7.3
Công ty TNHH phát Lộc An Lâm Đồng
|
|
|
Đã bao gồm chi phí vận chuyển đến công trình xây dựng trong toàn tỉnh.
|
|
- Ngói chính các loại màu song lớn
|
Đồng/viên
|
14.455
|
Áp dụng từ ngày 28/02/2014 tại tỉnh Lâm Đồng.
|
|
- Ngói phụ úp nóc
|
“
|
23.727
|
|
- Ngói phụ cuối nóc
|
“
|
33.091
|
|
- Ngói phụ cuối mái
|
“
|
33.091
|
|
- Ngói phụ cuối rìa
|
“
|
23.727
|
|
- Ngói phụ rìa đuôi
|
“
|
24.000
|
|
- Ngói phụ chạc 2 (góc vuông)
|
“
|
37.091
|
|
- Ngói phụ chạc 3 (góc YT)
|
“
|
37.091
|
|
- Ngói phụ chạc 4
|
“
|
42.364
|
|
- Sơn màu chuyên dụng
|
Đồng/Kg
|
84.545
|
8
|
TÔN
|
|
|
|
|
Tôn tráng kẽm VN 0,27 mm sóng tròn
|
Đồng/m2
|
78.149
|
Áp dụng từ ngày 01/05//2014
|
|
Tôn tráng kẽm VN 0,30 mm sóng tròn
|
“
|
86.314
|
|
Tôn tráng kẽm VN 0,30 mm sóng vuông
|
“
|
95.645
|
|
Tôn tráng kẽm VN 0,45 mm sóng vuông
|
“
|
110.808
|
9
|
SƠN NƯỚC:
|
|
|
|
9.1
|
Sơn BOOSS Hoàn Mỹ
|
|
|
|
|
- Sơn nội thất INTERIOR MATT FINISH
|
18 lít
|
702.727
|
Áp dụng từ ngày 15/07/2012
|
|
- Sơn nội thất INTERIOR CLEAN MAX
|
18 lít
|
1.065.454
|
|
- Sơn ngoại thất EXTERIOR SHELL SHINE
|
18 lít
|
1.590.909
|
|
- Sơn ngoại thất EXT SUPER SHEEN
|
0,87 lít
|
131.818
|
|
- Sơn lót INTERIOR ALKALI RESISTER
|
18 lít
|
909.091
|
|
- Sơn phủ SPRING FOR EXTERIOR
|
18 lít
|
918.182
|
|
- Bột trét trong CORA COTE
|
40 kg
|
113.636
|
|
- Bột trét ngoài CORA COTE
|
40 kg
|
145.455
|
9.2
|
Sơn KOVA
|
|
|
|
|
- Sơn nội thất PRINCE (sơn không bóng trắng)
|
20kg
|
500.909
|
Áp dụng từ ngày 04/04/2012
|
|
- Sơn nội thất CROWN (sơn nước-màu nhạt OW,P)
|
25kg
|
858.182
|
|
- Sơn nội thất K-5500 bán bóng trắng
|
20kg
|
1.231.818
|
|
- Sơn nội thất K-5500 (bóng-màu nhạt OW,P)
|
20kg
|
1.431.818
|
|
- Sơn ngoại thất K-265 (không bóng-trắng)
|
20kg
|
777.273
|
|
- Sơn ngoại thất K-265 (không bóng- màu OW,P)
|
20kg
|
977.273
|
|
- Sơn ngoại thất K-265 (không bóng-màu T)
|
20kg
|
1.257.273
|
|
- Sơn chống thấm K-261 (không bóng-trắng)
|
20kg
|
911.818
|
|
- Sơn chống thấm K-261 (không bóng-màu OW,P)
|
20kg
|
1.202.727
|
|
- Sơn chống thấm K-261 (không bóng-màu T)
|
20kg
|
1.391.818
|
|
- Sơn chống thấm CT-04 (bóng – trắng)
|
20kg
|
1.718.182
|
|
- Sơn chống thấm CT-04 (bóng – màu OW, P)
|
20kg
|
1.919.091
|
|
- Sơn chống thấm CT-04 (bóng – màu T)
|
20kg
|
2.199.091
|
|
- Sơn chống thấm CT-04 (bóng – màu A)
|
20kg
|
2.649.091
|
|
- Sơn chống thấm CT-06 (bóng – trắng)
|
20kg
|
1.818.182
|
|
- Sơn chống thấm CT-06 (bóng – màu OW, P)
|
20kg
|
2.019.091
|
|
- Sơn chống thấm CT-06 (màu A)
|
20kg
|
2.740.000
|
|
- Sơn chống thấm CT-06 (màu D)
|
20kg
|
2.470.000
|
|
- Sơn lót K-209 (kháng kiềm – trắng)
|
20kg
|
1.259.091
|
|
- Bột trét tường trong nhà
|
bao/
40kg
|
184.545
|
|
- Mastic trong nhà (Dẻo – Thùng nhựa)
|
25kg
|
262.727
|
|
- Bột trét tường ngoài nhà
|
bao/
40kg
|
244.545
|
|
- Mastic ngoài nhà (Dẻo – Thùng nhựa)
|
25kg
|
323.636
|
|
- Sơn CT-11A (chống thấm sàn toilet, sàn sân thượng, tường đứng, sê nô, bể chứa nước, hồ bơi, tầng hầm)
|
kg
|
69.091
|
|
- Sơn CT-11A New (chống thấm tường đứng, sàn sân thượng, sê nô)
|
kg
|
74.000
|
|
- Sơn KSP (giả đá)
|
kg
|
109.091
|
|
- Sơn SVĐ (vân đá cẩm thạch)
|
kg
|
359.091
|
9.3
|
Sơn ALEX
|
|
|
Áp dụng từ ngày 01/01/2013
(tại Đà Lạt)
|
|
- Sơn phủ trong nhà EPEX
|
kg
|
16.000
|
|
- Sơn phủ trong nhà TOMAT
|
kg
|
23.000
|
|
- Sơn phủ ngoài trời ALEX 5IN 1
|
kg
|
66.000
|
|
- Sơn chống nóng ngoài trời ALEX PRO
|
kg
|
173.000
|
|
- Sơn chống thấm đa năng trộn xi măng ALEX PREVENT
|
kg
|
100.000
|
|
- Bột bả ALEX
|
kg
|
8.500
|
12
|
BÊ TÔNG
|
|
|
|
|
Sản phẩm của XN Bê tông Hiệp Lực – Cty CP Khoáng sản & VLXD Lâm Đồng
|
|
|
Chưa bao gồm chi phí bơm bê tông lên phương tiện bên mua; đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi bán kính10km, đường cấp 1-3
|
|
- Bê tông xi măng Mác 200 –R28 đá 1x2, độ sụt: 12 ± 2cm.
|
Đồng/m3
|
1.250.000
|
Áp dụng từ ngày 01/06/2013
|
|
- Bê tông xi măng Mác 250 – R28 đá 1x2, độ sụt: 12 ± 2cm.
|
“
|
1.300.000
|
|
- Bê tông xi măng Mác 300 – R28 đá 1x2, độ sụt: 12 ± 2cm.
|
“
|
1.395.454
|
13
|
ỐNG CỐNG
|
|
|
|
|
Sản phẩm của Cty CP Cơ khí và xây lắp Lâm Đồng (Quốc lộ 20, Hiệp An, huyện Đức Trọng).
|
|
|
|
|
Ống cống BTLT Ø 300mm dày 50mm –VH
|
Đồng/m dài
|
252.000
|
|
|
Ống cống BTLT Ø 400mm dày 50mm –VH
|
“
|
306.000
|
|
Ống cống BTLT Ø 600mm dày 60mm –VH
|
“
|
446.000
|
|
Ống cống BTLT Ø 600mm dày 60mm –H30
|
“
|
579.000
|
|
Ống cống BTLT Ø 800mm dày 80mm –VH
|
“
|
646.000
|
Áp dụng từ ngày 01/11/2013
|
|
Ống cống BTLT Ø 800mm dày 80mm –H30
|
“
|
815.000
|
|
Ống cống BTLT Ø 1.000mm dày 90mm –VH
|
“
|
942.000
|
|
Ống cống BTLT Ø 1.000mm dày 90mm –H30
|
“
|
1.113.000
|
|
Gối đỡ ống cống Ø 400
|
Đồng/cái
|
101.000
|
|
Gối đỡ ống cống Ø 600
|
“
|
145.000
|
|
Gối đỡ ống cống Ø 800
|
“
|
171.000
|
|
Gối đỡ ống cống Ø 1.000
|
“
|
223.000
|
|
Trụ điện BTLT 7m – 300kgf
|
Đồng/trụ
|
1.155.000
|
|
Trụ điện BTLT 8,5m – 300kgf
|
“
|
1.407.000
|
|
Trụ điện BTLT 10,5m – 420kgf
|
“
|
2.048.000
|
|
Trụ điện BTLT 12m – 350kgf
|
“
|
2.310.000
|
|
Trụ điện BTLT 14m – 650kgf
|
“
|
4.389.000
|
|
Đà cản BTLT 1,2m
|
Đồng/cái
|
186.000
|
|
Đà cản BTLT 1,5m – L
|
“
|
462.000
|
|
Móng neo 12x4
|
“
|
357.000
|
|
Móng neo 15x4
|
“
|
368.000
|
14
|
Nhựa đường Shell Singapore( Cty TNHH TM-SX-DV Tín Thịnh nhà phân phối nhựa đường Shell Singapore )
|
Đồng/tấn
|
|
|
|
- Nhựa đường thùng SHELL 60/70
|
“
|
16.090.909
|
Áp dụng từ ngày 01/05/2014 (tại HCM)
|
|
- Nhựa đường xá/lỏng SHELL 60/70
|
“
|
15.409.091
|
Áp dụng từ ngày 01/05/2014 (tại Đà Lạt)
|
|
- Nhũ tường đóng thùng COLAS R65 (CRS-1)
|
“
|
13.727.273
|
Áp dụng từ ngày 01/05/2014 (tại HCM)
|
|
- Nhũ tường đóng thùng COLAS SS60 (CSS-1)
|
“
|
14.363.636
|
15
|
Vật liệu Carboncor Asphalt
|
Đồng/tấn
|
|
Áp dụng từ ngày 01/07/2013 (tại Đà Lạt đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi bán kính 10km) ngoài địa đểm trên, mỗi Km phụ trội sẽ tính thêm 3.000 VNĐ/tấn/01km
|
15.1
|
Vật liệu Carboncor Asphalt (Cty TNHH thương mại DV Nam Đức Việt).
|
|
|
|
Carboncor Asphalt
|
“
|
3.560.000
|
15.2
|
Vật liệu Carboncor Asphalt (Cty CP công kỹ nghệ môi trường Liên Trung).
|
Đồng/tấn
|
|
Áp dụng từ ngày 01/9/2013 (tại Đà Lạt đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi bán kính 10km) ngoài mỗi Km phụ trội sẽ tính thêm 3.500 VNĐ/tấn/01km
|
|
Carboncor Asphalt
|
“
|
3.560.000
|
15.3
|
Vật liệu Carboncor Asphalt (Công ty CP Carbon Việt Nam)
|
|
|
|
|
- Carboncor Asphalt
|
Đ/tấn
|
3.900.000
|
Áp dụng tại trung tâm thành phố Đà Lạt từ 01/03/2014
|
16
|
Phụ gia bê tông (Công ty CP đầu tư thương mại Gia Phong).
|
|
|
|
|
Phụ gia bê tông chậm ninh kết GP12
TC 12:2007/GP
|
Đồng/Lít
|
23.400
|
Áp dụng từ ngày 01/01/2014 (tại Bảo Lộc đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi bán kính 10km)
|