ISO 15798:2013
Vụ TTB&CTYT
|
2016
|
2017
|
|
|
|
| -
|
|
Quy định các đặc điểm và phương pháp thử tương ứng cho, cobalt-crom molypden hợp kim đúc để sử dụng trong sản xuất các phẫu thuật cấy ghép.
| ISO 5832-4:2014 |
Vụ TTB&CTYT
|
2016
|
2017
|
|
|
|
|
-
|
|
Thiết bị cấy ghép phẫu thuật – vật liệu kim loại – phần 5: sản phẩm từ hợp kim cobalt, chrom, tungsten và ni ken
| ISO 5832-5:2005 |
Vụ TTB&CTYT
|
2016
|
2017
|
|
|
|
|
-
|
|
Cấy ghép tim mạch – Thiết bị nội mạch – Phần 3: Bộ lọc tĩnh mạch chủ
|
ISO 25539-3:2011
|
Vụ TTB&CTYT
|
2016
|
2017
|
|
|
|
|
-
|
|
Cấy ghép tim mạch – Thiết bị nội mạch - Stent mạch máu
|
ISO 25539-2:2012
|
Hội TBYTVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Bóng nong mạch PTCA
|
Xây dựng mới
tham khảo ISO 10555-4
|
Hội TBYTVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Bóng nong mạch phủ thuốc
|
Xây dựng mới
tham khảo ISO 10555-4
|
Hội TBYTVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Kim luồn tĩnh mạch -
|
Xây dựng mới
|
Hội TBYTVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Tủ an toàn sinh học
|
Xây dựng mới
|
Hội TBYTVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Thiết bị xử lý chất thải phòng thí nghiệm y tế
|
Xây dựng mới
|
Hội TBYTVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Xây dựng mới
|
Hội TBYTVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu cầm tay
|
Xây dựng mới
|
Hội TBYTVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu để bàn
|
Xây dựng mới
|
Hội TBYTVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Máy điện tim cầm tay
|
Xây dựng mới
tham khảo 7303-2-25 : 2003 (IEC 601-2-25)
|
Hội TBYTVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Máy điện tim để bàn
|
Xây dựng mới
tham khảo 7303-2-25 : 2003 (IEC 601-2-25)
|
Hội TBYTVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Bơm tiêm điện
|
Xây dựng mới
|
Hội TBYTVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Thiết bị tiệt trùng tự động
|
Soát xét TCVN
6792 : 2001
|
Hội TBYTVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Tủ sấy tiệt trùng
|
Soát xét TCVN 6791 : 2001
|
Hội TBYTVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Tủ ấm
|
Xây dựng mới
|
Hội TBYTVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Dao mổ điện cao tần
|
Xây dựng mới
Tham khảo IEC 60601-2-2
|
Hội TBYTVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2
|
Xây dựng mới
Tham khảo
(IEC 60601-2-22)
|
Hội TBYTVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Dây dẫn chẩn đoán - PTCA/PTA
|
Xây dựng mới
|
Hội TBYTVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Dây dẫn can thiệp - Diagnostic guidewire
|
Xây dựng mới
Tham khảo
ISO 11070: 2014
|
Hội TBYTVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Ống thông dẫn đường - Guiding catheter
|
Xây dựng mới
|
Hội TBYTVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
-
|
|
Ống nội khí quản - Endotracheal tube
|
Xây dựng mới
|
Hội TBYTVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
|
NGUYÊN LIỆU HÓA DƯỢC
|
|
-
|
|
Acarbose
|
Xây dựng mới
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Amylase
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Carmelose
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Gemfibrozil
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Medroxyprogesteron acetat
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Meropenem trihydrat
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Mesalazin
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Metoprolol succinat
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Metoprolol tartrat
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Moxifloxacin hydroclorid
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Natri hydroxyd
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Nước siêu tinh khiết
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Pancreatin
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Ribavirin
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Sertralin hydrochlorid
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Simethicon
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Spironolacton
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Valsartan
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Bột pha hỗn dịch uống sucrafat
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Bột pha tiêm cefepim
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Bột pha tiêm meropenem
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Nang celecoxib
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Nang gemfibrozil
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Nang nifuroxazid
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Nang tramadol
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Thuốc nhỏ mắt moxifloxacin
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Thuốc tiêm celecoxib
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén abacavir
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén acarbose
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén celecoxib
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén gemfibrozil
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén lopinavir + ritonavir
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén metoprolol tartrat
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén moxifloxacin
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén nhai sucrafat
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén ribavirin
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén spironolacton
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén tamoxifen
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén valsartan
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén giải phóng kéo dài felodipin
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2016
|
2017
|
|
|
|
AN TOÀN THỰC PHẨM
|
-
|
|
Các phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật và sản phẩm biến đổi gen – Các phương pháp định lượng dưa trên acid nucleic
|
Chấp nhận IS/ISO 21570 2005
|
Viện KN ATVSTPQG
|
1/2016
|
12/2016
|
|
|
|
-
|
|
Định lượng E.coli và coliform. Phần 1 – Phương pháp màng lọc áp dụng cho nền mẫu có số lượng vi khuẩn thấp.
|
Chấp nhận ISO 9308-1:2014
|
Viện KNANVTPQG
|
1/2016
|
12/2016
|
|
|
|
-
|
|
Định lượng E.coli và coliform. Phần 2 – Phương pháp MPN.
|
Chấp nhận ISO 9308-2:2012
|
Viện KNANVTPQG
|
1/2016
|
12/2016
|
|
|
|
-
|
|
Xác định hàm lượng Hydrastine và Berberine. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV
|
Chấp nhận AOAC 2008.04
|
Viện KN ATVSTPQG
|
1/2016
|
12/2016
|
|
|
|
-
|
|
Xác định hàm lượng Alpha Lipoic acid bằng kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
|
USP 30 – Dietary Supplements
|
Viện KN ATVSTPQG
|
1/2016
|
12/2016
|
|
|
|
-
|
|
Xác định hàm lượng Silymarin bằng kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
|
USP 30 – Dietary Supplements
|
Viện KN ATVSTPQG
|
1/2016
|
12/2016
|
|
|
|
-
|
|
Xác định hàm lượng Valerenic acid bằng kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
|
USP 30 – Dietary Supplements
|
Viện KN ATVSTPQG
|
1/2016
|
12/2016
|
|
|
|
-
|
|
Xác định hàm lượng acid quinic, acid malic, acid citric. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV
|
Chấp nhận AOAC 986.13
|
Viện KN ATVSTPQG
|
2016
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Xác định chất chống oxy hóa phenolic. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV
|
Chấp nhận AOAC 983.15
|
Viện KN ATVSTPQG
|
2016
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Xác định hàm lượng monosodium glutamate. Phương pháp chuẩn độ điện thế
|
Chấp nhận FAO 14/7/1986 p.124
|
Viện KN ATVSTPQG
|
2016
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Xác định beta-Glucan. Phương pháp enzyme
|
Chấp nhận AOAC 995.16
|
Viện KN ATVSTPQG
|
2016
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Xác định hàm lượng choline. Phương pháp đo màu enzyme.
|
Chấp nhận AOAC 999.14
|
Viện KN ATVSTPQG
|
2016
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Xác định hàm lượng Glucose, Fructose, Sucrose và Maltose. Phương pháp sắc ký lỏng sử dụng detector khúc xạ
|
Chấp nhận AOAC 982.14
|
Viện KN ATVSTPQG
|
2016
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Xác định hàm lượng thuỷ ngân. Phương pháp phân huỷ nhiệt hỗn hống và quang phổ hấp thụ nguyên tử (DMA-80)
|
Chấp nhận EPA 7473
|
Viện KN ATVSTPQG
|
1/2016
|
12/2016
|
|
|
|
-
|
|
Thực phẩm – Xác định hàm lượng choline bằng phương pháp sắc ký ion
|
Chấp nhận AOAC 2012.20
|
Viện Dinh dưỡng
|
2016
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Sản phẩm sữa và sản phẩm dinh dưỡng công thức – Xác định thành phần acid béo
|
Chấp nhận AOAC 2012.13
|
Viện Dinh dưỡng
|
2016
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Thực phẩm chức năng - Định lượng Bacillus subtilis
|
Xây dựng mới
|
Viện Dinh dưỡng
|
2016
|
2016
|
|
|
|
V. BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH
|
|
DI SẢN VĂN HÓA
|
|
-
|
|
Bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích kiến trúc nghệ thuật - Thi công nghiệm thu kết cấu gỗ
|
Xây dựng mới
|
Viện Bảo tồn Di tích
|
2016
|
2017
|
|
|
|
|
THƯ VIỆN
|
|
-
|
|
Thông tin và tư liệu - giao dịch mượn liên thư viện
|
Xây dựng trên cơ sở chấp nhận ISO 18626:2014
|
Thư viện Quốc gia Việt Nam
|
2016
|
2017
|
|
|
|
|
-
|
|
Thông tin và tư liệu - Phương pháp và thủ tục đánh giá tác động của thư viện
|
Xây dựng trên cơ sở chấp nhận ISO 16439:2014
|
Vụ Thư viện
|
2016
|
2017
|
|
|
|
|
THỂ DỤC, THỂ THAO
|
|
-
|
|
Thiết bị thể dục dụng cụ - Xà lệch - Yêu cầu và phương pháp thử
|
Xây dựng mới
|
Trường Đại học TDTT Đà Nẵng
|
2016
|
2017
|
|
|
|
|
-
|
|
Thiết bị bể bơi - Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử
|
Xây dựng mới
|
Trường Đại học TDTT Bắc Ninh
|
2015
|
2016
|
|
|
|
|
DU LỊCH
|
|
-
|
|
Tiêu chuẩn nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê
|
Soát xét TCVN 7800:2009
|
Vụ Khách sạn Tổng cục Du lịch
|
2016
|
2017
|
|
|
|
|
-
|
| |