Chấp nhận
IES LM-80
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
An toàn điện trong môi trường khí dễ cháy nổ
|
|
|
Khí quyển nổ – Phần 0: Thiết bị - Yêu cầu chung
| Chấp nhận
IEC 60079-0
Edition 6.0 (2011-06)
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Khí quyển nổ – Phần 1: Bảo vệ thiết bị bằng vỏ chống cháy “d””
| Chấp nhận
IEC 60079-1
Edition 7.0 (2014-04)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Các phép thử cách điện
|
|
|
Cáp điện – Thử nghiệm trên vỏ bọc ngoài kiểu đùn có chức năng bảo vệ đặc biệt
| Chấp nhận
IEC 60229 ed3.0 (2007-10)
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Thử nghiệm xung trên cáp và các phụ kiện cáp
| Chấp nhận
IEC 60230 ed1.0 (1966-01)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Giới hạn nhiệt độ ngắn mạch của cáp điện có điện áp danh định bằng 1 kV Um = 1,2 kV) và 3 kV (Um = 3,6 kV)
| Chấp nhận
IEC 60724 ed3.1 Consol. with am1 (2008-11)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Giới hạn nhiệt độ ngắn mạch của cáp điện có điện áp danh định từ 6 kV Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um = 36 kV)
| Chấp nhận
IEC 60986 ed2.1 Consol. with am1 (2008-11)
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Phương pháp thử nghiệm về điện đối với cáp điện – Phần 2 : Thử nghiệm phóng điện cục bộ
| Chấp nhận
IEC 60885-2 ed1.0 (1987-03)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Phương pháp thử nghiệm về điện đối với cáp điện – Phần 3 : Phương pháp thử nghiệm đối với các phép đo phóng điện cục bộ trên đoạn cáp điện kiểu đùn
| Chấp nhận
IEC 60885-3 ed1.0 (1988-07)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Cáp cách điện bằng giấy có vỏ bọc kim loại dùng cho điện áp danh định đến 18/30 kV (có ruột dẫn đồng hoặc nhôm và không kể cáp khí nén và cáp dầu) – Phần 1: Thử nghiệm trên cáp và phụ kiện cáp
| Chấp nhận
IEC 60055-1 ed5.1 Consol. with am1 (2005-05)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|