LIÊn sở tc- xd số: 5/2016/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.71 Mb.
trang13/18
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích2.71 Mb.
#25891
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18

VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 5/2016


STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT




60

đ/cái

16.636




75

đ/cái

31.909




90

đ/cái

39.091




110

đ/cái

59.091




125

đ/cái

134.364




140

đ/cái

198.545




160

đ/cái

281.636




- Côn thu










27x21

đ/cái

1.000




34x27

đ/cái

1.818




48x34

đ/cái

3.091




60x34

đ/cái

4.818




60x42

đ/cái

5.455




75x34

đ/cái

7.818




75x42

đ/cái

7.818




75x60

đ/cái

8.182




90x34

đ/cái

10.455




90x60

đ/cái

11.818




90x75

đ/cái

12.727




110x90

đ/cái

17.818

26

Công ty TNHH MTV nhựa Bình Minh Miền Bắc




Ống uPVC 21 DN21 x 1,0-PN6- Thoát

đ/m

5.100




Ống uPVC 21 DN21 x 1,6-PN16- C2

đ/m

8.200




Ống uPVC 27 DN27 x 1,0-PN6- Thoát

đ/m

6.300




Ống uPVC 27 DN27 x 1,6-PN12,5- C1

đ/m

9.500




Ống uPVC 27 DN27 x 2,0-PN16- C2

đ/m

10.400




Ống uPVC 34 DN34 x 1,7-PN10- C1

đ/m

12.000




Ống uPVC 34 DN34 x 2,0-PN12,5- C2

đ/m

14.300




Ống uPVC 42 DN42 x 1,7-PN8- C1

đ/m

16.400




Ống uPVC 42 DN42 x 2,0-PN10- C2

đ/m

18.300




Ống uPVC 48 DN48 x 1,9-PN8- C1

đ/m

19.500




Ống uPVC 48 DN48 x 2,3-PN10- C2

đ/m

22.100




Ống uPVC 60 DN60 x 1,9-PN6- C1

đ/m

27.700




Ống uPVC 60 DN60 x 2,3-PN8- C2

đ/m

31.600




Ống uPVC 75 DN75 x 2,3-PN6- C1

đ/m

34.500




Ống uPVC 75 DN75 x 2,9-PN8- C2

đ/m

44.300




Ống uPVC 90 DN90 x 2,2-PN5- C1

đ/m

42.100




Ống uPVC 90 DN90 x 2,7-PN6- C2

đ/m

50.200




Ống uPVC 110 DN110 x 2,7-PN6- C1

đ/m

59.600




Ống uPVC 110 DN110 x 3,4-PN8- C2

đ/m

76.400




Ống uPVC 140 DN140 x 4,3-PN8- C2

đ/m

121.700




Ống uPVC 160 DN160 x 4,9-PN8- C2

đ/m

156.600

VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 5/2016


STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT




Ống uPVC 200 DN200 x 6,2-PN8- C2

đ/m

248.100




Ống uPVC 250 DN250 x 7,7-PN8- C2

đ/m

381.900




Ống uPVC 280 DN280 x 8,6-PN8- C2

đ/m

477.000




Ống uPVC 315 DN315 x 9,7-PN8- C2

đ/m

604.200




Ống uPVC 355 DN355 x 10,9-PN8- C2

đ/m

763.600




Ống uPVC 400 DN400 x 12,3-PN8- C2

đ/m

972.000




Ống uPVC 450 DN450 x 13,8-PN8- C2

đ/m

1.267.000




Ống uPVC 500DN500 x 13,3-PN8- C2

đ/m

1.559.500




Ống uPVC 560 DN560 x 17,2-PN8- C2

đ/m

1.963.600




Ống uPVC 630 DN630 x 19,3-PN8- C2

đ/m

2.478.100




Ống HDPE 20 DN20 x 2,0 PN16,0

đ/m

7.800




Ống HDPE 20 DN20 x 2,3 PN20,0

đ/m

9.000




Ống HDPE 25 DN25 x 2,0 PN12,5

đ/m

10.000




Ống HDPE 25 DN25 x 2,3 PN16,0

đ/m

11.500




Ống HDPE 32 DN32 x 2,0 PN10

đ/m

13.100




Ống HDPE 32 DN32 x 2,4 PN12,5

đ/m

15.500




Ống HDPE 40 DN40 x 2,0 PN8

đ/m

16.500




Ống HDPE 40 DN40 x 2,4 PN10,0

đ/m

19.700




Ống HDPE 50 DN50 x 2,4 PN8

đ/m

25.100




Ống HDPE 50 DN50 x 3,0 PN10,0

đ/m

30.400




Ống HDPE 63 DN63 x 3,0 PN8

đ/m

39.400




Ống HDPE 63 DN63 x 3,8 PN10,0

đ/m

48.500




Ống HDPE 75 DN75 x 3,6 PN8

đ/m

55.600




Ống HDPE 75 DN75 x 4,5 PN10,0

đ/m

68.400




Ống HDPE 90 DN90 x 4,3 PN8

đ/m

79.800




Ống HDPE 90 DN90 x 5,4 PN10,0

đ/m

98.400




Ống HDPE 110 DN110 x 5,3 PN8

đ/m

119.700




Ống HDPE 110 DN110 x 6,6 PN10,0

đ/m

146.400




Ống HDPE 140 DN140 x 6,7 PN8

đ/m

191.600




Ống HDPE 140 DN140 x 8,3 PN10,0

đ/m

234.500




Ống HDPE 160 DN160 x 7,7 PN8

đ/m

251.300




Ống HDPE 160 DN160 x 9,5 PN10,0

đ/m

306.000




Ống HDPE 200 DN200 x 9,67 PN8

đ/m

391.300




Ống HDPE 200 DN200 x 11,9 PN10,0

đ/m

477.600




Ống HDPE 225 DN225 x 10,8 PN8

đ/m

494.400




Ống HDPE 225 DN225 x 13,4 PN10,0

đ/m

605.800




Ống HDPE 250 DN250 x 11,9 PN8

đ/m

605.100




Ống HDPE 250 DN250 x 14,8 PN10,0

đ/m

742.400




Ống HDPE 315 DN315 x 15,0 PN8

đ/m

959.900




Ống HDPE 315 DN315 x 18,7 PN10,0

đ/m

1.181.200

VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 5/2016


STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT




Ống uPVC 200 DN200 x 6,2-PN8- C2

đ/m

248.100




Ống uPVC 250 DN250 x 7,7-PN8- C2

đ/m

381.900




Ống uPVC 280 DN280 x 8,6-PN8- C2

đ/m

477.000




Ống uPVC 315 DN315 x 9,7-PN8- C2

đ/m

604.200




Ống uPVC 355 DN355 x 10,9-PN8- C2

đ/m

763.600




Ống uPVC 400 DN400 x 12,3-PN8- C2

đ/m

972.000




Ống uPVC 450 DN450 x 13,8-PN8- C2

đ/m

1.267.000




Ống uPVC 500DN500 x 13,3-PN8- C2

đ/m

1.559.500




Ống uPVC 560 DN560 x 17,2-PN8- C2

đ/m

1.963.600




Ống uPVC 630 DN630 x 19,3-PN8- C2

đ/m

2.478.100




Ống HDPE 20 DN20 x 2,0 PN16,0

đ/m

7.800




Ống HDPE 20 DN20 x 2,3 PN20,0

đ/m

9.000




Ống HDPE 25 DN25 x 2,0 PN12,5

đ/m

10.000




Ống HDPE 25 DN25 x 2,3 PN16,0

đ/m

11.500




Ống HDPE 32 DN32 x 2,0 PN10

đ/m

13.100




Ống HDPE 32 DN32 x 2,4 PN12,5

đ/m

15.500




Ống HDPE 40 DN40 x 2,0 PN8

đ/m

16.500




Ống HDPE 40 DN40 x 2,4 PN10,0

đ/m

19.700




Ống HDPE 50 DN50 x 2,4 PN8

đ/m

25.100




Ống HDPE 50 DN50 x 3,0 PN10,0

đ/m

30.400




Ống HDPE 63 DN63 x 3,0 PN8

đ/m

39.400




Ống HDPE 63 DN63 x 3,8 PN10,0

đ/m

48.500




Ống HDPE 75 DN75 x 3,6 PN8

đ/m

55.600




Ống HDPE 75 DN75 x 4,5 PN10,0

đ/m

68.400




Ống HDPE 90 DN90 x 4,3 PN8

đ/m

79.800




Ống HDPE 90 DN90 x 5,4 PN10,0

đ/m

98.400




Ống HDPE 110 DN110 x 5,3 PN8

đ/m

119.700




Ống HDPE 110 DN110 x 6,6 PN10,0

đ/m

146.400




Ống HDPE 140 DN140 x 6,7 PN8

đ/m

191.600




Ống HDPE 140 DN140 x 8,3 PN10,0

đ/m

234.500




Ống HDPE 160 DN160 x 7,7 PN8

đ/m

251.300




Ống HDPE 160 DN160 x 9,5 PN10,0

đ/m

306.000




Ống HDPE 200 DN200 x 9,67 PN8

đ/m

391.300




Ống HDPE 200 DN200 x 11,9 PN10,0

đ/m

477.600




Ống HDPE 225 DN225 x 10,8 PN8

đ/m

494.400




Ống HDPE 225 DN225 x 13,4 PN10,0

đ/m

605.800




Ống HDPE 250 DN250 x 11,9 PN8

đ/m

605.100




Ống HDPE 250 DN250 x 14,8 PN10,0

đ/m

742.400




Ống HDPE 315 DN315 x 15,0 PN8

đ/m

959.900




Ống HDPE 315 DN315 x 18,7 PN10,0

đ/m

1.181.200


tải về 2.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương