Ngữ Pháp Thông Dụng Tiếng Anh mục lục



tải về 1.41 Mb.
trang4/16
Chuyển đổi dữ liệu19.04.2018
Kích1.41 Mb.
#36959
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16

PHO TU


TONG QUAT VE PHO TU

Phó từ là từ bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, mức độ, cách thức... cho một động từ, một tính từ, một cụm từ hoặc một phó từ khác .

  • Phó từ chỉ cách thức (Adverbs of manner): Slowly (chậm chạp), quickly (một cách nhanh nhẹn), joyfully (một cách vui vẻ), sadly (một cách buồn bã), well (tốt, giỏi), badly (tồi, dở) ...

  • Phó từ chỉ mức độ (Adverbs of degree): Enough (đủ), absolutely (tuyệt đối), strictly (triệt để), fairly (khá, hoàn toàn), completely (hoàn toàn), entirely (hoàn toàn), quite (hoàn toàn), just (vừa), nearly (gần như), almost (gần như), only (chỉ riêng), too (quá), very (rất), extremely (cực độ), really (thực sự)...

  • Phó từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place): Here (đây), there (đó), near (gần), everywhere (mọi nơi), nowhere (không nơi nào), northwards (về phía bắc), forwards (về phía trước), backwards (về phía sau), clockwise (theo chiều kim đồng hồ) ...

  • Phó từ chỉ thời gian (Adverbs of time): Now (bây giờ), today (hôm nay), tomorrow (ngày mai), yesterday (hôm qua), soon (ngay), still (vẫn còn), then (sau đó), yet (còn, còn nữa), afterwards (sau này), before (trước đó), at once (lập tức), lately (gần đây), recently (gần đây) ...

  • Phó từ chỉ sự thường xuyên (Adverbs of frequency): Frequently (thường xuyên), always (luôn luôn), never (không bao giờ), occasionally (thỉnh thoảng), usually (thường), often (thường), regularly (đều đặn), seldom (ít khi, hiếm khi), rarely (ít khi, hiếm khi)...

  • Phó từ nghi vấn (Interrogative adverbs): When? (lúc nào), where?(ở đâu), why? (tại sao), how (như thế nào? bằng cách nào?). Chẳng hạn, When did he die? (Anh ta chết lúc nào?), Where does she come from? (Cô ta từ đâu đến?), Why were you late? (Tại sao anh đến muộn?), How is this word spelt? (Từ này đánh vần như thế nào?).

  • Phó từ quan hệ (Relative adverbs): When (khi mà), where (nơi mà), why (vì sao, tại sao). Chẳng hạn, Sunday is the day when very few people go to work (Chủ nhật là ngày mà rất ít người đi làm việc), One of the countries where people drive on the left (Một trong những nước nơi người ta lái xe về bên trái), That is the reason why I come here (Đó là lý do vì sao tôi đến đây).

Ngoài ra, còn có Phó từ bổ nghĩa câu (Sentence adverbs) như Certainly (chắc chắn), Evidently (hiển nhiên), Obviously (hiển nhiên), Naturally (tất nhiên), Clearly (rõ ràng), Probably (có lẽ), Undoubtedly (không nghi ngờ gì nữa), Fortunately (may thay), Unfortunately (rủi thay) ... Chẳng hạn, Fortunately, everyone returned home safe and sound (May thay, mọi người đều trở về nhà bình an vô sự).


SU THANH LAP PHO TU

  • Thường thì phó từ hình thành bằng cách thêm ly vào tính từ tương xứng.

Ví dụ:

Large (rộng rãi) - Largely

Extreme (cực độ) - Extremely

Brief (ngắn gọn) - Briefly

Boring (buồn tẻ) - Boringly

Repeated (lặp đi lặp lại) - Repeatedly

Quick (nhanh nhẹn) - Quickly

Happy (sung sướng) - Happily

Greedy (tham lam) - Greedily

Useful (hữu ích) - Usefully

Beautiful (đẹp) - Beautifully

Normal (thông thường) - normally

Actual (thực sự) - actually

Reliable (xác thực) - Reliably

Pitiable (đáng thương) - Pitiably

Tangible (hiển nhiên) - tangibly

Credible (đáng tin cậy) - Credibly
Ngoại lệ

True (thật, đúng), truly

Due (đúng, đáng), duly

Whole (toàn bộ), wholly

Good (tốt, giỏi), well

Other (khác), otherwise




  • Cũng có trường hợp tính từ và phó từ giống nhau về hình thức . Chẳng hạn, Back seat (Ghế sau) - It takes me an hour to walk there and back (Tôi phải mất một tiếng đồng hồ để đi từ đây đến đó rồi quay về), A pretty girl (Một cô gái xinh xắn) - The situation seems pretty hopeless (Tình thế có vẻ khá tuyệt vọng), In the near future (Trong tương lai gần đây) - Sit near enough to see the screen (Hãy ngồi đủ gần để nhìn thấy màn ảnh), Still water (Nước phẳng lặng) - She is still unconscious (Cô ta vẫn còn bất tỉnh), A little garden (Một khu vườn nhỏ) - I slept very little last night (Đêm qua tôi ngủ rất ít), A late marriage (Một cuộc hôn nhân muộn mằn) - She married late (Cô ta lấy chồng muộn), A nation-wide advertising campaign (Một chiến dịch quảng cáo trên toàn quốc) - Police are looking for him nation-wide (Cảnh sát đang truy lùng hắn trên toàn quốc), Bodily organs (Các bộ phận của cơ thể) - The audience rose bodily to salute the colours (Toàn thể cử toạ đứng dậy chào cờ)...




  • Những tính từ tận cùng bằng ly, chẳng hạn như Friendly (thân thiện), Likely (có thể, chắc), Lonely (cô đơn)..., không được dùng như phó từ. Để diễn tả chúng dưới dạng phó từ, ta phải lập những cụm từ như In a friendly manner/way (một cách thân thiện) chẳng hạn.

PHO TU DUOI HINH THUC SO SANH



1/ Để đặt phó từ có hai vần trở lên dưới hình thức so sánh cực cấp , ta thêm moremost trước phó từ.

Chẳng hạn, Calmly (Bình tĩnh) - More calmly (bình tĩnh hơn) - Most calmly (bình tĩnh nhất), Luckily (may mắn) - More luckily (may mắn hơn), Most luckily (may mắn nhất).


Đặc biệt
Well Better Best

Badly Worse Worst

Little Less Least

Much More Most

Far Farther Farthest

Further Furthest

Early Earlier Earliest

Hard Harder Hardest

Fast Faster Fastest

Loud Louder Loudest
2/ Ví dụ minh hoạ

- He eats more quickly than I do/than me (Anh ta ăn nhanh hơn tôi)

- He eats as quickly as I do/as me (Anh ta ăn nhanh bằng tôi)

- He doesn't eat as quickly as I do/as me hoặc He doesn't eat so quickly as I do/as me (Anh ta không ăn nhanh bằng tôi).

- They arrived earlier than I expected

(Họ đã đến sớm hơn tôi tưởng)

- The sooner you begin, the sooner you'll finish

(Bạn bắt đầu càng sớm, bạn càng sớm xong việc)



- The sooner the better (Càng sớm càng tốt)

- heir child screamed loudest of all

(Con của họ hét to nhất trong bọn)

- Who arrived the earliest?

(Ai đến sớm nhất?)


VI TRI PHO TU

1/ Phó từ chỉ cách thức (Adverbs of manner)

  • Đứng sau động từ. Chẳng hạn, This old man drinks heavily (Ông lão này nghiện rượu nặng), She walked sluggishly (Cô ta đi một cách uể oải).

  • Đứng sau túc từ nếu câu có một túc từ. Chẳng hạn, He rendered me a service voluntarily (Anh ta tự nguyện giúp tôi), They speak French well (Họ nói tiếng Pháp giỏi).

  • Đứng trước giới từ hoặc sau túc từ khi động từ + giới từ + túc từ (nhưng phải đứng trước giới từ nếu túc từ dài). Chẳng hạn, She glances shyly at him hoặc She glances at him shyly (Cô ta e thẹn liếc nhìn anh ta), nhưng She glances shyly at everyone who attends her wedding ceremony (Cô ta e thẹn nhìn những người đến dự lễ cưới của cô ta).

  • Đứng trước động từ nếu túc từ dài. Chẳng hạn, The teacher carefully marked all the incorrect sentences on the blackboard (Thầy giáo cẩn thận đánh dấu mọi câu sai trên bảng đen), He furiously declares that any latecomer will be blacklisted (Anh ta điên tiết tuyên bố rằng ai đến trễ sẽ bị ghi vào sổ đen).


2/ Phó từ chỉ mức độ (Adverbs of degree)

Đứng trước một phó từ hoặc một tính từ để bổ nghĩa cho phó từ hoặc tính từ ấy. Chẳng hạn, It is absolutely impossible (Điều đó hoàn toàn không thể được), She sings very well (Cô ta ca rất hay).



Đặc biệt

- They have only two children

(Họ có vỏn vẹn hai đứa con)

- Only five people were hurt in the accident

(Chỉ có năm người bị thương trong vụ tai nạn)

- For external use only

(Dùng ngoài da mà thôi)

- I only waited a few minutes, but it seemed like hours

(Tôi chỉ đợi vài phút thôi, mà cứ như mấy giờ đồng hồ)

- I hardly know this telephone number

(Tôi vừa mới biết số điện thoại này mà thôi)

- I can hardly lift this bag

(Tôi khó mà nhấc nổi cái bao này)



- Hardly anybody came

(Hầu như chẳng ai đến)

-There's hardly any milk left

(Hầu như chẳng còn chút sữa nào)

-He has hardly any money

(Anh ta hầu như chẳng có tiền)

- They hardly ever go to bed before midnight

(Hầu như họ chẳng bao giờ đi ngủ trước nửa đêm)

- He can scarcely have said so

(Chắc là anh ấy đã không nói như thế)

- There were scarcely fifty strikers there

(™ đó chỉ có vỏn vẹn năm mươi người đình công)

- This river isn't deep enough for swimming

(Dòng sông này chưa đủ sâu để bơi lội)

- Write clearly enough for us to read it

(Hãy viết đủ rõ cho chúng tôi đọc được)


3/ Phó từ chỉ sự thường xuyên (Adverbs of frequency)

  • Đứng sau thì đơn giản của To be. Chẳng hạn, Your hands are still dirty (Tay anh vẫn còn bẩn), He is always modest about his achievements (Anh ta luôn khiêm tốn về những thành tựu của mình).

  • Trước thì đơn giản của tất cả các động từ khác. Chẳng hạn, I continually have to remind him of his family (Tôi phải liên tục nhắc hắn nhớ đến gia đình hắn), He sometimes writes to me (Thỉnh thoảng anh ta có viết thư cho tôi), My father never eats meat (Cha tôi chẳng bao giờ ăn thịt).

  • Sau trợ động từ trong thì kép. Chẳng hạn, I have never been abroad (Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài), You should always check your oil before starting (Bạn nên luôn luôn kiểm tra dầu nhớt trước khi khởi hành), We have often been there (Chúng tôi đã từng đến đó luôn).


4 Phó từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place)

  • Đứng sau động từ. Chẳng hạn, Her parents live abroad (Cha mẹ cô ta sống ở nước ngoài), They are waiting for us downstairs (Họ đang đợi chúng tôi ở tầng dưới), Are you going anywhere? (Anh định đi bất cứ nơi nào chứ?).

  • Sau Động từ + túc từ hoặc Động từ + giới từ + túc từ. Chẳng hạn, I've seen that old women somewhere (Tôi đã gặp bà lão đó ở nơi nào đó), We looked for it everywhere (Chúng tôi đã tìm nó khắp nơi).


5/ Phó từ chỉ thời gian (Adverbs of time)

  • Đứng ở đầu hoặc cuối mệnh đề. Chẳng hạn, Eventually he won hoặc He won eventually (Cuối cùng anh ta đã thắng), Then we walked home hoặc We walked home then (Rồi chúng tôi đi bộ về nhà). Tuy nhiên, tốt nhất là tra tự điển trước khi dùng phó từ chỉ thời gian.

DAI TU

TINH TU NGHI VAN



  • Who (đại từ)

  • Whom (đại từ)

  • What (đại từ và tính từ)

  • Which (đại từ và tính từ)

  • Whose (đại từ và tính từ)


Ví dụ minh hoạ

a) Who

- Who told him the news? (Ai báo tin cho anh ta?)

- Do you know who damaged my car?

(Bạn có biết ai làm hỏng xe tôi hay không?)

- I wonder who phoned this morning

(Tôi chẳng biết ai đã gọi điện thoại sáng nay)

- Who ate my bread? (Ai đã ăn bánh mì của tôi?)

- Who is that bespectacled girl? (Cô gái đeo kính là ai?)


b) Whom

- Thay vì Whom did they invite? (Họ mời những ai?), người ta thường nói Who did they invite?

- Thay vì Whom did you see at church? (Bạn đã gặp ai ở nhà thờ?), người ta thường nói Who did you see at church?

- Thay vì With whom did you go? (Bạn đã đi với ai?), người ta thường nói Who did you go with?

- Thay vì To whom are you speaking? (Bạn đang nói chuyện với ai?), người ta thường nói Who are you speaking to?
c) Whose


  • Whose là tính từ.

- Whose house was broken into? (Nhà của ai bị bọn trộm vào?)

- Whose book are they reading? (Họ đang đọc sách của ai?)




  • Whose là đại từ.

- Whose are these newspapers ? (Những tờ báo này là của ai?)

- Whose is that house? (Nhà đó là của ai?)


d) Which

  • Which là tính từ.

- Which hat is hers? (Mũ nào là của cô ta?)

- Which way is quicker - by taxi or by pedicab?

(Đường nào thì nhanh hơn - bằng taxi hay bằng xe xích lô?)

- Which languages did you study at school?

(Anh đã học những thứ tiếng gì ở trường?)

- Which journalist (of all journalists) do you admire most?

(Nhà báo nào bạn ngưỡng mộ nhất?)

- Thay vì To which address will you send this letter? (Bạn sẽ gửi thư này đến địa chỉ nào), người ta thường nói Which address will

you send this letter to?. Tương tự, thay vì In which region do you work? (Bạn làm việc ở vùng nào?), người ta thường nói Which region do you work in?





  • Which là đại từ.

- Which is her hat? (Mũ của cô ta là mũ nào?)

- Which of them is the tallest? (Người nào trong số họ là cao nhất?)

- Which of these two photos do you like best?

(Bạn thích bức nào nhất trong hai bức ảnh này?)


e) What

  • What là đại từ.

- What happens? (Có chuyện gì xảy ra vậy?)

- What made him so furious? (Điều gì khiến hắn điên tiết lên vậy?)

- What are you thinking? (Bạn đang nghĩ gì vậy?)

- What's the date? (Hôm nay ngày bao nhiêu?)

- What does he say? (Anh ta nói gì vậy?)

- What did you do that for? = Why did you do that?

(Bạn làm điều đó nhằm mục đích gì?)

- What is this bag for? (Cái bao này dùng để làm gì?)

- What does this word mean? (Từ này nghĩa là gì?)

- What does she do? = What is she? = What is her profession?

(Cô ta làm nghề gì?)

- What's your name? (Tên bạn là gì?)

- What was the weather like? (Thời tiết như thế nào?)

- What does she look like? (Cô ta trông thế nào?)





  • What là tính từ (nhưng rất ít dùng cho người).

- What date is it? (Hôm nay ngày bao nhiêu?)

- What experience have you had? (Bạn đã có kinh nghiệm gì?)

- What documents has he read? (Hắn đã đọc những tài liệu nào?)

- At what depth does the wreck lie?

(Xác tàu đắm nằm ở độ sâu bao nhiêu?)
Lưu ý

- Thay vì What age are you?/What is your age?, người ta thường nói How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

- Thay vì What height is he?/ What is his height?, người ta thường nói How tall is he? (Anh ta cao bao nhiêu?)

DAI TU NHAN XUNG



1/ Hình thức

Chủ từ Túc từ
Số ít Ngôi thứ nhất I Me

Ngôi thứ hai You You

Ngôi thứ ba He/She/It Him/Her/It

-------------------------------------------------------------------------------------------



Số nhiều Ngôi thứ nhất We Us

Ngôi thứ hai You You

Ngôi thứ ba They Them


  • Hình thức cũ của ngôi thứ hai số ít là Thou (chủ từ), Thee (túc từ)

  • He dùng cho nam giới và động vật giống đực & She dùng cho nữ giới và động vật giống cái & It dùng cho sự vật.

Ví dụ:
- This is my father. He is a postman

(Đây là cha tôi. Ông là nhân viên phát thư)

- This is my mother. She is an actress

(Đây là mẹ tôi. Bà là diễn viên)

- This is my car. It is very beautiful

(Đây là xe ôtô của tôi. Nó thì rất đẹp)


2/ Ví dụ minh hoạ

- This is my grandmother. She is old. Do you know her?

(Đây là bà tôi. Bà ấy thì già. Bạn có biết bà ấy hay không?)

- Did you see the elephant? - Yes, I saw it and it saw me

(Bạn thấy voi chưa? - Vâng, tôi đã thấy nó và nó đã thấy tôi)

- My sister and I attend the same school

(Chị tôi và tôi học cùng một trường)

- Where's Ba? - That's him over there (Ba đâu rồi? - Anh ta kia kìa)

- They gave you dinner. Did you thank them for it?

(Họ đãi bạn ăn tối. Bạn đã cám ơn họ về việc đó chưa?)

- She will stay with us (Cô ấy sẽ ở lại với chúng ta)

- You need to speak to someone like him

(Bạn cần phải nói chuyện với những người như anh ta)
Lưu ý

- Thay vì It is I (tôi đây), người ta thường nói It's me.

- Thay vì She is taller than I am (cô ta cao hơn tôi), người ta thường nói She is taller than me.

-Thay vì He doesn't know as much as she does (anh ta không biết nhiều bằng cô ta), người ta thường nói He doesn't know as much as her .

- Không nói It was him who told me the news (chính anh ta báo tin cho tôi), mà phải nói It was he who told me the news .

- Có thể nói Turn off the fan hoặc Turn the fan off (Hãy tắt quạt !), nhưng nếu dùng đại từ nhân xưng thì phải nói Turn it off.

- Với vai trò chủ từ, YouOne có thể được dùng như nhau. Chẳng hạn, You cannot live on water (Bạn không thể sống bằng nước lã) hoặc One cannot live on water (Người ta không thể sống bằng nước lã) . Tuy nhiên, You vẫn thân mật và thông dụng hơn One.

- They cũng có nghĩa là Người ta . Chẳng hạn, They say (that) he behaves very badly towards his mother (Người ta nói rằng hắn đối xử với mẹ hắn rất tệ).
3/ Nói riêng về It


  • It thường dùng cho một vật, một em bé, hoặc một con vật mà ta không biết thuộc giống gì.

Ví dụ:

- Where's your gun? - It is in the drawer.

(Khẩu súng của bạn đâu? - Nó ở trong ngăn kéo)

- Do you see that bird? It is singing very happily.

(Bạn có thấy con chim kia không? Nó đang hót rất vui)

- Her new baby is very chubby. It weighs more than four kilos.

(Đứa con mới sinh của cô ta rất mũm mĩm. Nó nặng hơn bốn kí)


  • Đôi khi It cũng dùng cho người.

Ví dụ:

- Who is that/Who is it? - It's me

(Ai đó? - Tôi đây)


  • It dùng trong các thành ngữ chỉ thời gian, khoảng cách, thời tiết, nhiệt độ, thủy triều

Ví dụ:

- What time is it? - It is six (Mấy giờ rồi? - Sáu giờ rồi)

- How far is it to London? - It is about 100 miles.

(Đến Luân Đôn bao xa? - Khoảng 100 dặm)

- It is raining/snowing (Trời đang mưa/đang tuyết rơi)

- It's a fine night (Trời đêm đẹp)

- It is hot/cold/cool in this grotto

(Thật là nóng/lạnh/mát trong hang này)





  • Cấu trúc It + is + tính từ + nguyên mẫu

Ví dụ:

- It is easy to criticize (Phê phán thì dễ) thay vì To criticize is easy .

- It is better to get up early (Nên dậy sớm thì tốt hơn) thay vì To get up early is bettter .


  • Thay vì She finds (that) it is boring to stay at home (Cô ta thấy ngồi nhà thật là chán), ta có thể nói She finds it boring to stay at home .



  • It thay cho một cụm từ hay mệnh đề được đề cập trước đó.

Ví dụ:

- He smokes in bed, though his wife doesn't like it.

(Hắn hút thuốc trên giừơng, mặc dù vợ hắn chẳng thích điều đó)

- Yes, I am always a late riser. What about it?

(Vâng, tôi luôn dậy muộn. Anh nghĩ sao về điều đó?)



  • It làm chủ từ cho các động từ không ám chỉ riêng ai

Ví dụ:

- It appears that there has been a mistake

(Dường như đã có sự nhầm lẫn)

- It seems that he's resigned (Dường như ông ta đã từ chức)


DAI TU PHAN THAN

1/ Hình thức

Chủ từ Túc từ
Số ít Ngôi thứ nhất I Me

Ngôi thứ hai You You

Ngôi thứ ba He/She/It Him/Her/It

-------------------------------------------------------------------------------------------



Số nhiều Ngôi thứ nhất We Us

Ngôi thứ hai You You

Ngôi thứ ba They Them


  • Hình thức cũ của ngôi thứ hai số ít là Thou (chủ từ), Thee (túc từ)

  • He dùng cho nam giới và động vật giống đực & She dùng cho nữ giới và động vật giống cái & It dùng cho sự vật.

Ví dụ:
- This is my father. He is a postman

(Đây là cha tôi. Ông là nhân viên phát thư)

- This is my mother. She is an actress

(Đây là mẹ tôi. Bà là diễn viên)

- This is my car. It is very beautiful

(Đây là xe ôtô của tôi. Nó thì rất đẹp)


2/ Ví dụ minh hoạ

- This is my grandmother. She is old. Do you know her?

(Đây là bà tôi. Bà ấy thì già. Bạn có biết bà ấy hay không?)

- Did you see the elephant? - Yes, I saw it and it saw me

(Bạn thấy voi chưa? - Vâng, tôi đã thấy nó và nó đã thấy tôi)

- My sister and I attend the same school

(Chị tôi và tôi học cùng một trường)

- Where's Ba? - That's him over there (Ba đâu rồi? - Anh ta kia kìa)

- They gave you dinner. Did you thank them for it?

(Họ đãi bạn ăn tối. Bạn đã cám ơn họ về việc đó chưa?)

- She will stay with us (Cô ấy sẽ ở lại với chúng ta)

- You need to speak to someone like him

(Bạn cần phải nói chuyện với những người như anh ta)
Lưu ý

- Thay vì It is I (tôi đây), người ta thường nói It's me.

- Thay vì She is taller than I am (cô ta cao hơn tôi), người ta thường nói She is taller than me.

-Thay vì He doesn't know as much as she does (anh ta không biết nhiều bằng cô ta), người ta thường nói He doesn't know as much as her .

- Không nói It was him who told me the news (chính anh ta báo tin cho tôi), mà phải nói It was he who told me the news .

- Có thể nói Turn off the fan hoặc Turn the fan off (Hãy tắt quạt !), nhưng nếu dùng đại từ nhân xưng thì phải nói Turn it off.

- Với vai trò chủ từ, YouOne có thể được dùng như nhau. Chẳng hạn, You cannot live on water (Bạn không thể sống bằng nước lã) hoặc One cannot live on water (Người ta không thể sống bằng nước lã) . Tuy nhiên, You vẫn thân mật và thông dụng hơn One.

- They cũng có nghĩa là Người ta . Chẳng hạn, They say (that) he behaves very badly towards his mother (Người ta nói rằng hắn đối xử với mẹ hắn rất tệ).
3/ Nói riêng về It


  • It thường dùng cho một vật, một em bé, hoặc một con vật mà ta không biết thuộc giống gì.

Ví dụ:

- Where's your gun? - It is in the drawer.

(Khẩu súng của bạn đâu? - Nó ở trong ngăn kéo)

- Do you see that bird? It is singing very happily.

(Bạn có thấy con chim kia không? Nó đang hót rất vui)

- Her new baby is very chubby. It weighs more than four kilos.

(Đứa con mới sinh của cô ta rất mũm mĩm. Nó nặng hơn bốn kí)


  • Đôi khi It cũng dùng cho người.

Ví dụ:

- Who is that/Who is it? - It's me

(Ai đó? - Tôi đây)


  • It dùng trong các thành ngữ chỉ thời gian, khoảng cách, thời tiết, nhiệt độ, thủy triều

Ví dụ:

- What time is it? - It is six (Mấy giờ rồi? - Sáu giờ rồi)

- How far is it to London? - It is about 100 miles.

(Đến Luân Đôn bao xa? - Khoảng 100 dặm)

- It is raining/snowing (Trời đang mưa/đang tuyết rơi)

- It's a fine night (Trời đêm đẹp)

- It is hot/cold/cool in this grotto

(Thật là nóng/lạnh/mát trong hang này)





  • Cấu trúc It + is + tính từ + nguyên mẫu

Ví dụ:

- It is easy to criticize (Phê phán thì dễ) thay vì To criticize is easy .

- It is better to get up early (Nên dậy sớm thì tốt hơn) thay vì To get up early is bettter .


  • Thay vì She finds (that) it is boring to stay at home (Cô ta thấy ngồi nhà thật là chán), ta có thể nói She finds it boring to stay at home .



  • It thay cho một cụm từ hay mệnh đề được đề cập trước đó.

Ví dụ:

- He smokes in bed, though his wife doesn't like it.

(Hắn hút thuốc trên giừơng, mặc dù vợ hắn chẳng thích điều đó)

- Yes, I am always a late riser. What about it?

(Vâng, tôi luôn dậy muộn. Anh nghĩ sao về điều đó?)



  • It làm chủ từ cho các động từ không ám chỉ riêng ai

Ví dụ:

- It appears that there has been a mistake

(Dường như đã có sự nhầm lẫn)

- It seems that he's resigned (Dường như ông ta đã từ chức)





Каталог: file -> downloadfile6 -> 180
downloadfile6 -> Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành hôm nay công ty chúng tôi Lập trình tong dai dien thoai
downloadfile6 -> NHÀ ĐẦu tư thông minh "Cuốn sách hay nhất về đầu tư từng được viết cho đến nay"
downloadfile6 -> Họ và tên sinh viên: Trần Thị Mỹ Hằng Mã sinh viên: 0851015561
downloadfile6 -> Thế giới an ninh- thiết lập hệ thống camera quan sát với card ghi hình Hệ thống Demo bao gồm
downloadfile6 -> 1 Giới thiệu adc 0809
downloadfile6 -> BÀi giảng quản trị ngân hàng 2
downloadfile6 -> HUỲnh duy khánh các công thức tính thể TÍCH
downloadfile6 -> Dạng 1: Tính các đại lượng cơ bản (công thoát A, v0max, P, ibh, Uh, H…)
180 -> Ách đỌc tên latinh đỗ Xuân Cẩm Giảng viên Đh huế

tải về 1.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương