Khoa ngôn ngữ VÀ VĂn hoá nga sổ tay sinh viêN



tải về 3.73 Mb.
trang9/35
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích3.73 Mb.
#3535
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   35






Ngành: Ngôn ngữ Tiếng Nga - Định hướng Phiên dịch







CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC CHUNG TRONG ĐHQGHN
(Sinh viên đăng ký theo kế hoạch năm học cụ thể. Số tín chỉ cho các môn học này không tính vào tổng số tín chỉ tích lũy của chương trình đào tạo)





 

CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC CHUNG TRONG ĐHQGHN
(Sinh viên đăng ký học và tích lũy vào bất kỳ học kỳ nào trong
8 học kỳ của khóa học)


TT

Mã MH

Tên môn học

Số tín chỉ

Môn tiên quyết







STT

Mã MH

Tên môn học

Số tín chỉ

Môn tiên quyết

 

 

Giáo dục an ninh quốc phòng

8

 







1

INT1004

Tin học cơ sở 2

3




 

 

Giáo dục thể chất

4

 







2

PHI1004

Ng.lý CB của CN Mác Lênin 1

2

 

 

 

Kỹ năng mềm

3

 







3

PHI1005

Ng.lý CB của CN Mác Lênin 2

3

PHI1004

 

 

 

 

 







4

POL1001

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

PHI1005

 

 

 

 

 







5

HIS1002

Đg lối lãnh đạo của ĐCSVN

3

POL1001

 

 

 

 

 







Tổng tín chỉ tích lũy

13

 











































CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC KHỐI NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH













NĂM 1











































Học Kỳ 1







Học Kỳ 2

STT

Mã MH

Tên môn học

Số tín chỉ

Số giờ/tuần







STT

Mã MH

Môn học

Số tín chỉ

Số giờ/tuần

6

HIS1052

Cơ sở VH Việt Nam

3

3







10

VLF1052

Nhập môn Việt ngữ học

3

3

7

RUS5001

Tiếng Nga 1A

4

8







11

RUS5003

Tiếng Nga 2A

4

8

8

RUS5002

Tiếng Nga 1B

4

8







12

RUS5004

Tiếng Nga 2B

4

8

9

 

Ngoại ngữ A1

4

4







13

 

Ngoại ngữ A2

5

5

 

 

Cộng

15

23







 

 

Cộng

16

24







NĂM 2











































Học Kỳ 3







Học Kỳ 4

TT

Mã MH

Tên môn học

Số tín chỉ

Số giờ/tuần







TT

Mã MH

Môn học

Số tín chỉ

Số giờ/tuần

14

RUS5005

Tiếng Nga 3A

4

8







19

RUS5007

Tiếng Nga 4A

4

8

15

RUS5006

Tiếng Nga 3B

4

8







20

RUS5008

Tiếng Nga 4B

4

8

16

RUS5009

Tiếng Nga 3C

2

4







21

RUS5010

Tiếng Nga 4C

2

4

17

 

Ngoại ngữ B1

5

5







22& 23

 

Môn tự chọn 2&3 (Khối II)

6

6

18

 

Môn tự chọn 1 (Khối III.2)

2

2

 




 

RUS1001

Địa lý đại cương

3

 

 

VLF1053

Tiếng Việt thực hành

2

 







 

MAT1078

Thống kê cho KH XH

2

 

 

FLF1002

Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

2

 







 

MAT1092

Toán cao cấp

4

 

 

PHI1051

Logic học đại cương

2

 







 

RUS1002

Môi trường và phát triển

3

 

 

FLF1003

Tư duy phê phán

2

 







 

MAT1101

Xác suất thống kê

3

 

 

FLF1001

Cảm thụ nghệ thuật

2

 







 

 

 

 

 

 

HIS1053

Lịch sử văn minh thế giới

2

 

 




 

 

 

 

 

 

FLF1004

Văn hóa các nước ASEAN

2

 

 




 

 

 

 

 

 

 

Cộng

17

27

 




 

 

Cộng

16

26







NĂM HỌC 3

 

 





































Học Kỳ 5







Học Kỳ 6

STT

Mã MH

Tên môn học

Số tín chỉ

Số giờ/ tuần







STT

Mã MH

Môn học

Số tín chỉ

Số giờ/tuần

24

RUS3026

Lý thuyết dịch

3

3







29

RUS3027

Phiên dịch

3

3

25

RUS2033

Ngôn ngữ học tiếng Nga 1

3

3







30

RUS3017

Biên dịch

3

3

26

RUS2034

Ngôn ngữ học tiếng Nga 2

3

3







31

RUS3040

Kỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch

3

3

27

RUS2032

Giao tiếp liên văn hóa

3

3







32&33

 

Môn tự chọn 4 & 5 ( IV.1.2)

6

6

28

RUS2003

Đất nước học Nga

3

3







 

RUS2045

Từ vựng học tiếng Nga

3

 

 

 

 

 

 







 

RUS2030

Phong cách học tiếng Nga

3

 

 

 

 

 

 







 

RUS2035

Ngữ dụng học tiếng Nga

3

 

 

 

 

 

 







 

RUS2036

Những thay đổi trong tiếng Nga hiện đại

3

 

 

 

 

 

 







 

RUS2031

Đối chiếu tiếng Nga và tiếng Việt

3

 

 

 

 

 

 







 

RUS2046

Văn học Nga 1

3

 

 

 

 

 

 

 




 

RUS2047

Văn học Nga 2

3

 

 

 

Cộng

15

15

 

 

 

 

Cộng

15

15







NĂM 4











































Học Kỳ 7







Học Kỳ 8

STT

Mã MH

Tên môn học

Số tín chỉ

Số giờ/tuần







STT

Mã MH

Môn học

Số tín chỉ

Số giờ/tuần

34

RUS3028

Phiên dịch nâng cao

3

3







 

 

 

 

 

35

RUS3018

Biên dịch nâng cao

3

3







39

RUS4001

Thực tập

3

3

36&37

 

Môn tự chọn 6, &7 (V.1.2.1)

6

6







40

RUS4051

Khóa luận Tốt nghiệp hoặc học 2 môn tự chọn trong số khối IV, V

6

6

 

RUS3020

Dịch văn bản chuyên ngành

3

 







 

 

 

 

 

 

RUS3021

Dịch chuyên ngành 1

3

 







 

 

 

 

 

 

RUS3022

Dịch chuyên ngành 2

3

 







 

 

 

 

 

 

RUS3041

Phân tích đánh giá bản dịch

3

 







 

 

 

 

 

38

 

Môn tự chọn 8 (V.1.2.2)

3

3







 

 

 

 

 

 

RUS3032

Tiếng Nga du lịch

3

 







 

 

 

 

 

 

RUS3031

Tiếng Nga công sở

3

 







 

 

 

 

 

 

RUS3035

Tiếng Nga kinh tế

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

RUS3038

Giao tiếp và lễ tân ngoại giao

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TOU3013

Hướng dẫn du lịch

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cộng

15

15







 

 

Cộng

9

9







Tổng số tín chỉ toàn khóa:




131























tải về 3.73 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   35




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương