Tài liệu bắt buộc
-
Luật bảo vệ môi trường 2005
-
Nghị định số 80/2006 và Danh mục các Dự án phải lập báo cáo ĐTM, Danh mục các dự án liên ngành, liên tỉnh thuộc trách nhiệm thẩm định và phê duyệt báo cáo ĐTM của Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
-
Nghị định số 140/2006 quy định bảo vệ môi trường trong các khâu lập, thẩm định, phê duyệt và tổ chức thực hiện các chiến lược, quy hoạch, kế hoạch, chương trình và dự án phát triển
-
Thông tư số 08/2006 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về hướng dẫn ĐMC, ĐTM và CBM.
-
Nguyễn Văn Thắng (Chủ biên), Môi trường và Đánh giá tác động môi trường, 2 tập. NXB Nông nghiệp, Hà Nội, 2002.
-
Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ, Đánh giá tác động môi trường, NXB ĐHQGHN, 2001.
-
Lê Thạc Cán. Phương pháp luận và kinh nghiệm thực tiễn. NXB Khoa học Kỹ thuật. Hà Nội. 1993.
Websites:
-
http://www.thiennhien.net; http://www.nea.gov.vn; http://www.ciren.gov.vn
-
http://www.moj.gov.vn; http://www.tcvn.gov.vn; http://www.monre.gov.vn
64
|
BSL3040
|
Pháp luật về bảo hiểm tiền gửi
(Law on Deposit Insurance)
|
2
|
1. Tài liệu bắt buộc
-
Pháp luật về bảo hiểm tiền gửi ở Việt Nam – TS. Lê Thị Thu Thuỷ – NXB. Đại học Quốc gia Hà nội, 2008
-
Giáo trình Luật ngân hàng - TS. Lê Thị Thu Thuỷ (Chủ biên), – Khoa Luật - ĐHQGHN, NXB. ĐHQGHN – 2005;
-
Gillian G.H.Garcia (2000), Bảo hiểm tiền gửi thực tế và những định chế phù hợp;
-
TS. Nguyễn Ngọc Khánh – Chế định hợp đồng trong Bộ Luật Dân sự Việt Nam – NXB. Tư Pháp – 2007
-
PGS.TS. Nguyễn Như Phát, TS. Lê Thị Thu Thuỷ (Chủ biên), Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về pháp luật hợp đồng ở Việt Nam hiện nay - NXB Công an nhân dân - 2003.
2. Tài liệu tham khảo thêm:
-
Luật về bảo hiểm tiền gửi của một số nước (Tài liệu Hội thảo của Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam năm 2008)
-
Đào Văn Tuấn (2004), Những giải pháp nhằm hoàn thiện chính sách BHTG ở Việt Nam; Luận án tiến sĩ kinh tế, Học viện ngân hàng;
-
Nguyễn Thị Kim Oanh (2004), Các giải pháp phát triển hoạt động BHTG ở Việt Nam, Luận án tiến sĩ kinh tế, Học viện ngân hàng;
-
TS. Lê Vinh Danh – Tiền và hoạt động ngân hàng – NXB. Tài chính, 2006.
-
Đỗ Khắc Hải (2007), Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam 7 năm xây dựng và hội nhập, Tạp chí ngân hàng số 3+4- tháng 2/2007;
-
Mai Minh Đệ (2006), Hoạt động BHTG tích cực, Tạp chí ngân hàng số 11- tháng 6/2006;
-
Châu Đình Phương (2006), Quan niệm thế nào về chức năng, vai trò của BHTGVN, Tạp chí ngân hàng số 19- tháng 10/2006;
-
Đào Duy Tuấn (2006), Phí bảo hiểm điều chỉnh theo mức độ rủi ro, Tạp chí ngân hàng số 20- tháng 10/2006;
-
Đỗ Quốc Tình (2006), Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động giám sát, kiểm tra đối với các tổ chức tham gia BHTG, Tạp chí ngân hàng số 18- tháng 9/2006;
-
Nguyễn Thị Kim Oanh (2006), Kinh nghiệm hoạt động BHTG ở Đài Loan, Tạp chí ngân hàng số 13- tháng 7/2006;
-
Lê Thị Thuý Sen (2004), Sự ra đời của BHTG trên thế giới, khu vực Châu Á và Việt Nam, Tạp chí Thị trường Tài chính tiền tệ 15/9/2004;
-
Nguyễn Thị Kim Oanh (2005), Bảo hiểm tiền gửi thực tiễn và triển vọng, Tạp chí Thị trường Tài chính tiền tệ 1/7/2005;
-
Vũ Long (2004), Những quy định bất cập trong cơ chế BHTG hiện hành, Tạp chí Thị trường Tài chính tiền tệ 15/6/2004;
-
Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam (2004), Báo cáo thường niên;
-
Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam (2005), Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam trên con đường hội nhập;
-
Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam (2006), Hội nghị triển khai thực hiện Nghị Định 109/2005/NĐ-CP về BHTG;
-
Những qui định chung của luật hợp đồng ở Pháp, Đức, Anh, Mỹ (Người dịch: Phạm Thái Việt), NXB. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1993
-
TS.Nguyễn Mạnh Bách – Pháp luật về hợp đồng, NXB. Chính trị quốc gia, Hà nội, 1995
Một số các bài báo khác trong các báo, tạp chí Ngân hàng, Tài chính, Thời báo ngân hàng…
|
3.2. Đội ngũ cán bộ giảng dạy (ghi theo số thứ tự trong khung chương trình)
TT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Cán bộ giảng dạy
|
Họ và tên
|
Chức danh khoa học, học vị
|
Chuyền ngành đào tạo
|
Đơn vị công tác
|
01
|
PHI1004
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1
(Marxianism's maxims-Lênin 1)
|
02
|
Dương Văn Thịnh
|
PGS.TS.GVC
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Phạm Văn Chung
|
TS.GVC
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Nguyễn Ngọc Thành
|
TS.GVC
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Hoàng Đình Thắng
|
CN.
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Hoàng Văn Thắng
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Lương Thùy Liên
|
CN.
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Ngô Đăng Toàn
|
CN.
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Nguyễn Thúy Vân
|
TS.GVC
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Đặng Thị Lan
|
TS.GVC
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Trần Thị Hạnh
|
ThS.GVC
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
TS.GVC
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Nguyễn Văn Thiện
|
ThS.GVC
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Dương Văn Duyên
|
TS.GVC
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Ngô Thị Phượng
|
TS.GVC
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Phạm Hoàng Giang
|
ThS.
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Phạm Quỳnh Chinh
|
ThS.
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Trịnh Minh Thái
|
ThS.
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Phan Thị Hoàng Mai
|
ThS.
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Nguyễn Thanh Bình
|
TS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Lê Vân Anh
|
ThS.
|
|
ĐH Kinh tế
|
Phạm Văn Chiến
|
ThS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Vũ Thị Dậu
|
TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Phạm Văn Dũng
|
PGS.TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Phan Huy Đường
|
PGS.TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Phạm Thị Hồng Điệp
|
TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Trần Đức Hiệp
|
ThS.
|
|
ĐH Kinh tế
|
Nguyễn Hữu Sở
|
ThS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Mai Thị Thanh Xuân
|
PGS.TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Ngô Đăng Thành
|
ThS.
|
|
ĐH Kinh tế
|
Đinh Văn Thông
|
TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Trần Quang Tuyến
|
ThS.
|
|
ĐH Kinh tế
|
Lê Văn Lực
|
TS.GVC
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Phạm Công Nhất
|
TS.GVC
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thái Sơn
|
TS.GVC
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Đoàn Thị Minh Oanh
|
TS.GVC
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thị Trâm
|
ThS.GVC
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Trần Thị Điểu
|
ThS.
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thành Công
|
ThS.
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Nguyễn T. Thúy Hằng
|
ThS.
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Dương Quỳnh Hoa
|
ThS.
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
ThS.
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thị Lan
|
ThS.
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Nguyễn Như Thơ
|
ThS.GVC
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
02
|
PHI1005
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2
(Marxianism's maxims-Lênin 2)
|
03
|
Dương Văn Thịnh
|
PGS.TS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Phạm Văn Chung
|
TS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Nguyễn Ngọc Thành
|
TS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Hoàng Đình Thắng
|
CN.
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Hoàng Văn Thắng
|
ThS
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Lương Thùy Liên
|
CN.
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Ngô Đăng Toàn
|
CN.
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Nguyễn Thúy Vân
|
TS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Đặng Thị Lan
|
TS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Trần Thị Hạnh
|
ThS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
TS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Nguyễn Văn Thiện
|
ThS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Dương Văn Duyên
|
TS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Ngô Thị Phượng
|
TS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Phạm Hoàng Giang
|
ThS.
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Phạm Quỳnh Chinh
|
ThS.
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Trịnh Minh Thái
|
ThS.
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Phan Thị Hoàng Mai
|
ThS.
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Nguyễn Thanh Bình
|
TS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Lê Vân Anh
|
ThS.
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Phạm Văn Chiến
|
ThS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Vũ Thị Dậu
|
TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Phạm Văn Dũng
|
PGS.TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Phan Huy Đường
|
PGS.TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Phạm Thị Hồng Điệp
|
TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Trần Đức Hiệp
|
ThS.
|
|
ĐH Kinh tế
|
Nguyễn Hữu Sở
|
ThS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Mai Thị Thanh Xuân
|
PGS.TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Ngô Đăng Thành
|
ThS.
|
|
ĐH Kinh tế
|
Đinh Văn Thông
|
TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Trần Quang Tuyến
|
ThS.GV
|
|
ĐH Kinh tế
|
Lê Văn Lực
|
TS.GVC
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
|
Phạm Công Nhất
|
TS.GVC
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thái Sơn
|
TS.GVC
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Đoàn Thị Minh Oanh
|
TS.GVC
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thị Trâm
|
ThS.GVC
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Trần Thị Điểu
|
ThS.
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thành Công
|
ThS.
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
ThS.
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Dương Quỳnh Hoa
|
ThS.
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
ThS.
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thị Lan
|
ThS.
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
|
|
Nguyễn Như Thơ
|
ThS.GVC
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Nguyễn Như Thơ
|
ThS.GVC
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
03
|
POL1001
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
(Ho Chi Minh ethos)
|
02
|
Lại Quốc Khánh
|
TS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Phạm Quốc Thành
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Trần Thị Quang Hoa
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Lưu Minh Văn
|
TS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Vũ Thị Minh Thắng
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Nguyễn Thị Châu Loan
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Đoàn Thị Minh Oanh
|
TS
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
ThS
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Lê Thị Hồng Điệp
|
ThS
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Nguyễn Ngọc Diệp
|
ThS
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Đỗ Thị Ngọc Anh
|
ThS
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
4
|
HIS1002
|
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
03
|
Trần Kim Đỉnh
|
PGS. TS
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thị Mai Hoa
|
TS
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Phạm Thị Lương Diệu
|
ThS
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Phạm Đức Tiến
|
ThS
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Nguyễn Đoàn Phượng
|
ThS
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
|
|
|
|
Đinh Xuân Lý
|
PGS. TS
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Triệu Quang Tiến
|
PGS. TS
|
|
TTĐT Giảng viên LLCT
|
Ngô Đăng Tri
|
PGS.TS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Vũ Quang Hiển
|
PGS.TS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Lê Văn Thịnh
|
TS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Nguyễn Huy Cát
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Vũ Kông
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Nguyễn Quang Liệu
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Lê Thị Quỳnh Nga
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Đỗ Thị Thanh Loan
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
5
|
INT1004
|
Tin học cơ sở 2
(To Believe to learn fundamentally 2)
|
03
|
|
|
|
Các giảng viên của Trường Đại học Công nghệ, Trường Đại học KH Tự nhiên, Trường ĐHKHXH&NV, Trường ĐH Ngoại ngữ thuộc ĐHQGHN
|
6
|
FLF1105
|
Tiếng Anh A1
(English language A1)
|
4
|
|
|
|
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN
|
7
|
FLF1106
|
Tiếng Anh A2
(English language A2)
|
5
|
|
|
|
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN
|
8
|
FLF1107
|
Tiếng Anh B1
(English language B1)
|
5
|
|
|
|
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN
|
12
|
PHI1051
|
Logic học đại cương
(Conspectus logistics)
|
2
|
Nguyễn Thúy Vân
|
TS. GVC
|
Triết học
|
ĐH KHXH&NV
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
TS. GV
|
Triết học
|
ĐH KHXH&NV
|
Trần Minh Hiếu
|
GV
|
Triết học
|
ĐH KHXH&NV
|
Vũ Thị Thu Hương
|
Trợ giảng
|
Triết học
|
ĐH KHXH&NV
|
Đỗ Minh Hợp
|
TS.NCVC
|
Triết học
|
ĐH KHXH&NV
|
Vũ Minh Thắng
|
ThS
|
Chính trị học
|
ĐHKHXH&NV
|
Trần Hữu Chu
|
NCV
|
Chính trị học
|
ĐHKHXH&NV
|
13
|
BSA2004
|
Quản trị học
|
03
|
Trần Anh Tài
|
TS. GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế-ĐHQGHN
|
14
|
INE1014
|
Kinh tế học đại cương
(Conspectus economics)
|
02
|
Trần Trọng Kim
|
ThS. GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế ĐHQGHN
|
Tạ Đức Khánh
|
TS. GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế ĐHQGHN
|
Vũ Đức Thanh
|
TS. GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế ĐHQGHN
|
Đào Bích Thủy
|
TS. GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế ĐHQGHN
|
Phạm Quang Vinh
|
TS. GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế ĐHQGHN
|
Vũ Minh Viêng
|
GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế ĐHQGHN
|
15
|
PSY1050
|
Tâm lý học đại cương
(Conspectus psychics)
|
02
|
Nguyễn Hữu Thụ
|
PGS. TS
|
Tâm lý học
|
ĐHKHXH&NV
|
Hoàng Mộc Lan
|
PGS. TS
|
Tâm lý học
|
ĐHKHXH&NV
|
16
|
POL1052
|
Chính trị học đại cương
(Conspectus political science)
|
02
|
Bùi Thanh Quất
|
PGS. GVCC
|
Chính trị học
|
ĐHKHXH&NV
|
Lưu Văn Sùng
|
GS.TS.GVCC
|
Chính trị học
|
Học viện Chính trị - QGHCM
|
Lưu Văn Minh
|
TS. GVC
|
Chính trị học
|
ĐHKHXH&NV
|
Đỗ Minh Hợp
|
TS.NCVC
|
Triết học
|
Viện triết học – Viện khoa học XHVN
|
Vũ Minh Thắng
|
ThS
|
Chính trị học
|
ĐHKHXH&NV
|
Trần Hữu Chu
|
NCV
|
Chính trị học
|
ĐHKHXH&NV
|
17
|
SOC1050
|
Xã hội học đại cương
(General Sociology)
|
02
|
Vũ Hào Quang
|
PGS.TS
|
Xã hội học
|
ĐHKHXH&NV
|
Nguyễn Thị Vân Hạnh
|
|
Xã hội học
|
ĐHKHXH&NV
|
18
|
HIS1056
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
(Viet Nam cultural base)
|
02
|
Nguyễn Hải Kế
|
PGS. TSKH.
|
Văn hóa VN
|
ĐHKHXH&NV
|
Lâm Mỹ Dung
|
PGS. TS
|
Văn hóa VN
|
ĐHKHXH&NV
|
Nguyễn Hoài Phương
|
ThS
|
Văn hóa VN
|
ĐHKHXH&NV
|
Đỗ Thị Hương Thảo
|
ThS
|
Văn hóa VN
|
ĐHKHXH&NV
|
Nguyễn Bảo Trang
|
CN
|
Văn hóa VN
|
ĐHKHXH&NV
|
19
|
EVS1001
|
Môi trường và phát triển
(Environment and developmen)
|
02
|
Nguyễn Thị Phương Loan
|
GVC
|
Môi trường
|
Khoa môi trường - ĐH Khoa học tự nhiên
|
20
|
MAT1078
|
Thống kê cho khoa học xã hội
(Statistics for science of society)
|
2
|
Đào Hữu Hồ
|
PGS.TS
|
Toán học
|
Khoa toán cơ tin học – ĐH Khoa học tự nhiên
|
Trần Mạnh Cường
|
ThS
|
Toán học
|
Khoa toán cơ tin học – ĐH Khoa học tự nhiên
|
Nguyễn Trọng Hiếu
|
ThS
|
Toán học
|
Khoa toán cơ tin học – ĐH Khoa học tự nhiên
|
21
|
THL1054
|
Lý luận về nhà nước và pháp luật
(Theory of state and law)
|
3
|
Hoàng Thị Kim Quế
|
GS. TS.
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât -ĐHQGHN
|
Đào Trí Úc
|
GS. TSKH.
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât -ĐHQGHN
|
Mai Văn Thắng
|
TS
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât -ĐHQGHN
|
Phạm Thị Duyên Thảo
|
TS.
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât -ĐHQGHN
|
Nguyễn Thị Hoài Phương
|
Ths.
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât -ĐHQGHN
|
Phan Thị Lan Phương
|
Ths.
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât -ĐHQGHN
|
22
|
THL1058
|
Lịch sử nhà nước và pháp luật
(History of state and law
|
3
|
Hoàng Thị Kim Quế
|
GS. TS.
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât -ĐHQGHN
|
Đào Trí Úc
|
GS. TSKH.
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât -ĐHQGHN
|
Mai Văn Thắng
|
TS
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât -ĐHQGHN
|
Nguyễn Thị Hoài Phương
|
ThS
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât -ĐHQGHN
|
Phan Thị Lan Phương
|
ThS
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât -ĐHQGHN
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
ThS.
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât -ĐHQGHN
|
Lê Thị Phương Nga
|
ThS
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât -ĐHQGHN
|
Nguyễn Thị Việt Hương
|
PGS. TS.
|
Lịch sử NNPL
|
Viện nhà nước và pháp luật- VKHXHVN
|
23.
|
CAL1007
|
Luật Hiến pháp
Constitutional Law
|
03
|
Nguyễn Đăng Dung
|
GS.TS
|
Hiến pháp
|
Khoa Luật –ĐHQGHN
|
Bùi Xuân Đức
|
PGS.TS
|
Hiến pháp
|
Ủy ban MTTQVN
|
Vũ Công Giao
|
TS
|
Hiến pháp
|
Khoa Luật -ĐHQGHN
|
Trần Nho Thìn
|
TS
|
Hiến pháp
|
Bộ Tư pháp
|
24
|
CAL1008
|
Luật hành chính
|
03
|
Phạm Hồng Thái
|
GS.TS
|
Hành chính
|
Khoa Luật –ĐHQGHN
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
TS
|
Hành chính
|
Khoa Luật –ĐHQGHN
|
Bùi Tiến Đạt
|
ThS
|
Hành chính
|
Khoa Luật -ĐHQGHN
|
Nguyễn Xuân Toản
|
TS
|
Hành chính
|
Bộ Công an
|
Tạ Quang Ngọc
|
Ths
|
Hành chính
|
Đại học Luật HN
|
25
|
PEC1054
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
(Doctrines economically history)
|
2
|
Phạm Văn Chiến
|
ThS
|
Lịch sử kinh tế Việt Nam
|
ĐH Kinh tế -ĐHQGHN
|
Đinh Văn Thông
|
TS
|
Kinh tế
|
ĐH Kinh tế - ĐHQGHN
|
Trần Đức Hiệp
|
ThS
|
Kinh tế
|
ĐH Kinh tế - ĐHQGHN
|
26
|
THL1053
|
Luật học so sánh
(Comparison jurisprudence)
|
2
|
Trịnh Quốc Toản
|
PGS.TS. GVC.
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật -ĐHQGHN
|
Ngô Huy Cương
|
PGS.TS. GVC
|
Luật kinh doanh
|
Khoa Luật -ĐHQGHN
|
27
|
BSA2051
|
Tài chính doanh nghiệp
(Enterprise finance)
|
02
|
Trần Đức Vui
|
ThS. GVC
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH Kinh tế - ĐHQGHN
|
28
|
BSA2021
|
Nguyên lý quản trị kinh doanh
(Business administration principle)
|
2
|
Nguyễn Thị Anh Đào
|
ThS. GVC
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH Kinh tế - ĐHQGHN
|
Trần Đức Vui
|
TS. GVC
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐH Kinh tế - ĐHQGHN
|
29
|
INE2050
|
Kinh tế vi mô
(Microeconomics)
|
03
|
Vũ Minh Viêng
|
GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế,ĐHQGHN
|
Tạ Đức Khánh
|
GVC. TS
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế ĐHQGHN
|
Trần Trọng Kim
|
ThS
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế,ĐHQGHN
|
Vũ Đức Thanh
|
TS. GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế ĐHQGHN
|
Đào Bích Thủy
|
TS. GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế ĐHQGHN
|
Phạm Quang Vinh
|
TS. GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế ĐHQGHN
|
Nguyễn Vĩnh Hà
|
ThS
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế ĐHQGHN
|
30
|
INE2051
|
Kinh tế vĩ mô
(Microeconomy)
|
03
|
Vũ Minh Viêng
|
GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế ĐHQGHN
|
Tạ Đức Khánh
|
GVC. TS
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế ĐHQGHN
|
Trần Trọng Kim
|
ThS
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế ĐHQGHN
|
Vũ Đức Thanh
|
TS. GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế ĐHQGHN
|
Đào Bích Thủy
|
TS. GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế ĐHQGHN
|
Phạm Quang Vinh
|
TS. GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế ĐHQGHN
|
Nguyễn Vĩnh Hà
|
ThS
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế ĐHQGHN
|
31
|
BSA2001
|
Nguyên lý kế toán
(Accounting principles)
|
3
|
Đỗ Kiều Oanh
|
ThS
|
Kinh tế
|
Khoa Quản trị kinh doanh - ĐH Kinh tế
|
Nguyễn Thị Minh Tâm
|
TS
|
Kinh tế
|
Khoa Quản trị kinh doanh - ĐH Kinh tế
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
ThS
|
Kinh tế
|
Khoa Quản trị kinh doanh - ĐH Kinh tế
|
32
|
CIL2002
|
Luật dân sự 1
Civil law 1
|
2
|
Bùi Thị Thanh Hằng
|
ThS. GVC
|
Luật dân sự
|
Khoa Luật -ĐHQGHN
|
Chu Đức Nhuận
|
CVC. ThS
|
Luật dân sự
|
Văn phòng Quốc Hội
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
ThS
|
Luật dân sự
|
Văn phòng Quốc Hội
|
33
|
CIL2009
|
Luật dân sự 2
Civil law 2
|
3
|
Bùi Thị Thanh Hằng
|
ThS. GVC
|
Luật dân sự
|
Khoa Luật
|
34
|
CIL2010
|
Luật dân sự 3
Civil law 3
|
3
|
Bùi Thị Thanh Hằng
|
ThS. GVC
|
Luật dân sự
|
Khoa Luật
|
35
|
CIL2004
|
Luật hôn nhân và gia đình
Marriage and Family law
|
2
|
Bùi Thị Thanh Hằng
|
ThS. GVC
|
Luật dân sự
|
Khoa Luật
|
36
|
CRL1008
|
Luật hình sự
Criminal law
|
4
|
Lê Văn Cảm
|
GS.TSKH
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật
|
Trịnh Quốc Toản
|
PGS.TS GVC
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật
|
Trịnh Tiến Việt
|
TS
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật
|
Nguyễn Khắc Hải
|
TS
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật
|
Nguyễn Thị Lan
|
ThS
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật
|
Trịnh Quốc Toản
|
PGS.TS GVC
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật
|
Trịnh Tiến Việt
|
TS
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật
|
Nguyễn Khắc Hải
|
TS
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật
|
Nguyễn Thị Lan
|
ThS
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật
|
37
|
CRL2006
|
Luật tố tụng hình sự
Criminal Procedure law
|
2
|
Nguyễn Ngọc Chí
|
PGS.TS.GVCC
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật
|
Trần Thu Hạnh
|
ThS
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật
|
Trịnh Tiến Việt
|
TS
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật
|
38
|
CIL1007
|
Luật tố tụng dân sự
Civil procedure law
|
3
|
Nguyễn Công Bình
|
TS
|
Luật tố tụng dân sự
|
Đại học Luật Hà Nội
|
Ngô Vĩnh Bạch Dương
|
ThS
|
Luật tố tụng dân sự
|
Viện Nhà nước và pháp luật
|
Trần Công Thịnh
|
ThS
|
Luật tố tụng dân sự
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
39
|
BSL2001
|
Luật thương mại 1
Commercial Law 1
|
3
|
Ngô Huy Cương
|
PGS.TS. GVC
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Nguyễn Trọng Điệp
|
ThS. GVC
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Trần Anh Tú
|
ThS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Nguyễn Lê Thu
|
ThS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Phan Thị Thanh Thủy
|
TS. GVC
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
40
|
BSL2002
|
Luật thương mại 2
Commercial Law 2
|
3
|
Ngô Huy Cương
|
PGS.TS
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Nguyễn Trọng Điệp
|
ThS. GVC
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Trần Anh Tú
|
ThS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Nguyễn Lê Thu
|
ThS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Phan Thị Thanh Thủy
|
TS. GVC
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
41
|
BSL1010
|
Luật tài chính
Public Finance Law
|
2
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
TS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
42
|
BSL1006
|
Luật ngân hàng
Banking Law
|
3
|
Lê Thị Thu Thủy
|
PGS. TS
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
43
|
BSL1007
|
Luật đất đai
Law on land in Vietnam
|
3
|
Doãn Hồng Nhung
|
TS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
44
|
BSL1008
|
Luật môi trường
Environment Law
|
3
|
Doãn Hồng Nhung
|
TS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Lê Kim Nguyệt
|
ThS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
45
|
BSL2003
|
Luật lao động
Labour Law
|
3
|
Lê Thị Hoài Thu
|
PGS. TS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Nguyễn Lê Thu
|
ThS
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
46.
|
INL2004
|
Công pháp quốc tế
Intetnational law
|
3
|
Nguyễn Bá Diến
|
PGS.TS
|
Luật quốc tế
|
Khoa Luật
|
Lê Văn Bính
|
TS. GVC
|
Luật quốc tế
|
Khoa Luật
|
Nguyễn Lan Nguyên
|
TS. GVC
|
Công pháp QT
|
Khoa Luật
|
Đào Thị Thu Hường
|
ThS
|
Công pháp QT
|
Khoa Luật
|
Nguyễn Thị Xuân Sơn
|
ThS
|
Công pháp QT
|
Khoa Luật
|
Nguyễn Tiến Vinh
|
ThS
|
Luật quốc tế
|
Khoa Luật
|
Nguyễn Hùng Cường
|
ThS
|
Luật quốc tế
|
Khoa Luật
|
47.
|
INL2006
|
Tư pháp quốc tế
(Private interational law)
|
3
|
Nguyễn Bá Diến
|
PGS. TS
|
Luật quốc tế
|
Khoa Luật
|
Nguyễn Tiến Vinh
|
ThS
|
Luật quốc tế
|
Khoa Luật
|
Nguyễn Hùng Cường
|
ThS
|
Công pháp QT
|
Khoa Luật
|
48
|
BSA2052
|
Thanh toán quốc tế
(International clearing)
|
2
|
Hà Văn Hội
|
TS
|
Kinh tế
|
Khoa Quản trị kinh doanh – Học viện Bưu chính viễn thông
|
49
|
CIL3002
|
Pháp luật về sở hữu trí tuệ (Intellectual property law)
|
2
|
Nguyễn Thị Quế Anh
|
TS. GVC
|
Luật dân sự; Pháp luật sở hữu trí tuệ
|
Khoa Luật -ĐHQGHN
|
50
|
BSL2009
|
Luật an sinh xã hội
Social Security Law
|
2
|
Lê Thị Hoài Thu
|
PGS. TS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Nguyễn Thị Hiền Phương
|
TS.
|
Luật Kinh tế
|
ĐH Luật Hà Nội
|
51
|
BSL2010
|
Pháp luật thị trường chứng khoán
Securities Law
|
2
|
Lê Thị Thu Thủy
|
PGS. TS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
52
|
BSL1009
|
Pháp luật về thị trường bất động sảnLaw on Real Estate Markets
|
2
|
Doãn Hồng Nhung
|
TS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
53
|
BSL2023
|
Quản trị công ty
Corporate Governance
|
2
|
Trần Anh Tú
|
ThS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Nguyễn Trọng Điệp
|
ThS. GVC
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Bùi Nguyên Khánh
|
TS.
|
Luật Kinh tế
|
Viện Nhà nước và Pháp luật
|
54
|
BSL3025
|
Hợp đồng mua bán hàng hóa
Law of Sale Contract
|
2
|
Ngô Huy Cương
|
PGS.TS. GVC
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Trần Anh Tú
|
ThS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Nguyễn Trọng Điệp
|
ThS. GVC
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
55
|
BSL2011
|
Pháp luật tài chính doanh nghiệp
Corporate Finance Law
|
2
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
TS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
56
|
BSL2024
|
Luật môi trường quốc tế International Environment Law
|
2
|
Doãn Hồng Nhung
|
TS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Lê Kim Nguyệt
|
ThS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Vũ Quang
|
TS.
|
Luật Kinh tế
|
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
57
|
BSL2008
|
Luật cạnh tranh (Competition Law)
|
2
|
Trần Anh Tú
|
ThS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Nguyễn Trọng Điệp
|
ThS. GVC
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
58
|
BSL2026
|
Kỹ năng tư vấn pháp luật
Legal Consultancy Skill
|
2
|
Ngô Huy Cương
|
PGS.TS.GVC
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
59
|
BSL2025
|
Kỹ năng tư vấn tài chính kế toán
Accounting Finance Consultancy Skill
|
2
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
TS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
60
|
BSL3045
|
Kỹ năng giải quyết tranh chấp lao động và đình công
Labour Disputes and Strike Resolution Skill
|
2
|
Lê Thị Hoài Thu
|
PGS. TS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Nguyễn Hữu Chí
|
PGS. TS.
|
Luật Kinh tế
|
ĐH Luật Hà Nội
|
61
|
BSL2030
|
Kỹ năng giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng
Credit Contract Disputes Resolution Skill
|
2
|
Lê Thị Thu Thủy
|
PGS. TS. GVC
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Đỗ Minh Tuấn
|
ThS.
|
Luật Kinh tế
|
Công ty Luật TNHH Châu Á
|
62
|
BSL2027
|
Kỹ năng giải quyết tranh chấp đất đai (Land Disputes Resolution)
|
2
|
Doãn Hồng Nhung
|
TS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
63
|
BSL2028
|
Pháp luật về đánh giá tác động môi trường ,(Evaluation of Environmental Impacts Law)
|
2
|
Doãn Hồng Nhung
|
TS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Lê Kim Nguyệt
|
ThS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Vũ Quang
|
TS.
|
Luật Kinh tế
|
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
64
|
BSL3040
|
Pháp luật về bảo hiểm tiền gửi (Law on Deposit Insurance)
|
2
|
Lê Thị Thu Thủy
|
PGS. TS. GVC
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |