LIÊn sở tc- xd số: 5/2016/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
tải về
2.71 Mb.
trang
11/18
Chuyển đổi dữ liệu
23.08.2016
Kích
2.71 Mb.
#25891
1
...
7
8
9
10
11
12
13
14
...
18
Điều hướng trang này:
VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC Tháng 5/2016 STT
VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC Tháng 5 /201 6 STT
VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC
Tháng
5
/201
6
STT
Tên vật liệu và quy cách
ĐV tính
Giá chưa có thuế VAT
27
đ/cái
1.182
34
đ/cái
2.182
42
đ/cái
3.000
48
đ/cái
4.364
60PN10
đ/cái
6.909
75
đ/cái
7.909
21
Phễu thu nước 75 nhựa TNTP
đ/cái
16.091
Phễu thu nước 110 nhựa TNTP
đ/cái
25.481
Phễu chắn rác 60 nhựa TNTP
đ/cái
26.545
Phễu chắn rác 90 nhựa TNTP
đ/cái
31.909
22
Đầu nối chuyển bậc 21 - 27
đ/cái
1.000
Đầu nối chuyển bậc 27 - 34
đ/cái
1.818
Đầu nối chuyển bậc 34 - 42
đ/cái
2.364
Đầu nối chuyển bậc 42 - 48
đ/cái
3.000
23
Ống HDPE-PE100 nhựa TNTP
16 dày 2.0
đ/m
6.455
20 dày 1.80
đ/m
7.182
25 dày 1.80
đ/m
9.364
32 dày 1.80
đ/m
11.727
40 dày 1.80
đ/m
15.364
50 dày 2.00
đ/m
21.727
63 dày 2.50
đ/m
33.909
75 dày 2.90
đ/m
46.182
90 dày 3.50
đ/m
75.727
110 dày 4.20
đ/m
97.273
125 dày 4.80
đ/m
125.818
140 dày 5.40
đ/m
157.909
160 dày 6.20
đ/m
206.909
24
Công ty TNHH Thiết bị điện nước Phúc Hà- Nhựa chịu nhiệt DEKKO 25
- Ống PPR- PN10
20 dày 2.3mm
đ/m
21.273
25 dày 2.3 mm
đ/m
37.818
32 dày 2.9 mm
đ/m
49.182
40 dày 3.7 mm
đ/m
65.909
50 dày 4.6 mm
đ/m
96.636
63 dày 5.8 mm
đ/m
154.091
75 dày 6.8 mm
đ/m
215.182
90 dày 8.2 mm
đ/m
312.182
110 dày 10.0 mm
đ/m
499.273
125 dày 11.4 mm
đ/m
618.182
140 dày 11.7mm
đ/m
763.182
VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC
Tháng 5/2016
STT
Tên vật liệu và quy cách
ĐV tính
Giá chưa có thuế VAT
160 dày 14.6 mm
đ/m
1.037.273
180 dày 16.4 mm
đ/m
1.261.818
200 dày 18.2 mm
đ/m
1.570.000
- Cút 90
o
20
đ/cái
5.273
25
đ/cái
7.000
32
đ/cái
12.182
40
đ/cái
20.182
50
đ/cái
35.091
63
đ/cái
107.545
75
đ/cái
140.273
90
đ/cái
220.182
110
đ/cái
397.636
- Măng sông
20
đ/cái
2.818
25
đ/cái
4.727
32
đ/cái
7.273
40
đ/cái
11.636
50
đ/cái
21.182
63
đ/cái
44.273
75
đ/cái
70.091
90
đ/cái
118.636
110
đ/cái
192.364
- Chếch 45
0
20
đ/cái
4.364
25
đ/cái
7.000
32
đ/cái
10.545
40
đ/cái
21.000
50
đ/cái
40.091
63
đ/cái
93.000
75
đ/cái
141.182
90
đ/cái
176.091
110
đ/cái
292.818
- Tê
20
đ/cái
6.182
25
đ/cái
9.545
32
đ/cái
15.727
40
đ/cái
25.182
Tê 50
đ/cái
50.364
Tê 63
đ/cái
120.909
Tê 75
đ/cái
151.273
Tê 90
đ/cái
239.091
VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC
Tháng
5
/201
6
STT
Tên vật liệu và quy cách
ĐV tính
Giá chưa có thuế VAT
Tê 110
đ/cái
422.727
- Côn thu
25
đ/cái
4.364
32
đ/cái
6.182
40
đ/cái
9.545
50
đ/cái
17.182
63
đ/cái
33.273
75
đ/cái
58.091
90
đ/cái
94.273
110
đ/cái
166.909
- Tê thu
25
đ/cái
9.545
32
đ/cái
16.818
40
đ/cái
37.000
50
đ/cái
65.727
63
đ/cái
114.273
70
đ/cái
156.455
90
đ/cái
243.818
110
đ/cái
411.727
- Bịt
20
đ/cái
2.636
25
đ/cái
4.545
32
đ/cái
6.182
40
đ/cái
8.909
- Mặt bích
50
đ/cái
27.364
Каталог:
vi-vn
->
stc
->
TaiLieu
->
STC
->
VLXD
vi-vn -> HỘi nông dân việt nam ban chấp hành trung ưƠNG
vi-vn -> Ủy ban nhân dân huyện cô TÔ Số: /bc-ubnd “Dự thảo”
vi-vn -> Mẫu số 04. Hợp đồng cho thuê đất
vi-vn -> Huyện thanh liêM
vi-vn -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vi-vn -> UỶ ban nhân dân tỉnh hà nam
vi-vn -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vi-vn -> Quy định quản lý chất thải rắn và nước thải trên địa bàn tỉnh Hà Nam
VLXD -> Ubnd tỉnh hà nam liên sở tc- xd số: 02/2015/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
tải về
2.71 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
7
8
9
10
11
12
13
14
...
18
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu