Dây điện tử
|
|
|
Yêu cầu kỹ thuật đối các loại dây quấn cụ thể - Phần 15: Sợi dây nhôm tròn có tráng men
| Chấp nhận
IEC 60317-15
Edition 3.1 (2010-06-16)
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Yêu cầu kỹ thuật đối các loại dây quấn cụ thể - Phần 20: Sợi dây đồng tròn có tráng men polyuretan có khả năng hàn, cấp 155
| Chấp nhận
IEC 60317-20
Edition 3.0 (2013-10-10)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Yêu cầu kỹ thuật đối các loại dây quấn cụ thể - Phần 23: Sợi dây đồng tròn có tráng men polyesterimide có khả năng hàn, cấp 180
| Chấp nhận
IEC 60317-23
Edition 3.0 (2013-10-10)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Yêu cầu kỹ thuật đối các loại dây quấn cụ thể - Phần 26: Sợi dây đồng tròn có tráng men polyamide-imide, cấp 200
| Chấp nhận
IEC 60317-26
Edition 2.0 (1990-10-15)
Amendment 1:1997
Amendment 2:2010
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Yêu cầu kỹ thuật đối các loại dây quấn cụ thể - Phần 42: Sợi dây đồng tròn có tráng men polyamide-amide-imide, cấp 200
| Chấp nhận
IEC 60317-42
Edition 1.1 (2010-07-08)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Yêu cầu kỹ thuật đối các loại dây quấn cụ thể - Phần 46: Sợi dây đồng tròn có tráng men polyimide có chứa vòng thơm, cấp 240
| Chấp nhận
IEC 60317-46
Edition 2.0 (2013-10-14)
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Yêu cầu kỹ thuật đối các loại dây quấn cụ thể - Phần 47: Sợi dây đồng chữ nhật có tráng men polyimide có chứa vòng thơm, cấp 240
| Chấp nhận
IEC 60317-47
Edition 2.0 (2013-10-14)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Yêu cầu kỹ thuật đối các loại dây quấn cụ thể - Phần 51: Sợi dây đồng tròn có tráng men polyuretan có khả năng hàn, cấp 180
| Chấp nhận
IEC 60317-51
Edition 2.0 (2014-02-12)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Yêu cầu kỹ thuật đối các loại dây quấn cụ thể - Phần 57: Sợi dây đồng tròn có tráng men polyamide-imde, cấp 220
| Chấp nhận
IEC 60317-57
Edition 1.0 (2010-08-06)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Yêu cầu kỹ thuật đối các loại dây quấn cụ thể - Phần 58: Sợi dây đồng chữ nhật có tráng men polyamide-imde, cấp 220
| Chấp nhận
IEC 60317-58
Edition 1.0 (2010-08-06)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Linh kiện điện tử
|
|
|
Điện trở cố định sử dụng trong các thiết bị điện tử – Phần 9: Qui định kỹ thuật từng phần: Hệ thống điện trở lắp đặt bề mặt cố định với các điện trở đo lường riêng
|
Chấp nhận
IEC 60115-9 ed1.0 (2003-10)
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Điện trở cố định sử dụng trong các thiết bị điện tử - Phần 9-1: Qui định chi tiết chỗ trống: bề mặt cố định gắn hệ thống điện trở với điện trở đo lường riêng – Mức đánh giá EZ
|
Chấp nhận
IEC 60115-9-1 ed1.0 (2003-10)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Công nghệ lắp đặt bề mặt – Phần 1: Phương pháp tiêu chuẩn đối với qui định kỹ thuật của các linh kiện lắp đặt bề mặt (SMDs)
|
Chấp nhận
IEC 61760-1 ed2.0 (2006-04)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Công nghệ lắp đặt bề mặt – Phần 2: Vận chuyển và điều kiện lưu kho của thiết bị lắp đặt bề mặt (SMD) – Hướng dẫn áp dụng
|
Chấp nhận
IEC 61760-2 ed2.0 (2007-04)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Công nghệ lắp đặt bề mặt - Phần 3: Phương pháp tiêu chuẩn cho các qui định kỹ thuật của linh kiện đối với việc hàn ngược qua lỗ (THR)
|
Chấp nhận
IEC 61760-3 ed1.0 (2010-03)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Các hệ thống đánh giá chất lượng - Phần 1: Ghi màu và phân tích các khuyết tật trên phần tấm mạch in
|
Chấp nhận
IEC 61193-1 ed1.0 (2001-12)
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Các hệ thống đánh giá chất lượng – Phần 2: Lựa chọn và sử dụng các kế hoạch lấy mẫu để kiểm tra các linh kiện điện tử và đóng gói
|
Chấp nhận
IEC 61193-2 ed1.0 (2007-08)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Phân loại điều kiện môi trường
|
|
|
Phân loại điều kiện môi trường – Phần 2-9: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên – dữ liệu đo được của rung và xóc – lưu kho, vận chuyển và trong sử dujng
|
Chấp nhận
IEC 60721-2-9 ed1.0
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Môđun quang điện mặt đất màng mỏng – Chất lượng thiết kế và kiểu phê duyệt
|
Chấp nhận
IEC 61646 ed2.0 (2008-05)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Trường dữ liệu khí hậu bao gồm xác nhận
|
Chấp nhận
IEC/TR 62130 ed1.0 (2012-09)
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Điều kiện môi trường - Rung và xóc của thiết bị điện - Phần 1: Quy trình xác nhận dữ liệu động
|
Chấp nhận
IEC/TR 62131-1 ed1.0 (2011-02)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Điều kiện môi trường - Rung và xóc của thiết bị điện - Phần 2: Thiết bị vận chuyển máy bay phản lực cánh cố định
|
Chấp nhận
IEC/TR 62131-2 ed1.0 (2011-02)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Bộ nối thiết bị điện gia dụng
|
|
|
Bộ nối thiết bị dùng trong gia dụng và các mục đích chung tương tự - Phần 1: Yêu cầu chung
|
Chấp nhận
IEC 60320-1
Edition 2.1 (2007-11-27)
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Bộ nối thiết bị dùng trong gia dụng và các mục đích chung tương tự - Phần 2-2: Bộ nối liên kết dùng cho thiết bị gia dụng và thiết bị tương tự
|
Chấp nhận
IEC 60320-2-2 ed2.0 (1998-08)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
An toàn thiết bị điện gia dụng
|
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn –Phần 2-99: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút mùi điện dùng trong thương mại
|
Chấp nhận
IEC 60335-2-99 ed1.0 (2003-01)
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 2-100: Yêu cầu cụ thể đối với quạt gió làm vườn, máy hút bụi và máy hút bụi quạt gió được vận hành bằng nguồn lưới
|
Chấp nhận
IEC 60335-2-100 ed1.0 (2002-09)
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 2-109: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị xử lú nước bức xạ UV
|
Chấp nhận
IEC 60335-2-109 ed1.1 Consol. with am1 (2013-12)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Phương pháp đo đối với trường điện từ của thiết bị gia dụng và thiết bị tương tự có liên quan đến phơi nhiễm con người
|
Chấp nhận
IEC 62233 ed1.0 (2005-10)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Cao su
|
|
|
Thử nghiệm cao su hỗn hợp - Chuẩn bị, trộn và lưu hóa - Thiết bị và cách tiến hành
|
Chấp nhận
ISO 2393:2014
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Sản phẩm chống tĩnh điện và dẫn điện – Xác định điện trở
|
Chấp nhận
ISO 2878:2011
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Cao su - Hướng dẫn hiệu chuẩn thiết bị thử nghiệm
|
Chấp nhận
ISO 18899: 2013
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Latex cao su thiên nhiên cô đặc - Xác định trị số KOH
|
Chấp nhận
ISO 127:2012
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm
|
Chấp nhận
ISO 125:2011
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Latex, cao su. Xác định tổng hàm lượng chất rắn
|
Chấp nhận
ISO 124:2014
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên và các loại latex. Ký hiệu và tên gọi
|
Chấp nhận
ISO 1629:2013
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Cao su và chất dẻo. Polime phân tán và các loại latex cao su. Xác định pH
|
Chấp nhận
ISO 976:2013
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Cao su chưa lưu hoá - Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt - Phần 1: Xác định độ nhớt Mooney
|
Chấp nhận
ISO 289-1:2014
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Chất dẻo
|
|
|
Chất dẻo – Đúc ép mẫu thử vật liệu nhiệt dẻo
|
Chấp nhận
ISO 293:2004
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|