STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
ĐV tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
1
|
Điều hoà nhiệt độ Panasonic ( Malaysia )
|
|
|
|
9000 BTU 1 cục 1 chiều
|
đ/cái
|
4.338.676
|
|
12000 BTU 1 cục 1 chiều
|
đ/cái
|
5.086.723
|
|
18000 BTU 1 cục 1 chiều
|
đ/cái
|
6.723.428
|
2
|
Điều hoà nhiệt độ Panasonic ( Malaysia )
|
|
|
|
9000 BTU 2 cục 1 chiều KC 9 PKH
|
đ/cái
|
6.260.000
|
|
12000 BTU 2 cục 1 chiều KC 12 PKH
|
đ/cái
|
8.021.000
|
|
18000 BTU 2 cục 1 chiều KC 18 PKH
|
đ/cái
|
13.455.000
|
|
24000 BTU 2 cục 1 chiều KC 24 PKH
|
đ/cái
|
17.273.000
|
3
|
Điều hoà nhiệt độ CARRIER(Việt Nam )
|
|
|
|
9.000 BTU 2 cục 1 chiều
|
đ/cái
|
5.000.000
|
|
12.000 BTU 2 cục 1 chiều
|
đ/cái
|
6.000.000
|
|
18.000 BTU 2 cục 1 chiều
|
đ/cái
|
9.272.727
|
4
|
Tủ lạnh Panasonic loại 150 lít Thái lan
|
đ/cái
|
3.700.000
|
|
Loại 170 lít Thái Lan
|
đ/cái
|
4.950.000
|
5
|
Tủ lạnh LG ( Việt Nam ) loại120 lít
|
đ/cái
|
2.400.000
|
|
Loại 140 lít
|
đ/cái
|
2.900.000
|
|
THIẾT BỊ VỆ SINH VIGLACERA
|
|
|
1
|
Bệt BL5 két liền (Nano - PK 2N, nắp rơi êm)
|
đ/bộ
|
2.835.000
|
2
|
Bệt C109V40 két liền (Nano - PK 2N, nắp rơi êm)
|
đ/bộ
|
2.919.000
|
3
|
Bệt V02.3 (PK 2 nút nhấn, nắp rơi êm)
|
đ/bộ
|
2.320.000
|
4
|
Bệt VI88 (PK 2 nút nhấn, nắp rơi êm)+ Chậu VTL2
|
đ/bộ
|
2.108.000
|
5
|
Bệt VI44 (PK tay gạt, nắp nhựa)+ Chậu VTL2
|
đ/bộ
|
1.546.000
|
6
|
Bệt BTE (PK 1nỳt nhấn, nắp BTE)
|
đ/bộ
|
1.515.000
|
7
|
Chậu VTL2,VTL3,VI1T(bao bì và gá GC1)
|
đ/cái
|
316.000
|
8
|
Chậu góc, chậu trẻ em
|
đ/cái
|
268.000
|
9
|
Chậu+chânVI5(Chân chậu treo tường, gá GC1)
|
đ/bộ
|
751.000
|
10
|
Vòi chậu tự hoà trộn 1 lỗ VG101
|
đ/bộ
|
732.727
|
11
|
Vòi chậu 1 lỗ 1 đường nước VG106
|
đ/bộ
|
536.364
|
12
|
Sen tắm có vòi tự hòa trộn với giá treo VG501
|
đ/bộ
|
1.414.545
|
13
|
Sen tắm 1 đường lạnh VG508
|
đ/bộ
|
509.091
|
14
|
Sen bồn VG509
|
đ/cái
|
1.148.818
|
15
|
Vòi tiểu nữ VG 700
|
đ/cái
|
890.000
|
16
|
Van bấm tiểu nam
|
đ/cái
|
623.636
|
17
|
Siphon tiểu (TT1, TT3, TT7)
|
đ/cái
|
35.455
|
18
|
Bộ xả nước tiểu treo (không mặt bích)
|
đ/bộ
|
460.000
|
19
|
Xí xổm Thanh Trì ST4
|
đ/cái
|
90.000
|
20
|
Xí bệt Thanh Trì màu trắng
|
đ/bộ
|
611.000
|
21
|
Chân chậu Thanh Trì
|
đ/cái
|
127.000
|
22
|
Gương treo nhà vệ sinh 606 Thái Lan
|
|
|
|
Màu trắng
|
đ/cái
|
171.000
|
|
Màu nhạt, màu đậm
|
đ/cái
|
209.000
|
23
|
Gương tắm kiểu Thái Lan do Việt Nam sản xuất
|
đ/cái
|
120.000
|
24
|
Gương Thái Lan 7 chi tiết
|
đ/cái
|
170.000
|