Khoa ngôn ngữ VÀ VĂn hoá nga sổ tay sinh viêN



tải về 3.73 Mb.
trang7/35
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích3.73 Mb.
#3535
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   35

Hệ Phiên dịch




 

 

Học Kỳ 1

 

 




 

 

Học Kỳ 2

 

 




TT

Mã MH

Tên môn học

Số TC

Số giờ/tuần




TT

Mã MH

Môn học

Số TC

Số giờ/tuần




1

PHI1051

Lôgíc học ĐC

2

2




1

 

Ng.Lý CB của CN Mác Lênin

5

5




2

HIS1052

Cơ sở văn hóa VN

2

2

 

2

LIN1001

Dẫn luận ngôn ngữ

2

2




3

PES1001

GD thể chất 1

1

2




3

INT1004

Tin học CS

3

3




4

RUS2005

Nghe - Nói 1

4

6




4

PES1001

GD thể chất 1

1

2




5

RUS2006

Đọc - Viết 1

4

6




5

RUS2007

Nghe - Nói 2

4

6







 

 

 







6

RUS2008

Đọc - Viết 2

4

6




 

 

Cộng

13

22




 

 

Cộng

19

28








































 

 

Học Kỳ 3

 

 




 

 

Học Kỳ 4

 

 




TT

Mã MH

Tên môn học

Số TC

Số giờ/tuần




TT

Mã MH

Môn học

Số TC

Số giờ/tuần




1

POL1001

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

2




1

 

Đ.g lối lãnh đạo của ĐCSVN

3

3




2

VLF1051

Tiếng Việt

3

3

 

2

PES1002

GD thể chất 2

1

2




3

PES1002

GD thể chất 2

1

2

 

3

FLF1401

Ngoại ngữ CS 1

4

4




4

RUS2009

Nghe - Nói 3

3

6




4

RUS2011

Nghe - Nói 4

3

6




5

RUS2010

Đọc - Viết 3

4

8




5

RUS2012

Đọc - Viết 4

4

4







 

 

 







6

RUS1001

Địa lý ĐC

2

2




 

 

Cộng

13

21




 

 

Cộng

17

21




 

 

 

 

 




 

 

 

 

 




 

 

Học Kỳ 5

 

 




 

 

Học Kỳ 6

 

 




TT

Mã MH

Tên môn học

Số TC

Số giờ/tuần




TT

Mã MH

Môn học

Số TC

Số giờ/tuần




1

FLF1402

Ngoại ngữ CS 2

3

3

 

1

FLF1403

Ngoại ngữ CS 3

3

3




2

RUS2013

Nghe - Nói 5

3

5

 

2

RUS2015

Nghe - Nói 6

3

5




3

RUS2014

Đọc - Viết 5

3

4




3

RUS2016

Đọc - Viết 6

3

4




4

RUS2003

Đất nước học Nga

3

3




4

RUS2004

Văn học Nga 1

2

2




5

RUS3001

Lý thuyết dịch 1

2

2




5

RUS2001

Ngữ âm-C.tạo từ-Hình thái học

3

3




6

RUS3009

Lý thuyết dịch 2

2

2




6

RUS3004

Dịch Nói 2

2

2




7

RUS3002

Dịch Nói 1

2

2




7

RUS3005

Dịch Viết 2

2

2




8

RUS3003

Dịch Viết 1

2

2







 

 

 







 

 

Cộng

20

23




 

 

Cộng

18

21








































 

 

Học Kỳ 7

 

 




 

 

Học Kỳ 8

 

 




TT

Mã MH

Tên môn học

Số TC

Số giờ/tuần




TT

Mã MH

Môn học

Số TC

Số giờ/tuần




1

FLF1403

Ngoại ngữ CS 4

4

4




1

RUS4002

Khối kiến thức thực tập

3







2

RUS2017

Nghe - Nói 7

3

5




2

RUS4052

Khóa luận hoặc tương đương

5







3

RUS2018

Đọc - Viết 7

3

4




3

RUS2026

Từ vựng

2

3




4

RUS2002

Cú pháp học

2

2




4

RUS3010

Dịch chuyên đề

2

3




5

RUS2029

Văn học Nga 3

2

2




5

RUS2079

Tiếng Nga Công sở

2

3




6

RUS3006

Dịch Nói 3

2

2




Các môn học thay thi tốt nghiệp




7

RUS3007

Dịch Viết 3

2

2




6

RUS2022

Tiếng Nga Du lịch

3

5




8

RUS2019

Dịch

3

3




7

RUS2080

Nghe-Nói nâng cao

2

3




9

RUS2025

Tiếng Nga thương mại

2

2






















 

 

Cộng

21

26




 

 

Cộng

16

17














































Tổng số môn học toàn khóa:




53






















Tổng Số TC toàn khóa:

138

















tải về 3.73 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   35




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương