Ngữ ÂM (phonetics) chuyêN ĐỀ 5 ngữ ÂM (phonetics)


 ‘n’ câm khi đứng sau ‘m’ và ở cuối từ



tải về 59.34 Kb.
trang12/14
Chuyển đổi dữ liệu18.03.2023
Kích59.34 Kb.
#54391
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14
NGỮ ÂM ANH
DEMO B639, Chinh-phuc-ngu-phap-va-bai-tap-6-global-success, de cuong khoa 2 (1), ENGLISH GRAMMAR
6‘n’ câm khi đứng sau ‘m’ và ở cuối từ:

Eg: autumn /’ɔ:təm/, comdemn (kết án, kết tội), culumn,
hymn /him/ (quốc ca), solemn (long trọng, trang nghiêm),…..

  1. p’ câm khi

– đứng trước ‘n’ và ở đầu một từ:
pneumatic /nju:’mætik/ (thuộc khí/hơi), pneumatics /nju:’mætiks/ (khí lực học)
pneumatology /nju:mə’tɔləi/ (thuyết tâm linh), pneumonia /nju:’mounjə/,
pneumonic /nju:’mounik/ (thuộc bệnh viêm phổi)
– đứng trước ‘s’
psalm /sa:m/ (bài thánh ca)
psalmodic /sæl’mƆdik/, psalmodist /sæl’mədist/ ,
psalmodize /sæl’mədaiz/ (hát thánh ca)
psalmist /’sa:mist/ (người soạn thánh ca)
psalmody /’sælmədi/
pseudonym /’sju:dənim/ (biệt hiệu, bút danh)
pseudograph /’sju:dəgraf/ (tác phẩm văn học giả mạo)
pseudologer /sju:’dƆlə dʒə / (kẻ trá hình)
psyche /’saiki:/ (linh hồn, tâm thần)
psychedelic /’saiki’delik/ (ma tuý, cảm giác lâng lâng)
psychiatry /sai’kaiətri/ (tâm thần học)
psychiatrist /sai’kaiətrist/ (bác sỹ tâm thần)
psychic /sai’kik/ ông đồng, bà đồng)
psychology /sai’kɔlə dʒə/ (n)
psychological /saikəlɔ ikl/ (adj)
– ‘p’ câm khi đứng trước ‘t’
receipt /ri’sit:/ (n) , empty /’emti/, ptisan /ti’zæn/ (nước thuốc sắc)
– ‘p’ câm khi đứng trước ‘b’
cupboard /’cʌbəd/ , raspberry /’ra:zbri/ (quả mâm xôi)

  1. 8‘u’ câm khi

– đứng trước ‘a’
Eg: guard /ga:d/ (sự canh chừng), piquant /’pi:kənt/ (cay đắng, chua cay),
guarantee /gærən’ti:/(đảm bảo),…..
– đứng sau ‘g’
Eg: guerilla /g’ril/ (du kích, quân du kích), guess /ges/(đoán), guest/gest/ (khách),…
– đứng trước ‘e’
conquer /’kɔŋkə/ (chinh phục); league /lig/ (đồng minh)
catalogue /’kætəlɔg/ (n); dialogue /daiə’lɔg/, prologue /’proulɔg/ (đoạn mở đầu), epilogue/’epilɔg/ (phần kết); fatigue /fə’ti:g/ (sự mệt mỏi), oblique /’əblik/ (nghiêng, xiên)
– đứng trước ‘i’
buil /bild/, guild / gild/ (phường hội, hội)
guillotine /gilə’ti:n/ (máy chém) guilt /’gilti/ (có tội , phạm tội)
biscuit /’biskit/; circuit /’sə:kit/ (chu vi, vòng đua)
conduit /’kɔndit/ (ống dẫn, máng nước),………
– đứng trước ‘y’
plaguy /’pleigi/ (phiền hà, quá quắt) ; buy /bai/,…..
I’ câm khi đứng sau ‘u’
Eg : fruit, juice, suit, bruise

  1. R’ câm khi

– đứng giữa nguyên âm và phụ âm
Eg :arm, farm, harm, dark, darn, work, mark, mercy, /’mə:si/, world, word, worm, worn,….

tải về 59.34 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương