Ministry of construction



tải về 7.89 Mb.
trang44/47
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích7.89 Mb.
#1636
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47



MTV CấpthoátnướcQuảngBình

7.32

6.35

1.18

1.46

0.33

0.16

0.50

0.30



MTV Cấpnướcvà XD Quảngtrị

7.07

6.83

1.63

1.58

0.16

0.69

0.20

1.02



MTV XD vàCấpnướcThừaThiênHuế

2.88

3.38

0.56

0.71

0.67

0.67

2.21

1.88



MTV CấpnướcĐàNẵng

3.26

3.93

0.83

0.97

0.06

0.04

0.22

0.15



MTV Môitrường ĐT Quảng Nam

N/A

48.25

N/A

10.08

N/A

0.00

N/A

0.00



CP CấpthoátnướcQuảng Nam

10.55

9.30

2.25

1.98

N/A

0.97

N/A

1.47



CP cấpthoátnướcvà XD QuảngNgãi

9.69

9.43

2.03

2.48

N/A

0.00

N/A

0.00



MTV câpthoátnướcBìnhĐịnh

4.33

8.14

0.99

1.89

0.17

0.12

0.34

0.14



MTV CấpthoátnướcPhúYên

4.98

5.19

1.13

1.08

0.41

0.19

0.95

0.47



MTV CấpthoátnướcKhánhHòa

3.56

3.50

0.69

0.72

0.13

0.10

0.48

0.47



CP ĐT NinhHòa

6.30

22.82

1.59

5.74

N/A

0.64

N/A

0.32




CP côngtrình ĐT VạnNinh

4.91

 

1.04

 

N/A

 

N/A

 



CP ĐT Cam Ranh

4.26

3.93

0.92

0.85

0.00

0.00

0.00

0.00



CP cấpnướcNinhThuận

3.21

3.05

0.76

0.74

0.04

0.03

0.10

0.10



XínghiệpcấpnướcĐôngMỹHải

11.86

13.87

0.57

0.82

0.18

0.18

0.33

0.26



CP CấpthoátnướcBìnhThuận

5.84

5.53

1.12

1.00

0.06

0.04

0.15

0.17




KhuvựcTâyNguyên

 

 

 

 

 

 

 

 



MTV CấpnướcGia Lai

7.84

7.40

1.61

1.91

0.56

0.38

0.70

0.70




MTV CấpnướcKon Tum

9.80

 

1.89

 

0.50

 

0.63

 




MTV CấpnướcvàĐầutư XD ĐăkLăk

4.17

 

0.88

 

0.12

 

0.24

 




CP cấpnướcvà PTĐT ĐăkNông

14.76

 

3.86

 

N/A

 

N/A

 



NhàmáynướcĐăk Mil

7.13

10.32

1.24

1.80

0.40

0.00

0.58

0.00



MTV CấpThoátNướcLâmĐồng

8.40

8.86

2.14

2.30

0.07

0.03

0.13

0.05



CP cấpnướcvà XD Di Linh

7.03

7.24

1.41

1.50

0.22

0.00

0.29

0.00



CP cấpthoátnướcvà XD BảoLộc

5.20

11.04

1.36

2.81

0.26

271.21

0.43

362.90




KhuvựcĐông Nam Bộ

 

 

 

 

 

 

 

 



TổngcấpnướcSàiGòn

3.57

4.27

0.54

0.48

0.09

28.40

0.64

192.70



CP BOO NướcThủĐức

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.07

N/A

4.20



CấpnướcBình An

N/A

N/A

N/A

N/A

0.08

0.17

1.79

3.64



MTV Cấpthoátnươc- MôitrườngBìnhDương

5.16

5.98

0.63

1.41

0.02

0.02

0.18

0.21



MTV CấpThoátNướcTỉnhBìnhPhước

8.75

8.71

1.84

1.83

N/A

0

N/A

0



Công ty MTV CấpthoátnướcTâyNinh

6.46

6.26

1.36

1.33

0.23

0.35

0.46

0.90



MTV CấpnướcĐồngNai

5.75

7.25

1.30

1.50

0.09

0.03

0.51

0.17



CP cấpnướcBàRịa - VũngTàu

3.15

3.04

0.73

0.71

0.35

0.14

2.76

1.10



CP CấpnướcPhúMỹtỉnhBàRịa - VũngTàu

4.38

4.20

1.12

1.13

0.08

0.04

1.22

0.67




KhuvựcĐồngbằngsôngCửu Long

 

 

 

 

 

 

 

 




MTV CấpThoátNướcCầnThơ

4.12

 

1.11

 

0.02

 

0.07

 



MTV Cấpnước Long An

9.18

9.13

2.21

0.70

N/A

0.00

N/A

0.00



MTV CấpNướcVĩnh Long

6.23

8.09

1.35

1.85

0.13

0.65

0.29

1.24



MTV CấpNướcTiềnGiang

5.03

4.66

1.09

1.01

0.21

0.14

0.51

0.39



CP Cấpthoátnước - Côngtrình ĐT HậuGiang

19.03

5.83

6.05

1.89

0.22

0.31

0.11

0.62



CP điệnnước An Giang

2.29

2.14

0.47

0.44

0.01

0.05

0.03

0.14



MTV CấpnướcSócTrăng

3.81

3.98

0.87

0.91

0.29

0.10

0.77

0.27



MTV CấpthoátnướcBến Tre

4.77

4.69

1.10

1.08

0.04

0.03

0.12

0.10



MTV CấpNướcBạcLiêu

5.51

5.34

0.70

0.64

0.26

0.16

0.65

0.44



MTV CấpthoátnướcKiênGiang

6.10

5.57

1.36

1.39

0.20

0.19

0.48

0.53



MTV Cấpthoátnướcvàcôngtrình ĐT Cà Mau

7.89

11.85

1.81

2.77

0.17

0.15

0.19

0.14



MTV CấpNướcvàMôiTrường ĐT ĐồngTháp

6.24

7.64

1.48

2.03

1.47

0.46

2.24

0.65



MTV CấpthoátnướcTràVinh

NI

7.10

NI

1.48

NI

0.04

NI

0.06




Average values




7.66




1.75




4.88




8.49


tải về 7.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương