PHỤ LỤC 1: BẢng giá CÁc loại tàU, thuyềN ĐỂ TÍnh bảng giá LỆ phí trưỚc bạ



tải về 4.28 Mb.
trang3/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích4.28 Mb.
#1354
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24

III

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ







217

MITSUBISHI

L300




Nhập khẩu

400

218

MITSUBISHI

L300




Công ty VinaStar

370

219

MITSUBISHI

L400




Nhập khẩu

400

220

MITSUBISHI

DELICA 10-12 chỗ




Nhập khẩu

450

221

MITSUBISHI

PAJERO Xe cứu thương V93WLNDVQL

Nhập khẩu

1.074

222

MITSUBISHI

PAJERO L300 Xe cứu thương P13WHLNEKL

Nhập khẩu

783

IV

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT







223

MITSUBISHI

ROSA

29-30 chỗ

Nhập khẩu

800

224

MITSUBISHI

ROSA

25-26 chỗ

Nhập khẩu

750

225

MITSUBISHI

AEROMIDI

31-40 chỗ

Nhập khẩu

900

226

MITSUBISHI

AEROMIDI

41-50 chỗ

Nhập khẩu

1.000

227

MITSUBISHI

AEROMIDI

51-60 chỗ

Nhập khẩu

1.100

228

MITSUBISHI

AEROMIDI

61-70 chỗ

Nhập khẩu

1.250

229

MITSUBISHI

AEROMIDI

71-80 chỗ

Nhập khẩu

1.300

230

MITSUBISHI

AEROMIDI

81-90 chỗ

Nhập khẩu

1.500

231

MITSUBISHI

BUS

51-60 chỗ

Nhập khẩu

1.250

232

MITSUBISHI

QUEEN

31-40 chỗ

Nhập khẩu

1.000

233

MITSUBISHI

QUEEN

51-60 chỗ

Nhập khẩu

1.300

V

XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG







234

MITSUBISHI

BRAVO (5-6 chỗ) dưới 1.0 khoang hàng không có kính

Nhập khẩu

200

235

MITSUBISHI

DELICA (7 - 9 chỗ) khoang hàng không có kính

Nhập khẩu

300

236

MITSUBISHI

DELICA (12-15 chỗ) 1.300, khoang hàng không có kính

Nhập khẩu

400

237

MITSUBISHI

DELICA 1 tấn trở xuống




Nhập khẩu

170

238

MITSUBISHI

GUST CANTER trên 1 tấn -1,5 tấn

Nhập khẩu

275

239

MITSUBISHI

CANTER 20 'trên 1,5 tấn -2 tấn

Nhập khẩu

300

240

MITSUBISHI

CANTER 30 'trên 2 tấn -3 tấn

Nhập khẩu

400

241

MITSUBISHI

CANTER 35 'trên 3 tấn -3,5 tấn

Nhập khẩu

450

242

MITSUBISHI

CANTER FE659 F6LDD 4.5 GREAT

Công ty VinaStar

309

243

MITSUBISHI

CANTER FE659 F6LDD3(TK) 4.5 GREAT

Công ty VinaStar

340

244

MITSUBISHI

CANTER FE659 F6LDD3-ALL.TTK4.5GREAT

Công ty VinaStar

350

245

MITSUBISHI

CANTER FE645E3.5WIDE3,5 tấn

Công ty VinaStar

293

246

MITSUBISHI

CANTER FE645E3.5WIDE3,5 tấn-SAMCO TM

Công ty VinaStar

318

247

MITSUBISHI

CANTER FE645E-TTK3.5WIDE thùng kín

Công ty VinaStar

327

248

MITSUBISHI

CANTER FE53EGL 1,9LW 1,9 tấn

Công ty VinaStar

275

249

MITSUBISHI

CANTER FE53EGLDD3-Samco thùng kín 1,9LW

Công ty VinaStar

293

250

MITSUBISHI

CANTER FE53 EGLDD3-TTK 1.9LW thùng kín

Công ty VinaStar

297

251

MITSUBISHI

CANTER FE85 PG6SLDD1

Công ty VinaStar

551

252

MITSUBISHI

CANTER FE85 PG6SLDD1 (TC)

Công ty VinaStar

580

253

MITSUBISHI

CANTER FE85 PG6SLDD1 (TK)

Công ty VinaStar

601

254

MITSUBISHI

CANTER FE84PE6SLDD1

Công ty VinaStar

533

255

MITSUBISHI

CANTER FE84PE6SLDD1 (TC)

Công ty VinaStar

558

256

MITSUBISHI

CANTER FE84PE6SLDD1 (TK)

Công ty VinaStar

578

257

MITSUBISHI

CANTER FE73 PE6SLDD1

Công ty VinaStar

490

258

MITSUBISHI

CANTER FE73 PE6SLDD1 (TC)

Công ty VinaStar

523

259

MITSUBISHI

CANTER FE73 PE6SLDD1 (TK)

Công ty VinaStar

543

260

MITSUBISHI

CANTER 7.5 GREAT C & C FE85PG6SLDD1 dung tích máy 3908cc

Công ty VinaStar

642

261

MITSUBISHI

CANTER 7.5 GREAT T.HỞ FE85PG6SLDD1

Công ty VinaStar

688

262

MITSUBISHI

CANTER 7.5 GREAT T.KÍN FE85PG6SLDD1

Công ty VinaStar

725

263

MITSUBISHI

CANTER 6.5 WIDE C&C FE84PE6SLDD1 dung tích máy 3908cc

Công ty VinaStar

615

264

MITSUBISHI

CANTER 6.5 WIDE T.HỞ FE84PE6SLDD1

Công ty VinaStar

656

265

MITSUBISHI

CANTER 6.5 WIDE T.KÍN FE84PE6SLDD1

Công ty VinaStar

686

266

MITSUBISHI

CANTER 4.7LW C&C FE73PE6SLDD1 dung tích máy 3908cc

Công ty VinaStar

568

267

MITSUBISHI

CANTER 4.7LW T.HỞ FE73PE6SLDD2

Công ty VinaStar

609

268

MITSUBISHI

CANTER 4.7LW T.KÍN FE73PE6SLDD3

Công ty VinaStar

640

269

MITSUBISHI

CANTER

Công ty VinaStar

280

270

MITSUBISHI

FUSO 'trên 4 tấn - 4,5 tấn

Nhập khẩu

500

271

MITSUBISHI

FUSO 'trên 4,5 tấn - 5,5 tấn

Nhập khẩu

550

272

MITSUBISHI

FUSO 'trên 5,5 tấn - 6,5 tấn

Nhập khẩu

600

273

MITSUBISHI

FUSO 'trên 6,5 tấn - 7,5 tấn

Nhập khẩu

600

274

MITSUBISHI

FUSO 'trên 7,5 tấn - 8,5 tấn

Nhập khẩu

650

275

MITSUBISHI

FUSO 'trên 8 tấn - 10 tấn

Nhập khẩu

700

276

MITSUBISHI

FUSO 'trên 10 tấn - 11,5 tấn

Nhập khẩu

750

277

MITSUBISHI

TRITON DC GLSAT pick-up ca bin kép2.5L,

GLS KB4TGJRXZL (số tự động)



Nhập khẩu

674

278

MITSUBISHI

TRITON DC GLS pick-up ca bin kép 2.5L,

GLS KB4TGJNXZL



Nhập khẩu

647

279

MITSUBISHI

TRITON DC GLX pick-up ca bin kép GLX KA4THJNUZL

Nhập khẩu

564

280

MITSUBISHI

TRITON DC GL pick-up ca bin kép GL KB5TNJNMEL

Nhập khẩu

527

281

MITSUBISHI

TRITON SC GL 4WD GL KB5TNENMEL

Nhập khẩu

460

282

MITSUBISHI

TRITON SC GL 2WD GL KBA5TNENMEL

Nhập khẩu

378

C

CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU HONDA







I

XE CON 4-5 CHỖ ( UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK)







283

HONDA

LEGEND, ACUNA LEGEND 2.7

Nhập khẩu

500

284

HONDA

LEGEND, ACUNA LEGEND 3.2

Nhập khẩu

950

285

HONDA

ACCORD 1.8




Nhập khẩu

550

286

HONDA

ACCORD 2.0




Nhập khẩu

600

287

HONDA

ACCORD 2.2




Nhập khẩu

650

288

HONDA

ACCORD 2.2.-2.5




Nhập khẩu

1.435

289

HONDA

ACCORD 5 chỗ 3.5AT




Nhập khẩu

1.780

290

HONDA

INSPIRE 2.0




Nhập khẩu

650

291

HONDA

INSPIRE 2.5




Nhập khẩu

750

292

HONDA

VIGOR 2.0




Nhập khẩu

600

293

HONDA

VIGOR 2.5




Nhập khẩu

700

294

HONDA

ASCOT INNOVA 2.0




Nhập khẩu

650

295

HONDA

ASCOT INNOVA 2.3




Nhập khẩu

750

296

HONDA

CIVIC 1.5-1.6




Nhập khẩu

450

297

HONDA

CIVIC 1.8 L 5MTFD1 (5 chỗ)

Công ty HONDA VN

656

298

HONDA

CIVIC 1.8 L 5ATFD1 (5 chỗ)

Công ty HONDA VN

738

299

HONDA

CIVIC 2.0 L 5ATFD2 (5 chỗ)

Công ty HONDA VN

825

300

HONDA

CIVIC 1.8MT




Công ty HONDA VN

725

301

HONDA

CIVIC 1.8AT




Công ty HONDA VN

780

302

HONDA

CIVIC 2.0AT




Công ty HONDA VN

860

303

HONDA

CR - V 2.4AT




Công ty HONDA VN

1.133

304

HONDA

CR - V 2.4L AT RE3 - 5 chỗ Special Edition

Công ty HONDA VN

1.140

305

HONDA

CR - V 2.0L AT




Công ty HONDA VN

998

306

HONDA

CR - V 2.0




Nhập khẩu Đài Loan

787

307

HONDA

INTEGRA 1.6




Nhập khẩu

450

308

HONDA

CR - V 2.0 5 chỗ




Nhập khẩu

787

309

HONDA

CRV 2.4L AT RE3 5 chỗ




Công ty HONDA VN

1.089

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments -> 33822
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 4.28 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương