STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
Đơn vị tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
V
|
VẬT LIỆU KHÁC
|
|
|
1
|
Cót ép 2 lớp
|
đ/m2
|
7.800
|
2
|
Kính trắng 3 ly Đáp Cầu
|
đ/m2
|
61.000
|
3
|
Kính trắng 5 ly Đáp Cầu
|
đ/m2
|
80.000
|
4
|
Kính màu xanh đen Nhật 5 ly
|
đ/m2
|
105.000
|
5
|
Kính mầu nâu 5 ly TQ
|
đ/m2
|
92.000
|
6
|
Kính màu, 3 ly TQ
|
đ/m2
|
70.000
|
7
|
Kính phản quang Nhật màu xám, trà xanh lá 5 ly
|
đ/m2
|
155.000
|
8
|
Kính phản quang Đáp Cầu màu xanh dương 5ly
|
đ/m2
|
144.000
|
9
|
Dây đay buộc
|
đ/kg
|
10.000
|
10
|
Thiết bị chữa cháy.
|
|
|
|
- C02 loại 2 kg - Anh
|
đ/bình
|
1.400.000
|
|
- C02 loại 5 kg - Anh
|
đ/bình
|
1.700.000
|
|
- C02 - Trung Quốc (MT3)
|
đ/bình
|
336.360
|
|
- C02 - Trung Quốc (MT5)
|
đ/bình
|
509.100
|
|
- Vòi D50-10bar có khớp nối 20M (TQ)
|
đ/cuộn
|
264.000
|
|
- Vòi D65-10bar có khớp nối 20M (TQ)
|
đ/cuộn
|
264.000
|
|
- Đầu nối (khớp nối) 50mm Việt Nam
|
đ/cái
|
45.450
|
|
- Đầu nối (khớp nối) 65mm Việt Nam
|
đ/cái
|
54.540
|
|
- Lăng phun D50 Việt Nam
|
đ/cái
|
59.100
|
|
- Ngàm răng trong D50
|
đ/cái
|
50.000
|
11
|
Que hàn :
|
|
|
|
- Que hàn Việt Đức N 46 4 ÷ 5
|
đ/kg
|
26.180
|
|
- Que hàn Việt Đức N 46 3
|
đ/kg
|
26.290
|
|
- Que hàn Việt Đức N 46 2,5
|
đ/kg
|
27.060
|
12
|
Đồng lá
|
đ/kg
|
40.150
|
13
|
ô xy
|
chai
|
45.000
|
14
|
Nhựa đường đặc nóng 60/70 Puma
|
đ/kg
|
14.700
|
15
|
Nhựa đường nhũ tương CSS1; CRS1 Petrolimex
|
đ/kg
|
14.384
|
16
|
Nhựa đường đặc nóng 60/70 Petrolimex
|
đ/kg
|
15.184
|
17
|
Nhựa đường phuy 60/70 Petrolimex
|
đ/kg
|
16.784
|
18
|
Nhựa đường Carboncor Asphalt
|
đ/kg
|
|
|
- Tại khu vực: KV1
|
đ/kg
|
3.060
|
|
- Tại các khu vực: KV2, KV5, KV7
|
đ/kg
|
3.135
|
|
- Tại các khu vực: KV3, KV4, KV6
|
đ/kg
|
3.120
|
|
- Tại các khu vực: KV8, KV9, KV10, KV11
|
đ/kg
|
3.105
|
19
|
Vải địa kỹ thuật cường độ thấp loại không dệt (Cường độ chịu kéo 12kN/m)
|
đ/m2
|
15.552
|
20
|
Vải địa kỹ thuật gia cường loại dệt (Cường độ chịu kéo 200/50kN/m)
|
đ/m2
|
36.364
|
21
|
Sơn màu Nâu gụ Alkyd đặc biệt
|
đ/kg
|
46.100
|
22
|
Sơn chống rỉ sắt Alkyd Hà Nội
|
đ/kg
|
45.000
|
23
|
Thiếc hàn Nga
|
đ/kg
|
30.000
|
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
Đơn vị tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
24
|
Hắc ín
|
đ/kg
|
7.500
|
25
|
Đất đèn Tràng Kênh 4
|
đ/kg
|
5.000
|
26
|
Ma tít gắn kính
|
đ/kg
|
11.818
|
27
|
Công ty VLXD&ĐTPT nhà Hà Nội số 28
|
|
|
|
- Gạch Block ( loại zíc zắc 39,5 viên/m2 ) KV1, KV3
|
đ/m2
|
73.000
|
|
- Gạch bóng zíc zắc ( loại 39,5 viên/m2) KV1, KV3
|
đ/m2
|
85.000
|
|
- Gạch bóng lục giác ( loại 24 viên/m2) KV1, KV3
|
đ/m2
|
86.000
|
28
|
Công ty CP xi măng Vicem Bút Sơn
|
|
|
|
- Gạch BS01 (210x100x60) mác 100
|
đ/viên
|
1.420
|
|
- Gạch BS02 (220x105x60) mác 100
|
đ/viên
|
1.550
|
|
- Gạch BS16 (220x105x60) mác 100
|
đ/viên
|
1.290
|
|
- Gạch BS23 (170x140x60) mác 100
|
đ/viên
|
1.650
|
|
- Gạch BS24 (120x140x60) mác 100
|
đ/viên
|
1.500
|
|
- Gạch BS06 (390x80x120) mác 75
|
đ/viên
|
4.360
|
|
- Gạch BS07 (390x170x120) mác 75
|
đ/viên
|
8.400
|
|
- Gạch BS20 (390x140x120) mác 75
|
đ/viên
|
7.300
|
|
- Gạch BS10 (390x100x120) mác 75
|
đ/viên
|
4.850
|
|
- Gạch BS11 (390x200x120) mác 75
|
đ/viên
|
8.900
|
|
- Gạch BS14 (390x80x130) mác 75
|
đ/viên
|
4.830
|
|
- Gạch BS25 (390x100x130) mác 75
|
đ/viên
|
5.050
|
|
- Gạch BS19 (390x140x130) mác 75
|
đ/viên
|
8.280
|
|
- Gạch BS21 (390x170x130) mác 75
|
đ/viên
|
9.300
|
|
- Gạch BS22 (390x200x130) mác 75
|
đ/viên
|
9.600
|
|
- Gạch BS15 (390x100x130) mác 75
|
đ/viên
|
5.200
|
|
- Gạch BS05 (300x150x150) mác 75
|
đ/viên
|
6.100
|
|
- Gạch BS09 (280x200x150) mác 75
|
đ/viên
|
5.500
|
|
- Gạch BS08 (390x190x190) mác 75
|
đ/viên
|
11.650
|
|
- Gạch BS12 (400x100x190) mác 75
|
đ/viên
|
5.840
|
|
- Gạch BS18 (390x150x190) mác 75
|
đ/viên
|
9.880
|
|
- Gạch tự chèn màu ghi BS03 (225x112,5x60) mác 200
|
đ/viên
|
2.450
|
|
- Gạch tự chèn màu đỏ, xanh BS03 (225x112,5x60) mác 200
|
đ/viên
|
2.750
|
|
- Gạch lát nền BS17 (300x300x40) mác 200
|
đ/viên
|
6.000
|
29
|
Công ty TNHH xây dựng Hà Trang
|
|
|
|
- Gạch Block tự chèn lục giác màu đỏ ( 25 viên /m2)
|
đ/m2
|
75.000
|
|
- Gạch Block tự chèn zíc zắc màu đỏ ( 39 viên /m2)
|
đ/m2
|
75.000
|
|
- Gạch Block tự chèn bát giác + nhân màu đỏ (17,5 viên /m2)
|
đ/m2
|
75.000
|
|
- Gạch Block tự chèn lục giác màu xanh ( 25 viên /m2)
|
đ/m2
|
80.000
|
|
- Gạch Block tự chèn zíc zắc màu xanh ( 39 viên /m2)
|
đ/m2
|
80.000
|
|
- Gạch Block tự chèn bát giác + nhân màu xanh (17,5 viên /m2)
|
đ/m2
|
80.000
|
30
|
Gạch xi măng cốt liệu (Công ty Cổ phần gạch Khang Minh)
|
|
|
|
KM_95DA (200x95x60) mác 100
|
đ/viên
|
990
|
|
KM_100DA (210x100x60) mác 100
|
đ/viên
|
1.090
|
|
KM_105DA (220x105x60) mác 100
|
đ/viên
|
1.190
|