THÔNG BÁO Kế hoạch, thời gian thi xác định năng lực ngoại ngữ theo chuẩn đầu ra cho sinh viên
Khóa QH.2012.F.1 (2012-2016)
Căn cứ Quyết định số 3413/ĐT ngày 10/09/2007 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội về Quy chế đào tạo đại học tại Đại học Quốc gia Hà Nội;
Căn cứ Quyết định số 1654/QĐ-ĐT ngày 05/05/2010 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội về việc sửa đổi, bổ sung một số điều trong “Quy chế đào tạo đại học tại Đại học Quốc gia Hà Nội”;
Căn cứ Quyết định số 3079/ĐT ngày 26/10/2010 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội về Quy chế đào tạo đại học tại Đại học Quốc gia Hà Nội;
Căn cứ Hướng dẫn số 280/HD-ĐHNN ngày 29/3/2013 của Hiệu trưởng về Hướng dẫn tổ chức thi xác định năng lực ngoại ngữ theo chuẩn đầu ra danh cho sinh viên chính quy ở trường đại học Ngoại Ngữ - ĐHQGHN;
Căn cứ Thông báo số 777/TB-ĐHNN ngày 25/7/2013 của Hiệu trưởng về Quy định tạm thời định dạng đề thi xác định chuẩn đầu ra ngoại ngữ C1;
Thực hiện kế hoạch năm học 2013 - 2014, nhà trường hướng dẫn cụ thể về kế hoạch, thời gian thi xác định chuẩn đầu ra ngoại ngữ C1 cho sinh viên đại học khóa QH.2012.F.1 ngày như sau:
-
Chuẩn bị về đề thi:
-
Ban chủ nhiệm các khoa công bố 01 bộ đề thi mẫu cho sinh viên trước ngày 30/12/2013
-
Ban chủ nhiệm các khoa soạn 02 bộ đề sử dụng cho ngày thi chính thức 05/6/2014
-
Đăng ký thi: Sinh viên đăng ký thi tại văn phòng Khoa trong thời hạn từ ngày 05/05/2014 đến hết ngày 09/05/2014.
-
Lệ phí thi: Sinh viên đăng ký thi lần 1 không phải nộp lệ phí thi. Sinh viên đăng ký dự thi từ lần 2 trở đi nộp lệ phí thi 150.000đ/lần.
-
Lịch thi:
NGÀY THI
|
GIỜ
TẬP TRUNG
|
ĐỊA ĐIỂM THI
|
KHOA
|
MÔN THI
|
Thứ 6 ngày
19-12-2014
và
Thứ 6 ngày 15-05-2015
|
7h30
|
Nhà B2
|
Khoa NN&VH Nga, khoa NN&VH Phương Tây, khoa NN&VH Phương Đông, khoa NN&VH Trung Quốc
|
Môn 1 :
Nghe + TV-NP
+ Đọc + Viết
|
Nhà A2
|
Khoa Sư phạm tiếng Anh
|
Nhà C1
|
Khoa NN&VH Pháp
|
13h30
|
Nhà B2
|
Khoa NN&VH Nga, khoa NN&VH Phương Tây, khoa NN&VH Phương Đông, khoa NN&VH Trung Quốc
|
Môn 2 : Nói
|
Nhà A2
|
Khoa Sư phạm tiếng Anh
|
Nhà C1
|
Khoa NN&VH Pháp
|
3. Lịch chấm thi :
- Lịch chấm: Thứ 6 ngày 06 tháng 06 năm 2014 tại các khoa đào tạo.
4. Lịch cấp chứng chỉ: từ ngày 26-06-2014 tại văn phòng các khoa đào tạo.
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KHOA NN&VH NGA
(Lưu ý: 1. Trong quá trình thực hiện Kế hoạch này có thể thay đổi; 2. Các môn học trong chương trình đào tạo hệ CLC có dấu ** là các môn học nâng cao có số tín chỉ lớn hơn so với hệ đào tạo chuẩn; 3. Số tín chỉ môn Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng không tính trong tổng số tín chỉ toàn khóa học).
KHÓA QH.2011.F.1. (2011 - 2015)
Hệ Sư phạm
|
|
|
Học Kỳ 1
|
|
|
|
|
|
Học Kỳ 2
|
|
|
TT
|
Mã MH
|
Tên môn học
|
Số TC
|
Số giờ/tuần
|
|
TT
|
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC
|
Số giờ/tuần
|
1
|
PHI1051
|
Lôgíc học ĐC
|
2
|
2
|
|
1
|
|
Ng.Lý CB của CN Mác Lênin
|
5
|
5
|
2
|
HIS1052
|
Cơ sở văn hóa VN
|
2
|
2
|
|
2
|
LIN1001
|
Dẫn luận ngôn ngữ
|
2
|
2
|
3
|
PES1001
|
GD thể chất 1
|
1
|
2
|
|
3
|
INT1004
|
Tin học CS
|
3
|
3
|
4
|
RUS2005
|
Nghe - Nói 1
|
4
|
6
|
|
4
|
PES1001
|
GD thể chất 1
|
1
|
2
|
5
|
RUS2006
|
Đọc - Viết 1
|
4
|
6
|
|
5
|
RUS2007
|
Nghe - Nói 2
|
4
|
6
|
|
|
|
|
|
|
6
|
RUS2008
|
Đọc - Viết 2
|
4
|
6
|
|
|
Cộng
|
13
|
22
|
|
|
|
Cộng
|
19
|
28
|
|
|
Học Kỳ 3
|
|
|
|
|
|
Học Kỳ 4
|
|
|
TT
|
Mã MH
|
Tên môn học
|
Số TC
|
Số giờ/tuần
|
|
TT
|
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC
|
Số giờ/tuần
|
1
|
POL1001
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
2
|
|
1
|
|
Đ.g lối lãnh đạo của ĐCSVN
|
3
|
3
|
2
|
VLF1051
|
Tiếng Việt
|
3
|
3
|
|
2
|
PES1002
|
GD thể chất 2
|
1
|
2
|
3
|
PES1002
|
GD thể chất 2
|
1
|
2
|
|
3
|
PSF3004
|
Giáo dục học 1
|
2
|
2
|
4
|
PSF3002
|
Tâm lý giáo dục 1
|
2
|
2
|
|
4
|
FLF1401
|
Ngoại ngữ CS 1
|
4
|
4
|
5
|
PSF3001
|
Nhạc
|
2
|
2
|
|
5
|
RUS2011
|
Nghe - Nói 4
|
3
|
6
|
6
|
RUS2009
|
Nghe - Nói 3
|
3
|
6
|
|
6
|
RUS2012
|
Đọc - Viết 4
|
4
|
4
|
7
|
RUS2010
|
Đọc - Viết 3
|
4
|
8
|
|
7
|
RUS1001
|
Địa lý ĐC
|
2
|
2
|
|
|
Cộng
|
17
|
25
|
|
|
|
Cộng
|
19
|
23
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học Kỳ 5
|
|
|
|
|
|
Học Kỳ 6
|
|
|
TT
|
Mã MH
|
Tên môn học
|
Số TC
|
Số giờ/tuần
|
|
TT
|
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC
|
Số giờ/tuần
|
1
|
PSF3005
|
Giáo dục học 2
|
2
|
2
|
|
1
|
PSF3003
|
Tâm lý học 2
|
2
|
2
|
2
|
FLF1402
|
Ngoại ngữ CS 2
|
3
|
3
|
|
2
|
PSF3006
|
QL HCNN&QLGD
|
2
|
2
|
3
|
RUS2013
|
Nghe - Nói 5
|
3
|
5
|
|
3
|
FLF1403
|
Ngoại ngữ CS 3
|
3
|
3
|
4
|
RUS2014
|
Đọc - Viết 5
|
3
|
4
|
|
4
|
RUS2015
|
Nghe - Nói 6
|
3
|
5
|
5
|
RUS2003
|
Đất nước học Nga
|
3
|
3
|
|
5
|
RUS2016
|
Đọc - Viết 6
|
3
|
4
|
|
|
|
|
|
|
6
|
RUS3011
|
Giáo học pháp 1
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
7
|
RUS2004
|
Văn học Nga 1
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
8
|
RUS2001
|
Ngữ âm-C.tạo từ-Hình thái học
|
3
|
3
|
|
|
Cộng
|
14
|
17
|
|
|
|
Cộng
|
20
|
23
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học Kỳ 7
|
|
|
|
|
|
Học Kỳ 8
|
|
|
TT
|
Mã MH
|
Tên môn học
|
Số TC
|
Số giờ/tuần
|
|
TT
|
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC
|
Số giờ/tuần
|
1
|
FLF1403
|
Ngoại ngữ CS 4
|
4
|
4
|
|
1
|
RUS4002
|
Khối kiến thức thực tập
|
3
|
|
2
|
RUS2017
|
Nghe - Nói 7
|
3
|
5
|
|
2
|
RUS4052
|
Khóa luận hoặc tương đương
|
5
|
|
3
|
RUS2018
|
Đọc - Viết 7
|
3
|
4
|
|
3
|
RUS2026
|
Từ vựng
|
2
|
3
|
4
|
RUS3012
|
Giáo học pháp 2
|
2
|
2
|
|
4
|
RUS2019
|
Dịch
|
3
|
5
|
5
|
RUS3013
|
Giáo học pháp 3
|
2
|
2
|
|
5
|
RUS2079
|
Tiếng Nga Công sở
|
2
|
3
|
6
|
RUS2002
|
Cú pháp học
|
2
|
2
|
|
Các môn học thay thi tốt nghiệp
|
7
|
RUS2029
|
Văn học Nga 3
|
2
|
2
|
|
6
|
RUS2022
|
Tiếng Nga Du lịch
|
3
|
5
|
8
|
RUS2025
|
Tiếng Nga thương mại
|
2
|
2
|
|
7
|
RUS2080
|
Nghe-Nói nâng cao
|
2
|
3
|
|
|
Cộng
|
18
|
25
|
|
|
|
Cộng
|
17
|
19
|
Tổng số môn học toàn khóa:
Tổng Số TC toàn khóa:
|
53
138
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |