Khoa ngôn ngữ VÀ VĂn hoá nga sổ tay sinh viêN



tải về 3.73 Mb.
trang8/35
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích3.73 Mb.
#3535
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   35




KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHÓA QH2012.F1 (2012 - 2016), QH.2013.F1 (2013-2017), QH.2014.F1 (2014 - 2018)



 

Ngành: Sư phạm Tiếng Nga

 


 

 

 

 

 

 

 

CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC CHUNG TRONG ĐHQGHN
(Sinh viên đăng ký theo kế hoạch năm học cụ thể. Số tín chỉ cho các môn học này không tính vào tổng số tín chỉ tích lũy của chương trình đào tạo)


 

 

CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC CHUNG TRONG ĐHQGHN
(Sinh viên đăng ký học và tích lũy vào bất kỳ học kỳ nào trong
8 học kỳ của khóa học)


TT

Mã MH

Tên môn học

Số tín chỉ

Môn tiên quyết

 

 

TT

Mã MH

Tên môn học

Số tín chỉ

Môn tiên quyết

 

 

Giáo dục an ninh quốc phòng

8

 

 

 

1

INT1004

Tin học cơ sở 2

3

 

 

 

Giáo dục thể chất

4

 

 

 

2

PHI1004

Ng.lý CB của CN Mác Lênin 1

2

 

 

 

Kỹ năng mềm

3

 

 

 

3

PHI1005

Ng.lý CB của CN Mác Lênin 2

3

PHI1004

 

 

 

 

 

 

 

4

POL1001

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

PHI1005

 



 


 

 

 

 

5

HIS1002

Đg lối lãnh đạo của ĐCSVN

3

POL1001

 

 

 

 

 

 

 

Tổng tín chỉ tích lũy

13

 

 

 

CÁC MÔN HỌC THUỘC KHỐI KIẾN THỨC KHỐI NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH

 

 

 

 

NĂM 1

 

 

Học Kỳ 1

 

 

Học Kỳ 2

TT

Mã MH

Tên môn học

Số tín chỉ

Số giờ/tuần

 

 




T

Mã MH

Môn học

Số tín chỉ

Số giờ/tuần

6

HIS1052

Cơ sở VH Việt Nam

3

3

 

 

10

VLF1052

Nhập môn Việt ngữ học

3

3

7

RUS5001

Tiếng Nga 1A

4

8

 

 

11

RUS5003

Tiếng Nga 2A

4

8

8

RUS5002

Tiếng Nga 1B

4

8

 

 

12

RUS5004

Tiếng Nga 2B

4

8

9

 

Ngoại ngữ A1

4

4

 

 

13

 

Ngoại ngữ A2

5

5

 

 

Cộng

15

23

 

 

 

 

Cộng

16

24

 

 



NĂM 2

 

 

Học Kỳ 3

 

 

Học Kỳ 4

TT

Mã MH

Tên môn học

Số tín chỉ

Số giờ/tuần

 

 

TT

Mã MH

Môn học

Số tín chỉ

Số giờ/tuần

14

RUS5005

Tiếng Nga 3A

4

8

 

 

19

RUS5007

Tiếng Nga 4A

4

8

15

RUS5006

Tiếng Nga 3B

4

8

 

 

20

RUS5008

Tiếng Nga 4B

4

8

16

RUS5009

Tiếng Nga 3C

2

4

 

 

21

RUS5010

Tiếng Nga 4C

2

4

17

 

Ngoại ngữ B1

5

5

 

 

22&23

 

Môn tự chọn 2&3 (Khối II)

6

6

18

 

Môn tự chọn 1 (Khối III.2)

2

2

 

 

 

RUS1001

Địa lý đại cương

3

 

 

VLF1053

Tiếng Việt thực hành

2

 

 

 

 

MAT1078

Thống kê cho KH XH

2

 

 

FLF1002

Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

2

 

 

 

 

MAT1092

Toán cao cấp

4

 

 

PHI1051

Logic học đại cương

2

 

 

 

 

RUS1002

Môi trường và phát triển

3

 

 

FLF1003

Tư duy phê phán

2

 

 

 

 

MAT1101

Xác suất thống kê

3

 

 

FLF1001

Cảm thụ nghệ thuật

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

HIS1053

Lịch sử văn minh thế giới

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

FLF1004

Văn hóa các nước ASEAN

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cộng

17

27

 

 

 

 

Cộng

16

26

 

 

NĂM 3

 

 

Học Kỳ 5

 

 

Học Kỳ 6

TT

Mã MH

Tên môn học

Số tín chỉ

Số giờ/tuần

 

 

TT

Mã MH

Môn học

Số tín chỉ

Số giờ/tuần

24

PSF3007

Tâm lý học

3

3

 

 

29

PSF3008

Giáo dục học

3

3

25

RUS2033

Ngôn ngữ học tiếng Nga 1

3

3

 

 

30

PSF3006

Quản lý hành chính nhà nước và quản lý giáo

ục

2


2

26

RUS2034

Ngôn ngữ học tiếng Nga 2

3

3

 

 

31

RUS3025

Lý luận giảng dạy tiếng Nga

3

3

27

RUS2032

Giao tiếp liên văn hóa

3

3

 

 

32

RUS3029

Phương pháp dạy-học tiếng Nga

3

3

28

RUS2003

Đất nước học Nga

3

3

 

 

33&34

 

Môn tự chọn 4 &

5 ( IV.1.2)

6

6

 

 

 

 

 

 

 

 

RUS2045

Từ vựng học tiếng Nga

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

RUS2030

Phong cách học tiếng Nga

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

RUS2035

Ngữ dụng học tiếng Nga

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

RUS2036

Những thay đổi trong tiếng Nga hiện đại

3

 

 

 



 


 

 

 

 

RUS2031

Đối chiếu tiếng Nga và tiếng Việt

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

RUS2046

Văn học Nga 1

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

RUS2047

Văn học Nga 2

3

 

 

 

Cộng

15

15

 

 

 

 

Cộng

17

17

 

 

NĂM 4

 

 

Học Kỳ 7

 

 

Học Kỳ 8

TT

Mã MH

Tên môn học

Số tín chỉ

Số giờ/tuần

 

 

TT

Mã MH

Môn học

Số tín chỉ

Số giờ/tuần

35

RUS3023

Kiểm tra và đánh giá dạy - học tiếng Nga

3

3

 

 

40

RUS4001

Thực tập

3

3

36,37,
38 & 39

 

Môn tự chọn 6,7,8&9 (V.2)

12

12

 

 

41

RUS4051

Khóa luận Tốt nghiệp hoặc học 2 môn tự chọn trong số khối IV, V

6

6

 

PSF3009

Tâm lý học giảng dạy tiếng nước ngoài

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

RUS3036

Tổ chức dạy - học ngoại ngữ

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

RUS3027

Phiên dịch

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

RUS3017

Biên dịch

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

RUS3032

Tiếng Nga du lịch

3

 

 

 

 



 


 

 

 

RUS3031

Tiếng Nga công sở

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cộng

15

15

 

 

 

 

Cộng

9

9

 

 

Tổng số tín chỉ toàn khóa:

 

133

 

 

 

 

 

 

 


tải về 3.73 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   35




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương