2- Mẫu chứng từ kế toán
2.1- Mẫu chứng từ kế toán ban hành kèm theo Quyết định số 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/3/2006
Đơn vị: .........................................
Bộ phận: .......................................
Mã đơn vị SDNS:.........................
| Mẫu số: C01a - HD
(Đã ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ- BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng .........năm......... Số:...................
Số TT
|
Họ và tên
|
Ngạch bậc
|
Ngày trong tháng
|
Quy ra công
|
lương hoặc cấp bậc chức vụ
|
1
|
2
|
3
|
...
|
31
|
Số công hưởng lương thời gian
|
Số công nghỉ không lương
|
Số công hưởng BHXH
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
.....
|
31
|
32
|
33
|
34
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày......tháng .... năm...
Người chấm công Phụ trách bộ phận Người duyệt
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Ký hiệu chấm công:
- Lương thời gian + - Hội nghị, học tập H - Nghỉ phép P
- Ốm, điều dưỡng Ô - Nghỉ bù Nb
- Con ốm Cô - Nghỉ không lương No
- Thai sản Ts - Ngừng việc N
- Tai nạn T - Lao động nghĩa vụ Lđ
Đơn vị:...................................
Bộ phận : ...............................
|
|
Mẫu số C01b - HD
(Đã ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ- BTC
|
Mã đơn vị SDNS:...................
|
|
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
BẢNG CHẤM CÔNG LÀM THÊM GIỜ
Tháng........năm..........
Số:..............
S
T
T
|
Họ và tên
|
Ngày trong tháng
|
Cộng số giờ làm thêm
|
1
|
2
|
...
|
31
|
Số giờ của ngày làm việc
|
Số giờ của ngày thứ bảy,
chủ nhật
|
Số giờ của ngày,
lễ, tết
|
Số giờ làm đêm
|
A
|
B
|
1
|
2
|
...
|
31
|
32
|
33
|
34
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày........ tháng.......năm......
Người chấm công làm thêm
|
Xác nhận của bộ phận
(phòng, ban) có người làm thêm
|
Thủ trưởng đơn vị
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
|
(Ký, họ tên)
|
|
|
|
|
Đơn vị : ..................................
|
Mẫu số: C01c - HD
|
Bộ phận : ...............................
Mã đơn vị SDNS:...................
|
(Đã ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ- BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
GIẤY BÁO LÀM THÊM GIỜ
Ngày..........tháng..........năm .....
Số:.............
- Họ tên: .........................................................................................................
- Nơi công tác: ...............................................................................................
Ngày
tháng
|
Những
công việc
đã làm
|
Thời gian làm thêm
|
Đơn
giá
|
Thành
tiền
|
Ký
tên
|
Từ
|
Đến
|
Tổng số
|
giờ
|
giờ
|
giờ
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người báo làm thêm giờ Kế toán trưởng Người duyệt
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị:.........................................
Bộ phận:.......................................
Mã đơn vị SDNS:.........................
|
| Mẫu số C02a - HD
(Đã ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ- BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng.....năm...
Số:....................
Nợ:...................
Có:....................
STT
|
Mã số
công chức,
viên chức
|
Mã
|
|
Cấp bậc
chức vụ
|
Mã số
ngạch
lương
|
Lương hệ số
|
TK
|
Họ và tên
|
Hệ số
lương
|
Hệ số phụ
cấp chức vụ
|
Hệ số phụ cấp khác
|
Cộng hệ số
|
Thành
tiền
|
CN
|
|
...
|
...
|
...
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
G
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
x
| x |
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
Nghỉ việc không được hưởng lương
|
BHXH
trả thay lương
|
Tổng cộng tiền lương
và BHXH được hưởng
|
Các khoản trừ vào lương
|
Tổng số tiền
lương còn được nhận
|
Ký nhận
|
BHXH
|
.....
|
Thuế thu nhập
|
Cộng
|
8
|
9
|
10 = 7 – 8 + 9
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15 = 10 - 14
|
H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
Tổng số tiền (Viết bằng chữ):.......................................................................................................................................
|
|
Ngày... tháng... năm .....
|
Người lập
|
Kế toán trưởng
|
Thủ trưởng đơn vị
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị:.....................................
Bộ phận: .................................
Mã đơn vị SDNS:.....................
|
Mẫu số: C05 - HD
(Đã ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ- BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
|
|
BẢNG THANH TOÁN PHỤ CẤP
Tháng........năm.........
Số:……..........
Nợ:................
Có:................
Số
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Địa chỉ
cơ quan làm việc
|
Mức lương đang hưởng
|
Tỷ lệ (%)
hưởng
phụ cấp
|
Số tiền
phụ cấp được hưởng
|
Ký nhận
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
E
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
Tổng số tiền (Viết bằng chữ):……………........……………………………………
|
|
Ngày….. tháng…..năm…..
|
Người lập
|
Kế toán trưởng
|
Thủ trưởng đơn vị
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị:................
| Cộng hòa xã hội chủ nghĩa VN | Mẫu số: C06 - HD |
Bộ phận: ............
Mã ĐVSDNS:.....
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
=========&=========
|
(Đã ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ- BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
GIẤY ĐI ĐƯỜNG
Số: .........................
Cấp cho:.....................................................................................................................
Chức vụ: :...................................................................................................................
Được cử đi công tác tại:.............................................................................................
Theo công lệnh (hoặc giấy giới thiệu) số.......... ngày......... tháng......... năm............
Từ ngày......... tháng........ năm......... đến ngày......... tháng........ năm........................
Ngày...... tháng...... năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Tiền ứng trước
Lương...........................đ
Công tác phí.................đ
Cộng.............................đ
Nơi đi
Nơi đến
|
Ngày
|
Phương
tiện sử dụng
|
Số ngày
công tác
|
Lý do
lưu trú
|
Chứng nhận của cơ quan
nơi công tác (Ký tên, đóng dấu)
|
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
B
|
|
|
|
|
|
|
Nơi đi...
|
|
|
|
|
|
Nơi đến...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nơi đi...
|
|
|
|
|
|
Nơi đến...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nơi đi...
|
|
|
|
|
|
Nơi đến...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nơi đi...
|
|
|
|
|
|
Nơi đến...
|
|
|
|
|
|
- Vé người.........................................vé
|
x......................đ = .............................đ
|
- Vé cước ......................................... vé
|
x......................đ = .............................đ
|
- Phụ phí lấy vé bằng điện thoại...... vé
|
x......................đ = .............................đ
|
- Phòng nghỉ.....................................vé
|
x......................đ = .............................đ
|
1- Phụ cấp đi đường: cộng.....................................................đ
|
2- Phụ cấp lưu trú...................................................................đ
|
Tổng cộng ngày công tác:......................................................đ
|
|
Ngày ... tháng ... năm ...
|
Duyệt
|
Duyệt
|
Thời gian lưu trú được
|
Số tiền được thanh toán là:.................
|
hưởng phụ cấp...............ngày
|
|
Người đi công tác
|
Phụ trách bộ phận
|
Kế toán trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
9
Đơn vị:..................................
Bộ phận:................................
Mã đơn vị SDNS:..................
|
| Mẫu số C07 - HD
(Đã ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ- BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LÀM THÊM GIỜ
Tháng..........năm...........
Số:................
TT
|
Họ và tên
|
Hệ số
lương
|
Hệ số phụ cấp
chức vụ
|
Hệ số phụ cấp khác
|
Cộng hệ số
|
Tiền lương tháng
|
Mức lương
|
Ngày
|
Giờ
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
Làm thêm
ngày làm việc
|
Làm thêm ngày
thứ bảy, chủ nhật
|
Làm thêm ngày lễ, ngày tết
|
Làm thêm buổi đêm
|
Tổng cộng
tiền
|
Số ngày nghỉ bù
|
Số tiền thực
được thanh toán
|
Người nhận
tiền ký xác nhận
|
Số giờ
|
Thành tiền
|
Số giờ
|
Thành
tiền
|
Số giờ
|
Thành tiền
|
Số giờ
|
Thành tiền
|
Số
ngày
|
Thành
tiền
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19 = 16 - 18
|
C
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
x
|
Tổng số tiền (Viết bằng chữ):.....................................................................................................................................
(Kèm theo.... chứng từ gốc: Bảng chấm công làm thêm ngoài giờ tháng.....năm.....)
|
|
Ngày....tháng....năm ...
|
Người lập
|
Kế toán trưởng
|
Người duyệt
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị: .....................................
| Mẫu số: C08 - HD |
Bộ phận: ..................................
Mã đơn vị SDNS:.....................
|
(Đã ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ- BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
|
Số : ......................
|
HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN CÔNG VIỆC, SẢN PHẨM
Hôm nay, ngày ... tháng... năm .................. tại:.........................................., gồm có:
Họ, tên : ..................................Chức vụ ..................... Đại diện cho........................... Bên giao khoán ........................
Họ, tên : ..................................Chức vụ ..................... Đại diện cho......................... ..Bên nhận khoán .......................
Cùng ký kết hợp đồng giao khoán :
I- Nội dung, trách nhiệm và quyền lợi của người nhận khoán
.......................................................................................................................................................................................
II- Trách nhiệm và nghĩa vụ của bên giao khoán
........................................................................................................................................................................................
III- Những điều khoản chung về hợp đồng
- Thời gian thực hiện hợp đồng
- Phương thức thanh toán tiền
- Xử phạt các hình thức vi phạm hợp đồng
.......................................................................
Đại diện bên nhận khoán Đại diện bên giao khoán
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:......................................
|
| Mẫu số C09 - HD |
Bộ phận:....................................
Mã đơn vị SDNS:......................
|
|
(Đã ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ- BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |