- Thư viện Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn tại 2 cơ sở có đủ sách giáo trình và tài liệu tham khảo trong danh mục như mục 12.2
- Phòng tư liệu Khoa có khoảng 6.500 đầu sách tham khảo trong đó sách tiếng Anh hơn 300 đầu sách và 17 đầu tạp chí chuyên ngành trong và ngoài nước với trên 60.000 trang tài liệu tham khảo được chia làm 12 thư mục.
- Sinh viên năm thứ nhất, thứ hai và thứ ba học tại cơ sở Linh Trung - Thủ Đức, sinh viên năm thứ 4 học tại cơ sở Đinh Tiên Hoàng. Phòng học của sinh viên do Nhà trường cung cấp theo thời khóa biểu và số lượng sinh viên mỗi lớp học, môn học.
- Phòng quản trị thiết bị cung cấp máy chiếu và laptop theo yêu cầu của giảng viên từng môn học, buổi học.
- Các thiết bị: laptop, máy vi tính bàn, projector,… đều được bảo trì định kỳ nhằm tăng tuổi thọ và hiệu suất sử dụng.
Hiện nay, chuyên ngành Khảo cổ học đang sử dụng các giáo trình và tài liệu tham khảo của các nhà nghiên cứu, khoa học trong và ngoài nước, trong đó, bộ môn đã xuất bản được các giáo trình và nhiều sách chuyên khảo riêng.
STT
|
Tên giáo trình, sách, bài tạp chí - kỷ yếu
|
Tác giả
|
Nhà XB
|
Mã thư viện
|
Thư viện
|
1
|
America's past: A new world archaeology, 1973
|
Thomas C. Patterson
|
Foresman
|
P4(7) A512
|
ĐHKHXH & NV
|
2
|
An introduction to modern archeology, 1972
|
Ned Woodall, J.
|
Schenkman publ
|
P4d I-61
|
ĐHKHXH & NV
|
3
|
Ancient Egypt : the great discoveries: a year-by-year chronicle, 2000
|
Nicholas Reeves
|
Thames & Hudson
|
932 R3321C
|
TT ĐHQG-HCM
|
4
|
Approach to archaeology, 1965
|
Stuart Piggott
|
McGraw - Hill Book
|
P4d A646
|
ĐHKHXH & NV
|
5
|
Archaeological studies in Szechwan, 1957
|
Chêng Tê - K'Un
|
Cambridge University
|
P4(5Tq) A669
|
ĐHKHXH & NV
|
6
|
Archaeology: A brief introduction, 1988
|
Brian M. Fagan
|
Foresman
|
P4d A669
|
ĐHKHXH & NV
|
7
|
Archaeology & colonialism : Cultural contact from 5000 B.C. to the present, 2004
|
Chris Gosden
|
Cambridge Univeristy
|
325
|
TT ĐH QG-HCM
|
8
|
Archaeology and prehistory, 2001
|
Pam J. Crabtree, Crabtree, Douglas V. Campana
|
McGraw-Hill
|
930
|
TT ĐH QG-HCM
|
9
|
P4(0) A669
|
ĐHKHXH & NV
|
10
|
Archaeology in China / Vol.1: Prehistoric China, 1959.
|
Chêng Tê - K'Un ,
|
|
P4(5Tq)2 A669
|
ĐHKHXH & NV
|
11
|
Archaeology on film : A comprehensive guide to audio - visual materials, 1983
|
|
AIA
|
P4 A669
|
ĐHKHXH & NV
|
12
|
Archaeology : The key concepts, 2005
|
Colin Renfrew and Paul Bahn
|
Routledge
|
930
|
TT ĐHQG-HCM
|
13
|
Archaeology : Theories, methods, and practice, 2000
|
Colin Renfrew, Paul Bahn
|
Thames and Hudson
|
930
|
TT ĐHQG-HCM
|
14
|
|
|
|
P4 A668
|
ĐHKHXH & NV
|
15
|
Art and archaeology of ancient Korea, 1986
|
Kim Won-Yong
|
The Taekwang
|
P4(5)3-41+W03(5)A784
|
ĐHKHXH & NV
|
16
|
Ascentto civilization: The archaeology of early man, 1984
|
|
Alfred A. Knopf
|
P4 A811
|
ĐHKHXH & NV
|
17
|
Avenues to antiqity, 1976
|
Brian M. Fagan
|
W. H. freeman
|
P4 A951
|
ĐHKHXH & NV
|
18
|
Báo cáo khai quật di tích khảo cổ Bàu Sen, 1994
|
Nguyễn Văn Long, Lưu Văn Du
|
|
V – KC 27
|
Khoa Lịch Sử
|
19
|
Báo cáo khai quật di tích khảo cổ Suối Cả (Đồng Nai), 1994
|
Nguyễn Văn Long , Lưu Văn Du
|
|
V – KC 38
|
Khoa Lịch Sử
|
20
|
Bảo tàng – Di tích Một số vấn đề lý luận và thực tiễn, 2007
|
Nguyễn Đình Thanh (CB)
|
Văn hoá thông tin
|
V-KC P03
|
Khoa Lịch Sử
|
21
|
Bảo tàng lịch sử Việt Nam Tp.HCM, 1996
|
Nhiều tác giả
|
Hồ Chí Minh
|
V – KC 31
|
Khoa Lịch Sử
|
22
|
Bảy mươi kỳ quan thế giới cổ đại : Quá trình kiến tạo những kiến trúc vĩ đại, 2003
|
Chris Scarre biên soạn
|
Mỹ thuật
|
P4(0)3-42 B112M
|
ĐHKHXH & NV
|
23
|
Bí ẩn của lòng đất, 1999
|
Hoàng Văn Khoán
|
|
P4ô +P4
(1)2/4-4 B300Â
|
ĐHKHXH & NV
|
24
|
Bình Dương Danh lam cổ tự, 2008
|
|
Hội Khoa học Lịch sử Bình Dương
|
N 03
|
Khoa Lịch Sử
|
25
|
Bronze vessels of Ancient China in the Avery brundage collection, 1977
|
René - Yvon Lefebvre
De Argencé
|
Asian Art museum
|
P4(5Tq)3-41 B863
|
ĐHKHXH & NV
|
26
|
Các di tích hậu kỳ đá cũ và sơ kỳ đá mới ở Quảng Tây Trung Quốc trong mối quan hệ với Bắc Việt Nam, 2008
|
Trình Năng Chung.
|
KHXH
|
P4(5T4)1C101D
|
ĐHKHXH & NV
|
27
|
Các văn hóa trước Hòa Bình và Hòa Bình ở Bắc Đông Dương, 1993
|
Trần Quốc Trị
|
|
P4(575)-4C101V
|
ĐHKHXH & NV
|
28
|
Chùa Giác Lâm di tích lịch sử – văn hóa, 2008
|
Trần Hồng Liên
|
KHXH
|
V – KC 42
|
Khoa Lịch Sử
|
29
|
Cổ Loa trung tâm hội tụ văn minh sông Hồng
|
Hoàng Văn Khoán, Lại Văn Tới,
Nguyễn Lâm Anh Tuấn.
|
|
P4(1-2H)-4 C450L
|
ĐHKHXH & NV
|
30
|
Cơ sở khảo cổ học, 1978
|
Trần Quốc Vượng, Hà Văn Tấn, Diệp Đình Hoa
|
ĐH&TH học chuyên nghiệp
|
V-KC P02
|
Khoa Lịch Sử
|
31
|
Cơ sở khảo cổ học, 2009
|
Hán Văn Khẩn (chủ biên)
|
ĐHQG Hà Nội
|
P4(1) C460S
|
ĐHKHXH & NV
|
32
|
Cổ vật gốm sứ Việt Nam đặt làm tại Trung Hoa, 2006
|
Phạm Hy Tùng.
|
Văn hóa Sài Gòn
|
930.1 P534T
|
TT ĐH QG-HCM
|
33
|
Cổ vật huyền bí, 2006
|
Vũ Kim Lộc
|
Thế giới
|
930.1 V986L
|
TT ĐH QG-HCM
|
34
|
Con đường tơ lụa : Bút ký, 2008
|
Xa Mộ Kỳ ; Nguyễn Phố dịch
|
Trẻ
|
895
|
TT ĐH QG-HCM
|
35
|
Công xưởng và kỹ thuật chế tạo đồ trang sức bằng đá thời đại đồng thau ở Việt Nam, 1996
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
KHXH
|
P4(1)4-4 C455X
|
ĐHKHXH & NV
|
36
|
Di chỉ của nền văn minh xưa : Đi tìm nền văn minh đã mất, 2004
|
Trương Bích ; Đoàn Như Trác dịch
|
Công an nhân dân
|
930.1 T871B
|
TT ĐH QG-HCM
|
37
|
Di chỉ tiền sử Cái Bèo, đảo Cát Bà, 2009
|
Nguyễn Khắc Sử.
|
KHXH
|
P4(1)-41 D300C
|
ĐHKHXH & NV
|
38
|
Di tích Cát Tiên Lâm Đồng - lịch sử và văn hóa, 2006
|
Lê Đình Phụng
|
KHXH
|
P4(1)-41 D300T
|
ĐHKHXH & NV
|
39
|
Di tích khảo cổ học Bưng Bạc (Bà Rịa – Vũng Tàu), 1996
|
Phạm Đức Mạnh
|
KHXH
|
V – KC 19
|
Khoa Lịch Sử
|
40
|
|
|
|
P4(1-4BV)-4 D300T
|
ĐHKHXH & NV
|
41
|
Discovering our past : A brief introduction to archaeology, 2000
|
Wendy Ashmore, Robert J. Sharer
|
Mayfield Pub
|
930
|
TT ĐH QG-HCM
|
42
|
|
|
|
P4(0)32 D611
|
ĐHKHXH & NV
|
43
|
Древние культуры Серево - Восточной Азии , 1979
|
Н. Н. Диков.
|
Hayka
|
P4(5) Д73
|
ĐHKHXH & NV
|
44
|
Données archéologiques, 1976
|
Nguyen Khac Vien.
|
|
P4(1) D685
|
ĐHKHXH & NV
|
45
|
Đàn đá tiền sử Lộc Ninh, 2007
|
Phạm Đức Mạnh
|
ĐHQG TP HCM
|
V – KC 15
|
Khoa Lịch Sử
|
46
|
|
|
|
930.1 P534M
|
TT ĐH QG-HCM
|
47
|
|
|
|
P4(1)-41 Đ105Đ
|
ĐHKHXH & NV
|
48
|
Đặc điểm nhân chủng cư dân văn hóa Đông Sơn ở Việt Nam, 1996
|
Nguyễn Lân Cường
|
KHXH
|
V – KC 06
|
Khoa Lịch Sử
|
49
|
Địa danh văn hóa Việt Nam
|
Bùi Thiết.
|
|
P4(1) Đ301D
|
ĐHKHXH & NV
|
50
|
Địa điêm khảo cổ học Dốc Chùa, 1993
|
Đào Linh Côn, Nguyễn Duy Tỳ
|
KHXH
|
P4(1)-4 Đ301Đ
|
ĐHKHXH & NV
|
51
|
Định Lăng một cuộc bể dâu, 2001
|
Dương Sĩ, Nhạc Nam; Đỗ Quyên dịch.
|
Thế giới
|
P4(5T4)4-4 Đ312L
|
ĐHKHXH & NV
|
52
|
Đồ sứ ký kiểu thời Nguyễn = sinoVietnamese porcelains during the Nguyễn period, 2008
|
Trần Đức Anh Sơn.
|
ĐHQG Hà Nội
|
P4(1)5 Đ450S
|
ĐHKHXH & NV
|
53
|
Đồ thủy tinh ở Việt Nam, 1996
|
Nguyễn Trường Ký
|
KHXH
|
V – KC 13
|
Khoa Lịch Sử
|
54
|
Đồi mồi các hoạt động bảo tàng, 1988
|
Bảo tàng cách mạng Việt Nam
|
Hà nội
|
V – KC 30
|
Khoa Lịch Sử
|
55
|
Đồng Nai di tích văn hóa, 1993
|
Bảo tàng Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
V – KC 32
|
Khoa Lịch Sử
|
56
|
Early man projectile points in the Southwest, 1965
|
Kenneth Honea.
|
Museum of New Mexico
|
P4(0)-41 E11
|
ĐHKHXH & NV
|
57
|
Europe before history, 1998
|
Kristian Kristiansen
|
Cambridge University
|
936 K9291K
|
TT ĐH QG-HCM
|
58
|
Этнографы рассказывают, 1978.
|
|
Hayka
|
P4(0)31 Д61
|
ĐHKHXH & NV
|
59
|
Exploring the city : Inquiries toward an Urban anthropolody / . Vol. 1
|
ULF Hannerz
|
|
930.1 R821S
|
TT ĐH QG-HCM
|
60
|
|
|
|
P4 E96
|
ĐHKHXH & NV
|
61
|
Gods, graves and scholars : The story of archeology, 1958
|
C.W. Ceram; E. B. Garside dịch
|
Alfred A. Kope
|
P4d G589
|
ĐHKHXH & NV
|
62
|
Gốm cổ Champa Bình Định, 2008
|
Đinh Bá Hòa
|
KHXH
|
V – KC 45
|
Khoa Lịch Sử
|
62
|
Gốm Lái Thiêu, 2009
|
Huỳnh Ngọc Trảng (Cb)
|
|
V – KC 46
|
Khoa Lịch Sử
|
64
|
Gốm Việt Nam, 1999
|
|
Trẻ
|
V – KC 34
|
Khoa Lịch Sử
|
65
|
Gốm Việt Nam từ đất nung đến sứ, 2004
|
Trần Khánh Chương
|
Mỹ thuật
|
V – KC 14
|
Khoa Lịch Sử
|
66
|
Good digging : The story of archaeology
|
Dorothy, Joseph Samachson.
|
|
P4d G646
|
ĐHKHXH & NV
|
67
|
Hành trình văn hóa tiền sử Việt Nam, 2007
|
Bùi Vinh
|
KHXH
|
P4(1)2/3 H107T
|
ĐHKHXH & NV
|
68
|
Hoàng Thành Thăng Long (Thang Long imperial citadel), 2006
|
Tống Trung Tín
|
VHTT
|
P4(1-2H) H407T
|
ĐHKHXH & NV
|
69
|
Images of the past, 2001
|
T. Douglas Price,
Gary M. Feinman
|
Mayfield Pub
|
930.1 P9451T
|
TT ĐH QG-HCM
|
70
|
|
|
|
P4 I-31
|
ĐHKHXH & NV
|
71
|
In the beginning : An introduction to archaeology
|
Brian M. Fagan.
|
|
P4d I-35
|
ĐHKHXH & NV
|
72
|
Iou ajia no kodai bunka
|
Ishi No Hironobu.
|
|
P4(54)-7 I-64
|
ĐHKHXH & NV
|
73
|
Kamigami no sei kai = Underworld. Shou
|
Graham Hancok.
|
|
P4(0) K15
|
ĐHKHXH & NV
|