LIÊn sở tc- xd số: 5/2016/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.71 Mb.
trang12/18
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích2.71 Mb.
#25891
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   18




63

đ/cái

34.818




70

đ/cái

57.455




90

đ/cái

89.818




110

đ/cái

133.182




- Cút ren trong 90o










25*1/2

đ/cái

38.455




25*3/4

đ/cái

43.636




32*1

đ/cái

58.818




25*1/2

đ/cái

108.636




- Cút ren ngoài 90o










20*1/2

đ/cái

54.091




25*1/2

đ/cái

61.182




25*3/4

đ/cái

75.909




32*1

đ/cái

115.091




- Măng sông ren trong










20*1/2

đ/cái

34.545

VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 5/2016


STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT




25*1/2

đ/cái

42.727




25*3/4

đ/cái

47.182




32*1

đ/cái

76.818




40*11/4

đ/cái

200.455




50*11/3

đ/cái

271.000




63*2

đ/cái

511.364




- Măng sông ren ngoài










20*1/2

đ/cái

43.818




25*1/2

đ/cái

51.182




25*3/4

đ/cái

61.364




32*1

đ/cái

90.364




40*11/4

đ/cái

275.455




50*11/3

đ/cái

343.636




63*2

đ/cái

554.545




- Rắc co










20

đ/cái

34.636




25

đ/cái

53.818




32

đ/cái

78.182




40

đ/cái

86.364




50

đ/cái

131.909

25

Công ty cổ phần đầu tư xuất nhập khẩu Thuận Phát




Ống nhựa u.PVC 21 dày 1,00 PN4

đ/m

5.273




Ống nhựa u.PVC 27 dày 1,00 PN4

đ/m

6.545




Ống nhựa u.PVC 34 dày 1,00 PN4

đ/m

8.455




Ống nhựa u.PVC 42 dày 1,20 PN4

đ/m

12.545




Ống nhựa u.PVC 48 dày 1,40 PN5

đ/m

14.818




Ống nhựa u.PVC 60 dày 1,40 PN4

đ/m

19.182




Ống nhựa u.PVC 75 dày 1,50 PN4

đ/m

26.909




Ống nhựa u.PVC 90 dày 1,50 PN3

đ/m

32.909




Ống nhựa u.PVC 110 dày 1,90 PN3

đ/m

49.636




Ống nhựa u.PVC 125 dày 2,25 PN3

đ/m

55.909




Ống nhựa u.PVC 140 dày 2,50 PN3

đ/m

68.909




Ống nhựa u.PVC 160 dày 2,50 PN3

đ/m

89.455




Ống nhựa u.PVC 180 dày 2,80 PN3

đ/m

112.364




Ống nhựa u.PVC 200 dày 3,20 PN3

đ/m

167.727




Ống nhựa u.PVC 225 dày 3,50 PN3

đ/m

174.091




Ống nhựa u.PVC 500 dày 9,80 PN4

đ/m

1.130.364




Ống HDPE20 dày 1,5 PN8

đ/m

7.273




Ống HDPE25 dày 1,5 PN6

đ/m

8.182




Ống HDPE32 dày 1,8 PN6

đ/m

13.182

VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 5/2016


STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT




Ống HDPE40 dày 1,9 PN6

đ/m

16.636




Ống HDPE50 dày 2,4 PN6

đ/m

25.818




Ống HDPE63 dày 3,0 PN6

đ/m

39.909




Ống HDPE75 dày 3,5 PN6

đ/m

56.727




Ống HDPE90 dày 4,3 PN6

đ/m

91.273




Ống HDPE110 dày 5,3 PN6

đ/m

120.364




Ống HDPE125 dày 6,0 PN6

đ/m

155.091




Ống HDPE140 dày 6,7 PN6

đ/m

192.727




Ống HDPE160 dày 7,7 PN6

đ/m

253.273




Ống HDPE180 dày 8,6 PN6

đ/m

318.545




Ống HDPE200 dày 9,6 PN6

đ/m

395.818




Ống HDPE225 dày 10,8 PN6

đ/m

499.091




Ống HDPE250 dày 11,9 PN6

đ/m

610.636




Ống HDPE630 dày 30,0 PN6

đ/m

4.210.909




Ống PPR20mm x 2,3mm

đ/m

21.273




Ống PPR25mm x 2,8mm

đ/m

37.818




Ống PPR32mm x 2,9mm

đ/m

49.182




Ống PPR40mm x 3,7mm

đ/m

65.909




Ống PPR50mm x 4,6mm

đ/m

96.636




Ống PPR63mm x 5,8mm

đ/m

154.091




Ống PPR75mm x 6,8mm

đ/m

215.182




Ống PPR90mm x 8,2mm

đ/m

312.182




Ống PPR110mm x 10mm

đ/m

499.273




Ống PPR125mm x 11,4mm

đ/m

618.182




Ống PPR140mm x 12,7mm

đ/m

763.182




Ống PPR160mm x 14,6mm

đ/m

1.037.273




Ống PPR180mm x 16,4mm

đ/m

1.640.000




Ống PPR200mm x 18,2mm

đ/m

1.890.500




- Cút góc 900










21

đ/cái

1.091




27

đ/cái

1.636




34

đ/cái

2.545




42

đ/cái

4.273




48

đ/cái

6.818




60

đ/cái

10.182




75

đ/cái

18.000




90

đ/cái

23.182




110

đ/cái

50.000




125

đ/cái

81.000




140

đ/cái

111.273

VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 5/2016


STT


Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT




160

đ/cái

116.364




- Chếch 450










21

đ/cái

1.091




27

đ/cái

1.364




34

đ/cái

2.000




42

đ/cái

3.182




48

đ/cái

5.091




60

đ/cái

8.636




75

đ/cái

14.909




90

đ/cái

20.455




110

đ/cái

29.818




125

đ/cái

60.909




140

đ/cái

75.636




160

đ/cái

115.545




- Tê đều 900










21

đ/cái

1.636




27

đ/cái

2.727




34

đ/cái

3.909




42

đ/cái

5.636




48

đ/cái

8.455




60

đ/cái

13.455




75

đ/cái

22.909




90

đ/cái

33.182




110

đ/cái

53.636




125

đ/cái

117.364




140

đ/cái

165.909




160

đ/cái

152.727




- Nối thẳng










21

đ/cái

1.000




27

đ/cái

1.273




34

đ/cái

1.455




42

đ/cái

2.727




48

đ/cái

3.455




60

đ/cái

5.909




75

đ/cái

8.182




90

đ/cái

10.909




110

đ/cái

13.727




125

đ/cái

22.727




140

đ/cái

26.000




- Ba chạc xiên 450








tải về 2.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương