LIÊn sở tc- xd số: 5/2016/cbgvl-ls cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.71 Mb.
trang10/18
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích2.71 Mb.
#25891
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   18

VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 5/2016


STT

Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT




 80

đ/cái

49.000




 100

đ/cái

84.000

10

Chếch 45o sắt tráng kẽm :










 15

đ/cái

4.545




 20

đ/cái

7.273




 26

đ/cái

11.818




 32

đ/cái

18.182




 40

đ/cái

23.636




 50

đ/cái

40.000




 66

đ/cái

63.636




 80

đ/cái

71.500




 100

đ/cái

122.430

11

Ống thép đen 150x4,78 (Đài Loan)

đ/m

573.636




Ống thép đen  150x4,78 (Trung Quốc)

đ/m

479.091

12

Ống gang Mai Động áp suất tĩnh 5MPa










 100

đ/m

574.000




 150

đ/m

661.000




 200

đ/m

827.000




 250

đ/m

1.106.000

13

Ống nhựa PVC - TNTP – Class 0 :










 21

đ/m

6.545




 27

đ/m

8.364




 34

đ/m

10.182




 42

đ/m

14.455




 48

đ/m

17.636




 60

đ/m

23.455




 75

đ/m

32.091




 90

đ/m

38.368




 110

đ/m

57.273




 140 CLASS 1 độ dày 3.5 ( 5.0 bar)

đ/m

103.182




 160 CLASS 1 độ dày 4.0 ( 5.0 bar)

đ/m

136.455




 200 CLASS 2 độ dày 5.9 ( 6.0 bar)

đ/m

247.182

14

Măng xông nhựa TNTP :










21

đ/cái

909




27

đ/cái

1.090




34

đ/cái

1.181




42

đ/cái

1.272




48

đ/cái

1.364




60

đ/cái

1.455




76

đ/cái

3.311




90

đ/cái

4.398




110

đ/cái

7.260

VẬT LIỆU CẤP THOÁT NƯỚC

Tháng 5/2016


STT

Tên vật liệu và quy cách

ĐV tính

Giá chưa có thuế VAT

15

Cút nhựa TNTP










 21

đ/cái

1.091




 27

đ/cái

1.636




 34

đ/cái

2.364




 42

đ/cái

3.818




 48

đ/cái

5.636




 60

đ/cái

8.000




 75

đ/cái

15.273




 90

đ/cái

22.182




 110

đ/cái

36.091

16

Chếch - Nhựa TNTP










 48

đ/cái

4.727




 90

đ/cái

19.455




 110

đ/cái

28.000

17

Tê - Nhựa TNTP










 21

đ/cái

1.636




 27

đ/cái

2.727




 34

đ/cái

3.818




 42

đ/cái

5.455




 48

đ/cái

7.273




 60

đ/cái

12.455




 75

đ/cái

20.909




 90

đ/cái

28.818




 110

đ/cái

48.818




 140

đ/cái

123.727

18

3 chạc 45 độ phun – nhựaTNTP










 34

đ/cái

2.818




 42

đ/cái

5.909




 60

đ/cái

14.091




 75

đ/cái

29.182




 90

đ/cái

36.364




110

đ/cái

52.000

19

Đầu nối ren trong nhựa TNTP










 21

đ/cái

1.000




 27

đ/cái

1.182




 34

đ/cái

2.182




 42

đ/cái

3.000




 48

đ/cái

4.364




 60 PN10

đ/cái

6.818




 75 PN10

đ/cái

12.455

20

Đầu nối ren ngoài nhựa TNTP










 21

đ/cái

1.000


tải về 2.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương