Tổng
|
460
|
500
|
|
|
|
|
|
Hà Tĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐĐ3001
|
Trường Cao đẳng nghề Việt Đức - Hà Tĩnh
Số 371 Nguyễn Công Trứ, phường Nguyễn Du, tỉnh Hà Tĩnh
Đt: 039.3854404 Fax: 039.3857710
|
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
35
|
|
|
|
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển
liên tục trong năm
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
50
|
|
|
|
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
80
|
|
|
|
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
100
|
85
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
70
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
70
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
35
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
40
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
35
|
35
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
515
|
280
|
|
|
|
|
|
|
CĐT3002
|
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Hà Tĩnh
Km 510, quốc lộ 1A, phường Thạch Linh, tỉnh Hà Tĩnh
Đt: 039.3891274; Fax: 039.3859585
|
|
|
Hàn
|
70
|
90
|
70
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển
liên tục trong năm
|
|
Công nghệ ô tô
|
40
|
45
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
60
|
65
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
70
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy xúc
|
|
180
|
|
|
X
|
X
|
|
May công nghiệp
|
|
|
70
|
|
X
|
X
|
|
Lái xe ô tô các hạng
|
|
|
800
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
240
|
450
|
940
|
|
|
|
|
|
Quảng Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Trị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐT3301
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Huế
Số 04 Trần Quang Khải, thành phố Huế
Đt: 054.3826206; Fax: 054.3823156
|
|
|
Quản trị nhà hàng
|
90
|
|
|
|
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
|
100
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
85
|
70
|
60
|
|
X
|
X
|
|
Hướng dẫn du lịch
|
50
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị khách sạn
|
100
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị lữ hành
|
90
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Nghiệp vụ lưu trú
|
|
70
|
60
|
|
X
|
X
|
|
Nghiệp vụ lễ tân
|
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
|
70
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
415
|
380
|
220
|
|
|
|
|
|
CĐĐ3302
|
Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Tri Phương
Xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
Đt: 054.3562757
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
35
|
30
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Điện công nghiệp
|
30
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Lập trình máy tính
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
100
|
100
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
50
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Lập trình máy tính
|
50
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
50
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
50
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
50
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Đo lường điện
|
50
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Thí nghiệm điện
|
50
|
30
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
515
|
460
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng Công nghiệp Huế
Số 70 Nguyễn Huệ, thành phố Huế
Đt: 0543.822813; Fax: 0543.845934
|
|
|
Điện dân dụng
|
50
|
40
|
|
|
X
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Điện công nghiệp
|
40
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
70
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
40
|
80
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
|
40
|
80
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
40
|
80
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
50
|
|
|
|
|
X
|
|
Điện tử dân dụng
|
50
|
|
|
|
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
50
|
|
|
|
|
X
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |