Học kỳ
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Tín chỉ
|
Tổng cộng
|
Lý thuyết
|
Thực hành/ TN
|
Khác (nếu có)
|
I
|
|
Các môn chung do Phòng Đào tạo thiết kế
|
|
|
|
|
II
(6 tín chỉ cơ sở ngành)
|
|
Các môn chung do Phòng Đào tạo thiết kế
|
|
|
|
|
LSU…
|
Phương pháp luận sử học
|
04
|
|
|
|
LUU018
|
Lưu trữ học đại cương
|
02
|
|
|
|
III (14 tín chỉ cơ sở ngành)
|
|
Các môn chung do Phòng Đào tạo thiết kế
|
|
|
|
|
LSU158
|
Sử liệu học
|
02
|
|
|
|
LUU004
|
Cơ sở Bảo tàng học
|
02
|
|
|
|
LSU015
|
Cơ sở Khảo cổ học
|
02
|
|
|
|
LSU114
|
Lịch sử thế giới cổ - trung đại
|
04
|
|
|
|
LSU107
|
Lịch sử VN cổ - trung đại
|
04
|
|
|
|
IV (18 tín chỉ cơ sở ngành)
|
LSU207
|
Lịch sử thế giới cận đại
|
04
|
|
|
|
LSU113
|
Lịch sử Việt Nam cận đại
|
04
|
|
|
|
LSU208
|
Lịch sử thế giới hiện đại
|
04
|
|
|
|
LSU115
|
Lịch sử Việt Nam hiện đại
|
04
|
|
|
|
LSU201
|
Nhập môn quan hệ quốc tế
|
02
|
|
|
|
V
(10 tín chỉ bắt buộc + 8 tín chỉ tự chọn)
|
LSU069
|
Khảo cổ học thời đại đồ Đá
|
02
|
|
|
|
LSU070
|
Khảo cổ học thời đại đồ Đồng
|
02
|
|
|
|
LSU071
|
Khảo cổ học thời đại đồ Sắt
|
02
|
|
|
|
LSU006
|
Các nền văn hóa tiền sử và sơ sử ở các tỉnh phía Bắc Việt Nam
|
02
|
|
|
|
LSU007
|
Các nền văn hóa tiền sử và sơ sử ở các tỉnh phía Nam Việt Nam
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
VI
(10 tín chỉ bắt buộc + 8 tín chỉ tự chọn)
|
LSU063
|
Khảo cổ học Đông Nam Á
|
02
|
|
|
|
LSU061
|
Khảo cổ học Chămpa
|
02
|
|
|
|
LSU068
|
Khảo cổ học Óc Eo và Phù Nam
|
02
|
|
|
|
LSU008
|
Các phương pháp nghiên cứu khảo cổ học
|
02
|
|
|
|
LSU052
|
Gốm sứ học và gốm sứ Việt Nam
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
VII (12 TC bắt buộc+6TC tự chọn)
|
LSU039
|
Điền dã khảo cổ học
|
02
|
|
|
|
LSU074
|
Khảo cổ học Việt Nam ngày nay
|
02
|
|
|
|
LSU065
|
Khảo cổ học lịch sử Việt Nam
|
02
|
|
|
|
LSU076
|
Kiến trúc và mỹ thuật VN
|
02
|
|
|
|
LSU165
|
Thực tập chuyên ngành
|
04
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
VIII (14 tín chỉ tự chọn
/Khóa luận tốt nghiệp)
|
LSU075
|
Khóa luận tốt nghiệp (áp dụng cho SV có học lực giỏi, khá)
|
10
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|