ĐÁnh giá Đa dạng di truyền một số MẪu giống lúa thu thập tại làO


PHỤ LỤC Phụ lục 1: Danh sách các chỉ thị SSR dùng trong nghiên cứu



tải về 1.28 Mb.
trang20/20
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích1.28 Mb.
#1522
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20

PHỤ LỤC

Phụ lục 1: Danh sách các chỉ thị SSR dùng trong nghiên cứu


TT

Tên mồi

Trình tự mồi
(5' tới đầu 3')


NST

1

RM3412

AAAGCAGGTTTTCCTCCTCC

CCCATGTGCAATGTGTCTTC



1

2

RM154

ACCCTCTCCGCCTCGCCTCCTC

CTCCTCCTCCTGCGACCGCTCC



2

3

RM60

AGTCCCATGTTCCACTTCCG

ATGGCTACTGCCTGTACTAC



3

4

RM518

AAGACACAAGCAAACAGCTCAACC

AAGCTTGCTTGGTTCAAGAGAGG



4

5

RM249

GGCGTAAAGGTTTTGCATGT

ATGATTGCCATGAAGGTCAGC



5

6

RM276

CTCAACGTTGACACCTCGTG

TCCTCCATCGAGCAGTATCA




6

7

RM225

TGCCCATATGGTCTGGATG

GAAAGTGGATCAGGAAGGGC



6

8

RM18

TTCCCTCTCATGAGCTCCAT

GAGTGCCTGGCGCTGTAC



7

9

RM110

TCGAAGCCATCCACCAACGAAG

TCCGTACGCCGACGAGGTCGAG




7

10

RM455

AACAACCCACCACCTGTCTC

AGAAGGAAAAGGGCTCGATC




7

11

RM152

AAGGAGAAGTTCTTCGCCCAGTGC

GCCCATTAGTGACTGCTCCTAGTCG



8

12

RM215

GAGCAGCAAGAGCAGCAGAGG

GAGCAGCAAGAGCAGCAGAGG



9

13

RM7175

CGTGTCCATTGTGTGAAGCTACG

ACGTGGTGCCTCCTTTCAAACC



9

14

SC3

GCTAGTGCAGGGTTGACACA

CTCTGGCCGTTTCATGGTAT



9

15

RM23788

ATCTTGGCATCTCGCCCTTGG

CCGTTCTCCATGGACATCTCTCG



9

16

RM25022

ACATTCCGCGTTTGTGTGTAGC

GCTTGGTAGTTGGGCTGATGG



10

17

RM228

CTGGCCATTAGTCCTTGG

GCTTGCGGCTCTGCTTAC






10

18

RM206

ATCGATCCGTATGGGTTCTAGC

GTCCATGTAGCCAATCTTATGTGG



11

19

RM26652

CAATCCATTGCTGGTTGATGC

CAAGATCTCCAAGGTGCTGAGG



11

20

RM27877

GGAAGCCATGAAAGATGTGTTGC

AATTTCTCCGAGCACCTGAAACG



12

Phụ lục 2. Các tính trạng hình thái chất lượng của 33 mẫu giống lúa Lào

STT

Tên giống

Độ phủ lông của lá

Màu phiến lá

Màu gốc bẹ lá

Góc lá

Góc lá đòng

Màu thìa lìa

Dạng thìa lìa

Màu cổ lá

Màu tai lá

Góc thân

Màu sắc ống rạ

Độ cứng cây

Dạng bông

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

1

LP16

1

2

1

9

7

1

1

1

1

3

1

3

1

2

VL22

2

2

3

1

1

1

1

1

1

3

3

7

5

3

HVL14

3

2

1

1

1

1

1

1

1

3

2

5

5

4

VL47

1

2

1

1

1

1

1

1

1

3

2

5

1

5

LP36

2

2

1

1

1

1

1

1

1

3

2

3

5

6

LP13

1

2

1

1

7

1

1

1

1

1

2

1

1

7

VL62

3

1

1

9

3

1

1

1

1

3

2

7

5

8

XK10

1

2

1

1

1

1

1

1

1

3

1

7

5

9

LP37

2

3

1

1

1

1

1

1

1

3

2

3

1

10

VL-NT

2

1

1

1

3

1

1

1

1

3

1

5

5

11

OX01B

2

2

1

1

1

1

1

1

1

3

1

9

5

12

LP10

2

2

1

1

1

1

1

3

2

5

2

5

5

13

LP21

2

1

1

1

3

1

1

1

1

3

2

5

1

14

XK08

1

2

1

1

1

1

1

1

1

3

1

5

5

15

LP03

1

2

1

1

7

1

1

1

1

3

1

3

1

16

VL26

1

2

1

1

1

1

1

3

2

3

1

7

1

17

LP30

2

2

1

1

1

1

1

1

1

3

1

5

5

18

VL33

2

2

1

1

1

1

1

1

1

3

1

5

5

19

LP29

2

3

1

1

1

1

1

1

1

3

1

3

1

20

LP04

1

2

1

1

7

1

1

1

1

3

2

1

5

21

VL67

2

2

1

1

1

1

1

1

1

3

1

5

5

22

LP15

1

2

1

1

7

1

1

1

1

3

1

5

1

23

VL74

1

2

1

1

5

1

1

1

1

3

1

5

5

24

LP26

3

2

3

1

1

1

3

1

1

3

3

7

5

25

VL55

3

2

1

1

1

1

1

1

1

3

1

5

5

26

VLCP

1

2

1

1

1

1

1

1

1

3

2

5

5

27

VL50

1

2

3

1

1

3

1

3

2

3

4

5

5

28

VL36

1

2

1

1

1

1

1

1

1

3

1

5

1

29

VL72

2

2

1

1

1

1

1

1

1

3

1

5

5

30

LP01

1

1

1

1

3

1

1

1

1

3

2

5

1

31

HVL22

3

2

1

1

1

1

1

1

1

3

2

1

5

32

VLKT

1

3

1

1

1

1

1

1

1

3

1

7

5

33

VL61

3

2

1

1

1

1

1

1

1

3

1

7

5

Phụ lục 2. Các tính trạng hình thái chất lượng của 33 mẫu giống lúa Lào (tiếp)

TT

Tên giống

Độ thoát cổ bông

Trục bông

Độ rụng hạt

Độ dai của hạt

Râu

Màu mỏ hạt

Màu nhị cái

Màu vỏ trấu

Độ phủ lông vỏ trấu

Màu mày hạt

Màu vỏ gạo

(1)

(2)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

(23)

(24)

(25)

(26)

1

LP16

7

2

5

5

0

6

1

2

1

1

1

2

VL22

3

2

3

1

0

6

1

7

3

4

1

3

HVL14

7

2

5

5

1

1

1

1

4

1

5

4

VL47

5

2

5

5

1

1

1

0

4

1

1

5

LP36

1

2

7

9

0

1

1

2

4

1

1

6

LP13

7

2

3

1

0

6

1

3

1

4

1

7

VL62

5

2

5

5

0

1

1

0

4

1

1

8

XK10

1

2

3

1

0

1

1

2

1

1

1

9

LP37

5

2

5

5

0

1

1

1

3

2

1

10

VL-NT

1

2

5

5

0

2

5

7

3

4

5

11

OX01B

3

2

3

1

0

1

1

3

4

1

1

12

LP10

1

2

5

5

0

1

1

1

4

1

1

13

LP21

1

2

3

5

0

2

1

0

1

1

1

14

XK08

1

2

5

5

0

1

1

2

1

1

1

15

LP03

3

2

3

1

0

3

1

3

1

4

1

16

VL26

5

2

7

9

0

1

1

1

3

1

1

17

LP30

5

2

5

5

0

1

1

4

4

1

1

18

VL33

1

2

5

5

0

2

1

0

5

1

1

19

LP29

7

2

3

1

0

1

1

2

3

2

1

20

LP04

5

2

5

5

0

6

1

2

1

1

5

21

VL67

3

2

3

1

0

1

1

3

3

1

1

22

LP15

5

2

5

5

0

6

1

0

1

1

1

23

VL74

7

2

5

5

0

1

1

0

3

1

1

24

LP26

1

2

3

1

0

2

1

7

5

1

1

25

VL55

7

2

3

1

0

1

1

2

4

1

1

26

VLCP

5

2

7

9

0

1

1

1

4

1

1

27

VL50

3

2

9

9

0

2

5

7

3

4

1

28

VL36

3

2

7

9

0

1

1

3

3

1

5

29

VL72

7

2

5

5

0

1

1

0

4

2

1

30

LP01

1

2

3

5

0

2

1

0

1

1

1

31

HVL22

1

2

5

5

0

1

1

2

4

1

5

32

VLKT

5

2

5

5

0

1

1

5

3

1

1

33

VL61

5

2

3

1

0

1

1

0

4

1

1




Каталог: files -> ChuaChuyenDoi
ChuaChuyenDoi -> ĐẠi học quốc gia hà NỘi trưỜng đẠi học khoa học tự nhiên nguyễn Thị Hương XÂy dựng quy trình quản lý CÁc công trìNH
ChuaChuyenDoi -> TS. NguyÔn Lai Thµnh
ChuaChuyenDoi -> Luận văn Cao học Người hướng dẫn: ts. Nguyễn Thị Hồng Vân
ChuaChuyenDoi -> 1 Một số vấn đề cơ bản về đất đai và sử dụng đất 05 1 Đất đai 05
ChuaChuyenDoi -> Lê Thị Phương XÂy dựng cơ SỞ DỮ liệu sinh học phân tử trong nhận dạng các loàI ĐỘng vật hoang dã phục vụ thực thi pháp luật và nghiên cứU
ChuaChuyenDoi -> TRƯỜng đẠi học khoa học tự nhiên nguyễn Hà Linh
ChuaChuyenDoi -> TRƯỜng đẠi học khoa học tự nhiêN
ChuaChuyenDoi -> TRƯỜng đẠi học khoa học tự nhiên nguyễn Văn Cường
ChuaChuyenDoi -> ĐÁnh giá thực trạng và ĐỀ xuất giải pháP

tải về 1.28 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương