LI£n tþch bé lao §éng th¦¥ng binh vµ X· Héi bé y tõ Tæng li£N §OµN lao §éng viöt nam



tải về 1.77 Mb.
trang3/9
Chuyển đổi dữ liệu21.07.2016
Kích1.77 Mb.
#2107
1   2   3   4   5   6   7   8   9
§OµN §IÒU TRA TNL§ CéNG HßA X· HéI CHñ NGHÜA VIÖT NAM

…………..16 …….. §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc



-----------------

BI£N B¶N CUéC HäP



C¤NG Bè BI£N B¶N §IÒU TRA TAI N¹N LAO §éNG

Vµo lóc ....... giê ...... phót, ngµy ....... th¸ng ........ n¨m ........ T¹i.................

.......................................................................................................................................................

........................................................................................................................................................

®oµn ®iÒu tra tai n¹n lao ®éng tæ chøc cuéc häp c«ng bè biªn b¶n ®iÒu tra vô tai n¹n lao ®éng x¶y ra ngµy .... th¸ng ..... n¨m …..... t¹i ..................................................

........................................................................................................................................................
Thµnh phÇn tham dù cuéc häp gåm cã:


  1. §oµn ®iÒu tra tai n¹n lao ®éng:

...............................................................17......................................................................................


  1. C¬ së ®Ó x¶y ra tai n¹n lao ®éng:

...............................................................18......................................................................................


  1. C¬ quan qu¶n lý cÊp trªn (nÕu cã):

................................................................19.....................................................................................


  1. C¬ së (hoÆc c¸ nh©n ) cã liªn quan:

................................................................20.....................................................................................
Néi dung cuéc häp
........................................................................................................................................................

........................................................................................................................................................

........................................................................................................................................................

........................................................................................................................................................

........................................................................................................................................................

........................................................................................................................................................

........................................................................................................................................................

........................................................................................................................................................

........................................................................................................................................................

........................................................................................................................................................

........................................................................................................................................................

........................................................................................................................................................

........................................................................................................................................................

........................................................................................................................................................

........................................................................................................................................................

........................................................................................................................................................

........................................................................................................................................................

........................................................................................................................................................

........................................................................................................................................................
Cuéc häp kÕt thóc vµo lóc ....... giê ...... phót cïng ngµy, biªn b¶n ®· ®­îc ®äc l¹i cho c¸c thµnh phÇn dù häp cïng nghe vµ cïng ký tªn d­íi ®©y./.
Ng­êi sö dông lao ®éng Tr­ëng ®oµn ®iÒu tra

(ký, ghi râ hä tªn vµ ®ãng dÊu nÕu cã) tai n¹n lao ®éng

(ký, ghi râ hä tªn)
C¸c thµnh viªn ®oµn ®iÒu tra

(ký, ghi râ hä tªn)

C¬ së (hoÆc c¸ nh©n) cã liªn quan kh¸c Ng­êi ghi biªn b¶n



(ký, ghi râ hä tªn) (ký, ghi râ hä tªn)
Mẫu số 08

THỐNG KÊ TAI NẠN LAO ÐỘNG NĂM . . . . .

- Tên cơ sở: . . . . . .

- Cơ quan quản lý cấp trên : . . . . . . .

- Tổng số lao động bình quân trong năm : . . . . nguời; trong đó nữ: . . . . người

- Tổng quỹ lương : . . . . .


TT

Họ và tên

Giới tính

Năm sinh

Nghề nghiệp 21

Tuổi nghề (năm)

Mức lương (1.000 đ)

Bậc thợ

Loại lao động 22

Nơi xảy ra tai nạn lao động

Ngày, Giờ, Số giờ đã làm việc cho đến khi tai nạn xảy ra

Loại tai nạn lao động23

(yếu tố gây chấn thương



Ðã huấn luyện ATVSLÐ

Nguyên nhân gây tai nạn lao động24

Tình trạng thương tích

Thiệt hại

Ghi chú

Chết

Bị thương

Tổng số ngày nghỉ vì tai nạn lao động (kể cả ngày nghỉ chế độ) 25

Chi phí tính bằng tiền (1.000 đ)

Thiệt hại tài sản (1.000 đ)

Nặng

Nhẹ

Tổng số

Khoản chi cụ thể

Y tÕ

Tr¶ lư¬ng

Båi thưêng/Trợ cấp

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24



 

 

 

 

 

 




 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 




 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 




 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4






































































5

 

 

 

 

 

 




 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tæng sè

 

 

 

 

 

 




 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 09

Biểu số 01/TNLĐ-CS

Ban hành kèm theo TTLT số 14/2005/



BÁO CÁO TAI NẠN LAO ĐỘNG

THEO YẾU TỐ GÂY TAI NẠN LAO ĐỘNG, NGHỀ NGHIỆP, MỨC ÐỘ THƯƠNG TẬT, NGUYÊN NHÂN GÂY TAI NẠN LAO ĐỘNG, TUỔI ĐỜI VÀ TUỔI NGHỀ CỦA NGƯỜI BỊ TAI NẠN LAO ĐỘNG

Đơn vị báo cáo : (ghi tên cơ sở) . . . . .

. . . . . . . . . . . . . . .

Ðịa chỉ: . . . . . . . . .



TTLT/BLĐTBXH-BYT-TLĐLĐVN

Ngày 08 tháng 03 năm 2005


Ngày b¸o c¸o: Ngày 05/7 hoặc 10/01


KỲ BÁO CÁO . . . NĂM . . .


Thuộc loại hình cơ sở 26 :

Mã huyện, quận27:



Đơn vị nhận báo cáo: . . . . . 28 . . .

Cơ quan quản lý cấp trên: . . . . . . . . . .

I- Tổng số lao động bình quân của cơ sở trong kỳ báo cáo: … . . . . . . người;- Trong đó nữ: … … người; - Tổng quỹ lương: … … triệu đồng

II- Tổng hợp tình hình tai nạn lao động:

Chỉ tiêu thống kê

Mã số

Phân loại TNLÐ theo mức độ thương tật

Phân loại TNLÐ theo nguyên nhân gây tai nạn lao động (số vụ)

Phân loại TNLĐ theo Tuổi đời (số người)

Phân loại TNLĐ theo Tuổi nghề (số người)

Số vụ

Số ngư­ời bị nạn

Thiết bị không đảm bảo an toàn

Không có thiết bị an toàn

Không có phư­ơng tiện bảo vệ cá nhân

Không sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân hoặc phư­ơng tiện bảo vệ cá nhân không tốt

Chư­a huấn luyện hoặc huấn luyện ATVSLÐ ch­ưa đầy đủ

Không có quy trình hoặc biện pháp làm việc an toàn

Tổ chức lao động

Ng­ười bị nạn vi phạm quy phạm, quy trình, biện pháp làm việc an toàn

Ng­ười khác vi phạm qui phạm, quy trình biện pháp làm việc an toàn

Ðiều kiện làm việc không tốt

Khách quan khó tránh

Nguyên nhân ch­ưa kể đến

< 18

18 đến 30 tuổi

31 đến 45 tuổi

Từ 46 tuổi trở lên

< 1 năm

1 đến 5 năm

6 đến 10 năm

11 đến 20 năm

Trên 20 năm

Tổng số

Số vụ có người chết

Số vụ có từ 2 người bị nạn trở lên

Tổng số

Số LÐ nữ

Số ng­ười chết

Số ngư­ời bị th­ương nặng

Số ngư­ời bị thư­ơng nhẹ

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

 

Tổng số


 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1- Chia theo yếu tố gây chấn thương

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

29

29

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2- Chia theo nghề nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

30

 30

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 




BÁO CÁO TAI NẠN LAO ĐỘNG

THEO YẾU TỐ GÂY TAI NẠN LAO ĐỘNG, NGHỀ NGHIỆP, MỨC ÐỘ THƯƠNG TẬT, NGUYÊN NHÂN GÂY TAI NẠN LAO ĐỘNG, TUỔI ĐỜI VÀ TUỔI NGHỀ CỦA NGƯỜI BỊ TAI NẠN LAO ĐỘNG

Tiếp Biểu số 01/TNLĐ-CS


Phân loại TNLĐ theo loại lao động (số người)

Số người đã huấn luyện ATVSLĐ

Thiệt hại

Ghi chú

Có hợp đồng

Không có hợp đồng

Tổng số ngày nghỉ vì tai nạn lao động (kể cả ngày nghỉ chế độ) 31

Chi phí tính bằng tiền (1.000 đ)

Thiệt hại tài sản (1.000 đ)

Không xác định thời hạn

Hạn từ 12 tháng đến 36 tháng

Dưới 12 tháng

Tổng số

Khoản chi cụ thể từ cơ sở

Y tế

Trả lương

Bồi thường/ Trợ cấp

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43







 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 







. . . . . . . , Ngµy . . . . . th¸ng . . . . . n¨m . . . . .

Ng­êi lËp biÓu b¸o c¸o

(Ký, ghi râ hä tªn)






Ng­êi sö dông lao ®éng

(Ký, ghi râ hä tªn, chøc vô vµ ®ãng dÊu (nÕu cã))



Mẫu số 10-a

Biểu số 01/TNLĐ-T
Ban hành kèm theo TTLT số 14/2005/

BÁO CÁO TAI NẠN LAO ĐỘNG

THEO YẾU TỐ GÂY TAI NẠN LAO ĐỘNG, TỈNH/THÀNH PHỐ, LOẠI THƯƠNG TẬT VÀ NGUYÊN NHÂN GÂY TAI NẠN LAO ĐỘNG

Đơn vị báo cáo: Sở Lao động-TBXH

. . . . . 32 . . .




TTLT/BLĐTBXH-BYT-TLĐLĐVN ngày 08 tháng 03 năm 2005
Ngày báo cáo: Ngày 15/7 hoặc 20/01


KỲ BÁO CÁO . . . NĂM . . .


Mã tỉnh: 33

Đơn vị nhận báo cáo:



- Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội

- Cục Thống kê32




Chỉ tiêu thống kê

Mã số

Phân loại TNLÐ theo mức độ thương tật

Phân loại TNLÐ theo nguyên nhân gây tai nạn lao động (số vụ)

Thiệt hại

Ghi chú




Số vụ

Số ngư­ời bị nạn

Thiết bị không đảm bảo an toàn

Không có thiết bị an toàn

Không có phư­ơng tiện bảo vệ cá nhân

Không sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân hoặc phư­ơng tiện bảo vệ cá nhân không tốt

Chư­a huấn luyện hoặc huấn luyện ATVSLÐ ch­ưa đầy đủ

Không có quy trình hoặc biện pháp làm việc an toàn

Tổ chức lao động

Ng­ư­ời bị nạn vi phạm Quy phạm, Quy trình, biện pháp làm việc an toàn

Ng­ư­ời khác vi phạm Quy phạm, Quy trình, biện pháp làm việc an toàn

Ðiều kiện làm việc không tốt

Khách quan khó tránh

Nguyên nhân ch­ưa kể đến

Tổng số ngày nghỉ vì tai nạn lao động (kể cả ngày nghỉ chế độ) 34

Chi phí tính bằng tiền (1.000 đ)

Thiệt hại tài sản (1.000 đ)




Tổng số

Số vụ có người chết

Số vụ có từ 2 người bị nạn trở lên

Tổng số

Số LÐ nữ

Số ng­ười chết

Số ngư­ời bị th­ương nặng

Số ngư­ời bị thư­ơng nhẹ




Tổng số

Khoản chi cụ thể




Y tê

Trả lương

Bồi thường/ Trợ cấp




1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29




Tổng số 




 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 




1- Chia theo yếu tố gây chấn thương




 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 




35

35





















































































2- Chia theo nghề nghiệp
























































































36

36


























































































. . . . . . . , Ngµy . . . . . th¸ng . . . . . n¨m . . . . .

Ng­êi lËp biÓu b¸o c¸o

(Ký, ghi râ hä tªn)






GI¸M §èC Së lao ®éng-TH¦¥NG BINH Vµ X· HéI

(Ký, ghi râ hä tªn, chøc vô vµ ®ãng dÊu (nÕu cã))




Mẫu số 10-b

Biểu số 02/TNLĐ-T
Ban hành kèm theo TTLT số14/2005/

BÁO CÁO TAI NẠN LAO ĐỘNG

THEO LOẠI HÌNH DOANH NGHIỆP, NGHỀ NGHIỆP, THEO TUỔI ĐỜI

VÀ TUỔI NGHỀ CỦA NGƯỜI BỊ TAI NẠN LAO ĐỘNG

Đơn vị báo cáo: Sở Lao động-TBXH

. . . . 37 . . . .




TTLT/BLĐTBXH-BYT-TLĐLĐVN ngày 08 tháng 03 năm 2005

Ngày báo cáo: Ngày 15/7 hoặc 20/01




KỲ BÁO CÁO . . . NĂM . . .


Mã tỉnh: 38
Đơn vị nhận báo cáo:

- Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội

- Cục Thống kê37






TT


Loại hình cơ sở  

 

 



 

 

 

 



 

Mã số

 

 



 

Cơ sở

 


Lực lượng lao động

Tổng số TNLĐ

Phân loại theo Tuổi đời (số người)

Phân loại theo Tuổi nghề (số người)

Phân loại theo loại lao động (số người)

Số người đã huấn luyện ATVSLĐ

Ghi chú




Tổng số

Số cơ sở tham gia báo cáo

Tổng số

Số lao động tham gia báo cáo

Số vụ

Số người

< 18 tuổi

18 đến 30 tuổi

31 đến 45 tuổi

Từ 46 tuổi trở lên

< 1 năm

1 đến 5 năm

6 đến 10 năm

11 đến 20 năm

Trên 20 năm

Có hợp đồng

Không có hợp đồng




Tổng số

Số người bị chết

Số người bị thương nặng

Không xác định thời hạn

Hạn từ 12 tháng đến 36 tháng

Dưới 12 tháng




1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25




Tổng số

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 




1

39


39

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 




2







 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 









. . . . . . . , Ngµy . . . . . th¸ng . . . . . n¨m . . . . .

Ng­êi lËp biÓu b¸o c¸o

(Ký, ghi râ hä tªn)






GI¸M §èC Së lao ®éng-TH¦¥NG BINH Vµ X· HéI

(Ký, ghi râ hä tªn, chøc vô vµ ®ãng dÊu)



Каталог: files -> VBPQ
VBPQ -> BỘ XÂy dựng số: 02/2010/tt-bxd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
VBPQ -> THÔng tư CỦa bộ TÀi nguyên và MÔi trưỜng số 07/2007/tt-btnmt ngàY 03 tháng 7 NĂM 2007 HƯỚng dẫn phân loại và quyếT ĐỊnh danh mục cơ SỞ GÂY Ô nhiễm môi trưỜng cần phải xử LÝ
VBPQ -> Về việc điều chỉnh giá gói thầu xây lắp số 15 thuộc dự án đầu tư xây dựng công trình: Bệnh viện Lao và Phổi Quảng Ninh tại Quyết định số 1060/QĐ-ubnd ngày 18/4/2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh
VBPQ -> Quảng Ninh, ngày 08 tháng 4 năm 2011
VBPQ -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng ninh
VBPQ -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng ninh
VBPQ -> Hạ Long, ngày 06 tháng 5 năm 2010
VBPQ -> Hạ Long, ngày 06 tháng 5 năm 2010
VBPQ -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng ninh
VBPQ -> Về việc phê duyệt Dự án đầu tư xây dựng công trình

tải về 1.77 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương