|
63
|
đ/cái
|
34.818
|
|
70
|
đ/cái
|
57.455
|
|
90
|
đ/cái
|
89.818
|
|
110
|
đ/cái
|
133.182
|
|
- Cút ren trong 90o
|
|
|
|
25*1/2
|
đ/cái
|
38.455
|
|
25*3/4
|
đ/cái
|
43.636
|
|
32*1
|
đ/cái
|
58.818
|
|
25*1/2
|
đ/cái
|
108.636
|
|
- Cút ren ngoài 90o
|
|
|
|
20*1/2
|
đ/cái
|
54.091
|
|
25*1/2
|
đ/cái
|
61.182
|
|
25*3/4
|
đ/cái
|
75.909
|
|
32*1
|
đ/cái
|
115.091
|
|
- Măng sông ren trong
|
|
|
|
20*1/2
|
đ/cái
|
34.545
|
VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC
Tháng 5/2016
|
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
ĐV tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
25*1/2
|
đ/cái
|
42.727
|
|
25*3/4
|
đ/cái
|
47.182
|
|
32*1
|
đ/cái
|
76.818
|
|
40*11/4
|
đ/cái
|
200.455
|
|
50*11/3
|
đ/cái
|
271.000
|
|
63*2
|
đ/cái
|
511.364
|
|
- Măng sông ren ngoài
|
|
|
|
20*1/2
|
đ/cái
|
43.818
|
|
25*1/2
|
đ/cái
|
51.182
|
|
25*3/4
|
đ/cái
|
61.364
|
|
32*1
|
đ/cái
|
90.364
|
|
40*11/4
|
đ/cái
|
275.455
|
|
50*11/3
|
đ/cái
|
343.636
|
|
63*2
|
đ/cái
|
554.545
|
|
- Rắc co
|
|
|
|
20
|
đ/cái
|
34.636
|
|
25
|
đ/cái
|
53.818
|
|
32
|
đ/cái
|
78.182
|
|
40
|
đ/cái
|
86.364
|
|
50
|
đ/cái
|
131.909
|
25
|
Công ty cổ phần đầu tư xuất nhập khẩu Thuận Phát
|
|
Ống nhựa u.PVC 21 dày 1,00 PN4
|
đ/m
|
5.273
|
|
Ống nhựa u.PVC 27 dày 1,00 PN4
|
đ/m
|
6.545
|
|
Ống nhựa u.PVC 34 dày 1,00 PN4
|
đ/m
|
8.455
|
|
Ống nhựa u.PVC 42 dày 1,20 PN4
|
đ/m
|
12.545
|
|
Ống nhựa u.PVC 48 dày 1,40 PN5
|
đ/m
|
14.818
|
|
Ống nhựa u.PVC 60 dày 1,40 PN4
|
đ/m
|
19.182
|
|
Ống nhựa u.PVC 75 dày 1,50 PN4
|
đ/m
|
26.909
|
|
Ống nhựa u.PVC 90 dày 1,50 PN3
|
đ/m
|
32.909
|
|
Ống nhựa u.PVC 110 dày 1,90 PN3
|
đ/m
|
49.636
|
|
Ống nhựa u.PVC 125 dày 2,25 PN3
|
đ/m
|
55.909
|
|
Ống nhựa u.PVC 140 dày 2,50 PN3
|
đ/m
|
68.909
|
|
Ống nhựa u.PVC 160 dày 2,50 PN3
|
đ/m
|
89.455
|
|
Ống nhựa u.PVC 180 dày 2,80 PN3
|
đ/m
|
112.364
|
|
Ống nhựa u.PVC 200 dày 3,20 PN3
|
đ/m
|
167.727
|
|
Ống nhựa u.PVC 225 dày 3,50 PN3
|
đ/m
|
174.091
|
|
Ống nhựa u.PVC 500 dày 9,80 PN4
|
đ/m
|
1.130.364
|
|
Ống HDPE20 dày 1,5 PN8
|
đ/m
|
7.273
|
|
Ống HDPE25 dày 1,5 PN6
|
đ/m
|
8.182
|
|
Ống HDPE32 dày 1,8 PN6
|
đ/m
|
13.182
|
VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC
Tháng 5/2016
|
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
ĐV tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
Ống HDPE40 dày 1,9 PN6
|
đ/m
|
16.636
|
|
Ống HDPE50 dày 2,4 PN6
|
đ/m
|
25.818
|
|
Ống HDPE63 dày 3,0 PN6
|
đ/m
|
39.909
|
|
Ống HDPE75 dày 3,5 PN6
|
đ/m
|
56.727
|
|
Ống HDPE90 dày 4,3 PN6
|
đ/m
|
91.273
|
|
Ống HDPE110 dày 5,3 PN6
|
đ/m
|
120.364
|
|
Ống HDPE125 dày 6,0 PN6
|
đ/m
|
155.091
|
|
Ống HDPE140 dày 6,7 PN6
|
đ/m
|
192.727
|
|
Ống HDPE160 dày 7,7 PN6
|
đ/m
|
253.273
|
|
Ống HDPE180 dày 8,6 PN6
|
đ/m
|
318.545
|
|
Ống HDPE200 dày 9,6 PN6
|
đ/m
|
395.818
|
|
Ống HDPE225 dày 10,8 PN6
|
đ/m
|
499.091
|
|
Ống HDPE250 dày 11,9 PN6
|
đ/m
|
610.636
|
|
Ống HDPE630 dày 30,0 PN6
|
đ/m
|
4.210.909
|
|
Ống PPR20mm x 2,3mm
|
đ/m
|
21.273
|
|
Ống PPR25mm x 2,8mm
|
đ/m
|
37.818
|
|
Ống PPR32mm x 2,9mm
|
đ/m
|
49.182
|
|
Ống PPR40mm x 3,7mm
|
đ/m
|
65.909
|
|
Ống PPR50mm x 4,6mm
|
đ/m
|
96.636
|
|
Ống PPR63mm x 5,8mm
|
đ/m
|
154.091
|
|
Ống PPR75mm x 6,8mm
|
đ/m
|
215.182
|
|
Ống PPR90mm x 8,2mm
|
đ/m
|
312.182
|
|
Ống PPR110mm x 10mm
|
đ/m
|
499.273
|
|
Ống PPR125mm x 11,4mm
|
đ/m
|
618.182
|
|
Ống PPR140mm x 12,7mm
|
đ/m
|
763.182
|
|
Ống PPR160mm x 14,6mm
|
đ/m
|
1.037.273
|
|
Ống PPR180mm x 16,4mm
|
đ/m
|
1.640.000
|
|
Ống PPR200mm x 18,2mm
|
đ/m
|
1.890.500
|
|
- Cút góc 900
|
|
|
|
21
|
đ/cái
|
1.091
|
|
27
|
đ/cái
|
1.636
|
|
34
|
đ/cái
|
2.545
|
|
42
|
đ/cái
|
4.273
|
|
48
|
đ/cái
|
6.818
|
|
60
|
đ/cái
|
10.182
|
|
75
|
đ/cái
|
18.000
|
|
90
|
đ/cái
|
23.182
|
|
110
|
đ/cái
|
50.000
|
|
125
|
đ/cái
|
81.000
|
|
140
|
đ/cái
|
111.273
|
VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC
Tháng 5/2016
|
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
ĐV tính
|
Giá chưa có thuế VAT
|
|
160
|
đ/cái
|
116.364
|
|
- Chếch 450
|
|
|
|
21
|
đ/cái
|
1.091
|
|
27
|
đ/cái
|
1.364
|
|
34
|
đ/cái
|
2.000
|
|
42
|
đ/cái
|
3.182
|
|
48
|
đ/cái
|
5.091
|
|
60
|
đ/cái
|
8.636
|
|
75
|
đ/cái
|
14.909
|
|
90
|
đ/cái
|
20.455
|
|
110
|
đ/cái
|
29.818
|
|
125
|
đ/cái
|
60.909
|
|
140
|
đ/cái
|
75.636
|
|
160
|
đ/cái
|
115.545
|
|
- Tê đều 900
|
|
|
|
21
|
đ/cái
|
1.636
|
|
27
|
đ/cái
|
2.727
|
|
34
|
đ/cái
|
3.909
|
|
42
|
đ/cái
|
5.636
|
|
48
|
đ/cái
|
8.455
|
|
60
|
đ/cái
|
13.455
|
|
75
|
đ/cái
|
22.909
|
|
90
|
đ/cái
|
33.182
|
|
110
|
đ/cái
|
53.636
|
|
125
|
đ/cái
|
117.364
|
|
140
|
đ/cái
|
165.909
|
|
160
|
đ/cái
|
152.727
|
|
- Nối thẳng
|
|
|
|
21
|
đ/cái
|
1.000
|
|
27
|
đ/cái
|
1.273
|
|
34
|
đ/cái
|
1.455
|
|
42
|
đ/cái
|
2.727
|
|
48
|
đ/cái
|
3.455
|
|
60
|
đ/cái
|
5.909
|
|
75
|
đ/cái
|
8.182
|
|
90
|
đ/cái
|
10.909
|
|
110
|
đ/cái
|
13.727
|
|
125
|
đ/cái
|
22.727
|
|
140
|
đ/cái
|
26.000
|
|
- Ba chạc xiên 450
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |