ĐẢng cộng sản việt nam lịch sử §¶ng bé Vµ nh¢n d¢n x· T¢n hång 1930 2010


DANH SÁCH CÁC ĐỒNG CHÍ ĐẢNG VIÊN ĐƯỢC TẶNG HUY HIỆU ĐẢNG 60 NĂM, 50 NĂM, 40 NĂM, 30 NĂM TUỔI ĐẢNG



tải về 2.06 Mb.
trang14/16
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích2.06 Mb.
#17403
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16



18. DANH SÁCH CÁC ĐỒNG CHÍ ĐẢNG VIÊN ĐƯỢC TẶNG HUY HIỆU ĐẢNG 60 NĂM, 50 NĂM, 40 NĂM, 30 NĂM TUỔI ĐẢNG
* Huy hiệu 60 năm Tuổi Đảng

STT

HỌ VÀ TÊN

SINH NĂM

NGÀY VÀO ĐẢNG

NGÀY CHÍNH THỨC

GHI CHÚ

1

Vũ Đăng Pháo

1920

14/6/1947

16/10/1947




2

Vũ Đăng Yếm

1921

16/8/1947

21/11/1948




3

Vũ Thị Khuê

1926

01/8/1947

01/12/1947




4

Vũ Nhật Ái

1927

20/8/1947

20/8/1948




5

Vũ Duy Bách

1927

17/10/1948

17/12/1948




9

Vũ Đình Khang

1920

05/8/1948

10/2/1949




10

Lê Đình Thịnh

1929

01/3/1949

01/10/1949




11

Phạm Công Địch

1926

10/10/1947

10/11/1949




12

Nông Triều Minh

1927

03/3/1948

03/6/1948

Đã từ trần

13

Vũ Hoài

1320

01/5/1947

30/10/1947

Đã từ trần

14

Vũ Thị Mai

1930

19/11/1948

20/3/1949

Đã từ trần

15

Vũ Xuân Cơ

1924

02/9/1948

02/3/1949

Đã từ trần

16

Vũ Đình Sầm

1921

05/1948

09/1948

Đã từ trần


* Huy hiệu 50 năm Tuổi Đảng


1

Vũ Đăng Nụ

1932

15/2/1952

01/6/1953




2

Nguyễn Thị Kim Quế

1930

19/6/1950

25/1/1951




3

Nhữ Đình Quát

1932

13/12/1953

01/6/1954




4

Vũ Đình Tiệp

1936

08/5/1956

03/6/1957




5

Vũ Xuân Quyên

1927

28/12/1959

05/9/1960




6

Vũ Thị Căn

1928

29/2/1960

08/8/1960




7

Lưu Đình Nhu

1924

28/7/1948

28/12/1948




8

Vũ Đình Dạnh

1932

26/12/1959

13/4/1960




9

Vũ Nhật Thế

1933

23/12/1959

13/4/1960




10

Lương Văn Hợi

1935

03/1/1960

03/11/1960




11

Vũ Xuân Tuyển

1931

02/11/1959

06/11/1960




12

Lê Đình Thức

1933

08/4/1960

04/11/1960




13

Dương Công Huy

1923

10/5/1947

10/9/1947

Đã từ trần

14

Vũ Đình Kiệu

1929

27/11/1947

27/3/1948

Đã từ trần

15

Nguyễn Ngọc Mai

1928

03/9/1949

11/12/1949

Đã từ trần

16

Vũ Thị Bích

1928

05/8/1948

05/2/1949

Đã từ trần

17

Vũ Huy Đãng

1932

04/4/1959

17/4/1960

Đã từ trần

18

Vũ Nhật Dưỡng

1936

18/1/1962

18/1/1963

Đã từ trần

19

Vũ Xuân Cách

1922

11/11/1947

11/4/1948

Đã từ trần

20

Dương Việt Thiều

1922

02/4/1947

27/3/1948

Đã từ trần

21

Vũ Dương Vịnh

1933

02/1/1960

02/7/1960

Đã từ trần

22

Dương Công Nhĩ

1922







Đã từ trần

23

Dương Công Xuyến

1914

12/9/1945

15/12/1945

Đã từ trần


*Huy hiệu 40 năm Tuổi Đảng





1

Vũ Đăng Ba

1930

01/8/1960

06/2/1961







2

Vũ Xuân Tư

1936

13/10/1963

15/8/1969







3

Vũ Xuân Trại

1933

13/9/1968

13/6/1969







4

Vũ Quốc Ái

1948

21/7/1967

21/7/1968







5

Vũ Đăng Lục

1948

29/12/1969

29/12/1970







6

Vũ Khắc Hiền

1947

02/2/1968

03/11/1968







7

Vũ Huy Thích

1936

14/10/1962

14/10/1963







8

Vũ Thị Lành

1948

25/8/1966

25/6/1967







9

Nguyễn Thị Ngọc

1947

26/10/1966

28/12/1967







10

Nguyễn Thị Vân

1949

15/12/1967

15/12/1968







11

Vũ Thị Hòa

1939

30/8/1968

30/8/1969







12

Vũ Đăng Sơn

1947

23/1/1969

23/10/1969







13

Vũ Duy Giỏi

1946

03/11/1967

03/8/1968







14

Nguyễn Văn Trụ

1936

18/8/1968

18/8/1969







15

Vũ Thị Lĩnh

1947

03/11/1967

03/11/1968







16

Trần Minh Sơn

1940

13/4/1966

13/4/1967







17

Vũ Đăng Hàn

1933

04/1966

03/1967







18

Trần Văn Thi

1928

20/6/1960

02/12/1960







19

Vũ Thị Làn

1942

06/10/1963

06/11/1964







20

Vũ Huy Thênh

1935

01/9/1965

01/6/1966







21

Vũ Thị Thê

1945

25/11/1966

25/11/1967







22

Vũ Thị Tân

1950

17/10/1968

17/10/1969







23

Lê Thị Hòa

1947

17/10/1969

17/10/1970







24

Vũ Đăng Phiêu

1947

12/6/1968

12/3/1969







25

Vũ Đăng Số

1939

30/5/1969

28/2/1970







26

Vũ Huy Trượng

1937

28/5/1969

28/5/1969







27

Vũ Đăng Mùi

1938

28/5/1968

30/5/1969







28

Vũ Hồng Quang

1940

21/12/1962

21/9/1963







29

Vũ Xuân Tình

1938

24/8/1967

24/8/1968







30

Nguyễn Thị Định

1950

30/3/1968

30/3/1969







31

Vũ Xuân Thư

1931

20/9/1967

20/9/1968







32

Dương Văn Quản

1946

26/10/1968

26/7/1969







33

Dương Hồng Phong

1944

08/3/1969

08/12/1969







34

Dương Công Điền

1939

28/1/1965

27/7/1965







35

Dương Thị Oanh

1939

27/4/1967

10/8/1968







36

Dương Thị Tuyết

1948

04/2/1969

04/2/1970







37

Dương Công Xuyên

1934

13/5/1968

13/2/1969







38

Dương Thanh Vạn

1947

12/11/1968

12/8/1969







39

Dương Văn Mao

1936

22/11/1964

21/5/1965







40

Dương Anh Lịch

1940

29/7/1966

29/7/1967







41

Đinh Văn Lạng

1948

30/6/1969

30/6/1970







42

Vũ Đức Lượng

1939

07/9/1963

07/9/1964







43

Lê Văn Tạp

1938

14/9/1968

14/6/1969







44

Phạm Văn Đóa

1941

05/3/1967

10/12/1967







45

Vũ Văn Kiệu

1948

09/6/1968

09/6/1969







46

Nguyễn Thị Miều

1949

22/7/1969

22/7/1970







47

Vũ Huy Hiệp

1933

06/1/1960

06/1/1961







48

Vũ Huy Diến

1937

19/8/1960

01/8/1961







49

Vũ Thị Xa

1942

02/8/1962

02/8/1963







50

Vũ Dương Thạc

1935

02/9/1962

02/6/1963







51

Lê Hồng Đê

1928

13/3/1962

13/12/1962







52

Vũ Xuân Thạch

1933

21/8/1965

21/8/1966

Đã từ trần




53

Vũ Thiên Tố

1938

23/2/1959

13/7/1960

Đã từ trần




54

Vũ Xuân Bằng

1936







Đã từ trần




55

Vũ Văn Trịnh

1925







Đã từ trần




56

Lê Văn Cảnh

1919







Đã từ trần




57

Dương Công Tiển

1928







Đã từ trần




58

Vũ Thiên Văn

1922







Đã từ trần




59

Vũ Xuân Cải

1936







Đã từ trần




60

Vũ Đăng Phiên

1947

18/6/1969

18/6/1970

Đã từ trần




61

Vũ Đăng Cảnh

1946

4/10/1967

4/10/1968

Đã từ trần




62

Vũ Thị Xoan

1941

17/9/1969

17/10/1970

Đã từ trần




63

Vũ Đăng Dậu

1933

02/11/1959

13/4/1960

Đã từ trần




64

Vũ Huy Giác

1925

04/8/1962

04/8/1963

Đã từ trần




65

Vũ Nhật Trạc

1934

07/12/1969

6/11/1970

Đã từ trần






tải về 2.06 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương