Khoa luật thông báO



tải về 1.04 Mb.
trang6/8
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích1.04 Mb.
#14605
1   2   3   4   5   6   7   8

Tài liệu bắt buộc

  • Luật bảo vệ môi trường 2005

  • Nghị định số 80/2006 và Danh mục các Dự án phải lập báo cáo ĐTM, Danh mục các dự án liên ngành, liên tỉnh thuộc trách nhiệm thẩm định và phê duyệt báo cáo ĐTM của Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn

  • Nghị định số 140/2006 quy định bảo vệ môi trường trong các khâu lập, thẩm định, phê duyệt và tổ chức thực hiện các chiến lược, quy hoạch, kế hoạch, chương trình và dự án phát triển

  • Thông tư số 08/2006 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về hướng dẫn ĐMC, ĐTM và CBM.

  • Nguyễn Văn Thắng (Chủ biên), Môi trường và Đánh giá tác động môi trường, 2 tập. NXB Nông nghiệp, Hà Nội, 2002.

  • Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ, Đánh giá tác động môi trường, NXB ĐHQGHN, 2001.

  • Lê Thạc Cán. Phương pháp luận và kinh nghiệm thực tiễn. NXB Khoa học Kỹ thuật. Hà Nội. 1993.

      1. Tài liệu tham khảo thêm

Websites:

  • http://www.thiennhien.net; http://www.nea.gov.vn; http://www.ciren.gov.vn

  • http://www.moj.gov.vn; http://www.tcvn.gov.vn; http://www.monre.gov.vn

64

BSL3040

Pháp luật về bảo hiểm tiền gửi

(Law on Deposit Insurance)



2

1. Tài liệu bắt buộc

  1. Pháp luật về bảo hiểm tiền gửi ở Việt Nam – TS. Lê Thị Thu Thuỷ – NXB. Đại học Quốc gia Hà nội, 2008

  2. Giáo trình Luật ngân hàng - TS. Lê Thị Thu Thuỷ (Chủ biên), – Khoa Luật - ĐHQGHN, NXB. ĐHQGHN – 2005;

  3. Gillian G.H.Garcia (2000), Bảo hiểm tiền gửi thực tế và những định chế phù hợp;

  4. TS. Nguyễn Ngọc Khánh – Chế định hợp đồng trong Bộ Luật Dân sự Việt Nam – NXB. Tư Pháp – 2007

  5. PGS.TS. Nguyễn Như Phát, TS. Lê Thị Thu Thuỷ (Chủ biên), Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về pháp luật hợp đồng ở Việt Nam hiện nay - NXB Công an nhân dân - 2003.

2. Tài liệu tham khảo thêm:

  1. Luật về bảo hiểm tiền gửi của một số nước (Tài liệu Hội thảo của Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam năm 2008)

  2. Đào Văn Tuấn (2004), Những giải pháp nhằm hoàn thiện chính sách BHTG ở Việt Nam; Luận án tiến sĩ kinh tế, Học viện ngân hàng;

  3. Nguyễn Thị Kim Oanh (2004), Các giải pháp phát triển hoạt động BHTG ở Việt Nam, Luận án tiến sĩ kinh tế, Học viện ngân hàng;

  4. TS. Lê Vinh Danh – Tiền và hoạt động ngân hàng – NXB. Tài chính, 2006.

  5. Đỗ Khắc Hải (2007), Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam 7 năm xây dựng và hội nhập, Tạp chí ngân hàng số 3+4- tháng 2/2007;

  6. Mai Minh Đệ (2006), Hoạt động BHTG tích cực, Tạp chí ngân hàng số 11- tháng 6/2006;

  7. Châu Đình Phương (2006), Quan niệm thế nào về chức năng, vai trò của BHTGVN, Tạp chí ngân hàng số 19- tháng 10/2006;

  8. Đào Duy Tuấn (2006), Phí bảo hiểm điều chỉnh theo mức độ rủi ro, Tạp chí ngân hàng số 20- tháng 10/2006;

  9. Đỗ Quốc Tình (2006), Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động giám sát, kiểm tra đối với các tổ chức tham gia BHTG, Tạp chí ngân hàng số 18- tháng 9/2006;

  10. Nguyễn Thị Kim Oanh (2006), Kinh nghiệm hoạt động BHTG ở Đài Loan, Tạp chí ngân hàng số 13- tháng 7/2006;

  11. Lê Thị Thuý Sen (2004), Sự ra đời của BHTG trên thế giới, khu vực Châu Á và Việt Nam, Tạp chí Thị trường Tài chính tiền tệ 15/9/2004;

  12. Nguyễn Thị Kim Oanh (2005), Bảo hiểm tiền gửi thực tiễn và triển vọng, Tạp chí Thị trường Tài chính tiền tệ 1/7/2005;

  13. Vũ Long (2004), Những quy định bất cập trong cơ chế BHTG hiện hành, Tạp chí Thị trường Tài chính tiền tệ 15/6/2004;

  14. Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam (2004), Báo cáo thường niên;

  15. Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam (2005), Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam trên con đường hội nhập;

  16. Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam (2006), Hội nghị triển khai thực hiện Nghị Định 109/2005/NĐ-CP về BHTG;

  17. Những qui định chung của luật hợp đồng ở Pháp, Đức, Anh, Mỹ (Người dịch: Phạm Thái Việt), NXB. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1993

  18. TS.Nguyễn Mạnh Bách – Pháp luật về hợp đồng, NXB. Chính trị quốc gia, Hà nội, 1995

Một số các bài báo khác trong các báo, tạp chí Ngân hàng, Tài chính, Thời báo ngân hàng…


3.2. Đội ngũ cán bộ giảng dạy (ghi theo số thứ tự trong khung chương trình)



TT


Mã môn học


Tên môn học


Số tín chỉ

Cán bộ giảng dạy

Họ và tên

Chức danh khoa học, học vị

Chuyền ngành đào tạo

Đơn vị công tác

01

PHI1004

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1

(Marxianism's maxims-Lênin 1)



02

Dương Văn Thịnh

PGS.TS.GVC




ĐH KHXH&NV

Phạm Văn Chung

TS.GVC




ĐH KHXH&NV

Nguyễn Ngọc Thành

TS.GVC




ĐH KHXH&NV

Hoàng Đình Thắng

CN.




ĐH KHXH&NV

Hoàng Văn Thắng

ThS




ĐH KHXH&NV

Lương Thùy Liên

CN.




ĐH KHXH&NV

Ngô Đăng Toàn

CN.




ĐH KHXH&NV

Nguyễn Thúy Vân

TS.GVC




ĐH KHXH&NV

Đặng Thị Lan

TS.GVC




ĐH KHXH&NV

Trần Thị Hạnh

ThS.GVC




ĐH KHXH&NV

Nguyễn Thanh Huyền

TS.GVC




ĐH KHXH&NV

Nguyễn Văn Thiện

ThS.GVC




ĐH KHXH&NV

Dương Văn Duyên

TS.GVC




ĐH KHXH&NV

Ngô Thị Phượng

TS.GVC




ĐH KHXH&NV

Phạm Hoàng Giang

ThS.




ĐH KHXH&NV

Phạm Quỳnh Chinh

ThS.




ĐH KHXH&NV

Trịnh Minh Thái

ThS.




ĐH KHXH&NV

Phan Thị Hoàng Mai

ThS.




ĐH KHXH&NV

Nguyễn Thanh Bình

TS.GVC




ĐHKHXH&NV

Lê Vân Anh

ThS.




ĐH Kinh tế

Phạm Văn Chiến

ThS.GVC




ĐH Kinh tế

Vũ Thị Dậu

TS.GVC




ĐH Kinh tế

Phạm Văn Dũng

PGS.TS.GVC




ĐH Kinh tế

Phan Huy Đường

PGS.TS.GVC




ĐH Kinh tế

Phạm Thị Hồng Điệp

TS.GVC




ĐH Kinh tế

Trần Đức Hiệp

ThS.




ĐH Kinh tế

Nguyễn Hữu Sở

ThS.GVC




ĐH Kinh tế

Mai Thị Thanh Xuân

PGS.TS.GVC




ĐH Kinh tế

Nguyễn Ngọc Thanh

TS.GVC




ĐH Kinh tế

Ngô Đăng Thành

ThS.




ĐH Kinh tế

Đinh Văn Thông

TS.GVC




ĐH Kinh tế

Trần Quang Tuyến

ThS.




ĐH Kinh tế

Lê Văn Lực

TS.GVC




TTĐT Giảng viên LLCT

Phạm Công Nhất

TS.GVC




TTĐT Giảng viên LLCT

Nguyễn Thái Sơn

TS.GVC




TTĐT Giảng viên LLCT

Đoàn Thị Minh Oanh

TS.GVC




TTĐT Giảng viên LLCT

Nguyễn Thị Trâm

ThS.GVC




TTĐT Giảng viên LLCT

Trần Thị Điểu

ThS.




TTĐT Giảng viên LLCT

Nguyễn Thành Công

ThS.




TTĐT Giảng viên LLCT

Nguyễn T. Thúy Hằng

ThS.




TTĐT Giảng viên LLCT

Dương Quỳnh Hoa

ThS.




TTĐT Giảng viên LLCT

Nguyễn Thị Thu Hoài

ThS.




TTĐT Giảng viên LLCT

Nguyễn Thị Lan

ThS.




TTĐT Giảng viên LLCT

Nguyễn Như Thơ

ThS.GVC




TTĐT Giảng viên LLCT

02


PHI1005



Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2

(Marxianism's maxims-Lênin 2)





03



Dương Văn Thịnh

PGS.TS.GVC




ĐHKHXH&NV

Phạm Văn Chung

TS.GVC




ĐHKHXH&NV

Nguyễn Ngọc Thành

TS.GVC




ĐHKHXH&NV

Hoàng Đình Thắng

CN.




ĐHKHXH&NV

Hoàng Văn Thắng

ThS




ĐHKHXH&NV

Lương Thùy Liên

CN.




ĐHKHXH&NV

Ngô Đăng Toàn

CN.




ĐHKHXH&NV

Nguyễn Thúy Vân

TS.GVC




ĐHKHXH&NV

Đặng Thị Lan

TS.GVC




ĐHKHXH&NV

Trần Thị Hạnh

ThS.GVC




ĐHKHXH&NV

Nguyễn Thanh Huyền

TS.GVC




ĐHKHXH&NV

Nguyễn Văn Thiện

ThS.GVC




ĐHKHXH&NV

Dương Văn Duyên

TS.GVC




ĐHKHXH&NV

Ngô Thị Phượng

TS.GVC




ĐHKHXH&NV

Phạm Hoàng Giang

ThS.




ĐHKHXH&NV

Phạm Quỳnh Chinh

ThS.




ĐHKHXH&NV

Trịnh Minh Thái

ThS.




ĐHKHXH&NV

Phan Thị Hoàng Mai

ThS.




ĐHKHXH&NV

Nguyễn Thanh Bình

TS.GVC




ĐHKHXH&NV

Lê Vân Anh

ThS.




ĐHKHXH&NV

Phạm Văn Chiến

ThS.GVC




ĐH Kinh tế

Vũ Thị Dậu

TS.GVC




ĐH Kinh tế

Phạm Văn Dũng

PGS.TS.GVC




ĐH Kinh tế

Phan Huy Đường

PGS.TS.GVC




ĐH Kinh tế

Phạm Thị Hồng Điệp

TS.GVC




ĐH Kinh tế

Trần Đức Hiệp

ThS.




ĐH Kinh tế

Nguyễn Hữu Sở

ThS.GVC




ĐH Kinh tế

Mai Thị Thanh Xuân

PGS.TS.GVC




ĐH Kinh tế

Nguyễn Ngọc Thanh

TS.GVC




ĐH Kinh tế

Ngô Đăng Thành

ThS.




ĐH Kinh tế

Đinh Văn Thông

TS.GVC




ĐH Kinh tế

Trần Quang Tuyến

ThS.GV




ĐH Kinh tế

Lê Văn Lực

TS.GVC




TTĐT Giảng viên LLCT




Phạm Công Nhất

TS.GVC




TTĐT Giảng viên LLCT

Nguyễn Thái Sơn

TS.GVC




TTĐT Giảng viên LLCT

Đoàn Thị Minh Oanh

TS.GVC




TTĐT Giảng viên LLCT

Nguyễn Thị Trâm

ThS.GVC




TTĐT Giảng viên LLCT

Trần Thị Điểu

ThS.




TTĐT Giảng viên LLCT

Nguyễn Thành Công

ThS.




TTĐT Giảng viên LLCT

Nguyễn Thị Thúy Hằng

ThS.




TTĐT Giảng viên LLCT

Dương Quỳnh Hoa

ThS.




TTĐT Giảng viên LLCT

Nguyễn Thị Thu Hoài

ThS.




TTĐT Giảng viên LLCT

Nguyễn Thị Lan

ThS.




TTĐT Giảng viên LLCT







Nguyễn Như Thơ

ThS.GVC




TTĐT Giảng viên LLCT

Nguyễn Như Thơ

ThS.GVC




TTĐT Giảng viên LLCT

03

POL1001

Tư tưởng Hồ Chí Minh

(Ho Chi Minh ethos)



02

Lại Quốc Khánh

TS




ĐH KHXH&NV

Nguyễn Thị Thúy Hằng

ThS




ĐH KHXH&NV

Phạm Quốc Thành

ThS




ĐH KHXH&NV

Trần Thị Quang Hoa

ThS




ĐH KHXH&NV

Lưu Minh Văn

TS




ĐH KHXH&NV

Vũ Thị Minh Thắng

ThS




ĐH KHXH&NV

Nguyễn Thị Châu Loan

ThS




ĐH KHXH&NV

Đoàn Thị Minh Oanh

TS




TTĐT Giảng viên LLCT

Nguyễn Mạnh Hùng

ThS




TTĐT Giảng viên LLCT

Lê Thị Hồng Điệp

ThS




TTĐT Giảng viên LLCT

Nguyễn Ngọc Diệp

ThS




TTĐT Giảng viên LLCT

Đỗ Thị Ngọc Anh

ThS




TTĐT Giảng viên LLCT

4

HIS1002

Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam


03

Trần Kim Đỉnh

PGS. TS




TTĐT Giảng viên LLCT

Nguyễn Thị Mai Hoa

TS




TTĐT Giảng viên LLCT

Phạm Thị Lương Diệu

ThS




TTĐT Giảng viên LLCT

Phạm Đức Tiến

ThS




TTĐT Giảng viên LLCT

Nguyễn Đoàn Phượng

ThS




TTĐT Giảng viên LLCT













Đinh Xuân Lý

PGS. TS




TTĐT Giảng viên LLCT

Triệu Quang Tiến

PGS. TS




TTĐT Giảng viên LLCT

Ngô Đăng Tri

PGS.TS




ĐH KHXH&NV

Vũ Quang Hiển

PGS.TS




ĐH KHXH&NV

Lê Văn Thịnh

TS




ĐH KHXH&NV

Nguyễn Huy Cát

ThS




ĐH KHXH&NV

Vũ Kông

ThS




ĐH KHXH&NV

Nguyễn Quang Liệu

ThS




ĐH KHXH&NV

Lê Thị Quỳnh Nga

ThS




ĐH KHXH&NV

Đỗ Thị Thanh Loan

ThS




ĐH KHXH&NV

5

INT1004

Tin học cơ sở 2

(To Believe to learn fundamentally 2)



03










Các giảng viên của Trường Đại học Công nghệ, Trường Đại học KH Tự nhiên, Trường ĐHKHXH&NV, Trường ĐH Ngoại ngữ thuộc ĐHQGHN

6

FLF1105

Tiếng Anh A1

(English language A1)



4










Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN

7

FLF1106

Tiếng Anh A2

(English language A2)



5










Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN

8

FLF1107

Tiếng Anh B1

(English language B1)



5










Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN

12

PHI1051

Logic học đại cương

(Conspectus logistics)



2

Nguyễn Thúy Vân

TS. GVC

Triết học

ĐH KHXH&NV

Nguyễn Anh Tuấn

TS. GV

Triết học

ĐH KHXH&NV

Trần Minh Hiếu

GV

Triết học

ĐH KHXH&NV

Vũ Thị Thu Hương

Trợ giảng

Triết học

ĐH KHXH&NV

Đỗ Minh Hợp

TS.NCVC

Triết học

ĐH KHXH&NV

Vũ Minh Thắng

ThS

Chính trị học

ĐHKHXH&NV

Trần Hữu Chu

NCV

Chính trị học

ĐHKHXH&NV

13

BSA2004

Quản trị học

03

Trần Anh Tài

TS. GVC

Kinh tế học

ĐH Kinh tế-ĐHQGHN

14

INE1014

Kinh tế học đại cương

(Conspectus economics)



02

Trần Trọng Kim

ThS. GVC

Kinh tế học

ĐH Kinh tế ĐHQGHN

Tạ Đức Khánh

TS. GVC

Kinh tế học

ĐH Kinh tế ĐHQGHN

Vũ Đức Thanh

TS. GVC

Kinh tế học

ĐH Kinh tế ĐHQGHN

Đào Bích Thủy

TS. GVC

Kinh tế học

ĐH Kinh tế ĐHQGHN

Phạm Quang Vinh

TS. GVC

Kinh tế học

ĐH Kinh tế ĐHQGHN

Vũ Minh Viêng

GVC

Kinh tế học

ĐH Kinh tế ĐHQGHN

15

PSY1050

Tâm lý học đại cương

(Conspectus psychics)



02

Nguyễn Hữu Thụ

PGS. TS

Tâm lý học

ĐHKHXH&NV

Hoàng Mộc Lan

PGS. TS

Tâm lý học

ĐHKHXH&NV

16

POL1052

Chính trị học đại cương

(Conspectus political science)



02

Bùi Thanh Quất

PGS. GVCC

Chính trị học

ĐHKHXH&NV

Lưu Văn Sùng

GS.TS.GVCC

Chính trị học

Học viện Chính trị - QGHCM

Lưu Văn Minh

TS. GVC

Chính trị học

ĐHKHXH&NV

Đỗ Minh Hợp

TS.NCVC

Triết học

Viện triết học – Viện khoa học XHVN

Vũ Minh Thắng

ThS

Chính trị học

ĐHKHXH&NV

Trần Hữu Chu

NCV

Chính trị học

ĐHKHXH&NV

17

SOC1050

Xã hội học đại cương

(General Sociology)



02

Vũ Hào Quang

PGS.TS

Xã hội học

ĐHKHXH&NV

Nguyễn Thị Vân Hạnh




Xã hội học

ĐHKHXH&NV

18

HIS1056

Cơ sở văn hóa Việt Nam

(Viet Nam cultural base)



02

Nguyễn Hải Kế

PGS. TSKH.

Văn hóa VN

ĐHKHXH&NV

Lâm Mỹ Dung

PGS. TS

Văn hóa VN

ĐHKHXH&NV

Nguyễn Hoài Phương

ThS

Văn hóa VN

ĐHKHXH&NV

Đỗ Thị Hương Thảo

ThS

Văn hóa VN

ĐHKHXH&NV

Nguyễn Bảo Trang

CN

Văn hóa VN

ĐHKHXH&NV

19

EVS1001

Môi trường và phát triển

(Environment and developmen)



02

Nguyễn Thị Phương Loan

GVC

Môi trường

Khoa môi trường - ĐH Khoa học tự nhiên

20

MAT1078

Thống kê cho khoa học xã hội

(Statistics for science of society)



2

Đào Hữu Hồ

PGS.TS

Toán học

Khoa toán cơ tin học – ĐH Khoa học tự nhiên

Trần Mạnh Cường

ThS

Toán học

Khoa toán cơ tin học – ĐH Khoa học tự nhiên

Nguyễn Trọng Hiếu

ThS

Toán học

Khoa toán cơ tin học – ĐH Khoa học tự nhiên

21

THL1054

Lý luận về nhà nước và pháp luật

(Theory of state and law)

3

Hoàng Thị Kim Quế

GS. TS.

Lý luận NNPL

Khoa Luât -ĐHQGHN

Đào Trí Úc

GS. TSKH.

Lý luận NNPL

Khoa Luât -ĐHQGHN

Mai Văn Thắng

TS

Lý luận NNPL

Khoa Luât -ĐHQGHN

Phạm Thị Duyên Thảo

TS.

Lý luận NNPL

Khoa Luât -ĐHQGHN

Nguyễn Thị Hoài Phương

Ths.

Lý luận NNPL

Khoa Luât -ĐHQGHN

Phan Thị Lan Phương

Ths.

Lý luận NNPL

Khoa Luât -ĐHQGHN

22

THL1058

Lịch sử nhà nước và pháp luật

(History of state and law

3

Hoàng Thị Kim Quế

GS. TS.

Lý luận NNPL

Khoa Luât -ĐHQGHN

Đào Trí Úc

GS. TSKH.

Lý luận NNPL

Khoa Luât -ĐHQGHN

Mai Văn Thắng

TS

Lý luận NNPL

Khoa Luât -ĐHQGHN

Nguyễn Thị Hoài Phương

ThS

Lý luận NNPL

Khoa Luât -ĐHQGHN

Phan Thị Lan Phương

ThS

Lý luận NNPL

Khoa Luât -ĐHQGHN

Nguyễn Minh Tuấn

ThS.

Lý luận NNPL

Khoa Luât -ĐHQGHN

Lê Thị Phương Nga

ThS

Lý luận NNPL

Khoa Luât -ĐHQGHN

Nguyễn Thị Việt Hương

PGS. TS.

Lịch sử NNPL

Viện nhà nước và pháp luật- VKHXHVN

23.

CAL1007

Luật Hiến pháp

Constitutional Law

03

Nguyễn Đăng Dung


GS.TS

Hiến pháp

Khoa Luật –ĐHQGHN

Bùi Xuân Đức


PGS.TS

Hiến pháp

Ủy ban MTTQVN

Vũ Công Giao

TS

Hiến pháp

Khoa Luật -ĐHQGHN

Trần Nho Thìn

TS

Hiến pháp

Bộ Tư pháp

24

CAL1008

Luật hành chính

03

Phạm Hồng Thái

GS.TS

Hành chính

Khoa Luật –ĐHQGHN

Nguyễn Hoàng Anh

TS

Hành chính

Khoa Luật –ĐHQGHN

Bùi Tiến Đạt

ThS

Hành chính

Khoa Luật -ĐHQGHN

Nguyễn Xuân Toản

TS

Hành chính

Bộ Công an

Tạ Quang Ngọc

Ths

Hành chính

Đại học Luật HN

25

PEC1054

Lịch sử các học thuyết kinh tế

(Doctrines economically history)



2

Phạm Văn Chiến

ThS

Lịch sử kinh tế Việt Nam

ĐH Kinh tế -ĐHQGHN

Đinh Văn Thông

TS

Kinh tế

ĐH Kinh tế - ĐHQGHN

Trần Đức Hiệp

ThS

Kinh tế

ĐH Kinh tế - ĐHQGHN

26

THL1053

Luật học so sánh

(Comparison jurisprudence)



2

Trịnh Quốc Toản

PGS.TS. GVC.

Luật hình sự

Khoa Luật -ĐHQGHN

Ngô Huy Cương

PGS.TS. GVC

Luật kinh doanh

Khoa Luật -ĐHQGHN

27

BSA2051

Tài chính doanh nghiệp

(Enterprise finance)



02

Trần Đức Vui

ThS. GVC

Quản trị kinh doanh

ĐH Kinh tế - ĐHQGHN

28

BSA2021

Nguyên lý quản trị kinh doanh

(Business administration principle)



2

Nguyễn Thị Anh Đào

ThS. GVC

Quản trị kinh doanh

ĐH Kinh tế - ĐHQGHN

Trần Đức Vui

TS. GVC

Quản trị kinh doanh

ĐH Kinh tế - ĐHQGHN

29

INE2050

Kinh tế vi mô

(Microeconomics)



03

Vũ Minh Viêng

GVC

Kinh tế học

ĐH Kinh tế,ĐHQGHN

Tạ Đức Khánh

GVC. TS

Kinh tế học

ĐH Kinh tế ĐHQGHN

Trần Trọng Kim

ThS

Kinh tế học

ĐH Kinh tế,ĐHQGHN

Vũ Đức Thanh

TS. GVC

Kinh tế học

ĐH Kinh tế ĐHQGHN

Đào Bích Thủy

TS. GVC

Kinh tế học

ĐH Kinh tế ĐHQGHN

Phạm Quang Vinh

TS. GVC

Kinh tế học

ĐH Kinh tế ĐHQGHN

Nguyễn Vĩnh Hà

ThS

Kinh tế học

ĐH Kinh tế ĐHQGHN

30

INE2051

Kinh tế vĩ mô

(Microeconomy)



03

Vũ Minh Viêng

GVC

Kinh tế học

ĐH Kinh tế ĐHQGHN

Tạ Đức Khánh

GVC. TS

Kinh tế học

ĐH Kinh tế ĐHQGHN

Trần Trọng Kim

ThS

Kinh tế học

ĐH Kinh tế ĐHQGHN

Vũ Đức Thanh

TS. GVC

Kinh tế học

ĐH Kinh tế ĐHQGHN

Đào Bích Thủy

TS. GVC

Kinh tế học

ĐH Kinh tế ĐHQGHN

Phạm Quang Vinh

TS. GVC

Kinh tế học

ĐH Kinh tế ĐHQGHN

Nguyễn Vĩnh Hà

ThS

Kinh tế học

ĐH Kinh tế ĐHQGHN

31

BSA2001

Nguyên lý kế toán

(Accounting principles)



3

Đỗ Kiều Oanh

ThS

Kinh tế

Khoa Quản trị kinh doanh - ĐH Kinh tế

Nguyễn Thị Minh Tâm

TS

Kinh tế

Khoa Quản trị kinh doanh - ĐH Kinh tế

Nguyễn Thị Thu Thủy

ThS

Kinh tế

Khoa Quản trị kinh doanh - ĐH Kinh tế

32

CIL2002

Luật dân sự 1

Civil law 1

2

Bùi Thị Thanh Hằng

ThS. GVC

Luật dân sự

Khoa Luật -ĐHQGHN

Chu Đức Nhuận

CVC. ThS

Luật dân sự

Văn phòng Quốc Hội

Nguyễn Văn Mạnh

ThS

Luật dân sự

Văn phòng Quốc Hội

33

CIL2009

Luật dân sự 2

Civil law 2

3

Bùi Thị Thanh Hằng

ThS. GVC

Luật dân sự

Khoa Luật

34

CIL2010

Luật dân sự 3

Civil law 3

3

Bùi Thị Thanh Hằng

ThS. GVC

Luật dân sự

Khoa Luật

35

CIL2004

Luật hôn nhân và gia đình

Marriage and Family law

2

Bùi Thị Thanh Hằng

ThS. GVC

Luật dân sự

Khoa Luật

36

CRL1008

Luật hình sự

Criminal law

4

Lê Văn Cảm

GS.TSKH

Luật hình sự

Khoa Luật

Trịnh Quốc Toản

PGS.TS GVC

Luật hình sự

Khoa Luật

Trịnh Tiến Việt

TS

Luật hình sự

Khoa Luật

Nguyễn Khắc Hải

TS

Luật hình sự

Khoa Luật

Nguyễn Thị Lan

ThS

Luật hình sự

Khoa Luật

Trịnh Quốc Toản

PGS.TS GVC

Luật hình sự

Khoa Luật

Trịnh Tiến Việt

TS

Luật hình sự

Khoa Luật

Nguyễn Khắc Hải

TS

Luật hình sự

Khoa Luật

Nguyễn Thị Lan

ThS

Luật hình sự

Khoa Luật

37

CRL2006

Luật tố tụng hình sự

Criminal Procedure law

2

Nguyễn Ngọc Chí

PGS.TS.GVCC

Luật hình sự

Khoa Luật

Trần Thu Hạnh

ThS

Luật hình sự

Khoa Luật

Trịnh Tiến Việt

TS

Luật hình sự

Khoa Luật

38

CIL1007

Luật tố tụng dân sự

Civil procedure law

3

Nguyễn Công Bình

TS

Luật tố tụng dân sự

Đại học Luật Hà Nội

Ngô Vĩnh Bạch Dương

ThS

Luật tố tụng dân sự

Viện Nhà nước và pháp luật

Trần Công Thịnh

ThS

Luật tố tụng dân sự

Khoa Luật, ĐHQGHN

39

BSL2001

Luật thương mại 1

Commercial Law 1

3

Ngô Huy Cương

PGS.TS. GVC

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Nguyễn Trọng Điệp

ThS. GVC

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Trần Anh Tú

ThS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Nguyễn Lê Thu

ThS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Phan Thị Thanh Thủy

TS. GVC

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

40

BSL2002

Luật thương mại 2

Commercial Law 2

3

Ngô Huy Cương

PGS.TS

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Nguyễn Trọng Điệp

ThS. GVC

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Trần Anh Tú

ThS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Nguyễn Lê Thu

ThS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Phan Thị Thanh Thủy

TS. GVC

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

41

BSL1010

Luật tài chính

Public Finance Law

2

Nguyễn Thị Lan Hương

TS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

42

BSL1006

Luật ngân hàng

Banking Law

3

Lê Thị Thu Thủy

PGS. TS

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

43

BSL1007

Luật đất đai

Law on land in Vietnam

3

Doãn Hồng Nhung

TS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

44

BSL1008

Luật môi trường

Environment Law

3

Doãn Hồng Nhung

TS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Lê Kim Nguyệt

ThS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

45

BSL2003

Luật lao động

Labour Law

3

Lê Thị Hoài Thu

PGS. TS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Nguyễn Lê Thu

ThS

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

46.

INL2004

Công pháp quốc tế

Intetnational law



3

Nguyễn Bá Diến

PGS.TS

Luật quốc tế

Khoa Luật

Lê Văn Bính

TS. GVC

Luật quốc tế

Khoa Luật

Nguyễn Lan Nguyên

TS. GVC

Công pháp QT

Khoa Luật

Đào Thị Thu Hường

ThS

Công pháp QT

Khoa Luật

Nguyễn Thị Xuân Sơn

ThS

Công pháp QT

Khoa Luật

Nguyễn Tiến Vinh

ThS

Luật quốc tế

Khoa Luật

Nguyễn Hùng Cường

ThS

Luật quốc tế

Khoa Luật

47.

INL2006

Tư pháp quốc tế

(Private interational law)




3

Nguyễn Bá Diến

PGS. TS

Luật quốc tế

Khoa Luật

Nguyễn Tiến Vinh

ThS

Luật quốc tế

Khoa Luật

Nguyễn Hùng Cường

ThS

Công pháp QT

Khoa Luật

48

BSA2052

Thanh toán quốc tế

(International clearing)



2

Hà Văn Hội

TS

Kinh tế

Khoa Quản trị kinh doanh – Học viện Bưu chính viễn thông

49

CIL3002

Pháp luật về sở hữu trí tuệ (Intellectual property law)

2

Nguyễn Thị Quế Anh

TS. GVC

Luật dân sự; Pháp luật sở hữu trí tuệ

Khoa Luật -ĐHQGHN

50

BSL2009

Luật an sinh xã hội

Social Security Law

2

Lê Thị Hoài Thu

PGS. TS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Nguyễn Thị Hiền Phương

TS.

Luật Kinh tế

ĐH Luật Hà Nội

51

BSL2010

Pháp luật thị trường chứng khoán

Securities Law

2

Lê Thị Thu Thủy

PGS. TS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

52

BSL1009

Pháp luật về thị trường bất động sảnLaw on Real Estate Markets

2

Doãn Hồng Nhung

TS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

53

BSL2023

Quản trị công ty

Corporate Governance

2

Trần Anh Tú

ThS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Nguyễn Trọng Điệp

ThS. GVC

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Bùi Nguyên Khánh

TS.

Luật Kinh tế

Viện Nhà nước và Pháp luật

54

BSL3025

Hợp đồng mua bán hàng hóa

Law of Sale Contract

2

Ngô Huy Cương

PGS.TS. GVC

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Trần Anh Tú

ThS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Nguyễn Trọng Điệp

ThS. GVC

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

55

BSL2011

Pháp luật tài chính doanh nghiệp

Corporate Finance Law

2

Nguyễn Thị Lan Hương

TS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

56

BSL2024

Luật môi trường quốc tế International Environment Law

2

Doãn Hồng Nhung

TS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Lê Kim Nguyệt

ThS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Vũ Quang

TS.

Luật Kinh tế

Đại học Bách khoa Hà Nội

57

BSL2008

Luật cạnh tranh (Competition Law)

2

Trần Anh Tú

ThS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Nguyễn Trọng Điệp

ThS. GVC

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

58

BSL2026

Kỹ năng tư vấn pháp luật

Legal Consultancy Skill

2

Ngô Huy Cương

PGS.TS.GVC

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

59

BSL2025

Kỹ năng tư vấn tài chính kế toán

Accounting Finance Consultancy Skill

2

Nguyễn Thị Lan Hương

TS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

60

BSL3045

Kỹ năng giải quyết tranh chấp lao động và đình công

Labour Disputes and Strike Resolution Skill

2

Lê Thị Hoài Thu

PGS. TS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Nguyễn Hữu Chí

PGS. TS.

Luật Kinh tế

ĐH Luật Hà Nội

61

BSL2030

Kỹ năng giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng

Credit Contract Disputes Resolution Skill

2

Lê Thị Thu Thủy

PGS. TS. GVC

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Đỗ Minh Tuấn

ThS.

Luật Kinh tế

Công ty Luật TNHH Châu Á

62

BSL2027

Kỹ năng giải quyết tranh chấp đất đai (Land Disputes Resolution)

2

Doãn Hồng Nhung

TS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN



63

BSL2028

Pháp luật về đánh giá tác động môi trường ,(Evaluation of Environmental Impacts Law)

2

Doãn Hồng Nhung

TS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Lê Kim Nguyệt

ThS.

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN

Vũ Quang

TS.

Luật Kinh tế

Đại học Bách khoa Hà Nội

64

BSL3040

Pháp luật về bảo hiểm tiền gửi (Law on Deposit Insurance)

2

Lê Thị Thu Thủy

PGS. TS. GVC

Luật Kinh tế

Khoa Luật, ĐHQGHN




Каталог: sites -> default -> files
files -> BÁo cáo quy hoạch vùng sản xuất vải an toàn tỉnh bắc giang đẾn năM 2020 (Thuộc dự án nâng cao chất lượng, an toàn sản phẩm nông nghiệp và phát triển chương trình khí sinh học ) Cơ quan chủ trì
files -> Mẫu tkn1 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐĂng ký thất nghiệP
files -> BỘ TÀi chính —— Số: 25/2015/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc TỜ khai của ngưỜi hưỞng trợ CẤP
files -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO –––– Số: 40
files -> BỘ y tế CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
files -> Mẫu số 1: Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2003/tt-blđtbxh ngày 22 tháng 9 năm 2003 của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội Tên đơn vị Số V/v Đăng ký nội quy lao động CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> CỦa bộ XÂy dựng số 04/2008/QĐ-bxd ngàY 03 tháng 4 NĂM 2008 VỀ việc ban hành “quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựNG”

tải về 1.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương