- Đặc điểm thứ ba là Tính đa dạng, muôn vẻ, sự phân cực quyết liệt giữa các trường phái làm nên đặc trưng phát triển của triết học phương Tây cổ đại trong suốt 10 thế kỷ, xác lập “đường lối Democritos” và “đường lối Platon” trong lịch sử triết học phương Tây. Tính chất này chịu sự chi phối bởi điều kiện địa lý đặc biệt của các thị quốc, sự thay thế nhau các trung tâm kinh tế, văn hóa, quá trình giao lưu với văn hóa phương Đông, phong cách phóng khoáng, yêu chuộng tự do kết hợp với sự khôn ngoan và tinh tế của người Hy Lạp, La Mã…Trong bức tranh muôn vẻ của triết học phương Tây cổ đại đã chứa đựng hầu như tất cả những hình thái và phương thức tư duy căn bản nhất, được tiếp tục hoàn thiện, cải biến và phát triển sau này.
- Đặc điểm thứ tư ở phần lớn các học thuyết triết học đã thể hiện tính biện chứng tự phát, sơ khai trong việc giải thích tự nhiên, khám phá các quy luật nhận thức, gợi mở tinh thần khám phá cho các thời đại sau. Heraclitus – ông tổ của phép biện chừng theo cách hiểu hiện đại; tư tưởng của ông gợi nguồn cảm hứng về sự gặp gỡ Tây – Đông (qua Phật tổ Thích Ca Mâu Ni, Lão Tử, Heraclitos)
- Đặc điểm thứ năm là vấn đề nhân bản “Con người - thước đo của vạn vật”; lời tuyên bố này của Protagoras và “hãy tự biết lấy mình” của Socrates đã chứng tỏ rằng dù chủ trương hướng ra vũ trụ, giải thích và khao khát chinh phục nó, người Hy Lạp vẫn dành nhiều tâm huyết tìm hiểu những vấn đề nhân sinh, xã hội. Quá trình nhân bản hóa chủ đề nghiên cứu đã để lại những tư tưởng nhân văn, khai sáng sâu sắc.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |