SỐ TT
|
TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
ĐƠN GIÁ BÌNH QUÂN TẠI TRUNG TÂM HUYỆN,
THÀNH PHỐ (GIÁ VL CHƯA CÓ THUẾ VAT).
|
DI LINH
|
BẢO LÂM
|
ĐẠ HUOAI
|
ĐẠ TẺH
|
ĐAM RÔNG
|
CÁT TIÊN
|
01
|
XI MĂNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- PCB 40 Hạ Long (loại bao)
|
“
|
1.910.000
|
|
|
|
|
|
|
- Ciment PCB 40 Hà Tiên
|
“
|
|
|
|
1.950.000
|
|
|
|
- Ciment PCB 40 Công Thanh:
|
“
|
1.500.000
|
|
|
|
|
|
02
|
THÉP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thép cuộn Ø 6 mm
|
Đ/kg
|
15.727
|
17.000
|
17.000
|
20.000
|
|
|
|
- Thép cuộn Ø 8 mm
|
“
|
15.727
|
18.800
|
17.000
|
|
|
|
03
|
CÁT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cát xây
|
Đ/m3
|
222.700
|
230.000
|
180.000
|
150.000
|
180.000
|
120.000
|
04
|
ĐÁ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đá 1 x 2
|
Đ/m3
|
275.000
|
235.000
|
250.000
|
380.000
|
|
|
|
- Đá 4 x 6
|
|
245.000
|
150.000
|
|
|
|
|
|
Đá chẻ 15x20x25 cm
|
Đ/viên
|
3.500
|
3.500
|
3.800
|
|
4.500
|
6.000
|
05
|
GỖ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Gỗ xẻ làm coffage nhóm VII – VIII
|
Đ/m3
|
|
4.400.000
|
4.400.000
|
7.000.000
|
3.500.000
|
|
|
- Gỗ xẻ làm cấu kiện – trang trí nội thất
|
|
|
|
|
10.000.000
|
|
|
|
+ Gỗ nhóm 4
|
“
|
|
5.900.000
|
|
8.000.000
|
|
|
|
+ Gỗ nhóm 3
|
“
|
6.800.000
|
6.800.000
|
|
9.000.000
|
|
|
06
|
KÍNH
|
Đ/m2
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kính trắng 3 ly ngoại
|
“
|
|
89.000
|
|
120.000
|
140.000
|
100.000
|
|
- Kính trắng 5 ly ngoại
|
“
|
|
160.000
|
160.000
|
130.00
|
160.000
|
130.000
|
|
- Kính màu 5 ly ngoại
|
“
|
|
185.000
|
220.000
|
182.000
|
200.000
|
181.818
|
07
|
VÔI
|
Đ/kg
|
4.500
|
4.500
|
4.500
|
4.500
|
5.000
|
|
08
|
A DAO
|
“
|
26.000
|
25.000
|
26.000
|
25.000
|
|
25.000
|
09
|
BỘT MÀU (BÌNH QUÂN)
|
“
|
25.000
|
23.000
|
25.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|