
500
|
464
|
SUZUKI
|
JIMNY
|
657cc (2cửa)
|
Nhập khẩu
|
220
|
465
|
SUZUKI
|
EVERY
|
657cc (6chỗ)
|
Nhập khẩu
|
200
|
466
|
SUZUKI
|
CARY
|
657cc (6chỗ)
|
Nhập khẩu
|
190
|
467
|
SUZUKI
|
SK410 WV - Bạc
|
970cc (7chỗ)
|
Cty Suzuki VN
|
291
|
468
|
SUZUKI
|
APV GL
|
8 chỗ; 1590 cc
|
Cty Suzuki VN
|
495
|
469
|
SUZUKI
|
APV GL
|
8 chỗ
|
Cty LD VN Suzuki
|
385
|
470
|
SUZUKI
|
APV GLX
|
8 chỗ
|
Cty Suzuki VN
|
482
|
471
|
SUZUKI
|
APV GLX
|
8 chỗ
|
Cty LD VN Suzuki
|
418
|
472
|
SUZUKI
|
SK 410 WV
|
7 chỗ
|
Cty VN Suzuki
|
288
|
473
|
SUZUKI
|
SK 410 WV
|
8 chỗ
|
Cty VN Suzuki
|
264
|
474
|
SUZUKI
|
CARRY WINDOW VAN SK410WV Xe con 7 chỗ 970 cc
|
Cty VN Suzuki
|
351
|
475
|
SUZUKI
|
CARRY WINDOW VAN SK410WV Màu bạc metallic;
Xe con 7 chỗ 970 cc
|
Cty VN Suzuki
|
352
|
476
|
SUZUKI
|
APV GL
|
Xe con 8 chỗ 1590 cc
|
Cty VN Suzuki
|
495
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |