Tổng
530
|
400
|
140
|
1090
|
|
|
|
|
CĐĐ4903
|
Trường Cao đẳng nghề Tây Sài Gòn
Số 93, Nguyễn Hữu Thọ, ấp 8, xã Lương Hòa, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
Đt: 072. 3639777
|
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
60
|
70
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển
liên tục trong năm
|
|
Thiết kế trang Web
|
60
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
150
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
80
|
|
|
|
|
X
|
Tổng
|
350
|
190
|
|
|
|
|
|
|
Tiền Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ
Xã Tân Mỹ Chánh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Đt: 073 3850136, Fax: 073 3850247
|
|
|
Bảo vệ thực vật
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
Tiền
Giang và các tỉnh lân cận
|
Xét tuyển liên
tục trong năm
|
|
Cấp, thoát nước
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Thú y
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Vi nhân các giống hoa
|
|
100
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
|
220
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Tiền Giang
Số 119 Đường Ấp Bắc, phường 05, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Đt: 073.3872624, 073.6250200; Fax: 073.3884022
|
|
|
Gò hàn
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
Tiền
Giang và các tỉnh lân cận
|
Xét tuyển liên
tục trong năm
|
|
Tiện
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Điện lạnh dân dụng
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa ô tô
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
|
|
400
|
|
|
|
|
|
Bến Tre
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐT5601
|
Trường Cao đẳng nghề Đồng Khởi
Số 17 A4, quốc lộ 60, khu phố 1, phường Phú Khương, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Đt: 075.3822194; 075. 3813469
Fax: 075.3826938
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50
|
65
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét
tuyển liên tục trong năm
|
|
Cắt gọt kim loại
|
40
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
40
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
40
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
40
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Lập trình máy tính
|
40
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
50
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
May và thiết kế thời trang
|
50
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
|
40
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử dân dụng
|
40
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa điện tử
|
|
|
10
|
|
X
|
X
|
|
Điện cơ - điện dân dụng
|
|
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa xe gắn máy
|
|
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa điện lạnh
|
|
|
15
|
|
X
|
X
|
|
Cơ khí hàn, tiện, phay, bào
|
|
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa ô tô
|
|
|
15
|
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa máy nổ
|
|
|
25
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật nề
|
|
|
10
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
60
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Hướng dẫn du lịch
|
60
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Lái xe ô tô
|
|
|
800
|
|
X
|
X
|
|
May công nghiệp
|
|
|
200
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật mạng
|
|
|
10
|
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa, cài đặt máy tính
|
|
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Ứng dụng tin học (Autocad, Corel, Photoshop)
|
|
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Uốn tóc
|
|
|
30
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
550
|
520
|
1255
|
|
|
|
|
|
Trà Vinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng Xây dựng Miền Tây
Số 20B, Phó Cơ Điều, phường 3, thành phố Vĩnh Long
Đt: 070.3823657; Fax: 070.3827457
|
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
100
|
|
100
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét
tuyển liên tục trong năm
|
|
Cấp, thoát nước
|
|
50
|
|
100
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
|
50
|
|
100
|
X
|
X
|
Tổng
|
|
200
|
|
300
|
|
|
|
|
Đồng Tháp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐĐ5001
|
Trường Cao đẳng nghề Đồng Tháp
Số 2 Trần Phú, phường 3, thị xã SaĐéc, tỉnh Đồng Tháp
Đt:067.3773776 Fax:067.3866364
|
|
|
Cắt gọt kim loại
|
35
|
35
|
40
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét
tuyển liên tục trong năm
|
|
Điện công nghiệp
|
110
|
70
|
40
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
70
|
70
|
70
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
110
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
140
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
190
|
|
80
|
|
X
|
X
|
|
May và thiết kế thời trang
|
35
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
|
40
|
80
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
|
50
|
80
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử dân dụng
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Thú y
|
|
90
|
|
|
X
|
X
|
|
Tin học văn phòng
|
|
140
|
|
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa xe gắn máy
|
|
|
60
|
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa và vận hành máy nông nghiệp
|
|
|
80
|
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa vận hành máy tàu thuỷ
|
|
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa điện thoại di động
|
|
|
60
|
|
X
|
X
|
|
Lắp ráp và sửa chữa điện tử
|
|
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
|
|
60
|
|
X
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
|
|
40
|
|
X
|
X
|
|
May dân dụng
|
|
|
20
|
|
X
|
X
|
|
May công nghiệp
|
|
|
40
|
|
X
|
X
|
|
Phòng trị bệnh trên heo
|
|
|
60
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
725
|
605
|
850
|
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp
Số 159, Thiên Hộ Dương, phường Hoà Thuận, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đt: 067.3851274
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
|
85
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét
tuyển liên tục trong năm
|
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
|
85
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
|
170
|
|
|
|
|
|
|
An Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐĐ5101
|
Trường Cao đẳng nghề An Giang
Số 165A, Trần Hưng Đạo, phường Bình Khánh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
Đt: 076.3852538, 076.3856803 Fax:076.3954833
|
|
|
Điện công nghiệp
|
70
|
70
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét
tuyển liên tục trong năm
|
|
Hàn
|
35
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
40
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
40
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Lập trình máy tính
|
40
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
50
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
200
|
100
|
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
40
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
70
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
40
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
May và thiết kế thời trang
|
40
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí
|
35
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
40
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử dân dụng
|
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Xây dựng cầu đường bộ
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
|
60
|
|
|
X
|
X
|
|
Dịch vụ nhà hàng
|
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Cơ điện nông thôn
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
740
|
960
|
|
|
|
|
|
|
Kiên Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐĐ5401
|
Trường Cao đẳng nghề Kiên Giang
Số 1022 Nguyễn Trung, Trực, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Đt: 077.3814947; Fax: 077.3926936
|
|
|
Cắt gọt kim loại
|
35
|
100
|
|
|
X
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Điện công nghiệp
|
30
|
60
|
|
|
X
|
X
|
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
35
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
35
|
80
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
|
100
|
|
|
X
|
X
|
|
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ
|
|
55
|
|
|
X
|
X
|
|
Chăn nuôi, gia súc gia cầm
|
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Nghiệp vụ lễ tân
|
|
50
|
30
|
|
X
|
X
|
|
NghiÖp vô buång
|
|
|
25
|
|
X
|
X
|
|
Kü thuËt phôc vô bµn
|
|
|
25
|
|
X
|
X
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |