Chấp nhận
ISO 16120-4:2011
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Thép và sản phẩm thép - Hồ sơ kiểm tra.
| Chấp nhận
ISO 10474:2013
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Phương tiện giao thông đường bộ
|
|
|
Mô tô - Phương pháp đo xác định vận tốc lớn nhất
|
soát xét
TCVN 6011:2008
ISO 7117:1995; Chấp nhận
ISO 7117:2010
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
PTGTĐB - Khí thải CO2 và tiêu thụ nhiên liệu của ô tô con lắp động cơ đốt trong - YC và PPT trong phê duyệt kiểu
|
soát xét
TCVN 7792:2007 Tham khảo
ECE 101
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
PTGTĐB – Động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức sử dụng khí dầu mỏ hóa lỏng và động cơ sử dụng khí tự nhiên lắp trên ô tô – Yêu cầu và PPT khí thải ô nhiễm trong phê duyệt kiểu.
|
soát xét
TCVN 6567:2006
Tham khảo ECE 49
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
PTGTĐB – Phát thải chất gây ô nhiễm từ ô tô do nhiên liệu dùng cho động cơ – YC và PPT trong phê duyệt kiểu
|
soát xét
TCVN 6785:2006
Tham khảo ECE 83
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Mô tô hai bánh – Định vị trí của thiết bị tín hiệu và thiết bị chiếu sáng
| Chấp nhận
ISO 11460:2007
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Mô tô – Phanh và hệ thống phanh – Phương pháp đo và thử
| Chấp nhận
ISO 8710:2010
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
PTGTĐB – Vật liệu kính an toàn – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu
| Tham khảo ECE 43
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Động cơ diezen – Đánh giá độ làm sạch thiết bị phun nhiên liệu
| Chấp nhận
ISO 12345:2013
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Mô tô – Phương pháp đo khí thải phát trong kiểm tra hoặc bảo dưỡng
| Chấp nhận
ISO 17479:2013
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Thiết bị hàn
|
|
|
Thiết bị hàn hồ quang – Phần 2: Hệ thống làm mát bằng chất lỏng
| |