Chất hoạt động bề mặt không-ion – Các dẫn xuất polyethoxylat – Xác định các nhóm oxyethylen bằng phép đo iot
Chấp nhận
ISO 2270:1989
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
| Chất hoạt động bề mặt – Xà phòng – Xác định các hàm lượng thấp của glycerol bằng phép đo phổ hấp thụ phân tử |
Chấp nhận
ISO 2272:1989
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
| Chất hoạt động bề mặt – Alcohol ethoxy sulfat hóa và alkylphenol – Xác định hàm lượng tổng hoạt chất |
Chấp nhận
ISO 6842:1989
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Chất hoạt động bề mặt – Alcohol ethoxy sulfat hóa và alkylphenol – Xác định khối lượng phân tử tương đối trung bình
|
Chấp nhận
ISO 6843:1988
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Chất hoạt động bề mặt – Xác định hàm lượng sulfat khoáng – Phương pháp chuẩn độ
|
Chấp nhận
ISO 6844:1983
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Chất hoạt động bề mặt và chất tẩy rửa – Xác định sức căng bề mặt tương tác bằng màng kéo chất lỏng
|
Chấp nhận
ISO 6889:1986
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Chất hoạt động bề mặt – Bột giặt – Xác định các sulfat vô cơ – Phương pháp khối lượng
|
Chấp nhận
ISO 8214:1985
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Chất hoạt động bề mặt – Bột giặt – Xác định hàm lượng silica tổng – Phương pháp khối lượng
|
Chấp nhận
ISO 8215:1985
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Chất hoạt động bề mặt – Xác định sức căng bề mặt tương tác – Phương pháp thể tích
|
Chấp nhận
ISO 9101:1987
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Chất hoạt động bề mặt – Xác định acid cloroacetic (cloroacetat) trong chất hoạt động bề mặt – Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
Chấp nhận
ISO 17293-1:2014
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Chất hoạt động bề mặt – Xác định acid cloroacetic (cloroacetat) trong chất hoạt động bề mặt – Phần 2: Phương pháp sắc ký ion
|
Chấp nhận
ISO 17293-2:2014
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Gốm cao cấp
|
|
| |