2730
6.1
|
60
|
1291
|
Nitrobromobenzene
|
2732
|
6.1
|
60
|
1292
|
Amines hoặc polyamines, dễ cháy, ăn mòn
|
2733
|
3+8
|
338
|
1293
|
Amines hoặc polyamines, dễ cháy, ăn mòn
|
2733
|
3+8
|
38
|
1294
|
Amines hoặc polyamines, dạng lỏng, ăn mòn, dễ cháy
|
2734
|
8+3
|
883
|
1295
|
Amines hoặc polyamines, dạng lỏng, ăn mòn, dễ cháy
|
2734
|
8+3
|
83
|
1296
|
Amines hoặc polyamines, dạng lỏng, ăn mòn
|
2735
|
8
|
88
|
1297
|
Amines hoặc polyamines, dạng lỏng, ăn mòn
|
2735
|
8
|
80
|
1298
|
N-Butylaniline
|
2738
|
6.1
|
60
|
1299
|
Butyric anhydride
|
2739
|
8
|
80
|
1300
|
n-Propyl chloroformate
|
2740
|
6.1+8+3
|
668
|
1301
|
Barium hypochlorite
|
2741
|
5.1+6.1
|
56
|
1302
|
Chloroformates, chất độc, ăn mòn, dễ cháy
|
2742
|
6.1+3+8
|
638
|
1303
|
n-Butyl chloroformate
|
2743
|
6.1+3+8
|
638
|
1304
|
Cyclobutyl chloroformate
|
2744
|
6.1+3+8
|
638
|
1305
|
Chloromethyl chloroformate
|
2745
|
6.1+8
|
68
|
1306
|
Phenyl chlomfomate
|
2746
|
6.1+8
|
68
|
1307
|
Tert-Butylcyclohexyl chloroformate
|
2747
|
6.1
|
60
|
1308
|
2-EthylhexyI chIoroformate
|
2748
|
6.1+8
|
68
|
1309
|
Tetramethylsilane
|
2749
|
3
|
33
|
1310
|
1,3-Dichloropropanol-2
|
2750
|
6.1
|
60
|
1311
|
Diethylthiophosphoryl chloride
|
2751
|
8
|
80
|
1312
|
1,2-Epoxy-3-ethoxypropane
|
2752
|
3
|
30
|
1313
|
N-EthyIbenzyltoIuidines
|
2753
|
6.1
|
60
|
1314
|
N-Ethyltoluidines
|
2754
|
6.1
|
60
|
1315
|
Thuốc trừ sâu carbamate, chất rắn, chất độc
|
2757
|
6.1
|
60
|
1316
|
Thuốc trừ sâu carbamate, chất rắn, chất độc
|
2757
|
6.1
|
66
|
1317
|
Thuốc trừ sâu carbamate, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc
|
2758
|
3+6.1
|
336
|
1318
|
Thuốc trừ sâu arsenical, chất rắn, chất độc
|
2759
|
6.1
|
66
|
1319
|
Thuốc trừ sâu arsenical, chất rắn, chất độc
|
2759
|
6.1
|
60
|
1320
|
Thuốc trừ sâu arsenical, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc
|
2760
|
3+6.1
|
336
|
1321
|
Thuốc trừ sâu organochlorine, chất rắn, chất độc
|
2761
|
6.1
|
66
|
1322
|
Thuốc trừ sâu organochlorine, chất rắn, chất độc
|
2761
|
6.1
|
60
|
1323
|
Thuốc trừ sâu organochlorine, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc
|
2762
|
3+6.1
|
336
|
1324
|
Thuốc trừ sâu triazine rắn, độc
|
2763
|
6.1
|
66
|
1325
|
Thuốc trừ sâu triazine rắn, độc
|
2763
|
6.1
|
60
|
1326
|
Thuốc trừ sâu triazine, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc
|
2764
|
3+6.1
|
336
|
1327
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate rắn, độc
|
2771
|
6.1
|
66
|
1328
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate chất rắn, chất độc
|
2771
|
6.1
|
60
|
1329
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate dạng lỏng, dễ cháy, chất độc
|
2772
|
3+6.1
|
336
|
1330
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng, rắn, độc
|
2775
|
6.1
|
66
|
1331
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng, rắn, độc
|
2775
|
6.1
|
60
|
1332
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng, dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
2776
|
3+6.1
|
336
|
1333
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân, rắn, độc
|
2777
|
6.1
|
66
|
1334
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân, rắn, độc
|
2777
|
6.1
|
60
|
1335
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân, dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
2778
|
3+6.1
|
336
|
1336
|
Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế, rắn, chất độc
|
2779
|
6
|
66
|
1337
|
Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế, chất rắn, độc
|
2779
|
6.1
|
60
|
1338
|
Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế, dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
2780
|
3+6.1
|
336
|
1339
|
Thuốc trừ sâu bipyridilium, thể rắn, độc
|
2781
|
6.1
|
60
|
1340
|
Thuốc trừ sâu bipyridilium, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc
|
2782
|
3+6.1
|
336
|
1341
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus, rắn, chất độc
|
2783
|
6.1
|
60
|
1342
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus, chất rắn, chất độc
|
2783
|
6.1
|
66
|
1343
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc
|
2784
|
3+6.1
|
336
|
1344
|
4-Thiapentanal
|
2785
|
6.1
|
60
|
1345
|
Thuốc trừ sâu oreanotin, chất rắn, độc
|
2786
|
6.1
|
66
|
1346
|
Thuốc trừ sâu organotin, chất rắn, độc
|
2786
|
6.1
|
60
|
1347
|
Thuốc trừ sâu organotin, dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
2787
|
3+6.1
|
336
|
1348
|
Organotin hợp chất, dạng lỏng nếu không có mô tả khác
|
2788
|
6.1
|
66
|
1349
|
Acetic acid tinh khiết
|
2789
|
8+3
|
83
|
1350
|
Acetic acid, dung dịch với hơn 80% acid, theo khối lượng
|
2789
|
8+3
|
83
|
1351
|
Acetic acid, dung dịch
|
2790
|
8
|
80
|
1352
|
Acetic acid, dung dịch từ 10% đến 50% acid, theo khối lượng
|
2790
|
8
|
80
|
1353
|
Acetic acid, dung dịch từ 50% đến 80% acid, theo khối lượng
|
2790
|
8
|
80
|
1354
|
Phoi kim loại sắt tạo ra sau khi bị khoan, bào, tiện và cắt dưới dạng dễ tự cháy
|
2793
|
4.2
|
40
|
1355
|
Ắc quy ướt, có đổ acid, tích điện
|
2794
|
8
|
80
|
1356
|
Ắc quy ướt, có đổ alkali, tích điện
|
2795
|
8
|
80
|
1357
|
Acidsulphuric không quá 51% acid hoặc chất điện môi ắc quy loại acid
|
2796
|
8
|
80
|
1358
|
Dung dịch dùng cho ắc quy dạng kiềm
|
2797
|
8
|
80
|
1359
|
Phenylphosphorus dichloride
|
2798
|
8
|
80
|
1360
|
Phenylphosphorus thiodichloride
|
2799
|
8
|
80
|
1361
|
Ắc quy ướt, loại không bị chảy nước, tích điện
|
2800
|
8
|
80
|
1362
|
Thuốc nhuộm hoặc sản phẩm làm thuốc nhuộm, dạng lỏng, ăn mòn
|
2801
|
8
|
88
|
1363
|
Thuốc nhuộm hoặc sản phẩm làm thuốc nhuộm, dạng lỏng, ăn mòn
|
2801
|
8
|
80
|
1364
|
Chloride đồng
|
2802
|
8
|
80
|
1365
|
Gallium
|
2803
|
8
|
80
|
1366
|
Lithium hydride, chất rắn được hợp nhất
|
2805
|
4.3
|
423
|
1367
|
Thủy ngân
|
2809
|
8
|
80
|
1368
|
Chất độc dạng lỏng, chất hữu cơ
|
2810
|
6.1
|
66
|
1369
|
Chất độc dạng lỏng, chất hữu cơ
|
2810
|
6.1
|
60
|
1370
|
Chất độc dạng rắn, chất hữu cơ
|
2811
|
6.1
|
66
|
1371
|
Chất độc dạng rắn, chất hữu cơ
|
2811
|
6.1
|
60
|
1372
|
Chất rắn có thể kết hợp với nước
|
2813
|
4.3
|
423
|
1373
|
Các chất nhiễm độc, ảnh hưởng đến người
|
2814
|
6.2
|
606
|
1374
|
N-AminoethyIpiperazine
|
2815
|
8
|
80
|
1375
|
Ammonium hydrogendifluoride dung dịch
|
2817
|
8+6.1
|
86
|
1376
|
Ammonium polysulphide dung dịch
|
2818
|
8+6.1
|
86
|
1377
|
Amyl acid phosphate
|
2819
|
8
|
80
|
1378
|
Butyric acid
|
2820
|
8
|
80
|
1379
|
Dung dịch Phenol
|
2821
|
6.1
|
60
|
1380
|
2-Chloropyridine
|
2822
|
6.1
|
60
|
1381
|
Crotonic acid
|
2823
|
8
|
80
|
1382
|
Ethyl chlorothioformate
|
2826
|
8
|
80
|
1383
|
Caproic acid
|
2829
|
8
|
80
|
1384
|
Lithium ferrosilicon
|
2830
|
4.3
|
423
|
1385
|
1,1,1-Trichloroethane
|
2831
|
6.1
|
60
|
1386
|
Phosphorous acid
|
2834
|
8
|
80
|
1387
|
Hydride Natri Nhôm
|
2835
|
4.3
|
423
|
1388
|
Bisulphates, dung dịch
|
2837
|
8
|
80
|
1389
|
Vinyl butyrate, dạng ổn định
|
2838
|
3
|
339
|
1390
|
Aldol
|
2839
|
6.1
|
60
|
1391
|
Butyraldoxime
|
2840
|
3
|
30
|
1392
|
Di-n-amylamine
|
2841
|
3+6.1
|
36
|
1393
|