Phụ lục 01 BẢng giá Áp dụng các hợP ĐỒng trao đỔI


KÊNH VTVcab12 - PHONG CÁCH SỐNG (STYLE TV)



tải về 0.87 Mb.
trang4/6
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích0.87 Mb.
#28564
1   2   3   4   5   6


KÊNH VTVcab12 - PHONG CÁCH SỐNG (STYLE TV)
Đơn vị tính: 1.000 VNĐ


Mã giờ

Khung giờ

Vị trí

Nội dung

Giá quảng cáo TVC

10 giây

15 giây

20 giây

30 giây

Từ thứ 2 đến thứ 6

Giờ A: 6h-12h

S1G

06h00 - 07h00

Giữa CT

Phim Việt Nam

1,600

1,900

2,400

3,200

S1TS

06h00 - 07h00

Sau HH-Sau CT

Phim Việt Nam

1,300

1,600

1,900

2,600

S2G

07h00 - 08h00

Giữa CT

Style quốc tế

1,600

1,900

2,300

3,200

S2TS

07h00 - 08h00

Sau HH-Sau CT

Style quốc tế

1,300

1,600

1,800

2,600

S3G

08h00 – 09h00

Giữa CT

Phim dã sử Trung Quốc (PL) (Thứ 3-Thứ 7)

1,600

1,900

2,300

3,200

S3TS

08h00 – 09h00

Sau HH-Sau CT

Phim dã sử Trung Quốc (PL) (Thứ 3-Thứ 7)

1,300

1,600

1,800

2,600

S4G

08h00 – 09h00

Giữa CT

Chương trình giải trí (Thứ 2)

1,600

1,900

2,300

3,200

S4TS

08h00 – 09h00

Sau HH-Sau CT

Chương trình giải trí (Thứ 2)

1,300

1,600

1,800

2,600

S5G

09h00 – 10h00

Giữa CT

Chương trình giải trí

1,600

1,900

2,300

3,200

S5TS

09h00 – 10h00

Sau HH-Sau CT

Chương trình giải trí

1,600

1,900

2,300

3,200

S6G

10h00 - 11h00

Giữa CT

Phim Việt Nam

1,300

1,600

1,800

2,600

S6TS

10h00 - 11h00

Sau HH-Sau CT

Phim Việt Nam

5,200

6,200

7,300

10,400

S7G

11h00 – 12h00

Giữa CT

Phim dã sử Trung Quốc

9,700

11,700

14,600

19,500

S7TS

11h00 – 12h00

Sau HH-Sau CT

Phim dã sử Trung Quốc

7,800

9,400

11,700

15,600

Giờ B: 12h-18h

C1G

12h00 - 13h00

Giữa CT

Phim dã sử Trung Quốc

9,700

11,700

14,600

19,500

C1TS

12h00 - 13h00

Sau HH-Sau CT

Phim dã sử Trung Quốc

7,800

9,400

11,700

15,600

C2G

13h00 - 14h00

Giữa CT

Chương trình giải trí

1,600

1,900

2,300

3,200

C2TS

13h00 - 14h00

Sau HH-Sau CT

Chương trình giải trí

1,300

1,600

1,800

2,600

C3G

14h00 – 15h00

Giữa CT

Phim dã sử Trung Quốc (PL) (Thứ 3-Thứ 7)

1,600

1,900

2,300

3,200

C3TS

14h00 – 15h00

Sau HH-Sau CT

Phim dã sử Trung Quốc (PL) (Thứ 3-Thứ 7)

1,300

1,600

1,800

2,600

C4G

14h00 – 15h00

Giữa CT

Chương trình giải trí (Thứ 2)

1,600

1,900

2,300

3,200

C4TS

14h00 – 15h00

Sau HH-Sau CT

Chương trình giải trí (Thứ 2)

1,300

1,600

1,800

2,600

C5G

15h00 - 16h00

Giữa CT

Chương trình giải trí

1,600

1,900

2,300

3,200

C5TS

15h00 - 16h00

Sau HH-Sau CT

Chương trình giải trí

1,300

1,600

1,800

2,600

C6G

16h00 – 17h00

Giữa CT

Phim Việt Nam (PL)

1,600

1,900

2,300

3,200

C6TS

16h00 – 17h00

Sau HH-Sau CT

Phim Việt Nam (PL)

1,300

1,600

1,800

2,600

C7G

17h00 – 18h00

Giữa CT

Chương trình giải trí

3,200

3,900

4,900

6,500

C7TS

17h00 – 18h00

Sau HH-Sau CT

Chương trình giải trí

2,600

3,100

3,900

5,200

Giờ C: 19h-24h

T1G

18h00 – 19h00

Giữa CT

Phim tâm lý xã hội Trung Quốc

16,200

19,500

24,300

32,500

T1TS

18h00 – 19h00

Sau HH-Sau CT

Phim tâm lý xã hội Trung Quốc

13,000

15,600

19,500

26,000

T2G

19h00 – 19h45

Giữa CT

Chương trình giải trí/gameshow

16,200

19,500

24,300

32,500

T2TS

19h00 – 19h45

Sau HH-Sau CT

Chương trình giải trí/gameshow

13,000

15,600

19,500

26,000

T3G

19h45 – 20h45

Giữa CT

Phim tâm lý xã hội Hàn Quốc

19,500

23,400

29,200

39,000

T3TS

19h45 – 20h45

Sau HH-Sau CT

Phim tâm lý xã hội Hàn Quốc

15,600

18,700

23,400

31,200

T4G

20h45 – 21h00

Giữa CT

Chuyện showbiz

19,500

23,400

29,200

39,000

T4TS

20h45 – 21h00

Sau HH-Sau CT

Chuyện showbiz

15,600

18,700

23,400

31,200

T5G

21h00 – 22h00

Giữa CT

Phim Việt Nam

19,500

23,400

29,200

39,000

T5TS

21h00 – 22h00

Sau HH-Sau CT

Phim Việt Nam

15,600

18,700

23,400

31,200

T6G

22h00 – 22h30

Giữa CT

Chương trình hài

9,700

11,700

14,600

19,500

T6TS

22h00 – 22h30

Sau HH-Sau CT

Chương trình hài

7,800

9,400

11,700

15,600

T7G

22h30 – 23h00

Giữa CT

Chuyện showbiz (PL)

9,700

11,700

14,600

19,500

T7TS

22h30 – 23h00

Sau HH-Sau CT

Chuyện showbiz (PL)

7,800

9,400

11,700

15,600

T8G

23h00 – 24h00

Giữa CT

Ca nhac

3,200

3,900

4,900

6,500

T8TS

23h00 – 24h00

Sau HH-Sau CT

Ca nhac

2,600

3,100

3,900

5,200

Thứ 7 & Chủ Nhật

CN1G

06h00 – 07h00

Giữa CT

Phim Việt Nam

1,600

1,900

2,300

3,200

CN1TS

06h00 – 07h00

Sau HH-Sau CT

Phim Việt Nam

1,300

1,600

1,800

2,600

CN2G

07h00 – 08h00

Giữa CT

Style quốc tế

1,600

1,900

2,300

3,200

CN2TS

07h00 – 08h00

Sau HH-Sau CT

Style quốc tế

1,300

1,600

1,800

2,600

CN3G

08h00 – 09h00

Giữa CT

Phim dã sử Trung Quốc (PL) (Thứ 3-Thứ 7)

1,600

1,900

2,300

3,200

CN3TS

08h00 – 09h00

Sau HH-Sau CT

Phim dã sử Trung Quốc (PL) (Thứ 3-Thứ 7)

1,300

1,600

1,800

2,600

CN4G

08h00 – 09h00

Giữa CT

Ca nhạc (Chủ nhật)

1,600

1,900

2,300

3,200

CN4TS

08h00 – 09h00

Sau HH-Sau CT

Ca nhạc (Chủ nhật)

1,300

1,600

1,800

2,600

CN5G

09h00 – 10h00

Giữa CT

Chương trình giải trí

1,600

1,900

2,300

3,200

CN5TS

09h00 – 10h00

Sau HH-Sau CT

Chương trình giải trí

1,300

1,600

1,800

2,600

CN6G

10h00 – 11h00

Giữa CT

Phim Việt Nam

6,500

7,800

9,700

13,000

CN6TS

10h00 – 11h00

Sau HH-Sau CT

Phim Việt Nam

5,200

6,200

7,800

10,400

CN7G

11h00 – 12h00

Giữa CT

Chương trình giải trí

7,800

9,400

11,700

15,600

CN7TS

11h00 – 12h00

Sau HH-Sau CT

Chương trình giải trí

6,900

8,300

10,300

13,800

CN8G

12h00 – 13h00

Giữa CT CT

Chương trình giải trí

7,800

9,400

11,700

15,600

CN8TS

12h00 – 13h00

Sau HH-Sau CT

Chương trình giải trí

6,900

8,300

10,300

13,800

CN9G

13h00 – 14h00

Giữa CT

Chương trình giải trí

1,600

1,900

2,300

3,200

CN9TS

13h00 – 14h00

Sau HH-Sau CT

Chương trình giải trí

1,300

1,600

1,800

2,600

CN10G

14h00 – 15h00

Giữa CT

Phim dã sử Trung Quốc (PL) (Thứ 3-Thứ 7)

1,600

1,900

2,300

3,200

CN10TS

14h00 – 15h00

Sau HH-Sau CT

Phim dã sử Trung Quốc (PL) (Thứ 3-Thứ 7)

1,300

1,600

1,800

2,600

CN11G

14h00 – 15h00

Giữa CT

Ca nhạc (Chủ nhật)

1,600

1,900

2,300

3,200

CN11TS

14h00 – 15h00

Sau HH-Sau CT

Ca nhạc (Chủ nhật)

1,300

1,600

1,800

2,600

CN12G

15h00 - 16h00

Giữa CT

Chương trình giải trí

1,600

1,900

2,300

3,200

CN12TS

15h00 - 16h00

Sau HH-Sau CT

Chương trình giải trí

1,300

1,600

1,800

2,600

CN13G

16h00 – 17h00

Giữa CT

Phim Việt Nam

1,600

1,900

2,300

3,200

CN13TS

16h00 – 17h00

Sau HH-Sau CT

Phim Việt Nam

1,300

1,600

1,800

2,600

CN14G

17h00 – 18h00

Giữa CT

Chương trình giải trí

3,200

3,900

4,900

6,500

CN14TS

17h00 – 18h00

Sau HH-Sau CT

Chương trình giải trí

2,600

3,100

3,900

5,200

CN15G

18h00 – 19h00

Giữa CT

Phim Trung Quốc

9,700

11,700

14,600

19,500

CN15TS

18h00 – 19h00

Sau HH-Sau CT

Phim Trung Quốc

7,800

9,400

11,700

15,600

CN16G

19h00 – 19h45

Giữa CT

Chương trình giải trí/Hài

9,700

11,700

14,600

19,500

CN16TS

19h00 – 19h45

Sau HH-Sau CT

Chương trình giải trí/Hài

7,800

9,400

11,700

15,600

CN17G

19h45 – 20h45

Giữa CT

Phim tâm lý xã hội Hàn Quốc

13,000

15,600

19,500

26,000

CN17TS

19h45 – 20h45

Sau HH-Sau CT

Phim tâm lý xã hội Hàn Quốc

10,400

12,400

15,600

20,800

CN18G

20h45 – 21h00

Giữa CT

Chuyện showbiz

13,000

15,600

19,500

26,000

CN18TS

20h45 – 21h00

Sau HH-Sau CT

Chuyện showbiz

10,400

12,400

15,600

20,800

CN19G

21h00 – 23h00

Giữa CT

Phim điện ảnh

13,000

15,600

19,500

26,000

CN19TS

21h00 – 23h00

Sau HH-Sau CT

Phim điện ảnh

10,400

12,400

15,600

20,800

CN20G

23h00 – 24h00

Giữa CT

Ca nhac

3,200

3,900

4,900

6,500

CN20TS

23h00 – 24h00

Sau HH-Sau CT

Ca nhac

2,600

3,100

3,900

5,200



Каталог: uploads
uploads -> -
uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1

tải về 0.87 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương