STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Chuyên ngành
|
Học hàm, học vị
|
Năm đạt HV
|
Môn học phụ trách
|
1
|
Phạm Đức Mạnh
|
1954
|
Khảo cổ học
|
PGS. TS
|
1991
|
- Cơ sở khảo cổ học
- Các nền văn hóa tiền sử và sơ sử ở các tỉnh phía nam VN
- Khảo cổ học Đông Nam Á
- Khảo cổ học VN ngày nay
- Các phương pháp nghiên cứu khảo cổ học
- KCH Óc Eo & Phù Nam
- LS khảo cổ học Thế giới
- Khảo cổ học biển - đảo Việt Nam
|
2
|
Đỗ Ngọc Chiến
|
1982
|
KCH
|
Thạc sĩ
|
2010
|
- Cơ sở khảo cổ học
- KCH thời đại đồ Đồng
- Các nền văn hóa tiền sử và sơ sử ở các tỉnh phía Nam Việt Nam
- Điền dã khảo cổ học
- Thành cổ Việt Nam
|
3
|
Phạm Thị Ngọc Thảo
|
1972
|
Khảo cổ học
|
Thạc sĩ
|
2010
|
- Khảo cổ học Champa
- Khảo cổ học Óc Eo & Phù Nam
- Khảo cổ học lịch sử VN
- LS khảo cổ học Thế giới
|
4
|
Võ Thị Ánh Tuyết
|
1985
|
Khảo cổ học
|
Thạc sĩ
|
2011
|
- Cơ sở khảo cổ học
- Các nền văn hóa tiền sử và sơ sử ở các tỉnh phía bắc VN
- Khảo cổ học thời đại đồ Sắt
|
5
|
Hà Thị Kim Chi
|
1985
|
Khảo cổ học
|
Thạc sĩ
|
2012
|
- Cơ sở khảo cổ học
- Khảo cổ học thời đại đồ Sắt
- Khảo cổ học Óc Eo và Phù Nam
|
6
|
Nguyễn Thị Hà
|
1973
|
Khảo cổ học
|
Thạc sĩ
|
2012
|
- KCH thời đại đồ Đá
- KCH thời đại đồ Sắt
- Vẽ kỹ thuật
- Địa chất kỷ thứ tư
|
7
|
Phí Ngọc Tuyến
|
1959
|
LSVN
|
Tiến sĩ
|
2005
|
- Cơ sở Bảo tàng học
- Cổ vật học - Quản lý cổ vật
- Tiền cổ học
- Gốm sứ học và Gốm sứ VN
- Kiến trúc và mỹ thuật VN
|
8
|
Nguyễn Ngọc Dung
|
1961
|
LSTG
|
PGS.TS
|
2000
|
- Phương pháp luận sử học
- Sử liệu học
- Lịch sử văn minh thế giới
|
9
|
Đỗ Thị Hạnh
|
1964
|
LSTG
|
Tiến sĩ
|
1999
|
- Lịch sử thế giới cận đại
- Lịch sử thế giới hiện đại
- Phương pháp luận sử học
- Lịch sử văn minh thế giới
|
10
|
Phan Văn Cả
|
1980
|
LSTG
|
Thạc sĩ
|
2008
|
- Lịch sử thế giới cận đại
- Lịch sử văn minh thế giới.
|
11
|
Hà Minh Hồng
|
1953
|
LSVN
|
PGS.
Tiến sĩ
|
1997
|
- Lịch sử Việt Nam cận đại.
- Lịch sử Việt Nam hiện đại.
- Phương pháp nghiên cứu lịch sử địa phương, lịch sử ngành nghề.
|
12
|
Nguyễn Đình Thống
|
1955
|
LSĐ
|
Tiến sĩ
|
1994
|
- Đường lối cách mạng của Đảng CS Việt Nam.
|
13
|
Phạm T. Ngọc Thu
|
1960
|
LSVN
|
Tiến sĩ
|
2008
|
- Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại.
- Luật Di sản văn hóa Việt Nam
- Làng xã Việt Nam truyền thống và hiện đại
|
14
|
Vũ Tình
|
1949
|
Triết học
|
PGS
Tiến sĩ
|
2000
|
- Phương pháp nghiên cứu khoa học.
- Những nguyên lý của chủ nghĩa Mac – Lênin
|
15
|
Trần Thuận
|
1957
|
LSVN
|
Tiến sĩ
|
2004
|
- Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại.
- Lịch sử tư tưởng Việt Nam
- Sử liệu học
|
16
|
Dương Kiều Linh
|
1962
|
LSĐ
|
Tiến sĩ
|
2001
|
- Đường lối cách mạng của Đảng CS Việt Nam.
- Tư tưởng Hồ Chí Minh.
|
17
|
Đặng Thị Minh Phượng
|
1980
|
TTHCM
|
Thạc sĩ
|
2008
|
- Tư tưởng Hồ Chí Minh.
- Đường lối cách mạng của Đảng CS Việt Nam.
|
18
|
Hoàng Văn Việt
|
1954
|
LSTG
|
PGS. Tiến sĩ
|
1993
|
- Các hình thái kinh tế - xã hội ở châu Á
|
19
|
Huỳnh Bá Lộc
|
1985
|
LSVN
|
Thạc sĩ
|
2010
|
- Lịch sử Việt Nam cận đại
- Lịch sử Việt Nam hiện đại
|
20
|
Lưu Văn Quyết
|
1980
|
LSVN
|
Thạc sĩ
|
2007
|
- Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại.
|
21
|
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
|
1981
|
LSVN
|
Thạc sĩ
|
2007
|
- Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại
|
22
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
1983
|
LSVN
|
Thạc sĩ
|
2009
|
- Lịch sử Việt Nam hiện đại.
|
23
|
Nguyễn Thị Lệ Thủy
|
1978
|
LSĐ
|
Thạc sĩ
|
2009
|
- Đường lối cách mạng của ĐCSVN
|
24
|
Nguyễn Thị Phương
|
1981
|
LSĐ
|
Thạc sĩ
|
2008
|
- Đường lối cách mạng của ĐCSVN.
|
25
|
Trần Thị Thu Lương
|
1958
|
LSVN
|
PGS, Tiến sĩ
|
1993
|
- Lịch sử Việt Nam cận đại.
- Làng xã Việt Nam - truyền thống & hiện đại
|
26
|
Trần Hùng
|
|
Triết học
|
Tiến sĩ
|
|
- Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin.
|
27
|
Ngô Tuấn Phương
|
1981
|
Triết học
|
Thạc sĩ
|
| |
28
|
Võ Thị Hoa
|
1961
|
TTHCM
|
Tiến sĩ
|
2007
|
- Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
29
|
Phạm Thị Phương
|
1982
|
LSVN
|
Thạc sĩ
|
2005
|
- Lịch sử Việt Nam hiện đại.
|
STT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Chuyên ngành
|
Học hàm, học vị
|
Năm đạt học vị
|
Môn học phụ trách
|
1
|
Cao Thu Nga
|
1982
|
Khảo cổ học
|
Th.S
|
2008
|
- Kiến trúc và mỹ thuật VN
|
2
|
Đặng Văn Thắng
|
1954
|
Khảo cổ học
|
PGS.
TS
|
1992
|
- Khảo cổ học Trung Quốc
- Gốm sứ học và Gốm sứ VN
- Khảo cổ học dưới nước
- Kiến trúc và mỹ thuật VN
- Khảo cổ học Ấn Độ
- Cổ vật học - Quản lý cổ vật
- KCH tín ngưỡng tôn giáo
|
3
|
Huỳnh Đức Thiện
|
|
LSVN
|
TS
|
| |
4
|
Lê Công Tâm
|
1958
|
Khảo cổ học
|
CN
|
1981
|
- KCH thời đại đồ Đồng
- Kch Đông Nam Á
- Những thành tựu KCH về nguồn gốc loài người
- Ứng dụng toán - tin học trong khảo cổ học
|
5
|
Lê Hữu Phước
|
1960
|
LSVN
|
Tiến sĩ
|
1996
|
- Phương pháp luận sử học.
- Sử liệu học
|
6
|
Ngô Tùng Lâm
|
1981
|
Địa lý
|
ThS
|
|
- Môi trường và phát triển
|
7
|
Nguyễn Anh Thường
|
|
Triết
|
ThS
|
|
- Logic học đại cương
- Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
8
|
Nguyễn Khắc Cảnh
|
1957
|
DTH
|
TS
|
2000
|
- Nhân chủng học
|
9
|
Phạm Thị Thùy Trang
|
|
XHH
|
ThS
|
|
- Thống kê cho khoa học xã hội
|
10
|
Thành Phần
|
1954
|
DTH
|
PGS.
TS
|
1990
|
- Lịch sử văn minh Chămpa
|
11
|
Trần Tịnh Đức
|
1954
|
LSTG
|
Cử nhân
|
1979
|
- Nhập môn Quan hệ quốc tế
|
12
|
Trần Thị Mai
|
1963
|
LSVN
|
PGS, Tiến sĩ
|
1999
|
- Những giá trị văn hóa tinh thần truyền thống dân tộc VN
- Lịch sử VN cổ - trung đại
- Cơ sở văn hóa Việt Nam
- Địa lý học lịch sử VN
|
13
|
Vũ Văn Gầu
|
1954
|
Triết
|
PGS, TS
|
1995
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác – Lênin
|
14
|
Đỗ Bình Định
|
1953
|
LSĐ
|
Thạc sĩ GVC
|
1997
|
- Đường lối cách mạng của Đảng CS Việt Nam
|
15
|
Nghiêm Kỳ Hồng
|
1946
|
Lưu trữ
|
TS
|
2004
|
- Lưu trữ học đại cương
|
16
|
Phan Đình Nham
|
1943
|
Lưu trữ
|
Tiến sĩ
|
1979
|
- Lưu trữ học đại cương
|
17
|
Phạm Hữu Mý
|
1953
|
Khảo cổ học
|
TS
|
1995
|
- Khảo cổ học Champa
|