Sản phẩm hóa học dạng lỏng – Xác định màu theo đơn vị Hazen (thang đo platin-cobalt)
Chấp nhận
ISO 2211:1973 |
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
| Xác định điểm kết tinh – Phương pháp chung |
Chấp nhận
ISO 1392:1977 |
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Nhiên liệu sinh học
|
|
| Nhiên liệu điêzen sinh học gốc (B100) và hỗn hợp nhiên liệu điêzen sinh học với nhiên liệu chưng cất trung bình – Xác định độ
ổn định oxy hóa (Phương pháp nhanh)]. |
Chấp nhận
ASTM D 7462-11 |
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
| Ethanol nhiên liệu - Phương pháp xác định sulfat có sẵn và tiềm tàng và clorua vô cơ bằng sắc ký ức chế ion bơm trực tiếp |
Chấp nhận
ASTM D 7319-13 |
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
| Ethanol nhiên liệu - Phương pháp xác định sulfat có sẵn và tiềm tàng và clorua vô cơ bằng sắc ký ion sử dụng bơm mẫu nước |
Chấp nhận
ASTM D 7328-13 |
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
| Phương pháp xác định nước bằng chuẩn độ thể tích Karl Fischer |
Chấp nhận
ASTM E 203-08 |
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Xăng không chì pha 5% etanol – Yêu cầu kỹ thuật
|
Soát xét
TCVN 8063:2009
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Nhiên liệu điezen pha 5% metyl este axit béo – Yêu cầu kỹ thuật
|
Soát xét
TCVN 8064:2009
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Xăng không chì pha 10 % etanol – yêu cầu kỹ thuật
|
Soát xét TCVN 8701:2010
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Ván gỗ dán và gỗ kết cấu
|
|
|
Gỗ dán – Phân loại
|
Chấp nhận
ISO 1096:2014
Soát xét TCVN 5695:1992
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Gỗ kết cấu. Giá trị đặc trưng của gỗ phân cấp theo độ bền
|
Chấp nhận
ISO 13910:2014
Soát xét TCVN 8164:2009
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Gỗ dán – gỗ dán trang trí veneer
|
Chấp nhận
ISO 13608:2014
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Ván gỗ nhân tạo – Gỗ dán – tấm block và tấm ván sàn
|
Chấp nhận
ISO 13609:2014
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Gỗ kết cấu – Xác định giá trị đặc tính – phần 1: Yêu cầu cơ bản
|
Chấp nhận
ISO 12122-1:2014
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Gỗ kết cấu – Xác định giá trị đặc tính – Phần 2: gỗ xẻ
|
Chấp nhận
ISO 12122-2:2014
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Quặng mangan
|
|
|
Quặng và tinh quặng mangan – Xác định hàm lượng ẩm lưu trong mẫu phân tích – Phương pháp khối lượng
|
Chấp nhận
ISO 310:1992
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Quặng và tinh quặng mangan – Xác định hàm lượng niken – Phương pháp quang phổ dimetylglyoxin và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
|
Chấp nhận
|