-
Phân phối theo học kỳ
|
|
|
Học kỳ
|
Total
|
ĐVHT
|
PM
|
HOA SEN
|
Ghi chú
|
|
|
|
Total
|
LT
|
BT
|
TH
|
|
|
|
1
|
273
|
19
|
130
|
273
|
143
|
0
|
130
|
|
|
|
|
2
|
250
|
16
|
182
|
250
|
145
|
0
|
105
|
|
|
|
|
3
|
247
|
19
|
208
|
247
|
143
|
0
|
104
|
|
|
|
|
4
|
273
|
18
|
234
|
273
|
169
|
0
|
104
|
|
|
|
|
5
|
247
|
16
|
208
|
247
|
156
|
0
|
91
|
|
|
|
|
6 (Thực tập tốt nghiệp)
|
13 tuần
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Total
|
1290
|
100
|
962
|
1290
|
756
|
0
|
534
|
|
| -
Học Kỳ 1
|
STT
|
MSMH
|
Tên môn học của Hoa Sen
|
Total
|
ĐVHT
|
PM
|
HOA SEN
|
Liên kết(*)
|
Ghi chú
|
Total
|
LT
|
BT
|
TH
|
1
|
TINV106KV01
|
Tin học văn phòng 1
|
52
|
3
|
52
|
52
|
26
|
0
|
26
|
|
|
2
|
HOA102KV01
|
Mỹ thuật cơ bản
|
65
|
5
|
0
|
65
|
26
|
0
|
39
|
|
|
3
|
HOA225KV01
|
Nghệ thuật quảng cáo
|
39
|
3
|
0
|
39
|
26
|
0
|
13
|
|
|
4
|
ANH209KV01
|
Anh văn tin học
|
39
|
3
|
0
|
39
|
26
|
0
|
13
|
|
|
5
|
HOA203KV01
|
Thiết kế đồ họa trên máy tính
|
78
|
5
|
78
|
78
|
39
|
0
|
39
|
|
|
Total
|
273
|
19
|
130
|
273
|
143
|
0
|
130
|
|
| -
Học Kỳ 2
|
STT
|
MSMH
|
Tên môn học của Hoa Sen
|
Total
|
ĐVHT
|
PM
|
HOA SEN
|
Liên kết(*)
|
Ghi chú
|
Total
|
LT
|
BT
|
TH
|
1
|
HOA202KV02
|
Thiết bị và công cụ xử lý ảnh (Photoshop + scanner)
|
78
|
5
|
78
|
78
|
39
|
0
|
39
|
|
|
2
|
HOA205KV02
|
Chế bản điện tử
|
65
|
4
|
65
|
65
|
39
|
0
|
26
|
|
|
3
|
HOA204KV02
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
65
|
4
|
39
|
65
|
39
|
0
|
26
|
|
|
4
|
DC117DV01
|
Kỹ năng giao tiếp
|
42
|
3
|
0
|
42
|
28
|
0
|
14
|
|
|
Total
|
250
|
16
|
182
|
250
|
145
|
0
|
105
|
|
| -
Học Kỳ 3
|
STT
|
MSMH
|
Tên môn học của Hoa Sen
|
Total
|
ĐVHT
|
PM
|
HOA SEN
|
Liên kết(*)
|
Ghi chú
|
Total
|
LT
|
BT
|
TH
|
1
|
HOA103KV01
|
Typography và kỹ thuật tách màu xuất film
|
39
|
3
|
0
|
39
|
26
|
0
|
13
|
|
|
2
|
HOA224KV02
|
Thiết kế bản vẽ kỹ thuật (AutoCad)
|
65
|
4
|
65
|
65
|
39
|
0
|
26
|
|
|
3
|
HOA207KV02
|
Kỹ thuật thiết kế Web (Dreamweaver)
|
65
|
4
|
65
|
65
|
39
|
0
|
26
|
|
|
4
|
HOA301KV01
|
Thiết kế hình ảnh 3 chiều (3DS Max)
|
78
|
5
|
78
|
78
|
39
|
0
|
39
|
|
|
5
|
HOA206KV01
|
Đồ án môn học (6 tuần)
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Total
|
247
|
19
|
208
|
247
|
143
|
0
|
104
|
|
| -
Học Kỳ 4
|
STT
|
MSMH
|
Tên môn học của Hoa Sen
|
Total
|
ĐVHT
|
PM
|
HOA SEN
|
Liên kết(*)
|
Ghi chú
|
Total
|
LT
|
BT
|
TH
|
1
|
HOA210KV02
|
Kỹ thuật viết kịch bản
|
39
|
3
|
0
|
39
|
39
|
0
|
0
|
|
|
2
|
HOA304KV02
|
Công cụ lập trình Multimedia
(Director, Lingo)
|
65
|
4
|
65
|
65
|
39
|
0
|
26
|
|
|
3
|
HOA302KV01
|
Thiết kế hình ảnh 3 chiều nâng cao 3DS Max
|
78
|
5
|
78
|
78
|
39
|
0
|
39
|
|
|
4
|
HOA209KV01
|
Tổng hợp âm thanh và hình ảnh (+TT sound card, wave, midi)
|
39
|
3
|
39
|
39
|
26
|
0
|
13
|
|
|
5
|
HOA208KV02
|
Thiết kế hình động (Flash)
|
52
|
3
|
52
|
52
|
26
|
0
|
26
|
|
|
Total
|
273
|
18
|
234
|
273
|
169
|
0
|
104
|
|
|
-
Học Kỳ 5
|
STT
|
MSMH
|
Tên môn học của Hoa Sen
|
Total
|
ĐVHT
|
PM
|
HOA SEN
|
Liên kết(*)
|
Ghi chú
|
Total
|
LT
|
BT
|
TH
|
1
|
HOA313KV01
|
Thiết kế 3D với Autodesk Maya và Zbrush
|
78
|
5
|
78
|
78
|
39
|
0
|
39
|
|
|
2
|
HOA303KV02
|
Kỹ xảo điện ảnh (Thực tập video capture+ morphing+ warping)
|
65
|
4
|
65
|
65
|
39
|
0
|
26
|
|
|
3
|
HOA106KV01
|
Kỹ thuật Camera
|
39
|
3
|
0
|
39
|
39
|
0
|
0
|
|
|
4
|
HOA305KV02
|
Kỹ thuật dựng hình Premiere
|
65
|
4
|
65
|
65
|
39
|
0
|
26
|
|
|
Total
|
247
|
16
|
208
|
247
|
156
|
0
|
91
|
|
| -
Học Kỳ 6
|
STT
|
MSMH
|
Tên môn học của Hoa Sen
|
Total
|
ĐVHT
|
PM
|
HOA SEN
|
Liên kết(*)
|
Ghi chú
|
Total
|
LT
|
BT
|
TH
|
1
|
HOA901KV01
|
Thực tập tốt nghiệp (*)
|
13 tuần
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày tháng năm 2010 Ngày tháng năm 2010 Ngày tháng năm 2010
Duyệt Thông qua Người xây dựng chương trình
ThS. Đỗ Sỹ Cường ThS. Lâm Bửu Long Phan Thị Kiều My
Phó Hiệu trưởng Trưởng khoa CNCT
CTĐT KTV Ngành Đồ họa Multimedia (Khóa 2010 – 2012) Trang /
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |