Tổng
535
|
140
|
3360
|
|
|
|
|
|
CĐĐ0209
|
Trường Cao đẳng nghề Sài Gòn
Tòa nhà Quang Trung, Lô 14, công viên phần mềm Quang Trung, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
Đt: 08.37155033 Fax: 08.37155035
|
|
|
Lập trình máy tính
|
200
|
|
|
|
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển liên
tục trong năm
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
275
|
|
|
|
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
125
|
|
|
|
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
275
|
|
|
|
|
X
|
Tổng
|
875
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐĐ0210
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Sài Gòn
Số 347 A Nguyễn Thượng Hiền, phường 11, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
Đt: 08.38344916 Fax: 08.38344916
|
|
|
Quản trị khách sạn
|
300
|
70
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển liên
tục trong năm
|
|
Hướng dẫn du lịch
|
180
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị lữ hành
|
80
|
|
|
|
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
80
|
|
|
|
|
X
|
|
Lễ tân khách sạn
|
|
|
150
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
|
|
150
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn Á Âu
|
|
|
150
|
|
X
|
X
|
|
Phục vụ bàn
|
|
|
250
|
|
X
|
X
|
|
Phục vụ phòng
|
|
|
300
|
|
X
|
X
|
|
Pha chế thức uống (Bartender)
|
|
|
150
|
|
X
|
X
|
|
Điều hành và hướng dẫn du lịch nước ngoài
|
|
|
70
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
640
|
140
|
1220
|
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh
Số 12 Nguyễn Văn Bảo, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
Đt: 08.38946268; Fax: 08.38946268
|
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
120
|
|
|
|
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
400
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản trị khách sạn
|
150
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản trị nhà hàng
|
120
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
80
|
|
|
|
|
X
|
|
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
|
150
|
|
|
|
|
X
|
|
Hàn
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Bảo trì thiết bị cơ điện
|
40
|
|
|
|
|
X
|
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
130
|
|
|
|
|
X
|
|
Nguội lắp ráp cơ khí
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
135
|
|
|
|
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
100
|
|
|
|
|
X
|
|
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
|
50
|
|
|
|
|
X
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
50
|
|
|
|
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
180
|
|
|
|
|
X
|
|
Sản xuất các chất vô cơ
|
50
|
|
|
|
|
X
|
|
Sản xuất các sản phẩm lọc dầu
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Kiểm tra và phân tích hóa chất
|
25
|
|
|
|
|
X
|
|
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Chế biến thực phẩm
|
100
|
|
|
|
|
X
|
|
May thời trang
|
90
|
|
|
|
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50
|
|
|
|
|
X
|
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
40
|
|
|
|
|
X
|
|
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
|
45
|
|
|
|
|
X
|
|
Sản xuất các chất vô cơ
|
30
|
|
|
|
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
40
|
|
|
|
|
X
|
|
Chế biến thực phẩm
|
25
|
|
|
|
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
30
|
|
|
|
|
X
|
Tổng
|
2370
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
Số 65 Huỳnh Thúc Kháng, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Đt: 083.8212360; Fax: 083.8215951
|
|
|
Hàn
|
25
|
30
|
|
|
X
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Cắt gọt kim loại
|
45
|
45
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
80
|
100
|
|
|
X
|
X
|
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
45
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
120
|
100
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
80
|
100
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
60
|
100
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
100
|
|
|
|
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
120
|
|
|
|
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
80
|
|
|
|
|
X
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |