|
Kết quả kiểm tra chất lượng dịch vụ truy nhập Internet adsl của Công ty Netnam quý 2/2008 trên địa bàn thành phố Hà Nội
|
Chuyển đổi dữ liệu | 15.08.2016 | Kích | 80.55 Kb. | | #20536 |
| Kết quả kiểm tra chất lượng dịch vụ truy nhập Internet ADSL
của Công ty Netnam quý 2/2008 trên địa bàn thành phố Hà Nội
TT
|
Tên chỉ tiêu
|
TCN 68-227:2006
|
Kết quả đo kiểm
|
Đánh giá
|
1.
|
Tốc độ tải dữ liệu trung bình
|
|
1.1
|
Tốc độ tải dữ liệu trung bình nội mạng
|
|
|
Gói cước
|
Vdmax
(kbps)
|
Vumax
(kbps)
|
|
Hệ số
|
|
Pd/
Vdmax
|
Pu/
Vumax
|
|
Mega4You
|
1024
|
256
|
Pd ³ 0,8 Vdmax
Pu ³ 0,8 Vumax
|
0,802
|
0,812
|
Phù hợp
|
MegaAlpha
|
1024
|
512
|
0,876
|
0,805
|
Phù hợp
|
MegaChip
|
1536
|
512
|
0,837
|
0,801
|
Phù hợp
|
MegaHome
|
2048
|
640
|
0,831
|
0,808
|
Phù hợp
|
Mega Info
|
3072
|
640
|
0,826
|
0,807
|
Phù hợp
|
MegaBiz
|
4096
|
640
|
0,805
|
0,809
|
Phù hợp
|
Mega Office
|
4096
|
640
|
0,801
|
0,806
|
Phù hợp
|
Mega Pro
|
4096
|
640
|
0,805
|
0,802
|
Phù hợp
|
1.2
|
Tốc độ tải dữ liệu trung bình ngoại mạng
|
|
Gói cước
|
Vdmax (kbps)
|
|
Hệ số Pd/Vdmax
|
|
Mega4You
|
1024
|
Pd ³ 0,6 Vdmax
|
0,717
|
Phù hợp
|
MegaAlpha
|
1024
|
0,611
|
Phù hợp
|
MegaChip
|
1536
|
0,638
|
Phù hợp
|
MegaHome
|
2048
|
0,527
|
Không phù hợp
|
Mega Info
|
3072
|
0,579
|
Không phù hợp
|
MegaBiz
|
4096
|
0,630
|
Phù hợp
|
Mega Office
|
4096
|
0,538
|
Không phù hợp
|
Mega Pro
|
4096
|
0,526
|
Không phù hợp
|
2
|
Lưu lượng sử dụng trung bình
|
|
2.1
|
Hướng Netnam - EVN
|
|
|
2.1.1
|
Hướng Netnam - EVN trong nước
|
|
|
| |
£ 70 %
|
4,03%
|
Phù hợp
|
| |
£ 70 %
|
8,59%
|
Phù hợp
|
2.1.2
|
Hướng Netnam - EVN quốc tế
|
|
|
| |
£ 70 %
|
42,00%
|
Phù hợp
|
| |
£ 70 %
|
2,50%
|
Phù hợp
|
2.2
|
Hướng Netnam - HTC
|
|
|
2.2.1
|
Hướng Netnam - HTC trong nước
|
|
|
| |
£ 70 %
|
8,65%
|
Phù hợp
|
| |
£ 70 %
|
22,07%
|
Phù hợp
|
2.2.2
|
Hướng Netnam - HTC quốc tế
|
|
|
| |
£ 70 %
|
49,50%
|
Phù hợp
|
| |
£ 70 %
|
13,50%
|
Phù hợp
|
2.3
|
Hướng Netnam - VDC
|
|
|
2.3.1
|
Hướng Netnam - VDC trong nước
|
|
|
| |
£ 70 %
|
8,90%
|
Phù hợp
|
| |
£ 70 %
|
12,56%
|
Phù hợp
|
2.3.2
|
Hướng Netnam - VDC quốc tế
|
|
|
| |
£ 70 %
|
44,54%
|
Phù hợp
|
| -
Hướng đi
|
£ 70 %
|
39,25%
|
Phù hợp
|
3.
|
Tỷ lệ dung lượng truy nhập bị tính cước sai
|
£ 0,1 %
|
(*)
|
(*)
|
4.
|
Độ khả dụng của dịch vụ
|
³ 99,5 %
|
99,60 %
|
Phù hợp
|
5.
|
Thời gian thiết lập dịch vụ
(Tỷ lệ hợp đồng cung cấp dịch vụ có thời gian thiết lập trong khoảng thời gian quy định)
|
³ 90 %
|
100 %
|
Phù hợp
|
6.
|
Thời gian khắc phục mất kết nối (Tỷ lệ số lần mất kết nối được khắc phục trong khoảng thời gian quy định)
|
³ 90 %
|
93,55 %
|
Phù hợp
|
7.
|
Khiếu nại của khách hàng về chất lượng dịch vụ (số khiếu nại/100 thuê bao/3 tháng)
|
≤ 0,25
|
0,188
|
Phù hợp
|
8.
|
Hồi âm khiếu nại của khách hàng (Tỷ lệ khiếu nại được hồi âm trong vòng 48 h)
|
100 %
|
100 %
|
Phù hợp
|
9.
|
Dịch vụ hỗ trợ khách hàng
|
|
Thời gian cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng bằng nhân công qua điện thoại
|
24 h trong ngày
|
24h trong ngày
|
Phù hợp
|
Tỷ lệ cuộc gọi tới dịch vụ hỗ trợ khách hàng chiếm mạch thành công và nhận được tín hiệu trả lời của điện thoại viên trong vòng 60 giây
|
³ 80 %
|
88,63%
|
Phù hợp
|
(*): Netnam không thực hiện tính cước theo dung lượng truy nhập.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|