|
+ Phụ kiện LD cửa sổ lật chữ A,1 cánh R<40cm , C<80cm
|
đ/bộ
|
200.000
|
|
|
+ Phụ kiện liên doanh cửa sổ 1 cánh mở quay
|
đ/bộ
|
305.000
|
|
MỘT SỐ THIẾT BỊ TRANG TRÍ NỘI THẤT
Tháng 5/2016
|
|
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
Đơn
vị tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
|
+ Phụ kiện liên doanh cửa sổ 2 cánh mở quay
|
đ/bộ
|
557.000
|
|
|
- Cửa sổ , mở trượt kính đơn 2 cánh
|
đ/m2
|
935.000
|
|
|
- Cửa đi mở trượt 2 cánh kính đơn
|
đ/m2
|
1.110.000
|
|
|
- Cửa sổ mở trượt kính hộp 2 lớp
|
đ/m2
|
1.235.000
|
|
|
- Cửa đi mở trượt kính hộp 2 lớp
|
đ/m2
|
1.410.000
|
|
|
+ Phụ kiện liên doanh cửa sổ mở trượt 2 cánh
|
đ/bộ
|
205.000
|
|
|
+ Phụ kiện liên doanh cửa đi mở trượt 2 cánh
|
đ/bộ
|
300.000
|
|
|
+ Phụ kiện liên doanh có thanh chuyển động
|
đ/bộ
|
400.000
|
|
|
-Vách ngăn cố định có ô kính kính đơn 1m2
|
đ/m2
|
755.000
|
|
|
-Vách ngăn cố định có ô kính kính hộp 2 lớp 1m2
|
đ/m2
|
1.055.000
|
|
|
-Vách ngăn cố định có ô kính từ 0,7 1m2
|
đ/m2
|
815.000
|
|
|
-Vách ngăn cố định có ô kính hộp 2 lớp từ 0,7 1m2
|
đ/m2
|
1.115.000
|
|
|
-Vách ngăn cố định panô nhựa
|
đ/m2
|
1.235.000
|
|
|
- Vòm cố định
|
đ/m2
|
2.350.000
|
|
|
- Nẹp góc cửa
|
đ/md
|
15.000
|
|
|
- Nẹp mặt cửa
|
đ/md
|
20.000
|
|
|
- Cột nhựa lõi thép gia cường
|
đ/md
|
150.000
|
|
|
- Các loại cửa theo yêu cầu có diện tích 1m2
|
đ/m2
|
Giá + 10%
|
|
|
- Khung lưới chống côn trùng
|
đ/m2
|
755.000
|
|
13
|
Cửa khung nhôm, kính màu 5 ly Trung Quốc
|
|
|
|
|
- Cửa đi (nhôm trắng hoặc nhôm màu)
|
đ/m2
|
590.000
|
|
|
- Cửa sổ (nhôm trắng hoặc nhôm màu)
|
đ/m2
|
513.000
|
|
|
- Vách cố định (nhôm trắng hoặc nhôm màu)
|
đ/m2
|
427.000
|
|
14
|
Cửa nhôm Đài Loan, kính Nhật 5 ly
|
|
|
|
|
- Cửa đi (nhôm các màu)
|
đ/m2
|
690.000
|
|
|
- Cửa sổ ( nhôm các màu)
|
đ/m2
|
675.000
|
|
|
- Vách cố định (nhôm các màu)
|
đ/m2
|
555.000
|
|
|
- Cửa cuốn nhôm Trung Quốc R 3m
|
đ/m2
|
600.000
|
|
|
- Cửa cuốn nhôm Đài Loan bóng các màu
|
đ/m2
|
800.000
|
|
|
- Cửa nhôm INOX ống 19x1
|
đ/m2
|
960.000
|
|
|
- Môteur 300kg, Đài loan
|
đ/bộ
|
2.000.000
|
|
15
|
Cửa kính khung nhôm sơn tĩnh điện màu trắng sứ, kính 4,5mm
|
|
|
- Vách nhôm kính ( kính trắng hoặc mờ)
|
đ/m2
|
655.000
|
|
|
- Cửa đi nhôm kính ( kính trắng hoặc mờ)
|
đ/m2
|
910.000
|
|
|
- Cửa sổ nhôm kính ( kính trắng hoặc mờ)
|
đ/m2
|
818.000
|
|
|
- Khoá nắm đấm
|
đ/chiếc
|
155.000
|
|
16
|
Cửa EUROWINDOW
|
|
|
|
|
Cửa sổ 2 cánh,mở quay-lật vào trong kính trắngViệt-Nhật 5mm
|
đ/m2
|
2.785.000
|
|
|
Cửa sổ 2 cánh, mở quay ra ngoài, kính trắng Việt – Nhật 5mm
|
đ/m2
|
2.552.000
|
|
|
Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài kính trắng Việt – Nhật 5mm
|
đ/m2
|
2.703.000
|
|
|
Cửa sổ 1cánh mở quay lật vào trong, kính trắng Việt – Nhật 5mm
|
đ/m2
|
2.928.000
|
|
MỘT SỐ THIẾT BỊ TRANG TRÍ NỘI THẤT
Tháng 5/2016
|
|
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
Đơn
vị tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
|
Cửa đi ban công, 1cánh, mở quay vào trong có khoá, kính trắng Việt -Nhật 5mm
|
đ/m2
|
3.108.924
|
|
|
Cửa đi ban công, 2cánh, mở quay vào trong có khoá, kính trắng Việt -Nhật 5mm
|
đ/m2
|
3.747.071
|
|
17
|
Bồn nước Inox TÂN Á ĐẠI THÀNH
|
|
|
|
|
Bồn đứng TA1000 (Φ940) 1495x990
|
đ/cái
|
2.900.000
|
|
|
Bồn ngang TA1000 (Φ940) 1445x1090x990
|
đ/cái
|
3.081.818
|
|
|
Bồn đứng TA2000 (Φ1180) 1945x1315
|
đ/cái
|
5.781.818
|
|
|
Bồn ngang TA2000 (Φ1180) 1895x1450x1230
|
đ/cái
|
6.045.455
|
|
|
Bồn đứng nhựa công nghiệp TA1000 EX 1230x1100
|
đ/cái
|
1.890.909
|
|
|
Bồn ngang nhựa công nghiệp TA1000 EX 1025x990x1455
|
đ/cái
|
2.436.360
|
|
|
Bồn vuông nhựa công nghiệp TA1000 EX 632x10000x1803
|
đ/cái
|
2.945.455
|
|
18
|
Cửa nhựa lõi thép WINDOW Thanh Tùng công ty TNHH Phương Lâm
|
|
|
Thân cửa cấu tạo bằng nhựa Cons màu trắng, lõi thép 1,2mm, kính trắng hoặc mờ 5mm, đã bao gồm công lắp đặt
|
|
|
- Cửa đi 1 cánh mở quay kính đơn 5mm, chưa có phụ kiện
|
đ/m2
|
1.600.000
|
|
|
+ Phụ kiện GQ
|
đ/bộ
|
850.000
|
|
|
- Cửa đi 2 cánh mở quay kính đơn 5mm, chưa có phụ kiện
|
đ/m2
|
1.600.000
|
|
|
+ Phụ kiện GQ
|
đ/bộ
|
1.500.000
|
|
|
- Cửa sổ trượt 2 cánh kính đơn 5mm, chưa có phụ kiện
|
đ/m2
|
1.500.000
|
|
|
+ Phụ kiện GQ
|
đ/bộ
|
500.000
|
|
|
- Cửa sổ mở quay + mở hất kính đơn 5mm, chưa có phụ kiện
|
đ/m2
|
1.600.000
|
|
|
+ Phụ kiện GQ
|
đ/bộ
|
400.000
|
|
|
-Vách kính cố định kính đơn 5mm, chưa có phu kiện
|
đ/m2
|
1.400.000
|
|
|
Thân cửa cấu tạo bằng nhựa Cons màu nâu, lõi thép 1,2mm, kính trắng hoặc mờ 5mm
|
|
|
- Cửa đi 1 cánh mở quay kính đơn 5mm, chưa có phụ kiện
|
đ/m2
|
2.900.000
|
|
|
+ Phụ kiện GQ
|
đ/bộ
|
850.000
|
|
|
- Cửa đi 2 cánh mở quay kính đơn 5mm, chưa có phụ kiện
|
đ/m2
|
2.900.000
|
|
|
+ Phụ kiện GQ
|
đ/bộ
|
1.500.000
|
|
|
- Cửa sổ trượt 2 cánh kính đơn 5mm, chưa có phụ kiện
|
đ/m2
|
2.600.000
|
|
|
+ Phụ kiện GQ
|
đ/bộ
|
500.000
|
|
|
- Cửa sổ mở quay + mở hất kính đơn 5mm, chưa có phụ kiện
|
đ/m2
|
2.700.000
|
|
|
+ Phụ kiện GQ
|
đ/bộ
|
400.000
|
|
|
-Vách kính cố định kính đơn 5mm, chưa có phu kiện
|
đ/m2
|
2.400.000
|
|
19
|
Cửa ra vào panô đặc cái dày 4 cm
|
|
|
|
|
- Gỗ lim
|
đ/m2
|
1.740.000
|
|
|
- Gỗ de
|
đ/m2
|
990.000
|
|
|
- Gỗ trò chỉ, gỗ dổi
|
đ/m2
|
1.296.000
|
|
20
|
Cửa ra vào panô, kính dày 4 cm
|
|
|
|
|
- Gỗ lim
|
đ/m2
|
1.584.000
|
|
|
- Gỗ de
|
đ/m2
|
966.000
|
|
|
- Gỗ trò chỉ, gỗ dổi
|
đ/m2
|
1.218.000
|
|
21
|
Cửa ra vào panô chớp dày 4 cm
|
|
|
|
80cm>40cm> |