Phụ lục 01
BẢNG GIÁ ÁP DỤNG CÁC HỢP ĐỒNG TRAO ĐỔI
(Theo Quyết định số ……../QĐ - VTVCab ngày tháng 12 năm 2015 )
-
BẢNG GIÁ QUẢNG CÁO TVC TRÊN VTVcab NĂM 2016
KÊNH VTV cab 2 – PHIM VIỆT
Đơn vị tính : 1.000 VNĐ
Thời gian
|
Mã giờ
|
GIÁ QUẢNG CÁO
|
10 giây
|
15 giây
|
30 giây
|
00h00 – 06h00
|
B1
|
1,950
|
2,860
|
3,640
|
06h00 – 08h00
|
B2
|
9,360
|
10,140
|
18,590
|
08h00 – 10h00
|
B3
|
11,050
|
11,830
|
20,280
|
10h00 – 12h00
|
B4
|
15,210
|
19,435
|
28,730
|
12h00 – 14h00
|
B5
|
16,900
|
23,660
|
31,200
|
14h00 – 17h00
|
B6
|
9,360
|
10,140
|
18,590
|
17h00 – 19h00
|
B7
|
11,050
|
11,830
|
20,280
|
19h00 – 20h00
|
B8
|
15,210
|
19,435
|
28,730
|
20h00 -22h00
|
B9
|
16,900
|
20,280
|
33,800
|
22h00 -24h00
|
B10
|
9,360
|
10,140
|
18,590
|
KÊNH VTVcab 3 - THỂ THAO TV
Đơn vị tính : 1.000 VNĐ
-
Đơn giá quảng cáo trong, ngoài các chương trình không trực tiếp
-
Thời gian
(khoảng từ…đến…)
|
Mã giờ
|
Đơn giá
|
10 giây
|
15 giây
|
30 giây
|
0h - 6h
|
C1
|
3,250
|
3,900
|
6,500
|
6h - 12h
|
C2
|
3,900
|
4,550
|
7,800
|
12h - 18h
|
C3
|
4,550
|
5,200
|
9,100
|
18h - 24h
|
C4
|
5,200
|
6,500
|
10,400
|
-
Đơn giá quảng cáo trong, ngoài các chương trình trực tiếp
-
Nội dung
|
Mã giờ
|
Đơn giá
|
10 giây
|
15 giây
|
30 giây
|
Các chương trình truyền hình thể thao trong nước phát sóng TRỰC TIẾP như: V-League, Tennis, bóng chuyền
|
C5
|
9,100
|
10,400
|
16,900
|
Chương trình Bản tin Thế giới Thể thao 19h45, Thể thao cập nhật (6h45, 23h)
|
C6/1
|
10,400
|
12,350
|
20,800
|
Chương trình trực tiếp: Thể thao cập nhật 6h45/23h, Bản tin thế giới thể thao 19h45…..
|
C6/2
|
14,300
|
15,600
|
27,300
|
Truyền hình trực tiếp Tennis thuộc hệ thống ATP, WTA, Grand Slam…
|
C7
|
11,700
|
13,650
|
22,750
|
KÊNH VTVcab 16 – BÓNG ĐÁ TV
Đơn vị tính : 1.000 VNĐ
-
Đơn giá quảng cáo trong, ngoài các chương trình không trực tiếp
Thời gian
(khoảng từ…đến…)
|
Mã giờ
|
Đơn giá
|
10 giây
|
15 giây
|
30 giây
|
0h - 6h
|
N1
|
3,250
|
3,900
|
6,500
|
6h - 12h
|
N2
|
3,900
|
4,550
|
7,800
|
12h - 18h
|
N3
|
4,550
|
5,200
|
9,100
|
18h - 24h
|
N4
|
5,200
|
6,500
|
10,400
|
-
Đơn giá quảng cáo trong, ngoài các chương trình trực tiếp
Nội dung
|
Mã giờ
|
Đơn giá
|
10 giây
|
15 giây
|
30 giây
|
Các chương trình truyền hình thể thao trong nước phát sóng TRỰC TIẾP như: V-League, Tennis, bóng chuyền
|
N5
|
9,100
|
10,400
|
16,900
|
Chương trình Bản tin Thế giới Thể thao 19h45, Thể thao cập nhật (6h45, 23h)
|
N6/1
|
10,400
|
12,350
|
20,800
|
Chương trình trực tiếp: Thể thao cập nhật 6h45/23h, Bản tin thế giới thể thao 19h45…..
|
N6/2
|
14,300
|
15,600
|
27,300
|
Truyền hình trực tiếp Tennis thuộc hệ thống ATP, WTA, Grand Slam…
|
N7
|
11,700
|
13,650
|
22,750
|
Sân Cỏ Chủ Nhật (Trực tiếp) - Trong trường hợp không có trận đấu trực tiếp mã P2
|
N8
|
10,400
|
12,350
|
20,800
|
KÊNH VTVcab 3 – KÊNH VTVcab 16
Đơn vị tính : 1.000 VNĐ
Thời gian
(khoảng từ… đến…)
|
Mã giờ
|
Đơn giá
|
10 giây
|
15 giây
|
30 giây
|
Tường thuật trực tiếp các trận đấu của Giải Ngoại Hạng Anh (EPL), Thứ 7 cuồng nhiệt
|
P1
|
18,200
|
22,100
|
33,800
|
Tường thuật trực tiếp các trận đấu của Giải VĐQG:
Đức - Ý - Tây Ban Nha - Pháp, Sân cỏ chủ nhật
|
P2
|
13,650
|
16,250
|
26,650
|
Các chương trình trực tiếp như: Nhật ký, bình luận và muôn màu đồng hành các sự kiện thể thao như: AFF Cup, SEA GAMES, Olympic…
|
P3/1
|
14,300
|
16,900
|
27,950
|
Các chương trình trực tiếp như: Nhật ký, bình luận và muôn màu đồng hành các sự kiện thể thao như: AFF Cup, SEA GAMES, Olympic…
|
P3/2
|
16,900
|
20,800
|
33,800
|
Các chương trình đồng hành cùng các chương trình đặc biệt trực tiếp như: World Cup, Euro
|
P4/1
|
18,200
|
22,100
|
33,800
|
Các chương trình đồng hành cùng các chương trình đặc biệt trực tiếp như: World Cup, Euro
|
P4/2
|
22,100
|
26,000
|
40,300
|
KÊNH THỂ THAO TV HD
Đơn vị tính : 1.000 VNĐ
-
Đơn giá quảng cáo trong ngoài các chương trình không trực tiếp
Thời gian
|
Mã giờ
|
GIÁ QUẢNG CÁO
|
10 giây
|
15 giây
|
20 giây
|
30 giây
|
00h00 – 08h00
|
TT1
|
1,800
|
2,300
|
3,000
|
3,900
|
08h00 – 10h00
|
TT2
|
5,800
|
7,800
|
9,700
|
13,000
|
10h00 – 11h30
|
TT3
|
4,700
|
6,200
|
7,800
|
10,400
|
11h30 – 13h00
|
TT4
|
5,800
|
7,800
|
9,700
|
13,000
|
13h00 – 15h00
|
TT5
|
2,300
|
3,100
|
5,200
|
11,700
|
15h00 – 17h00
|
TT6
|
3,500
|
4,700
|
5,800
|
7,800
|
17h00 – 19h00
|
TT7
|
5,300
|
7,000
|
8,800
|
11,700
|
19h00 – 20h00
|
TT8
|
5,800
|
7,800
|
9,700
|
13,000
|
20h00 -23h00
|
TT9
|
3,500
|
4,700
|
5,800
|
7,800
|
22h00 -24h00
|
TT10
|
5,800
|
7,800
|
9,700
|
13,000
|
-
Đơn giá quảng cáo trong ngoài các chương trình trực tiếp
Nội dung
|
Mã giờ
|
GIÁ QUẢNG CÁO
|
10 giây
|
15 giây
|
20 giây
|
30 giây
|
Các chương trình sản xuất
|
TT1L
|
9,600
|
11,400
|
15,400
|
19,200
|
Thể thao trong nước
|
TT2L
|
8,400
|
9,600
|
12,500
|
15,600
|
Các giải quần vợt
|
TT3L
|
10,800
|
13,200
|
17,300
|
21,600
|
Các giải bóng đá
|
TT4L
|
14,400
|
18,000
|
22,100
|
27,600
|
Giải Golf
|
TT5L
|
12,000
|
14,400
|
18,200
|
22,800
|
KÊNH VTVcab 4
Đơn vị tính : 1.000 VNĐ
Thời gian
|
Mã giờ
|
GIÁ QUẢNG CÁO
|
10 giây
|
15 giây
|
20 giây
|
30 giây
|
00h00 – 06h00
|
D1
|
1,800
|
2,600
|
3,100
|
4,200
|
06h00 – 08h00
|
D2
|
2,300
|
3,100
|
3,900
|
5,200
|
08h00 – 11h00
|
D3
|
3,100
|
4,200
|
5,200
|
6,800
|
11h00 – 14h00
|
D4
|
4,400
|
6,000
|
7,700
|
10,100
|
D5
|
4,800
|
6,600
|
8,400
|
10,800
|
14h00 – 17h00
|
D6
|
3,100
|
4,200
|
5,200
|
6,800
|
17h00 – 19h00
|
D7
|
4,200
|
5,500
|
7,000
|
9,400
|
19h00 – 20h
|
D8
|
4,700
|
6,200
|
7,800
|
10,400
|
20h00 – 22h00
|
D9
|
4,700
|
6,200
|
7,800
|
10,400
|
D10
|
5,600
|
7,500
|
9,400
|
12,500
|
22h00 – 24h00
|
D11
|
3,100
|
4,200
|
5,200
|
6,800
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |